BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

AMAZED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - GIẢI THÍCH KÈM BÀI TẬP LUYỆN TẬP

Mục lục [Hiện]

Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng “surprised” để biểu hiện sự ngạc nhiên của mình. Tuy nhiên, từ vựng này khi sử dụng quá nhiều sẽ khiến cho người nghe cảm thấy nhàm chán.

Vì vậy, người học đang tìm kiếm những từ khác cùng nghĩa để thay thế, trong đó có tính từ Amazed là một trong những lựa chọn. Amazed đi với giới từ gì? Amazed có trong cấu trúc nào? Khám phá ngay trong bài viết này nhé!

1. Amazed là gì?

Amazed là một trong những tính từ cấp độ B1 được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là “ngạc nhiên”. 

Ví dụ: 

  1. I was amazed by his new hair, it is too short. 

(Tôi đã rất ngạc nhiên bởi mái tóc mới của anh ấy, nó quá ngắn.)

  1. She’ll be amazed at our presentation, we spent a lot of time preparing it.

(Cô ấy sẽ ngạc nhiên trước bài thuyết trình của chúng tôi, chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho nó.)

Một số từ đồng nghĩa với Amazed

  • astonished (adj): rất ngạc nhiên 

Ví dụ: She was astonished to see Jack in London.

(Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi thấy Jack ở London.)

  • stunned (adj) : cực kỳ ngạc nhiên, choáng váng

Ví dụ: I am stunned to hear that he will move to Japan.

(Tôi choáng váng khi biết rằng anh ấy sẽ chuyển đến Nhật Bản.)

(Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi thấy Jack ở London.)

2. Amazed đi với giới từ gì?

2.1. Cấu trúc to be amazed at

Tính từ amazed đi với giới từ at trong câu để chỉ sự ngạc nhiên, kinh ngạc về điều gì, chuyện gì hay cái gì.

Amazed đi với giới từ gì?
Amazed đi với giới từ at

Ví dụ:

  1. She was amazed at the city because it greatly changed after she went back.

(Cô ấy đã rất ngạc nhiên về thành phố vì nó đã thay đổi rất nhiều sau khi cô ấy quay trở lại.)

  1. They are amazed at the dinner that their father prepared.

(Họ ngạc nhiên trước bữa tối mà cha họ đã chuẩn bị.)

Cấu trúc tương đồng: to be surprised at 

Ví dụ: 

  1. She is surprised at the laptop that her husband bought for her.

(Cô ấy ngạc nhiên với chiếc máy tính xách tay mà chồng cô ấy đã mua cho cô ấy.)

Cấu trúc tương đồng với Amazed
Cấu trúc tương đồng với Amazed
  1. No one is surprised at what he says because they already know he is lying.

(Không ai ngạc nhiên về những gì anh ấy nói vì họ đã biết anh ấy đang nói dối)

Tham khảo thêm: Cách dùng các giới từ trong tiếng Anh IN, ON, AT để chỉ thời gian

2.2. Cấu trúc to be amazed by

Cấu trúc amazed by được dịch với nghĩa bị động là bị ngạc nhiên, sửng sốt về cái gì, điều gì đó.

Ví dụ: 

  1. They were amazed by his appearance.

(Họ đã rất ngạc nhiên bởi sự xuất hiện của anh ấy.)

  1. Mai is amazed by the host's kindness, they sent her a lot of seafood.

(Mai ngạc nhiên trước lòng tốt của chủ nhà, họ đã gửi cho cô rất nhiều hải sản.)

2.3. Cấu trúc amazed to find/ discover/ see sth

Amazed được đi với giới từ to và động từ biểu hiện sự ngạc nhiên khi khám phá, tìm thấy hay nhìn thấy điều gì đó.

Ví dụ:

  1. I was amazed to see the performance of the kangaroo.

(Tôi vô cùng ngạc nhiên khi xem màn biểu diễn của chú kangaroo)

Amazed đi với tính từ và động từ
Amazed đi với tính từ và động từ
  1. He was amazed to discover the treasure trove of ancient swords in his house.

(Anh vô cùng kinh ngạc khi phát hiện ra kho tàng kiếm cổ trong nhà của mình)

3. Các loại cấu trúc với Amazed

3.1. Cấu trúc với that

S + to be + amazed + that

Ví dụ:

  1. They are amazed that he can do it.

(Họ ngạc nhiên rằng anh ấy có thể làm được.)

  1. Linh is amazed that she passed the final exam with the highest score.

(Linh ngạc nhiên rằng cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ với số điểm cao nhất.)

3.2. Cấu trúc với how

S + to be + amazed (prep) + how

Ví dụ:

  1. You would be amazed at how they consume their time.

(Bạn sẽ ngạc nhiên về cách họ sử dụng thời gian.)

  1. She is amazed at how her brother is living.

(Cô ấy ngạc nhiên về cách anh trai mình đang sống.)

Các loại cấu trúc với Amazed
Các loại cấu trúc với Amazed

4. Bài tập luyện tập với Amazed

Sau khi đã học và biết Amazed đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc với Amazed, bạn nên luyện tập một số câu hỏi dưới đây để kiến thức có thể khắc sâu hơn vào trong não bộ:  

  1. She is amazed ……… the way Minh acts towards his parents.
  2. at
  3. on
  4. in 
  5. Nam was amazed to ……… how giraffes use their nose.
  6. see
  7. consume
  8. play
  9. I was amazed ……. her lovely voice.
  10. see
  11. by
  12. on
  13. They are amazed to……… new place for planting.
  14. discover
  15. speak
  16. move
  17. Mai and Linh were amazed ……… the environment in the city centre.
  18. on
  19. by
  20. into

Đáp án 

  1. A
  2. A
  3. B
  4. A
  5. B

5. Lời kết

Như vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và giải đáp được cho câu hỏi Amazed đi với giới từ gì?. Bạn hãy sử dụng nó một cách hợp lý và chính xác để nâng tầm kỹ năng nói và viết.

BingGo Leaders chúc bạn học tập thật tốt.

Tham khảo thêm: Tìm hiểu giới từ trong tiếng Anh - Khái niệm, cách phân loại và sử dụng.

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay