“Suffer” nghĩa là gì? Suffer đi với giới từ gì mới chính xác? Làm thế nào để sử dụng "Suffer" một cách chính xác để diễn tả những cảm xúc đau khổ, những khó khăn trong cuộc sống, hay những bệnh tật mà chúng ta phải đối mặt? Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về cách dùng "suffer" đi với giới từ gì, cùng với những ví dụ minh họa dễ hiểu, hãy cùng tìm hiểu nhé
1. Suffer là gì?
Suffer là một động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc trải qua đau đớn, khó khăn hoặc tổn thất. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này cùng với các ví dụ cụ thể:
Trải qua đau đớn, đau khổ
- Vật lý: Cảm thấy đau đớn về thể xác.
Ví dụ: He suffered a broken leg in the accident. (Anh ấy bị gãy chân trong tai nạn)
- Tinh thần: Cảm thấy đau khổ, buồn bã.
Ví dụ: She suffered a lot after her husband died. (Cô ấy rất đau khổ sau khi chồng mất)
Bị ảnh hưởng xấu:
- Thiệt hại: Gánh chịu tổn thất, thiệt hại.
Ví dụ: The company suffered huge losses during the economic crisis. (Công ty đã chịu những tổn thất lớn trong cuộc khủng hoảng kinh tế)
- Bị hại: Bị làm hại, bị đối xử bất công.
Ví dụ: The victims of the war suffered greatly. (Các nạn nhân của chiến tranh đã phải chịu đựng rất nhiều)
“Suffer” trong tiếng Anh nghĩa là gì?
>> Xem thêm: CỤM GIỚI TỪ
Chịu đựng, dung thứ:
- Cho phép: Để cho một điều gì đó xảy ra, mặc dù không muốn.
Ví dụ: I can't suffer his rudeness any longer. (Tôi không thể chịu đựng sự thô lỗ của anh ta thêm nữa)
- Chịu đựng: Cam chịu một tình huống khó khăn.
Ví dụ: She suffered in silence for years. (Cô ấy đã chịu đựng trong im lặng suốt nhiều năm)
Bị bệnh:
- Mắc bệnh: Đang bị một căn bệnh nào đó.
Ví dụ: He has been suffering from a cold for a week. (Anh ấy đã bị cảm lạnh trong một tuần)
>> Xem thêm: GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ
2. “Suffer” đi với giới từ gì?
Suffer đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, “Suffer” đi với giới từ như "from", "for", "with" hoặc "in" để biểu thị trạng thái chịu đựng, trải nghiệm những điều không mong muốn.
2.1. Suffer đi với giới từ from
"Suffer from" thường được sử dụng để diễn tả việc trải qua những đau khổ, khó khăn, bệnh tật hoặc các vấn đề tiêu cực khác.
Cấu trúc: “Suffer” + from + danh từ/ cụm danh từ |
Ví dụ:
- Bệnh tật: You suffer from a chronic illness. (Bạn mắc một căn bệnh mãn tính.)
- Cảm xúc tiêu cực: I suffer from depression. (Tôi bị trầm cảm.)
- Tình huống khó khăn: The country suffered from a severe drought. (Quốc gia này chịu đựng một đợt hạn hán nghiêm trọng.)
- Thiếu thốn: Many people in developing countries suffer from malnutrition. (Nhiều người ở các nước đang phát triển bị suy dinh dưỡng.)
>> Xem thêm: EXCITED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
2.2. Suffer đi với giới từ for
"Suffer for" thường được dùng để diễn tả việc ai đó phải chịu đựng hoặc trả giá cho một hành động, quyết định hoặc tình huống nào đó trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa rằng người đó đang gánh chịu hậu quả của những gì đã xảy ra.
Cấu trúc: Suffer + for + danh từ/ cụm danh từ |
Ví dụ:
- Hậu quả của hành động: He made a mistake and now he's suffering for it. (Anh ấy đã mắc một sai lầm và giờ đây anh ấy phải gánh chịu hậu quả.)
- Sự hy sinh: She suffered for her beliefs. (Cô ấy đã hy sinh vì những niềm tin của mình.)
- Trừng phạt: The criminal suffered for his crimes. (Tên tội phạm đã phải trả giá cho tội ác của mình.)
Ngoài ra, "Suffer for" cũng có thể được dùng để thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ nỗi đau của người khác.
Cấu trúc: Suffer + for + O + … |
Ví dụ: I suffer for my mother because of what she is going through. (Tôi rất đau lòng khi thấy mẹ tôi phải trải qua những điều này.)
Suffer đi với giới từ gì?
>> Xem thêm: SIMILAR ĐI VỚI GIỚI TỪ NÀO
2.3. Suffer đi với giới từ with
"Suffer with" thường được dùng để diễn tả việc cùng trải qua hoặc chia sẻ nỗi đau, khó khăn với ai đó. Nó nhấn mạnh sự đồng cảm và sự gắn kết trong những lúc khó khăn.
Cấu trúc: Suffer + with + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- Chia sẻ nỗi đau: She suffered with her friend when he lost his job. (Cô ấy đã cùng bạn mình trải qua nỗi đau khi anh ấy mất việc.)
- Cùng đối mặt với khó khăn: The whole village suffered with the drought. (Cả làng đều phải chịu đựng hạn hán.)
"Suffer with" cũng có thể được dùng để diễn tả việc chịu đựng một vấn đề chung chung, chưa xác định rõ ràng.
Ví dụ: She suffers with headaches often. (Cô ấy thường xuyên bị đau đầu.)
"Suffer with" ít phổ biến hơn "suffer from" và "suffer for".
>> Xem thêm: ADMIRE LÀ GÌ?
2.4. Suffer đi với giới từ in
Suffer in" thường được dùng để diễn tả việc chịu đựng trong một tình huống, hoàn cảnh hoặc điều kiện cụ thể. Nó nhấn mạnh đến môi trường hoặc bối cảnh mà sự đau khổ xảy ra.
Cấu trúc: Suffer + in + Danh từ/ Cụm danh từ |
Ví dụ:
- Tình huống khó khăn: The plants suffered in the drought. (Cây cối chết khô vì hạn hán.)
- Môi trường khắc nghiệt: The soldiers suffered in the trenches. (Những người lính phải chịu đựng trong các chiến hào.)
- Tình trạng bất công: Women often suffered in silence under patriarchal societies. (Phụ nữ thường phải chịu đựng im lặng dưới chế độ gia trưởng.)
"Suffer in" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến sự khắc nghiệt hoặc bất công của tình huống.
"Suffer in" cũng có thể được dùng để diễn tả việc chịu đựng một cảm xúc tiêu cực trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: She suffered in silence for years. (Cô ấy đã chịu đựng trong im lặng suốt nhiều năm.)
>> Xem thêm: GIẢI MÃ SAU GIỚI TỪ LÀ GÌ? LƯU LẠI ĐỂ TRÁNH MẤT ĐIỂM ĐÁNG TIẾC
3. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với “suffer”
Việc dùng từ đồng nghĩa/trái nghĩa với “suffer” để diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng hơn. Dưới đây là các từ thay thế cho "suffer" để làm cho bài viết/bài nói của bạn trở nên phong phú và sinh động hơn.
3.1. Từ đồng nghĩa với "suffer"
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Endure |
Chịu đựng, cam chịu |
She endured years of pain before seeking medical help. (Cô ấy đã chịu đựng nhiều năm đau đớn trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.) |
Bear |
Gánh chịu, chịu đựng |
I cannot bear to see her suffering. (Tôi không thể chịu đựng được khi thấy cô ấy đau khổ.) |
Experience |
Trải qua, cảm nhận |
He experienced great pain after the accident. (Anh ấy trải qua nhiều đau đớn sau vụ tai nạn.) |
Go through |
Trải qua (một giai đoạn khó khăn) |
She went through a lot of pain after the breakup. (Cô ấy đã trải qua nhiều đau khổ sau khi chia tay.) |
Undergo |
Trải qua (một quá trình, một sự thay đổi) |
The patient underwent a painful surgery. (Bệnh nhân đã trải qua một cuộc phẫu thuật đau đớn.) |
Tolerate |
Dung thứ, chịu đựng |
I can't tolerate his rudeness. (Tôi không thể chịu đựng được sự thô lỗ của anh ta.) |
Feel |
Cảm thấy |
I feel a lot of pain in my leg. (Tôi cảm thấy rất đau ở chân.) |
Ví dụ:
- I can tolerate a certain amount of noise, but not for too long. (Tôi có thể chịu đựng một chút tiếng ồn, nhưng không quá lâu.)
- He had to endure many hardships during his childhood. (Anh ấy phải chịu đựng nhiều khó khăn trong thời thơ ấu.)
Tổng hợp từ đồng nghĩa với “suffer”
3.2. Từ trái nghĩa với "suffer"
Từ trái nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Enjoy |
Tận hưởng |
She enjoyed a wonderful vacation. (Cô ấy đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.) |
Celebrate |
Ăn mừng |
We celebrated our victory. (Chúng tôi đã ăn mừng chiến thắng của mình.) |
Thrive |
Phát triển mạnh |
The business is thriving. (Doanh nghiệp đang phát triển mạnh.) |
Flourish |
Phát triển mạnh |
The flowers are flourishing in the spring. (Hoa nở rộ vào mùa xuân.) |
Prosper |
Thịnh vượng |
The country is prospering. (Đất nước đang thịnh vượng.) |
Heal |
Lành bệnh, hồi phục |
The wound is slowly healing. (Vết thương đang dần lành lại.) |
Ví dụ:
- Instead of suffering through the movie, I enjoyed every minute. (Thay vì chịu đựng bộ phim, tôi đã tận hưởng từng phút.)
- The plants flourished in the warm sunlight. (Cây cối phát triển tươi tốt dưới ánh nắng ấm áp.)
>> Xem thêm: 600 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA PHỔ BIẾN NHẤT KÈM BÀI TẬP
4. Idioms/ Phrasal Verbs với “suffer”
Các idioms và phrasal verbs với "suffer" giúp chúng ta diễn tả một cách sinh động và sâu sắc hơn về việc phải chịu đựng, trải qua những khó khăn, đau khổ. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp một số Idioms/Phrasal Verbs đi với “suffer”:
Idioms/ Phrasal Verbs |
Nghĩa |
Ví dụ |
to suffer for one's sins |
phải trả giá cho những việc làm sai trái |
He's suffering for his sins now that he's lost his job. (Anh ta đang phải trả giá cho những việc làm sai trái của mình khi mất việc.) |
to suffer the consequences |
phải gánh chịu hậu quả |
If you don't study, you'll have to suffer the consequences. (Nếu bạn không học hành, bạn sẽ phải gánh chịu hậu quả.) |
to suffer from |
bị ảnh hưởng bởi, mắc phải |
She suffers from allergies in the spring. (Cô ấy bị dị ứng vào mùa xuân.) |
to suffer a loss |
chịu tổn thất |
The company suffered a huge loss last year. (Công ty đã chịu tổn thất lớn vào năm ngoái.) |
to suffer in silence |
chịu đựng một mình, không nói ra |
He suffered in silence for years before seeking help. (Anh ấy đã chịu đựng một mình trong nhiều năm trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ.) |
to suffer a setback |
gặp trở ngại, thất bại |
The project suffered a setback due to the unexpected rain. (Dự án đã gặp trở ngại do cơn mưa bất ngờ.) |
to suffer the slings and arrows of outrageous fortune |
phải chịu đựng những khó khăn, bất hạnh trong cuộc sống |
As a public figure, he has to suffer the slings and arrows of outrageous fortune. (Là một nhân vật công chúng, anh ta phải chịu đựng những khó khăn, bất hạnh trong cuộc sống.) |
Lưu ý:
- to suffer from: thường dùng để nói về các bệnh tật, tình trạng sức khỏe hoặc các vấn đề khác.
- to suffer a loss: có thể dùng cho cả tổn thất về vật chất và tinh thần.
- to suffer the slings and arrows of outrageous fortune: là một câu thành ngữ cổ, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.
Các idioms/ Cụm từ với “Suffer” trong tiếng Anh
Các Phrasal Verbs khác: Mặc dù không phổ biến bằng các idioms trên, nhưng "suffer" cũng có thể kết hợp với một số giới từ để tạo thành phrasal verbs, ví dụ:
- to suffer through: chịu đựng một trải nghiệm khó chịu
- to suffer under: chịu đựng dưới sự cai trị, điều kiện khắc nghiệt
Ví dụ:
- She suffered through the boring lecture. (Cô ấy đã cố gắng chịu đựng buổi giảng tẻ nhạt đó.)
- The people suffered under the dictator's rule. (Người dân đã chịu đựng dưới sự cai trị của nhà độc tài.)
>> Xem thêm: CÁC IDIOMS TRONG TIẾNG ANH: 9 CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG
5. Bài tập vận dụng “suffer” đi với giới từ trong tiếng Anh
Exercise 1: Choose the appropriate preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu)
- They often suffer_____ from headaches. (from/ with/in)
- The company suffered_____ a huge loss last year. (𑄶/for/ of)
- The plants suffered_____ in the drought. (for/ from/ with)
- He suffered_____ for his mistakes. (with/ from/ for)
- I suffer _____ a severe headache after the party.(in/ from/ for)
- They suffer_____ for their mistakes and now they regret it. (for/with/from)
- The plants suffer _____ in the hot sun without any water. (in/for/from)
Đáp án:
- They often suffer from headaches. (Họ thường bị đau đầu.)
- The company suffered a huge loss last year. (Công ty đã chịu một tổn thất lớn vào năm ngoái.)
- The plants suffered from the drought. (Cây cối bị ảnh hưởng bởi hạn hán.)
- He suffered for his mistakes. (Anh ta phải trả giá cho những sai lầm của mình.)
- I suffer from a severe headache after the party. (Tôi bị đau đầu dữ dội sau bữa tiệc.)
- They suffer for their mistakes and now they regret it. (Họ phải trả giá cho những sai lầm của mình và giờ họ hối hận.)
- The plants suffer in the hot sun without any water. (Cây cối héo úa dưới ánh nắng mặt trời nóng bức không có nước.)
Exercise 2: Complete the following passage by filling in the blanks with suitable prepositions. (Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền vào chỗ trống các giới từ phù hợp)
The old man _____ Alzheimer's disease for many years. He often _____ memory loss and confusion. His family _____ him a lot, but they know there's nothing they can do to change the situation.
Đáp án:
- The old man suffered from Alzheimer's disease for many years.
- He often suffered from memory loss and confusion.
- His family suffered with him a lot, but they know there's nothing they can do to change the situation.
Bài tập luyện tập suffer đi với giới từ gì trong tiếng Anh
>> Xem thêm: TRẠNG TỪ CHỈ NƠI CHỐN TRONG TIẾNG ANH? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
Exercise 3: Rewrite the following sentences using "suffer" and appropriate prepositions. (Viết lại các câu sau sử dụng "suffer" và giới từ thích hợp)
- The old man is very sick. (Ông già ấy bị bệnh nặng.)
- The country experienced a lot of damage after the earthquake. (Đất nước đã trải qua nhiều thiệt hại sau trận động đất.)
- She feels sad because her best friend moved away. (Cô ấy cảm thấy buồn vì người bạn thân đã chuyển đi.)
Đáp án:
- The old man is suffering from a serious illness.
- The country suffered a lot of damage after the earthquake.
- She is suffering from sadness because her best friend moved away.
6. Lời kết
Qua bài viết này, chúng ta đã biết được suffer đi với giới từ gì và tất tần tật cách dùng động từ “suffer” trong tiếng Anh một cách chính xác nhất, đặc biệt là các thành ngữ, cụm động từ phổ biến đi với suffer được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cách dùng của "suffer" sẽ giúp bạn tự tin hơn và tránh những lỗi sai không đáng có. Để luyện tập thêm, bạn có thể tìm kiếm các bài tập về collocations với "suffer" hoặc tải thêm Tài liệu học tiếng Anh để ôn tập tại nhà nhé