Nhận diện đuôi danh từ là một kiến thức cơ bản quan trọng trong việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn đuôi danh từ với đuôi tính từ và trạng từ. Để giúp bạn làm rõ vấn đề này, hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây từ Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders.
1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun/ N) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
1.1 Giải nghĩa danh từ cụ thể
Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) là những danh từ chỉ các đối tượng hoặc hiện tượng mà chúng ta có thể cảm nhận qua các giác quan như thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, và vị giác. Chúng có hình dạng vật lý rõ ràng và có thể được nhìn thấy, chạm vào, hoặc nghe thấy.
Phân loại |
Danh từ |
Giải thích |
Danh từ chỉ người |
Chef |
Maria is a talented chef who creates delicious gourmet dishes at her restaurant. Her passion for cooking shines through in every meal she prepares. (Maria là một đầu bếp tài năng, tạo ra những món ăn ngon tại nhà hàng của cô. Đam mê nấu nướng của cô thể hiện rõ trong mỗi bữa ăn cô chuẩn bị.) |
Librarian |
Mr. Smith, the librarian, helps visitors find books and provides information about the library’s resources. (Ông Smith, thủ thư, giúp khách tìm sách và cung cấp thông tin về các tài nguyên của thư viện.) |
|
Danh từ chỉ địa điểm |
Park |
The park near my house has a playground and a pond where kids love to play. (Công viên gần nhà tôi có một sân chơi và một cái ao nơi trẻ em thích chơi.) |
Museum |
The museum has an impressive collection of ancient artifacts that attract many visitors. (Bảo tàng có một bộ sưu tập ấn tượng các hiện vật cổ đại thu hút nhiều du khách.) |
|
Danh từ chỉ vật |
Bicycle |
He rides his bicycle to work every day because it’s eco-friendly and convenient. (Anh ấy đi xe đạp đến công việc mỗi ngày vì nó thân thiện với môi trường và tiện lợi.) |
Laptop |
Her laptop is essential for working from home and staying connected with colleagues. (Máy tính xách tay của cô ấy là thiết bị cần thiết để làm việc tại nhà và giữ liên lạc với đồng nghiệp.) |
1.2 Giải nghĩa danh từ trừu tượng
Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) chỉ các khái niệm, ý tưởng, hoặc trạng thái mà không thể cảm nhận qua các giác quan. Chúng không có hình dạng vật lý và thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, phẩm chất, hoặc các khái niệm trừu tượng khác mà không thể nhìn thấy, chạm vào, hay nghe thấy.
Phân loại |
Danh từ |
Giải thích |
Danh từ chỉ khái niệm |
Courage |
Courage is the mental or moral strength to face fear, difficulty, or pain without being overcome by it. (Can đảm là sức mạnh tinh thần hoặc đạo đức để đối mặt với sợ hãi, khó khăn, hoặc đau đớn mà không bị khuất phục bởi nó.) |
Joy |
Joy is a feeling of great happiness and pleasure. (Niềm vui là cảm giác hạnh phúc và hài lòng lớn lao.) |
|
Danh từ chỉ cảm xúc |
Frustration |
Frustration is a feeling of dissatisfaction or irritation caused by the inability to achieve something. (Sự thất vọng là cảm giác không hài lòng hoặc bực bội do không thể đạt được điều gì đó.) |
Envy |
Envy is a feeling of discontent or covetousness with regard to another's advantages or possessions. (Ghen tị là cảm giác không hài lòng hoặc thèm muốn liên quan đến những lợi thế hoặc tài sản của người khác.) |
|
Danh từ chỉ trạng thái |
Creativity |
Creativity is the ability to produce new and original ideas, concepts, or works. (Sự sáng tạo là khả năng tạo ra những ý tưởng, khái niệm hoặc tác phẩm mới và độc đáo.) |
Chaos |
Chaos is a state of complete disorder and confusion. (Sự hỗn loạn là trạng thái hoàn toàn mất trật tự và nhầm lẫn.) |
Danh từ trong tiếng Anh
2. Cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh
Để nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh, bạn có thể chú ý đến các hậu tố thường được sử dụng để hình thành danh từ. Dưới đây là cách nhận biết các đuôi danh từ phổ biến cùng với ví dụ:
Đuôi Danh Từ |
Chức Năng |
Ví dụ |
Từ Gốc |
-er / -or |
Chỉ người thực hiện hành động |
teacher, actor |
teach, act |
-ist |
Chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp |
artist, scientist |
art, science |
-tion / -sion |
Chỉ hành động hoặc kết quả của hành động |
creation, decision |
create, decide |
-ness |
Chỉ trạng thái hoặc chất lượng |
happiness, darkness |
happy, dark |
-ity |
Chỉ chất lượng hoặc trạng thái |
ability, reality |
able, real |
-ment |
Chỉ hành động hoặc kết quả của hành động |
enjoyment, development |
enjoy, develop |
-hood |
Chỉ trạng thái hoặc giai đoạn của cuộc đời |
childhood, neighborhood |
child, neighbor |
-ship |
Chỉ trạng thái hoặc mối quan hệ |
friendship, leadership |
friend, leader |
-age |
Chỉ hành động hoặc tập hợp |
marriage, vintage |
marry, vint |
Cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh - Hình 3
>> Xem thêm: Các danh từ trong tiếng Anh: Cách phân loại và dấu hiệu nhận biết
3. Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa. Việc hiểu cách thành lập danh từ từ các loại từ khác nhau giúp mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng giao tiếp. Danh từ có thể được hình thành từ động từ, tính từ, và thậm chí từ các danh từ khác thông qua việc thêm các hậu tố cụ thể.
