BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

EXCITED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? THẬN TRỌNG ĐỂ TRÁNH GÂY HIỂU NHẦM KHI DÙNG

Mục lục [Hiện]

Một từ trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ sẽ có một cách dùng và mang một nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ cùng bạn giải đáp Excited đi với giới từ gì và có những cấu trúc nào đặc biệt của Excited nhé! Cùng khám phá ngay nào!

1. Excited là gì

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (Tính từ) có nghĩa là vui vẻ, hứng khởi, đặc biệt miêu tả tâm trạng, cảm xúc của một người. 

Ví dụ 

  • She was so excited to see her best friend after a long time.
    (Cô ấy rất hào hứng khi gặp lại người bạn thân sau một thời gian dài.)
  • The kids were excited about going to the amusement park this weekend.
    (Bọn trẻ rất phấn khích về việc được đi công viên giải trí vào cuối tuần này.)
Excited là gì?

Excited là gì? 

2. Excited đi với giới từ gì?

Excited thường đi kèm với các giới từ about, for, at, with…để vận dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể, cùng tham khảo chi tiết hơn dưới đây nhé!

2.1 Excited about

"Excited about" được dùng để diễn tả cảm giác hào hứng hoặc phấn khích về một sự kiện, hoạt động hoặc điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đang diễn ra.

Excited about + N/Ving

Ví dụ:

  • "She’s excited about starting her new job."
    (Cô ấy rất hào hứng về việc bắt đầu công việc mới của mình.)
  • "They were excited about the concert this weekend."
    (Họ rất phấn khích về buổi hòa nhạc cuối tuần này.)

2.2 Excited for

“Excited for" thường được dùng để diễn tả sự phấn khích của ai đó với một sự kiện hoặc cơ hội sắp xảy ra.

Excited for + N/Ving

Ví dụ:

  • "I’m excited for my brother’s graduation ceremony."
    (Tôi rất vui mừng cho buổi lễ tốt nghiệp của anh trai tôi.)
  • "She’s excited for the holidays."
    (Cô ấy rất háo hức cho kỳ nghỉ.)

2.3 Excited at

Excited đi với giới từ gì? Câu trả lời là Excited đi với giới từ at. Cấu trúc Excited at được dùng để diễn tả sự phấn khích của ai đó tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.

Excited at + N/Ving

Ví dụ:

  • "He was excited at the idea of traveling abroad."
    (Anh ấy rất phấn khích với ý tưởng đi du lịch nước ngoài.)
  • "The students were excited at the chance to participate in the science fair."
    (Các học sinh rất hào hứng với cơ hội tham gia hội chợ khoa học.)
Excited đi với giới từ gì?

Excited đi với giới từ gì?

2.4 Excited with

 "Excited with" thường được dùng để chỉ cảm giác hào hứng, phấn khích với một đối tượng hoặc sự vật cụ thể.

Excited with + N/Ving

Ví dụ:

  • "The kids were excited with their new toys."
    (Bọn trẻ rất hào hứng với những món đồ chơi mới.)
  • "She was excited with the progress she made in her art class."
    (Cô ấy rất vui mừng với tiến bộ của mình trong lớp học vẽ.)

2.5 Excited by

"Excited by" được sử dụng khi nói về cảm giác phấn khích do một sự kiện, một tin tức hoặc điều gì đó tạo ra, mang ý nghĩa gây ấn tượng mạnh.

Excited by + N/Ving

Ví dụ:

  • "They were excited by the news of the upcoming trip."
    (Họ rất phấn khích bởi tin tức về chuyến đi sắp tới.)
  • "The crowd was excited by the singer’s performance."
    (Đám đông rất phấn khích bởi màn trình diễn của ca sĩ.)

>>> Xem thêm: Tired đi với giới từ gì? 

2.6 Excited to

Cấu trúc này thể hiện rằng ai đó đang phấn khích với ý định của họ hoặc một dự định nào đó.

Excited to V

Ví dụ:

  • "I’m excited to start my new project."
    (Tôi rất hào hứng để bắt đầu dự án mới của mình.)
  • "She’s excited to meet her favorite author at the book signing event."
    (Cô ấy rất phấn khích khi gặp gỡ tác giả yêu thích tại buổi ký sách.)

3. Những cấu trúc câu với Excited 

Bên cạnh những giới từ thông dụng, Excited còn có thể kết hợp với những cấu trúc câu dưới đây:

Excited đi với giới từ gì?

Những cấu trúc câu với Excited 

3.1 Excited that

"Excited that" được dùng khi ai đó cảm thấy hào hứng vì một sự việc hoặc thông tin cụ thể nào đó.

S + to be + excited that + mệnh đề

Ví dụ: 

  • "I’m excited that we’ll be going on vacation next month."
    (Tôi rất hào hứng rằng chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.)
  • "She’s excited that her favorite band is coming to town."
    (Cô ấy rất phấn khích rằng ban nhạc yêu thích của cô ấy sẽ đến thành phố

3.2 Excited at the thought of

"Excited at the thought of" diễn tả cảm giác hào hứng khi nghĩ về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai hoặc một ý tưởng nào đó.

S + to be + excited at the thought of + noun/V-ing

Ví dụ:

  • "He was excited at the thought of finally meeting his childhood hero."
    (Anh ấy rất hào hứng khi nghĩ về việc cuối cùng sẽ gặp được người hùng thời thơ ấu của mình.)
  • "They were excited at the thought of exploring a new country."
    (Họ rất phấn khích khi nghĩ đến việc khám phá một đất nước mới.)
Excited đi với những cấu trúc nào

Excited đi với những cấu trúc nào 

3.3 Nothing to get excited about

Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt rằng điều gì đó không đáng để hào hứng hoặc quá quan trọng, có thể hiểu là "không có gì đặc biệt."

