Trong quá trình học tiếng Anh của mình, chắc hẳn các con không ít lần bắt gặp cấu trúc likely trong quá trình giao tiếp cũng như làm bài tập thực hành. Nhưng các em đã thực sự hiểu cách dùng của cấu trúc này hay chưa?
Nếu vẫn chưa thì hãy đồng hành cùng BingGo Leaders trong bài viết để có thêm những kiến thức bổ ích về cấu trúc likely này nhé!

1. Giải nghĩa về likely
Trong tiếng Anh, likely được biết đến như một tính từ có nghĩa tương tự như “probable”, được sử dụng nhằm diễn tả khả năng xảy của một tình huống nào đó.
Ex1: It's quite likely that I’ll be in Ha Long Bay this time next month.
(Dịch: Rất có khả năng tôi sẽ đi vịnh Hạ Long vào thời tới.)
Ex2: Rain is very unlikely.
(Dịch: Mưa là điều không thể.)
2. Cấu trúc likely
“Likely” được biết đến và sử dụng rộng rãi trong 2 cấu trúc là: be likely + to Verb và It’s likey that + mệnh đề. Cả hai cấu trúc này đều mang ý nghĩa chỉ ra điều gì đó có khả năng xảy ra.
Cùng tìm hiểu về 2 dạng của cấu trúc likely dưới đây:
2.1. Cấu trúc It’s likely + mệnh đề
Thông thường trong cấu trúc này, “it” được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ giả cho mệnh đề that. Bên cạnh đó, động từ trong mệnh đề thường được chia ở thì tương lai đơn nhằm chỉ khả năng xảy ra của sự việc nào đó.
Ex1: It’s likely that the flight will be delayed.
(Dịch: Chuyến bay có thể bị hoãn.)
Ex2: I thought it unlikely that she was surprised at his birthday gift.
(Dịch: Tôi không nghĩa cô ấy có thể ngạc nhiên trước món quà sinh nhật của anh ấy.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc: It’s likely+ mệnh đề
- Lưu ý 1: Khi muốn dùng phủ định của likely, ngoài việc sử dụng unlikely, các em cũng có thể thêm not vào trước likely. Tuy nhiên, so với not likely, unlikely mang tính trang trọng hơn.
Ex: She is unlikely to listen to him now because she knows he lied.
= She isn’t likely to listen to him now because she knows he lied.
(Dịch: Cô ấy không thể lắng nghe anh ấy bây giờ vì cô ấy biết anh ấy nói dối.)
- Lưu ý 2: Để có thể nhấn mạnh nghĩa của likely và unlikely, các em có thể kết hợp thêm với các trạng từ chỉ mức độ như very, quite, highly và extremely.
Ex1: I think it’s quite likely that John will get into university with the test scores he has.
(Dịch: Tôi nghĩ rằng rất có khả năng John sẽ đỗ đại học với điểm số mà cậu ấy có.)
Ex2: I suppose that might happen but it’s very unlikely.
(Dịch: Tôi cho rằng điều đó có thể xảy ra nhưng không có khả năng lắm.)
- Lưu ý 3: Tránh nhầm lẫn giữa cấu trúc it’s likely to với cấu trúc it’s easy to
Cấu trúc it’s likely to: Mang ý nghĩa là có thể, có khả năng xảy ra một sự việc hay tình huống nào đó.
Cấu trúc it’s easy to: Được sử dụng với mục đích nhằm chỉ ra sự dễ dàng khi làm một sự hay tình huống nào đó.
Do vậy, hai cấu trúc này hoàn toàn không tương đồng với nhau về mặt ý nghĩa. Vậy nên, khi sử dụng, các em cần lưu ý để tránh bị nhầm lẫn.
Ex: It’s easy to forget to save your document on the computer.
Note: It’s likely to forget to save your document on the computer.
(Dịch: Bạn rất dễ quên lưu tài liệu của mình trên máy tính.
Khác với: Bạn có thể sẽ quên lưu tài liệu của mình trên máy tính.)
- Lưu ý 4: Một số cấu trúc mang ý nghĩa tương đồng với cấu trúc It’s likely that + mệnh đề
Mang ý nghĩa là dường như, có vẻ như, cấu trúc it’s likely that+ mệnh đề thường được sử dụng để viết lại câu với các cấu trúc tương tự như: It seems that…= It appears that… = It looks as if…
Ex: It’s likely that it’s going to snow again.
(Dịch: Có khả năng là trời sẽ đổ tuyết trở lại.)
= It looks as if it’s going to snow again.
= It seems that it’s going to snow again.
= It appears that it’s going to snow again.
(Dịch: Có vẻ như trời lại sắp đổ tuyết.)
2.2. Cấu trúc be likey + to Verb
Một dạng thường gặp của cấu trúc likely là likey + toVerb, cấu trúc này thường được sử dụng nhằm mục đích diễn tả khả năng, khuynh hướng xảy ra một sự việc hay một tình huống nào đó và động từ được chia ở dạng nguyên thể.
Ex1: I’m likely to be busy this weekend.
(Tôi có thể bận vào cuối tuần.)
Ex2: He is unlikely to agree with your opinion.
(Anh ấy có thể không đồng ý với ý kiến của bạn.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc be likely+ to Verb.
- Lưu ý 1: Khi muốn dùng phủ định của likely, ngoài việc sử dụng unlikely, các em cũng có thể thêm not vào trước likely. Tuy nhiên, so với not likely, unlikely mang tính trang trọng hơn.
Ex: Lily is not likely to pass the exam because of her laziness.
= Lily is unlikely to pass the exam because of her laziness.
(Dịch: Lily có thể sẽ không vượt qua kỳ thi bởi sự lười biếng của cô ấy.)
- Lưu ý 2: Để nhấn mạnh mức độ xảy ra của một sự việc hay một tình huống nào đó, các em có thể thêm “more” hoặc ‘less” vào sau động từ “tobe” để diễn đạt “khả năng cao” hoặc “khả năng thấp” điều gì đó có thể xảy ra.
Ex1: He will be more likely to take part in the singing contest for good students rather than the swimming contest.
(Dịch: Khả năng cao anh ấy sẽ tham gia cuộc thi hát hơn là cuộc thi bơi lội.)
Ex2: She is less likely to agree to go fishing with her father.
(Dịch: Khả năng thấp cô ấy sẽ đồng ý đi câu cá với bố của cô ấy.)

- Lưu ý 3: Phân biệt cách dùng của be likey + to Verb với cấu trúc be bound + to Verb
Nhìn chung, về mục đích sử dụng, cả hai cấu trúc trên đều diễn tả khả năng xảy ra của sự việc hay tình huống nào đó và chúng đều sử dụng động từ ở dạng nguyên thể. Tuy nhiên, xét về mặt ý nghĩa thì chúng có sự khác biệt như sau:
Cấu trúc be likey + to Verb: Dùng để nói về khả năng diễn ra của sự việc hay tình huống bất kỳ, tuy nhiên tính khả thi và độ chắc chắn chỉ ở mức tương đối.
Cấu trúc be bound + to Verb: Dùng để tuyên bố dứt khoát về khả năng diễn ra sự việc hay tình huống nào đó nhưng tính khả thi và độ chắc chắn gần như tuyệt đối.
Ex1: According to the climate in the South of Vietnam, it will rain a lot from May to October every year.
(Dịch: Theo khí hậu ở miền Nam Việt Nam, trời sẽ mưa nhiều vào khoảng từ tháng 5 đến tháng 10 hàng năm.)
Giải thích: Ở ví dụ 1, cấu trúc “be bound+ to Verb” được sử dụng vì mùa mưa ở miền Nam việt Nam vào tầm tháng 5 đến tháng 10 là điều hiển nhiên và gần như chắc chắn xảy ra mỗi năm.
Ex2: According to the weather report, it could snow all day today.
(Dịch: Theo bản tin dự báo thời tiết, trời có thể sẽ có tuyết cả ngày.)
Giải thích: Ở ví dụ 2, cấu trúc “be likely+ to Verb” được sử dụng vì đây chỉ là một dự đoán là trời sẽ có tuyết cả ngày nhưng không có gì là chắc chắn.
3. Lời kết
Cấu trúc likely là một trong những cấu trúc quan trọng và được sử dụng trong giao tiếp và các dạng bài tập tiếng Anh ở trên lớp. Do đó, để có thể đạt điểm cao cũng như ứng dụng nhuần nhuyễn trong thực tế, các em cần thường xuyên luyện tập.
BingGo Leaders rất vui vì có thể đồng hành cùng các em trong quá trình học tập. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Tham khảo thêm: Học cấu trúc It’s time - Giải nghĩa, cách dùng và bài tập
Bài viết được sưu tầm và tổng hợp bởi BingGo Leaders.