3.1 Động từ + đuôi danh từ trong tiếng Anh
Động từ |
Hậu tố |
Danh từ |
Dịch nghĩa |
Create |
-ion |
Creation |
Sự sáng tạo |
Inform |
-ation |
Information |
Thông tin |
Govern |
-ance |
Governance |
Sự quản lý |
Perform |
-ance |
Performance |
Buổi biểu diễn |
Decide |
-ion |
Decision |
Quyết định |
Manage |
-ment |
Management |
Quản lý |
Teach |
-er |
Teacher |
Giáo viên |
Invent |
-ion |
Invention |
Phát minh |
Explore |
-ation |
Exploration |
Khám phá |
Judge |
-ment |
Judgment |
Sự phán xét |
Act |
-or |
Actor |
Diễn viên |
Build |
-er |
Builder |
Thợ xây |
Direct |
-or |
Director |
Đạo diễn |
Translate |
-ion |
Translation |
Sự dịch thuật |
Photograph |
-er |
Photographer |
Nhiếp ảnh gia |
Write |
-ing |
Writing |
Việc viết |
Động từ + đuôi danh từ trong tiếng Anh - Hình 4
3.2 Tính từ + đuôi danh từ trong tiếng Anh
Tính từ |
Hậu tố |
Danh từ |
Dịch nghĩa |
Happy |
-ness |
Happiness |
Hạnh phúc |
Bright |
-ness |
Brightness |
Độ sáng |
Weak |
-ness |
Weakness |
Sự yếu đuối |
Active |
-ity |
Activity |
Hoạt động |
Strong |
-ness |
Strength |
Sức mạnh |
Friendly |
-ness |
Friendliness |
Sự thân thiện |
Polite |
-ness |
Politeness |
Sự lịch sự |
Complex |
-ity |
Complexity |
Độ phức tạp |
Generous |
-ity |
Generosity |
Sự hào phóng |
Honest |
-y |
Honesty |
Sự trung thực |
Tính từ + đuôi danh từ trong tiếng Anh - Hình 5
3.3 Danh từ + đuôi danh từ trong tiếng Anh
Danh từ |
Hậu tố |
Danh từ |
Dịch nghĩa |
Artist |
-ry |
Artistry |
Tài năng nghệ thuật |
Nation |
-al |
National |
Quốc gia |
Musician |
-ship |
Musicianship |
Tài năng âm nhạc |
Science |
-ist |
Scientist |
Nhà khoa học |
Teacher |
-hood |
Teacherhood |
Tình trạng của một giáo viên |
Employ |
-er |
Employer |
Người sử dụng lao động |
Danh từ + đuôi danh từ trong tiếng Anh
>> Xem thêm: Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh và bài tập rèn luyện từ A - Z
4. Bài tập về đuôi danh từ trong tiếng Anh kèm đáp án
Exercise 1: Fill in the Noun Suffix (Điền Đuôi Danh Từ)
- She has a great sense of __________ (humble).
- The company is looking for a new __________ (manage).
- The __________ (happy) of the children was evident at the party.
- His __________ (create) was featured in the art gallery.
- We need to assess the __________ (perform) of our team.
- The teacher showed great __________ (patience) with the students.
- He achieved __________ (success) in his career.
- The __________ (develop) of the project is ongoing.
- Her __________ (enthusiastic) made the event more exciting.
- The city’s __________ (beauty) attracts many tourists.