S + is + nothing to get excited about

Ví dụ:

  • "The movie was okay, but it was nothing to get excited about."
    (Bộ phim cũng ổn, nhưng không có gì đặc biệt để hào hứng.)
  • "This project is interesting, but there’s nothing to get excited about yet."
    (Dự án này thú vị, nhưng chưa có gì để hào hứng cả.)

3.4 Bursting with excitement

"Bursting with excitement" diễn tả trạng thái rất hào hứng, đến mức khó có thể kiềm chế cảm xúc phấn khích đó.

S + to be + bursting with excitement

Ví dụ:

  • "The children were bursting with excitement on Christmas morning."
    (Bọn trẻ không kiềm chế được sự phấn khích vào buổi sáng Giáng sinh.)
  • "She was bursting with excitement when she got the job offer."
    (Cô ấy vô cùng hào hứng khi nhận được lời mời làm việc.)

3.5 Over-excited

"Over-excited" được dùng khi ai đó trở nên quá hào hứng, đến mức mất kiểm soát hoặc phản ứng một cách thái quá.

S + to be + over-excited

Ví dụ:

  • "The fans became over-excited and started pushing each other."
    (Các fan đã trở nên quá hào hứng và bắt đầu chen lấn nhau.)
  • "Try not to get over-excited before the results are announced."
    (Cố gắng đừng quá phấn khích trước khi kết quả được công bố.)

4. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Excited

Để tăng thêm sự hấp dẫn trong câu, bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Excited để diễn đạt. Một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa bạn có thể tham khảo thêm: 

Từ đồng nghĩa với Excited

Từ đồng nghĩa với Excited 

  • Bảng từ đồng nghĩa

Từ

Dịch nghĩa

Ví dụ 

Thrilled

phấn khích, hào hứng

"She was thrilled to receive the award."

(Cô ấy rất phấn khích khi nhận được giải thưởng.)

Eager

Háo hức, sẵn sàng

"He’s eager to start his new job next week."

(Anh ấy háo hức để bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)

Enthusiastic

Nhiệt tình, hăng hái

"The students were enthusiastic about the upcoming field trip."
(Các học sinh rất hăng hái về chuyến đi thực tế sắp tới.)

Overjoyed

vui sướng, hạnh phúc

"They were overjoyed with the news of the new baby."

(Họ rất vui sướng với tin về em bé mới.)

Elated

Phấn khởi, hân hoan

"She was elated to hear that she passed the exam."

(Cô ấy rất phấn khởi khi nghe rằng 

mình đã đỗ kỳ thi.)

  • Bảng từ trái nghĩa

Từ

Dịch nghĩa

Ví dụ 

Bored

Chán nản, buồn chán

"He felt bored during the long meeting."

(Anh ấy cảm thấy chán nản trong suốt buổi họp dài.)

Uninterested

Không hứng thú

"She seemed uninterested in the conversation."

(Cô ấy dường như không hứng thú với cuộc trò chuyện.)

Indifferent

Thờ ơ, không quan tâm

"They were indifferent to the changes in the schedule."

(Họ thờ ơ với những thay đổi trong lịch trình.)

Apathetic

Lãnh đạm, hờ hững

"The students were apathetic about the new policy."

(Các học sinh hờ hững về chính sách mới.)

Calm

Bình tĩnh, điềm tĩnh

"She remained calm despite the surprising news."

(Cô ấy vẫn bình tĩnh mặc dù có tin bất ngờ.)

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. She is excited ___ her new job.

a) about
b) for
c) with
d) at

2. They were excited ___ the thought of traveling abroad.

a) for
b) to
c) at
d) about

3. I’m excited ___ see the concert this weekend.

a) about
b) with
c) for
d) at

4. He was excited ___ the idea of meeting his favorite author.

a) with
b) by
c) at
d) to

5. The kids were excited ___ their new toys.

a) about
b) at
c) by
d) for

6. She was bursting ___ excitement when she received the news.

a) at
b) with
c) about
d) for

7. I'm really excited ___ the upcoming holidays.

a) about
b) with
c) at
d) to

8. He is excited ___ his friend’s graduation ceremony.

a) for
b) about
c) with
d) at

9. The team is excited ___ winning the championship.

a) about
b) at
c) for
d) with

10. Nothing to get excited ___ in this game.

a) about
b) for
c) with
d) by

Bài 2: Điền từ thích hợp vào ô trống

  1. She is really excited ___ her upcoming vacation.
  2. They were excited ___ the thought of going to the amusement park.
  3. I’m excited ___ start my new project next week.
  4. He felt excited ___ the idea of meeting his favorite celebrity.
  5. The children were excited ___ their birthday party.
  6. She is bursting ___ excitement about her promotion.
  7. We are excited ___ the possibility of traveling abroad next year.
  8. He was excited ___ the new video game release.
  9. The students are excited ___ the field trip next month.
  10. There’s nothing to get excited ___ about this movie.

Đáp án

Bài 1: 

  1. a) about
  2. c) at
  3. a) about
  4. b) by
  5. a) about
  6. b) with
  7. a) about
  8. a) for
  9. a) about
  10. a) about

Bài 2: 

  1. about
  2. at
  3. to
  4. by
  5. about
  6. with
  7. about
  8. about
  9. about
  10. about

6. Kết luận 

Vừa rồi, BingGo Leaders đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết Excited đi với giới từ gì, những cấu trúc với Excited. Hy vọng với những chia sẻ và bài tập vận dụng này bạn đã nắm chắc những nội dung quan trọng trong bài. Đồng thời, đừng quên theo dõi BingGo Leaders để không bỏ lỡ những bài viết mới nhất nhé!

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay