Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng “surprised” để biểu hiện sự ngạc nhiên của mình. Tuy nhiên, từ vựng này khi sử dụng quá nhiều sẽ khiến cho người nghe cảm thấy nhàm chán.
Vì vậy, người học đang tìm kiếm những từ khác cùng nghĩa để thay thế, trong đó có tính từ Amazed là một trong những lựa chọn. Amazed đi với giới từ gì? Amazed có trong cấu trúc nào? Khám phá ngay trong bài viết này nhé!
1. Amazed là gì?
Amazed là một trong những tính từ cấp độ B1 được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là “ngạc nhiên”.
Ví dụ:
- I was amazed by his new hair, it is too short.
(Tôi đã rất ngạc nhiên bởi mái tóc mới của anh ấy, nó quá ngắn.)
- She’ll be amazed at our presentation, we spent a lot of time preparing it.
(Cô ấy sẽ ngạc nhiên trước bài thuyết trình của chúng tôi, chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho nó.)
Một số từ đồng nghĩa với Amazed
- astonished (adj): rất ngạc nhiên
Ví dụ: She was astonished to see Jack in London.
(Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi thấy Jack ở London.)
- stunned (adj) : cực kỳ ngạc nhiên, choáng váng
Ví dụ: I am stunned to hear that he will move to Japan.
(Tôi choáng váng khi biết rằng anh ấy sẽ chuyển đến Nhật Bản.)
(Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi thấy Jack ở London.)
2. Amazed đi với giới từ gì?
2.1. Cấu trúc to be amazed at
Tính từ amazed đi với giới từ at trong câu để chỉ sự ngạc nhiên, kinh ngạc về điều gì, chuyện gì hay cái gì.
Ví dụ:
- She was amazed at the city because it greatly changed after she went back.
(Cô ấy đã rất ngạc nhiên về thành phố vì nó đã thay đổi rất nhiều sau khi cô ấy quay trở lại.)
- They are amazed at the dinner that their father prepared.
(Họ ngạc nhiên trước bữa tối mà cha họ đã chuẩn bị.)
Cấu trúc tương đồng: to be surprised at
Ví dụ:
- She is surprised at the laptop that her husband bought for her.
(Cô ấy ngạc nhiên với chiếc máy tính xách tay mà chồng cô ấy đã mua cho cô ấy.)
- No one is surprised at what he says because they already know he is lying.
(Không ai ngạc nhiên về những gì anh ấy nói vì họ đã biết anh ấy đang nói dối)
Tham khảo thêm: Cách dùng các giới từ trong tiếng Anh IN, ON, AT để chỉ thời gian
2.2. Cấu trúc to be amazed by
Cấu trúc amazed by được dịch với nghĩa bị động là bị ngạc nhiên, sửng sốt về cái gì, điều gì đó.
Ví dụ:
- They were amazed by his appearance.
(Họ đã rất ngạc nhiên bởi sự xuất hiện của anh ấy.)
- Mai is amazed by the host's kindness, they sent her a lot of seafood.
(Mai ngạc nhiên trước lòng tốt của chủ nhà, họ đã gửi cho cô rất nhiều hải sản.)
2.3. Cấu trúc amazed to find/ discover/ see sth
Amazed được đi với giới từ to và động từ biểu hiện sự ngạc nhiên khi khám phá, tìm thấy hay nhìn thấy điều gì đó.
Ví dụ:
- I was amazed to see the performance of the kangaroo.
(Tôi vô cùng ngạc nhiên khi xem màn biểu diễn của chú kangaroo)
- He was amazed to discover the treasure trove of ancient swords in his house.
(Anh vô cùng kinh ngạc khi phát hiện ra kho tàng kiếm cổ trong nhà của mình)
3. Các loại cấu trúc với Amazed
3.1. Cấu trúc với that
S + to be + amazed + that
Ví dụ:
- They are amazed that he can do it.
(Họ ngạc nhiên rằng anh ấy có thể làm được.)
- Linh is amazed that she passed the final exam with the highest score.
(Linh ngạc nhiên rằng cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ với số điểm cao nhất.)
3.2. Cấu trúc với how
S + to be + amazed (prep) + how
Ví dụ:
- You would be amazed at how they consume their time.
(Bạn sẽ ngạc nhiên về cách họ sử dụng thời gian.)
- She is amazed at how her brother is living.
(Cô ấy ngạc nhiên về cách anh trai mình đang sống.)
4. Bài tập luyện tập với Amazed
Sau khi đã học và biết Amazed đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc với Amazed, bạn nên luyện tập một số câu hỏi dưới đây để kiến thức có thể khắc sâu hơn vào trong não bộ:
- She is amazed ……… the way Minh acts towards his parents.
- at
- on
- in
- Nam was amazed to ……… how giraffes use their nose.
- see
- consume
- play
- I was amazed ……. her lovely voice.
- see
- by
- on
- They are amazed to……… new place for planting.
- discover
- speak
- move
- Mai and Linh were amazed ……… the environment in the city centre.
- on
- by
- into
Đáp án
- A
- A
- B
- A
- B
5. Lời kết
Như vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và giải đáp được cho câu hỏi Amazed đi với giới từ gì?. Bạn hãy sử dụng nó một cách hợp lý và chính xác để nâng tầm kỹ năng nói và viết.
BingGo Leaders chúc bạn học tập thật tốt.
Tham khảo thêm: Tìm hiểu giới từ trong tiếng Anh - Khái niệm, cách phân loại và sử dụng.