Answers:
- Humility
- Manager
- Happiness
- Creation
- Performance
- Patience
- Success
- Development
- Enthusiasm
- Beauty
Exercise 2: Choose the Correct Noun (Chọn Từ Đúng)
- The artist's __________ was displayed in the gallery. (creation/creating)
- We discussed the __________ of the new policy. (impact/impacting)
- The __________ of the project was impressive. (achievement/achieve)
- She showed great __________ in solving the problem. (intelligent/intelligence)
- His __________ made him a respected leader. (kind/kindness)
- The __________ of the novel was captivating. (story/stories)
- The __________ of the new product was successful. (launch/launching)
- The team’s __________ was praised by the manager. (performance/performance)
- The __________ of the proposal was clear. (explain/explanation)
- The __________ of the experiment was noted in the report. (result/relate)
Answers:
- Creation
- Impact
- Achievement
- Intelligence
- Kindness
- Story
- Launch
- Performance
- Explanation
- Result
Exercise 3: Convert Adjectives to Nouns (Đổi Tính Từ Thành Danh Từ)
- Happy → __________
- Achieve → __________
- Active → __________
- Depend → __________
- Strong → __________
- Free → __________
- Child → _________
- Educate → __________
- Real → __________
- Interest → __________
Answers:
- Happiness
- Achievement
- Activity
- Dependence
- Strength
- Freedom
- Childhood
- Education
- Reality
- Interest
Bài tập đuôi danh từ trong tiếng Anh - Hình 6
Exercise 4: Identify the Suffix Type (Xác Định Loại Đuôi Danh Từ)
- The __________ of the new law is under review. (assessment)
- His __________ was evident in every speech he gave. (kindness)
- They need to improve their __________ in the project. (productivity)
- The __________ of the artwork was remarkable. (effectiveness)
- We must address the __________ of the infrastructure. (development)
- The __________ of the company was highlighted in the report. (awareness)
- Her __________ is well recognized in the field. (creativity)
- The __________ of the proposal is necessary for approval. (improvement)
- The __________ of the environment needs to be preserved. (preservation)
- His __________ for the subject was inspiring. (passion)
Answers:
- Assessment
- Kindness
- Productivity
- Effectiveness
- Development
- Awareness
- Creativity
- Improvement
- Preservation
- Passion
Exercise 5: Match Nouns with Suffixes (Ghép Danh Từ Với Đuôi)
- Connect + -ion = __________
- Perform + -ance = __________
- Depend + -ency = __________
- Manage + -er = __________
- Create + -ion = __________
- Impress + -ion = __________
- Write + -er = __________
- Govern + -ment = __________
- Compete + -ition = __________
- Assist + -ance = __________
Answers:
- Connection
- Performance
- Dependency
- Manager
- Creation
- Impression
- Writer
- Government
- Competition
- Assistance
>> Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
Exercise 6: Fill in the Correct Suffix (Điền Đúng Hậu Tố)
- Educate + __________ = Education
- Success + __________ = Success
- Real + __________ = Reality
- Perform + __________ = Performance
- Kind + __________ = Kindness
- Happy + __________ = Happiness
- Change + __________ = Change
- Act + __________ = Actor
- Create + __________ = Creation
- Enjoy + __________ = Enjoyment
Answers:
- -ion
- -ness
- -ity
- -ance
- -ness
- -ness
- -e
- -or
- -ion
- -ment
Exercise 7: Convert Nouns to New Nouns (Đổi Danh Từ Thành Danh Từ Mới)
- Leader → __________
- Artist → __________
- Nation → __________
- Science → __________
- Music → __________
- Child → __________
- Employ → __________
- Govern → __________
- Manage → __________
- Success → __________
Answers:
- Leadership
- Artistry
- Nationality
- Scientist
- Musician
- Childhood
- Employer
- Government
- Management
- Successful
Exercise 8: Choose the Correct Noun (Chọn Từ Đúng)
- The __________ of the experiment was documented in detail. (result/results)
- We need to focus on __________ to improve the process. (development/develop)
- The __________ of the program was very positive. (feedback/feedbacks)
- She was awarded a __________ for her exceptional work. (scholarship/scholar)
- The __________ of the book attracted many readers. (content/contents)
- The company's __________ was praised by all employees. (management/manage)
- His __________ in the field is highly regarded. (expertise/expert)
- They celebrated the __________ of the project. (completion/completed)
- The __________ of the presentation was impressive. (clarity/clarify)
- The __________ of the new law is being reviewed. (implementation/implement)
Answers:
- Result
- Development
- Feedback
- Scholarship
- Content
- Management
- Expertise
- Completion
- Clarity
- Implementation
Exercise 9: Fill in the Missing Suffix (Điền Hậu Tố Còn Thiếu)
- Succeed + __________ = __________
- Depend + __________ = __________
- Employ + __________ = __________
- Manage + __________ = __________
- Create + __________ = __________
- Govern + __________ = __________
- Art + __________ = __________
- Perform + __________ = __________
- Change + __________ = __________
- Interest + __________ = __________
Answers:
- -ence, Success
- -ence, Dependence
- -ee, Employee
- -er, Manager
- -ion, Creation
- -ment, Government
- -ist, Artist
- -ance, Performance
- -e, Change
- -est, Interest
Exercise 10: Fill in the Blanks with Noun Suffixes (Điền Đuôi Danh Từ Vào Các Khoảng Trống)
- The __________ (assist) helped the doctors during the surgery.
- His __________ (achieve) was recognized by the whole team.
- The __________ (manage) of the event was very efficient.
- The __________ (expand) of the company led to new opportunities.
- We discussed the __________ (implement) of the new software.
- The __________ (perform) of the new product exceeded expectations.
- Her __________ (create) was admired by many.
- The __________ (educate) of the staff is a priority for the company.
- The __________ (exist) of the problem was confirmed.
- The __________ (innovate) of the technology was groundbreaking.
Answers:
- Assistant
- Achievement
- Management
- Expansion
- Implementation
- Performance
- Creativity
- Education
- Existence
- Innovation
>> Xem thêm: [GIẢI ĐÁP] Sau "OF " là gì, danh từ hay tính từ mới chính xác?
5. Lời kết
Việc hiểu và sử dụng các đuôi danh từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng của mình mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức này để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo và linh hoạt. Đừng quên luôn theo dõi website Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để biết thêm những thông tin khác