Một từ trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ sẽ có một cách dùng và mang một nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ cùng bạn giải đáp Excited đi với giới từ gì và có những cấu trúc nào đặc biệt của Excited nhé! Cùng khám phá ngay nào!
1. Excited là gì
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (Tính từ) có nghĩa là vui vẻ, hứng khởi, đặc biệt miêu tả tâm trạng, cảm xúc của một người.
Ví dụ
- She was so excited to see her best friend after a long time.
(Cô ấy rất hào hứng khi gặp lại người bạn thân sau một thời gian dài.) - The kids were excited about going to the amusement park this weekend.
(Bọn trẻ rất phấn khích về việc được đi công viên giải trí vào cuối tuần này.)
Excited là gì?
2. Excited đi với giới từ gì?
Excited thường đi kèm với các giới từ about, for, at, with…để vận dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể, cùng tham khảo chi tiết hơn dưới đây nhé!
2.1 Excited about
"Excited about" được dùng để diễn tả cảm giác hào hứng hoặc phấn khích về một sự kiện, hoạt động hoặc điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đang diễn ra.
Excited about + N/Ving |
Ví dụ:
- "She’s excited about starting her new job."
(Cô ấy rất hào hứng về việc bắt đầu công việc mới của mình.) - "They were excited about the concert this weekend."
(Họ rất phấn khích về buổi hòa nhạc cuối tuần này.)
2.2 Excited for
“Excited for" thường được dùng để diễn tả sự phấn khích của ai đó với một sự kiện hoặc cơ hội sắp xảy ra.
Excited for + N/Ving |
Ví dụ:
- "I’m excited for my brother’s graduation ceremony."
(Tôi rất vui mừng cho buổi lễ tốt nghiệp của anh trai tôi.) - "She’s excited for the holidays."
(Cô ấy rất háo hức cho kỳ nghỉ.)
2.3 Excited at
Excited đi với giới từ gì? Câu trả lời là Excited đi với giới từ at. Cấu trúc Excited at được dùng để diễn tả sự phấn khích của ai đó tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.
Excited at + N/Ving |
Ví dụ:
- "He was excited at the idea of traveling abroad."
(Anh ấy rất phấn khích với ý tưởng đi du lịch nước ngoài.) - "The students were excited at the chance to participate in the science fair."
(Các học sinh rất hào hứng với cơ hội tham gia hội chợ khoa học.)
Excited đi với giới từ gì?
2.4 Excited with
"Excited with" thường được dùng để chỉ cảm giác hào hứng, phấn khích với một đối tượng hoặc sự vật cụ thể.
Excited with + N/Ving |
Ví dụ:
- "The kids were excited with their new toys."
(Bọn trẻ rất hào hứng với những món đồ chơi mới.) - "She was excited with the progress she made in her art class."
(Cô ấy rất vui mừng với tiến bộ của mình trong lớp học vẽ.)
2.5 Excited by
"Excited by" được sử dụng khi nói về cảm giác phấn khích do một sự kiện, một tin tức hoặc điều gì đó tạo ra, mang ý nghĩa gây ấn tượng mạnh.
Excited by + N/Ving |
Ví dụ:
- "They were excited by the news of the upcoming trip."
(Họ rất phấn khích bởi tin tức về chuyến đi sắp tới.) - "The crowd was excited by the singer’s performance."
(Đám đông rất phấn khích bởi màn trình diễn của ca sĩ.)
>>> Xem thêm: Tired đi với giới từ gì?
2.6 Excited to
Cấu trúc này thể hiện rằng ai đó đang phấn khích với ý định của họ hoặc một dự định nào đó.
Excited to V |
Ví dụ:
- "I’m excited to start my new project."
(Tôi rất hào hứng để bắt đầu dự án mới của mình.) - "She’s excited to meet her favorite author at the book signing event."
(Cô ấy rất phấn khích khi gặp gỡ tác giả yêu thích tại buổi ký sách.)
3. Những cấu trúc câu với Excited
Bên cạnh những giới từ thông dụng, Excited còn có thể kết hợp với những cấu trúc câu dưới đây:
Những cấu trúc câu với Excited
3.1 Excited that
"Excited that" được dùng khi ai đó cảm thấy hào hứng vì một sự việc hoặc thông tin cụ thể nào đó.
S + to be + excited that + mệnh đề |
Ví dụ:
- "I’m excited that we’ll be going on vacation next month."
(Tôi rất hào hứng rằng chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.) - "She’s excited that her favorite band is coming to town."
(Cô ấy rất phấn khích rằng ban nhạc yêu thích của cô ấy sẽ đến thành phố
3.2 Excited at the thought of
"Excited at the thought of" diễn tả cảm giác hào hứng khi nghĩ về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai hoặc một ý tưởng nào đó.
S + to be + excited at the thought of + noun/V-ing |
Ví dụ:
- "He was excited at the thought of finally meeting his childhood hero."
(Anh ấy rất hào hứng khi nghĩ về việc cuối cùng sẽ gặp được người hùng thời thơ ấu của mình.) - "They were excited at the thought of exploring a new country."
(Họ rất phấn khích khi nghĩ đến việc khám phá một đất nước mới.)
Excited đi với những cấu trúc nào
3.3 Nothing to get excited about
Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt rằng điều gì đó không đáng để hào hứng hoặc quá quan trọng, có thể hiểu là "không có gì đặc biệt."
S + is + nothing to get excited about |
Ví dụ:
- "The movie was okay, but it was nothing to get excited about."
(Bộ phim cũng ổn, nhưng không có gì đặc biệt để hào hứng.) - "This project is interesting, but there’s nothing to get excited about yet."
(Dự án này thú vị, nhưng chưa có gì để hào hứng cả.)
3.4 Bursting with excitement
"Bursting with excitement" diễn tả trạng thái rất hào hứng, đến mức khó có thể kiềm chế cảm xúc phấn khích đó.
S + to be + bursting with excitement |
Ví dụ:
- "The children were bursting with excitement on Christmas morning."
(Bọn trẻ không kiềm chế được sự phấn khích vào buổi sáng Giáng sinh.) - "She was bursting with excitement when she got the job offer."
(Cô ấy vô cùng hào hứng khi nhận được lời mời làm việc.)
3.5 Over-excited
"Over-excited" được dùng khi ai đó trở nên quá hào hứng, đến mức mất kiểm soát hoặc phản ứng một cách thái quá.
S + to be + over-excited |
Ví dụ:
- "The fans became over-excited and started pushing each other."
(Các fan đã trở nên quá hào hứng và bắt đầu chen lấn nhau.) - "Try not to get over-excited before the results are announced."
(Cố gắng đừng quá phấn khích trước khi kết quả được công bố.)
4. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Excited
Để tăng thêm sự hấp dẫn trong câu, bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Excited để diễn đạt. Một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa bạn có thể tham khảo thêm:
Từ đồng nghĩa với Excited
- Bảng từ đồng nghĩa
Từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Thrilled |
phấn khích, hào hứng |
"She was thrilled to receive the award." (Cô ấy rất phấn khích khi nhận được giải thưởng.) |
Eager |
Háo hức, sẵn sàng |
"He’s eager to start his new job next week." (Anh ấy háo hức để bắt đầu công việc mới vào tuần tới.) |
Enthusiastic |
Nhiệt tình, hăng hái |
"The students were enthusiastic about the upcoming field trip." |
Overjoyed |
vui sướng, hạnh phúc |
"They were overjoyed with the news of the new baby." (Họ rất vui sướng với tin về em bé mới.) |
Elated |
Phấn khởi, hân hoan |
"She was elated to hear that she passed the exam." (Cô ấy rất phấn khởi khi nghe rằng mình đã đỗ kỳ thi.) |
- Bảng từ trái nghĩa
Từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Bored |
Chán nản, buồn chán |
"He felt bored during the long meeting." (Anh ấy cảm thấy chán nản trong suốt buổi họp dài.) |
Uninterested |
Không hứng thú |
"She seemed uninterested in the conversation." (Cô ấy dường như không hứng thú với cuộc trò chuyện.) |
Indifferent |
Thờ ơ, không quan tâm |
"They were indifferent to the changes in the schedule." (Họ thờ ơ với những thay đổi trong lịch trình.) |
Apathetic |
Lãnh đạm, hờ hững |
"The students were apathetic about the new policy." (Các học sinh hờ hững về chính sách mới.) |
Calm |
Bình tĩnh, điềm tĩnh |
"She remained calm despite the surprising news." (Cô ấy vẫn bình tĩnh mặc dù có tin bất ngờ.) |
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. She is excited ___ her new job.
a) about
b) for
c) with
d) at
2. They were excited ___ the thought of traveling abroad.
a) for
b) to
c) at
d) about
3. I’m excited ___ see the concert this weekend.
a) about
b) with
c) for
d) at
4. He was excited ___ the idea of meeting his favorite author.
a) with
b) by
c) at
d) to
5. The kids were excited ___ their new toys.
a) about
b) at
c) by
d) for
6. She was bursting ___ excitement when she received the news.
a) at
b) with
c) about
d) for
7. I'm really excited ___ the upcoming holidays.
a) about
b) with
c) at
d) to
8. He is excited ___ his friend’s graduation ceremony.
a) for
b) about
c) with
d) at
9. The team is excited ___ winning the championship.
a) about
b) at
c) for
d) with
10. Nothing to get excited ___ in this game.
a) about
b) for
c) with
d) by
Bài 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
- She is really excited ___ her upcoming vacation.
- They were excited ___ the thought of going to the amusement park.
- I’m excited ___ start my new project next week.
- He felt excited ___ the idea of meeting his favorite celebrity.
- The children were excited ___ their birthday party.
- She is bursting ___ excitement about her promotion.
- We are excited ___ the possibility of traveling abroad next year.
- He was excited ___ the new video game release.
- The students are excited ___ the field trip next month.
- There’s nothing to get excited ___ about this movie.
Đáp án
Bài 1:
- a) about
- c) at
- a) about
- b) by
- a) about
- b) with
- a) about
- a) for
- a) about
- a) about
Bài 2:
- about
- at
- to
- by
- about
- with
- about
- about
- about
- about
6. Kết luận
Vừa rồi, BingGo Leaders đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết Excited đi với giới từ gì, những cấu trúc với Excited. Hy vọng với những chia sẻ và bài tập vận dụng này bạn đã nắm chắc những nội dung quan trọng trong bài. Đồng thời, đừng quên theo dõi BingGo Leaders để không bỏ lỡ những bài viết mới nhất nhé!