SIMILAR ĐI VỚI GIỚI TỪ NÀO? MÁCH NHỎ CÁCH DÙNG CHUẨN XÁC

Với bất cứ người nào dù bắt đầu học tiếng Anh hay đã có “thâm niên” đều phải nắm vững những mẫu câu hay cụm từ đơn giản, nhất là những mẫu câu so sánh sự giống nhau giữa các sự vật hay hiện tượng. Điều này sẽ giúp câu văn trở lên sống động và lôi cuốn hơn.

Tuy nhiên, khá nhiều người còn lăn tăn không biết cách sử dụng cụm từ similar đi với giới từ nào mới là đúng. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. “Similar” có nghĩa như thế nào?

“Similar” luôn được đánh giá là một tính từ đơn giản và được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau từ đời sống xung quanh cho đến những tài liệu học thuật. Thế nhưng, để hiểu chính xác ý nghĩa và cách sử dụng tính từ này như thế nào thì cũng không phải ai cũng thông thuộc.

Similar đi với giới từ nào?
Similar đi với giới từ nào?

Theo từ điển Cambridge có định nghĩa “similar” là một tính từ (adj) dùng để miêu tả nét giống, tương đồng giữa một vật A với một vật B hoặc người A với người B. Từ “similar” được sử dụng nhiều ngay cả trong văn nói và văn viết, nên những người học tiếng Anh cần nắm vững kiến thức để không bị nhầm lẫn khi sử dụng.

Ngoài việc xuất hiện như một tính từ, từ này còn có các từ cùng họ mang ý nghĩa giống nhau nhưng khác nhau về vị trí trong câu

  • Similarity (n): sự giống nhau, sự tương đồng
  • Similarly (adv): tương tự, giống nhau
  • Simile (n): Sự so sánh, ví von
  • Similitude (n): sự đồng dạng

2. “Similar” đi với giới từ nào?

Tìm câu trả lời chính xác cho câu hỏi “similar đi với giới từ nào?” không hề đơn giản. Bởi tùy thuộc theo ngữ cảnh, nghĩa của câu mà bạn muốn miêu tả, tính từ “similar” sẽ được kết hợp với các giới từ khác nhau. Chính vì vậy, tính từ này có khá nhiều giới từ dùng để miêu tả cho các trường hợp cụ thể, thay vì sử dụng giới từ cố định như các tính từ khác. 

2.1. Cấu trúc “Similar to”

Một trong những cấu trúc thường gặp và nhiều người “mặc định” đây là giới từ duy nhất đi cùng với “similar” đó là “to”. Cấu trúc “S + TOBE + SIMILAR TO + Somebody/something” mang ý nghĩa so sánh giữa hai hay nhiều vật/người mang tính cách hay hình thái tương đồng với nhau.

Ví dụ:

He has a hat similar to his brother (Anh ấy có cái mũ giống với anh trai anh ấy)

Today, weather is similar to yesterday (Thời tiết hôm nay tương đối giống hôm qua)

It’s still cold similar to yesterday (Trời vẫn còn lạnh như hôm qua)

2.2. Cấu trúc “Similar in”

Khi muốn miêu tả sự giống nhau hay tương đồng của một sự vật, hiện tượng với sự vật, hiện tượng khác nhưng không phải giống hoàn toàn, mà chỉ giống ở một khía cạnh nào đó thôi chúng ta sẽ sử dụng “similar in”. Cấu trúc ngữ pháp đầy đủ “S + tobe + similar in + N”.

Cấu trúc similar in sử dụng cho sự giống nhau trong trường hợp cụ thể
Cấu trúc similar in sử dụng cho sự giống nhau trong trường hợp cụ thể

Ví dụ:

Phuong and Tu are really similar in their laugh (Phương và Tú giống nhau trong cách cười)

Two T-shirts are similar in size but different in style (Hai chiếc áo phông này giống nhau về kích cỡ, nhưng khác nhau về kiểu cách)

3. Cấu trúc khác của từ “similar”

Ngoài việc giải đáp thắc mắc chính cho câu hỏi “similar đi với giới từ nào?”, bạn cũng cần nắm bắt những cấu trúc khác của từ “similar”. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó, ngôn từ và cách viết sẽ đa dạng và phong phú. Đây cũng là cách đơn giản giúp bạn “lên trình” tiếng Anh của mình.

Một cấu trúc với “similar” mà bạn có thể gặp trong các bài viết hoặc hội thoại đó chính là “in a similar” dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong một hoàn cảnh, tính huống giống nhau. Cấu trúc này sẽ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự vật hiện tượng, thay vì con người như các cụm từ trên. Cấu trúc ngữ pháp cụ thể “S + V + in a similar + N”

Ví dụ: If money comes to us easily, it will leave us in a similar way.

Nếu tiền đến với chúng ta một cách quá dễ dàng, nó sẽ rời khỏi chúng ta một cách tương tự.

They are all cast in similar monsters.

Bọn họ tất cả đều giống nhau như quái vật.

4. Phân biệt cách dùng giữa “similar” và “like, alike, the same”

Tương tự như tiếng Việt, trong tiếng Anh cũng có những từ có nghĩa tương tự nhau và có thể sử dụng thay nhau trong một vài trường hợp giống như từ “similar” với các từ như “like, a like, the same”. Những từ này đều mang nghĩa giống nhau, tương đối giống nhau, vì vậy khi sử dụng không tránh khỏi những nhầm lẫn.

Sự khác biệt trong sử dụng những cụm từ đồng nghĩa với “similar”
Sự khác biệt trong sử dụng những cụm từ đồng nghĩa với “similar”

4.1. “Like” – giới từ thể hiện sự giống nhau

“Like” là một trong những từ dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng với “similar” bởi hai từ có nghĩa tương tự nhau và gần nghĩa với nhau nhất. Tuy nhiên, điểm khác nhau ở đây chính là “like” đóng vai trò là một giới từ khi được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự giống nhau giữa người – người, vật – vật, hiện tượng – hiện tượng.

Vì đóng vai trò là giới từ, nên từ “like” luôn đứng ở trước danh từ có tác dụng bổ ngữ với hai cấu trúc cơ bản. Bạn có thể sử dụng một trong hai cấu trúc để miêu tả sự giống nhau bao gồm “Tobe +Like + Danh từ” và “Danh từ + Like + Danh từ”.

Ví dụ: Your style is so cool. It was like a fashionista. (Phong cách của bạn thật ngầu. Nó giống như một người có gu ăn mặc.)

Everyone said he was very much like his mother. (Mọi người đều nói rằng anh ấy rất giống mẹ mình.)

Traditional foods like Pho and Banh Mi have changed the way people consume food. (Đồ ăn truyền thống như phở và bánh mì đã thay đổi cách con người tiêu thụ đồ ăn.)

4.2. Alike

Mang ý nghĩa như “like” và “similar”, “alike” cũng miêu tả sự giống nhau, tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng nhưng sự giống nhau này không giống hoàn toàn mà vẫn tồn tại những điểm khác biệt mà người khác có thể nhìn ra được.

Ngoài ra, cách dùng của từ “alike” cũng khác hơn so với các từ khác khi theo sau nó không phải là một danh từ như thường lệ mà là một tính từ hoặc động từ. “Alike” có trách nhiệm như một từ bổ nghĩa.

Cấu trúc Alike mang nghĩa giống như vẫn có điểm khác biệt
Cấu trúc Alike mang nghĩa giống như vẫn có điểm khác biệt

Ví dụ:

Although Huong and Hung look exactly alike, their personalities and styles are quite different. (Mặc dù Hương và Hùng trông rất giống nhau, nhưng tính cách và phong cách của họ lại khá khác nhau.)

Museums or theaters are all alike to her. (Với cô ấy thì mọi bảo tang hay nhà hát đều giống nhau.)

4.3. The same

Có lẽ việc phân biệt giữa “the same” với “similar” là điều đơn giản nhất, bởi hai từ này có phần khác nhau và ý nghĩa diễn tả. Nếu như “similar” mang ý nghĩa giống nhau tức là có thể có điểm khác biệt hoặc không, thì “the same” có nghĩa là giống nhau hoàn toàn như một bản copy.

Từ “the same” cũng thường được dùng để miêu tả một sự vật giống hệt cái trước đó đã từng nhắc tới. Cấu trúc ngữ pháp đúng của từ này “ the same as”.

Ví dụ:

Just do the same as he do. (Hãy làm theo như anh ấy đi.)

Tung is the same age as my young sister. (Tùng bằng tuổi em gái tôi.)

He was wearing exactly the same T-shirt as I was. (Anh ấy đang mặc chiếc áo phông giống hệt với cái tôi đang mặc.)

My parent work in the same factory as my mother. (Bố mẹ tôi làm cùng một nhà máy với mẹ tôi.)

5. Kết luận

Trên đây là những thông tin quan trọng mà bạn cần nắm bắt khi bắt đầu học tiếng Anh về “similar đi với giới từ nào”. Đừng quên chia sẻ bài viết nếu bạn thấy những thông tin trên hữu ích nhé!

Tham khảo thêm: Amazed đi với giới từ gì? -  Giải thích kèm bài tập luyện tập.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)