“CÂN” MỌI BÀI TẬP TIẾNG ANH UNIT 11 LỚP 6 CÙNG BÉ NGAY TẠI NHÀ

Bài viết tổng hợp tiếng anh Unit 11 lớp 6 dưới đây không chỉ tập trung vào các dạng bài thường gặp. Mà còn bao gồm cả những dạng bài khó mà học sinh có thể gặp phải trong các kỳ thi.

Việc làm các bài tập trong tài liệu không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức cơ bản mà còn giúp họ nắm vững ngữ pháp và phát triển phương pháp giải bài tập của mình

1. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener World

1.1. Tổng hợp bài tập SGK tiếng Anh 6 Global Success phần Getting Started - Unit 11 Our Greener World

1. Listen and read.

Let’s go green

Mi: Hi, Nick.

Nick: Hello Mi.

Mi: You've bought a lot of things.

Nick: Yes. We're going on a picnic tomorrow. What are you doing at the supermarket, Mi?

Mi: I'm buying some eggs. Hey, what's this?

Nick: It's a reusable shopping bag.

Mi: Do you always use it?

Nick: Yes. It's better than a plastic one. If we use this kind of bag, we will help the environment.

Mi: I see. I'll buy one for my mum. Where can I buy one?

Nick: At the check-out. By the way, you're also green. You're cycling.

Mi: You're right. If more people cycle, the air will be cleaner. Right?

Nick: Yes. Oh, it's 5 o'clock already. I have to go now. See you later.

Mi: See you, Nick. Bye.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:      

Mi: Chào Nick.

Nick: Chào Mi.

Mi: Cậu mua nhiều thứ thật.

Nick: Vâng. Ngày mai chúng mình sẽ đi dã ngoại. Bạn đang làm gì ở siêu thị vậy, Mi?

Mi: Mình đang mua một ít trứng. Đây là gì?

Nick: Đó là một chiếc túi mua sắm có thể tái sử dụng.

Mi: Bạn có hay sử dụng nó không?

Nick: Có chứ. Nó tốt hơn túi nhựa. Nếu chúng ta sử dụng loại túi này, chúng ta sẽ giúp ích cho môi trường.

Mi: Mình hiểu rồi. Mình sẽ mua một cái cho mẹ. Mình có thể mua một cái ở đâu nhỉ?

Nick: Ở quầy thanh toán. À này, bạn cũng sống xanh đó. Bạn đang đi xe đạp.

Mi: Bạn nói đúng. Nếu nhiều người đạp xe hơn, không khí sẽ sạch hơn. Đúng không?

Nick: Đúng vậy. Ồ, đã 5 giờ rồi. Mình phải đi ngay bây giờ. Hẹn gặp lại.

Mi: Hẹn gặp lại, Nick. Tạm biệt.

2. Read the conversation again. Complete the following sentences. Use no more than three words in each blank.

(Đọc lại đoạn hội thoại. Hoàn thành các câu sau. Sử dụng không quá ba từ trong mỗi chỗ trống. )

  1. Nick is going on ______ tomorrow.
  2. The green shopping bag is better than the ______.
  3. People can buy green bags at ______.
  4. Mi wants to buy ______ bag for her mum.
  5. Nick thinks that Mi is green because ______.

Lời giải chi tiết:

  1. Nick is going on a picnic tomorrow.

(Nick sẽ đi dã ngoại vào ngày mai.)

  1. The green shopping bag is better than the plastic one.

(Túi mua sắm tái sử dụng tốt hơn túi nhựa.)

  1. People can buy green bags at the check-out.

(Mọi người có thể mua túi tái sử dụng khi trả phòng.)

  1. Mi wants to buy a reusable bag  for her mum.

(Mi muốn mua một chiếc túi có thể tái sử dụng cho mẹ.)

  1. Nick thinks that Mi is green because she is cycling.

3. Based on the ideas in the conversation, match the first half of the sentence in column A with its second half in column B.

(Dựa trên các ý tưởng trong đoạn hội thoại, hãy nối nửa đầu của câu ở cột A với nửa sau của câu ở cột B.) 

A

B

1. Green bags are better

a. they will help the environment.

2. The air will be cleaner

b. than plastic bags.

3. If people use reusable bags for shopping

c. if more people cycle.

  1. Green bags are better
  2. They will help the environment.
  3. The air will be cleaner
  4. than plastic bags.
  5. If people use reusable bags for shopping,
  6. if more people cycle.

Lời giải chi tiết:

  1. b

Green bags are better than plastic bags.

(Túi xanh tốt hơn túi nhựa.)

  1. c

The air will be cleaner if wore people cycle.

(Không khí sẽ sạch hơn nếu mặc mọi người đi bằng xe đạp.)

  1. a

If people use reusable bags for shopping they will help the environment.

(Nếu mọi người sử dụng những chiếc túi có giá trị để mua sắm, họ sẽ giúp ích cho môi trường.)

4. Match the pictures with the ways to help the environment. (Ghép các hình ảnh với các cách để giúp đỡ môi trường.)

a. planting trees and flowers (trồng cây và hoa)

b. picking up rubbish (nhặt rác)

c. cycling (đi xe đạp)

d. walking to school (đi bộ tới trường)

e. using reusable bags when shopping (sử dụng túi có thể tái sử dụng khi mua sắm)

Match the pictures with the ways to help the environment

Lời giải chi tiết:

1 - c 2 - a 3 - b 4 - e 5 - d

5. Find someone who ... Work in groups. Ask and answer to find someone who does the things in 4.

(Hãy tìm người nào mà ... làm việc nhóm. Hỏi và trả lời để tìm một người làm những việc trong câu 4.)

A: Do you plant trees?

(Bạn có trồng cây không?)

B: No, I don't.

(Không, tôi không.)

A: Do you pick up rubbish?

(Bạn có nhặt rác không?)

B: Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you cycle?

(Bạn có đạp xe không?)

B: No, I don’t.

(Không, tôi không.)

A: Do you walk to school?

(Bạn có đi bộ đến trường không?)

B: Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)

A: Do you use reusable bags when shopping?

(Bạn có sử dụng túi tái sử dụng khi mua sắm không?)

B: Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)

1.2 Tổng hợp bài tập SGK tiếng Anh 6 Global Success phần A Closer Look 1 - Unit 11 Our Greener World

1. The three Rs stands for Reduce- Reuse - Recycle. Draw a line from a symbol in column A to its matching word in column B and its meaning column C.

(Ba chữ R là viết tắt của Reduce- Reuse - Recycle. Vẽ một đường thẳng từ một ký hiệu trong cột A đến từ phù hợp của nó trong cột B và ý nghĩa của nó trong cột C.)

The three Rs stands for Reduce- Reuse - Recycle.

Lời giải chi tiết:

- Symbol 1 - Reuse - use something again

(Ký hiệu 1 - Tái sử dụng - sử dụng lại thứ gì đó)

- Symbol 2 - Reduce - use less of something

(Ký hiệu 2 - cắt giảm - sử dụng ít thứ hơn)

- Symbol 3 - Recycle - create new products from used materials

(Ký hiệu 3 - Tái chế - tạo ra sản phẩm mới từ vật liệu đã qua sử dụng)

2. Write a word/phrase in the box under each picture.

(Viết một từ / cụm từ vào ô dưới mỗi bức tranh.)

rubbish         plastic bottle       glass        noise        plastic bag        paper        water        clothes

Write a word/phrase in the box under each picture.

Lời giải chi tiết:

  1. rubbish: rác
  2. plastic bag: túi nhựa
  3. glass: thủy tinh
  4. plastic bottle: chai nhựa
  5. noise: tiếng ồn
  6. paper: giấy
  7. water: nước
  8. clothes: quần áo

4. Work in pairs. Put the words from 2 into groups. Some words can belong to more than one group.

(Làm việc theo cặp. Xếp các từ từ 2 thành nhóm. Một số từ có thể thuộc nhiều hơn một nhóm.)

Reduce

Reuse

Recycle

Can you add more words to each group?

(Em có thể thêm từ vào mỗi nhóm không?)

Lời giải chi tiết:

Reduce

Reuse

Recycle

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- paper (giấy)

- glass (thủy tinh)

- water (nước)

- rubbish (rác)

- noise (tiếng ồn)

- glass (thủy tinh)

- clothes (quần áo)

- water (nước)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- glass (thủy tinh)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

5. Listen to these sentences, then repeat. Pay attention to the bold syllables.

(Nghe những câu này, sau đó lặp lại. Chú ý đến các âm tiết in đậm.) 

  1. If you cycle, it'll help the Earth.

(Nếu bạn đạp xe, nó sẽ giúp ích cho Trái Đất.)

  1. Water is good for your body.

(Nước rất tốt cho cơ thể của bạn.)

  1. The students are planting trees in the garden.

(Các học sinh đang trồng cây trong vườn.)

  1. Is it better to use paper bags?

(Sử dụng túi giấy có tốt hơn không?)

  1. We are happy to walk to school.

(Chúng tôi rất vui khi đi bộ đến trường.)

5. Listen to the conversation. Pay attention to the bold syllables. Then practise the conversation with a classmate.

(Nghe đoạn hội thoại. Chú ý đến các âm tiết in đậm. Sau đó, thực hành cuộc trò chuyện với một người bạn cùng lớp.) 

Vy: What are you doing?

(Bạn đang làm gì đó?)

Mi: I'm writing an article about going green.

(Mình đang viết một bài báo về việc sống xanh.)

Vy: Great! I'm writing a poem about the 3Rs.

(Tuyệt vời! Mình đang viết một bài thơ về 3Rs.)

Mi: Let me read it.

(Cho mình đọc nó nhé.)

Vy: I'm still writing. Wait for a minute.

(Mình vẫn đang viết. Đợi một chút nhé

1.3 Tổng hợp bài tập SGK tiếng Anh 6 Global Success phần A Closer Look 2 - Unit 11 Our Greener World

1. Write a or an.

(Điền a hoặc an.)

  1. ............ egg
  2. ............... friend
  3. ............... sink
  4. ................ arm
  5. ................ mouth 
  6. ................. onion
  7. .................. umbrella
  8. ................... classmate

Phương pháp giải:

* Mạo từ 

Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ (a / an) và mạo từ xác định (the).

* Chúng ta sử dụng a/an:

- Sử dụng với danh từ đếm được số ít khi chúng chưa được xác định

- Chỉ nghề nghiệp

- Các cụm từ/ từ chỉ lượng

- Dùng trong câu cảm thán

a + phụ âm

an + nguyên âm (a,e,i,o,u)

* Chúng ta sử dụng the:

- Sử dụng với danh từ số ít hoặc số nhiều khi chúng đã được xác định

- Chỉ các yếu tố duy nhất

- Đứng sau tính từ

- Đứng trước từ chỉ tên riêng

- Chỉ quốc tịch

the + phụ âm

the + nguyên âm (a,e,i,o,u)

Lời giải chi tiết:

  1. an egg (một quả trứng)
  2. a friend (một người bạn)
  3. a sink (một cái bồn rửa mặt)
  4. an arm (một cánh tay)
  5. a mouth (một cái miệng)
  6. an onion (một củ hành tây)
  7. an umbrella (một cái ô/ cây dù)
  8. a classmate (một người bạn học cùng lớp)

2. Write a/ an or the.

(Điền a, an hoặc the.)

  1. My father is ......... doctor.
  2. ..............Sun keeps........ Earth warm.
  3. ............ dolphin is intelligent animal.
  4. I have ............. orange shirt too.
  5. My brother likes blue pen, not......... red one.

Lời giải chi tiết:

  1. My father is a doctor.

(Cha tôi là bác sĩ.)

  1. The Sun keeps the Earth warm.

(Mặt trời giữ cho Trái Đất luôn ấm.)

  1. A dolphin is an intelligent animal.

(Cá heo là một loài động vật thông minh.)

  1. I have an orange shirt too.

(Tôi cũng có một chiếc áo sơ mi màu cam.)

  1. My brother likes the blue pen, not the red one.

(Anh trai tôi thích bút màu xanh, không phải màu đỏ.)

3. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

  1. If it (be) ..........  sunny next week, we (go) .............  on a picnic.
  2. If we (recycle) ............  more, we (help) ............  the Earth.
  3. We (save)...........  a lot of trees if we (not waste) .............. so much paper.
  4. More people (have)......... fresh water if we (use) ....... less water.
  5. If the river (not be) .......... dirty, there (be) ............ more fish.

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại 1:

Câu điều kiện đầu tiên mô tả những điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

If + chủ ngữ + V (thì hiện tại đơn)

Chủ ngữ + will / would + V (dạng nguyên thể)

Mệnh đề if

Mệnh đề chính

Example: If you use less paper, you will save a lot of trees.

(Nếu bạn sử dụng ít giấy hơn, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều cây.)

Lời giải chi tiết:

  1. If it is sunny next week, we will go on a picnic.

(Nếu tuần sau trời nắng, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

  1. If we recycle more, we will help the Earth.

(Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp ích cho Trái Đất.)

  1. We will save a lot of trees if we don't waste so much paper.

(Chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.)

  1. More people will have fresh water if we use less water.

(Sẽ có nhiều người có nước ngọt hơn nếu chúng ta sử dụng ít nước hơn.)

  1. If the river isn't dirty, there will be more fish.

(Nếu sông không bẩn, sẽ có nhiều cá hơn.)

4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.

(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)

  1. The air isn't fresh. People cough.

(Không khí không trong lành. Mọi người ho.)

________________

  1. The water is dirty. A lot of fish die.

(Nước bẩn. Rất nhiều cá chết.)

________________

  1. We cut down trees in the forest. There are more floods.

(Chúng tôi chặt cây trong rừng. Có nhiều lũ lụt.)

________________

  1. There is too much noise. People don't sleep.

(Có quá nhiều tiếng ồn. Mọi người không ngủ.)

________________

  1. There is no water. Plants die.

(Không có nước. Thực vật chết.)

________________

Lời giải chi tiết:

  1. If the air isn't fresh, people will cough.

(Nếu không khí không trong lành, mọi người sẽ bị ho.)

  1. If the water is dirty, a lot of fish will die.

(Nếu nước bẩn, rất nhiều cá sẽ chết.)

  1. If we cut down the trees in the forest, the will be more floods.

(Nếu chúng ta chặt cây trong rừng, lũ lụt sẽ nhiều hơn.)

  1. If there is too much noise, people won't sleep.

(Nếu có quá nhiều tiếng ồn, mọi người sẽ không ngủ.)

  1. If there is no water, plants will die.

(Nếu không có nước, cây sẽ chết.)

5. GAME: Fun matching.

(Kết hợp vui nhộn.)

Work in groups, A and B.

(Làm việc theo nhóm, A và B.)

Group A secretly writes five if-clauses ona sheet of paper.

(Nhóm A bí mật viết năm mệnh đề if trên một tờ giấy.)

Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper.

(Nhóm B bí mật viết năm mệnh đề chính trên một tờ giấy khác.)

Match the if-clauses with the main clauses.

(Nối mệnh đề if với mệnh đề chính.)

Do they match? Are there any funny sentences?

(Họ có hợp nhau không? Có bất kỳ sự vui nhộn nào không?)

Lời giải chi tiết:

A

B

- If there are too many people

(Nếu có quá nhiều người)

- If it is hot

(Nếu trời nóng)

- If today is Sunday

(Nếu hôm nay là Chủ nhật)

- trees will die

(cây sẽ chết)

- I will feel cold

(tôi sẽ thấy lạnh)

- our would will be greener

(thế giới của chúng ta sẽ xanh hơn)

2. Giải bài tập SGK nâng cao giúp đạt điểm tuyệt đối tiếng Anh lớp 6 Unit 11

2.1 Lời giải SGK tiếng anh Unit 11 lớp 6 Skill 1

1. A reporter is interviewing Nam, a member of the 3Rs club. Read the interview. Find these words or phrases and underline them.

(Một phóng viên đang phỏng vấn Nam, thành viên câu lạc bộ 3Rs. Đọc cuộc phỏng vấn. Tìm những từ hoặc cụm từ này và gạch chân chúng.)

instead of             recycling bins                  exchange                     reusable                    charity

Reporter: Can you share with us some tips to make your school greener?

Nam: Sure. Firstly, we put recycling bins in every classroom.

Reporter: What about old books and uniforms?

Nam: We exchange them with our friends or give them to charity. We don't throw them away.

Reporter: Anything else?

Nam: We borrow books from the school library instead of buying new ones.

Reporter: Great! You can save a lot of paper.

Nam: And there's another tip. We bring reusable water bottles to school.

Reporter: I see lots of trees in your school. Is planting trees a good tip?

Nam: Yeah. It makes our school greener.

Reporter: Thanks for sharing. Do you want to add anything?

Nam: Finally, we usually find creative ways to reuse old items before throwing them away.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Phóng viên: Bạn có thể chia sẻ với chúng tôi một số bí quyết để làm cho trường học của bạn xanh hơn?

Nam: Chắc chắn rồi. Thứ nhất, chúng tôi đặt các thùng rác tái chế trong mỗi lớp học

Phóng viên: Còn sách và đồng phục cũ thì sao?

Nam: Chúng tôi trao đổi chúng với bạn bè của chúng tôi hoặc tặng chúng cho tổ chức từ thiện. Chúng tôi không vứt bỏ chúng.

Phóng viên: Còn gì nữa không?

Nam: Chúng tôi mượn sách từ thư viện trường thay vì mua sách mới.

Phóng viên: Tuyệt vời! Bạn có thể tiết kiệm nhiều giấy.

Nam: Và còn một mẹo nữa. Chúng tôi mang chai nước tái sử dụng đến trường.

Phóng viên: Tôi thấy trường của bạn có rất nhiều cây xanh. Trồng cây có phải là một mẹo hay?

Nam: Ừm. Nó làm cho trường học của chúng tôi xanh hơn.

Phóng viên: Cảm ơn những chia sẻ. Bạn có muốn thêm gì không?

Nam: Cuối cùng, chúng tôi thường tìm ra những cách sáng tạo để tái sử dụng những món đồ cũ trước khi vứt bỏ chúng.

Lời giải chi tiết:

Reporter: Can you share with us some tips to make your school greener?

Nam: Sure. Firstly, we put recycling bins in every classroom.

Reporter: What about old books and uniforms?

Nam: We exchange them with our friends or give them to charity. We don't throw them away.

Reporter: Anything else?

Nam: We borrow books from the school library instead of buying new ones.

Reporter: Great! You can save a lot of paper.

Nam: And there's another tip. We bring reusable water bottles to school.

Reporter: I see lots of trees in your school. Is planting trees a good tip?

Nam: Yeah. It makes our school greener.

Reporter: Thanks for sharing. Do you want to add anything?

Nam: Finally, we usually find creative ways to reuse old items before throwing them away.

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 kèm đáp án chi tiết

2. Match the words/ phrase with theirs meanings

(Nối các từ / cụm từ với nghĩa của chúng.)

  1. instead of
  2. charity
  3. exchange
  4. reusable
  5. recycling bins
  6. give something to a person and receive something from him/her
  7. can be used again
  8. containers for things that can be recycled
  9. giving things to people in need
  10. in the place of somebody or something

Phương pháp giải:

  • instead of: thay vì
  • charity: từ thiện
  • exchange: trao đổi
  • reusable: có thể tái sử dụng
  • recycling bins: thùng rác

Lời giải chi tiết:

  1. e 2. d 3. a 4. b 5. C

1 - e: instead of = in the place of somebody or something

(thay vì = ở vị trí của ai đó hoặc cái gì đó)

2 - d: charity = giving things to people in need

(từ thiện = cho những thứ cần thiết cho những người cần)

3 - a: exchange = give something to a person and receive something from him/her

(trao đổi = đưa một cái gì đó cho một người và nhận một cái gì đó từ anh ấy/cô ấy)

4 - b: reusable = can be used again

(có thể tái sử dụng = có thể dùng lại)

5 - c: recycling bins = containers for things that can be recycled

(thùng tái chế = thùng chứa những thứ có thể được tái chế)

3. Read the text again. Answer the questions.

(Đọc văn bản một lần nữa. Trả lời các câu hỏi.)

  1. What is the interview about?

(Cuộc phỏng vấn nói về điều gì?)

  1. What will they put in every classroom?

(Họ sẽ đặt gì trong mỗi lớp học?)

  1. What can they do with their old uniforms?

(Họ có thể làm gì với đồng phục cũ của mình?)

  1. What will they do instead of buying new books?

(Họ sẽ làm gì thay vì mua sách mới?)

  1. What type of bottles do they bring to school?

(Họ mang loại chai nào đến trường?)

Lời giải chi tiết:

  1. It's about sharing some tips to make school greener.

(Nó nói về chia sẻ một số mẹo để làm cho trường học xanh hơn.)

  1. Recycling bins.

(Thùng tái chế.)

  1. Exchange them with friends or give them to charity. 

(Trao đổi chúng với bạn bè hoặc tặng chúng cho tổ chức từ thiện.)

  1. They borrow books from the school library.

(Họ mượn sách từ thư viện trường.)

  1. Reusable water bottles.

(Chai nước có thể tái sử dụng.)

Đọc và trả lời câu hỏi trong tiếng Anh 6 Unit 11 - Hình 8

Đọc và trả lời câu hỏi trong tiếng Anh 6 Unit 11 - Hình 8

4. Nam mentions the following tips in the interview. Work in groups and discuss the tips in order from the easiest to the most difficult.

(Nam đề cập đến những lời khuyên sau đây trong cuộc phỏng vấn. Làm việc theo nhóm và thảo luận để đưa ra các mẹo theo thứ tự từ dễ nhất đến khó nhất.)

  1. Putting recycling bins in every classroom.

(Đặt thùng rác tái chế trong mỗi lớp học.)

  1. Exchanging old books and uniforms with friends or giving them to charity.

(Trao đổi sách và đồng phục cũ với các mối quan hệ hoặc tặng chúng cho tổ chức từ thiện.)

  1. Borrowing books from the school library instead of buying new ones.

(Mượn sách từ thư viện trường thay vì mua sách mới.)

  1. Bringing reusable water bottles to school.

(Mang chai nước có thể tái sử dụng đến trường.)

  1. Planting trees at school.

(Trồng cây ở trường.)

  1. Finding creative ways to reuse old items before throwing them away.

(Tìm cách sáng tạo để tái sử dụng những món đồ cũ có thể là vứt chúng đi.)

Lời giải chi tiết:

  1. d -> 2. f -> 3. b -> 4. c-> 5. a -> 6. E

5. Tip f tells you to find creative ways to reuse old items. Can you think of any ways to reuse it?

(Mẹo f cho bạn biết cách sáng tạo để tái sử dụng những món đồ cũ. Bạn có thể nghĩ ra bất kỳ cách nào để sử dụng lại.)

  1. used gift wrap? (giấy gói quà đã được sử dụng?)
  2. used water bottles? (chai nước đã được sử dụng?)
  3. used books? (sách đã được sử dụng?)

Lời giải chi tiết:

  1. We can reuse used gift wrap to cover books, notebooks, cut them into beautiful shapes to decorate houses.

(Chúng ta có thể dùng lại giấy gói quà đã qua sử dụng để bọc sách, vở, cắt thành những hình xinh xắn để trang trí nhà cửa.)

  1. We can reuse used water bottles to plant trees, keep pens, and make toys.

(Chúng ta có thể tận dụng những chai nước đã qua sử dụng để trồng cây, đựng bút, làm đồ chơi.)

  1. We can reuse used books to wrap things, give them to the school library or the local library.

(Chúng ta có thể dùng lại những cuốn sách cũ để gói đồ lại, tặng cho thư viện trường hoặc thư viện địa phương.)

>> Xem thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 cho bé học tại nhà

2.2 Lời giải SGK tiếng anh Unit 11 lớp 6 Skill 2

1. Listen to two students talking about what they will do if they become the presidents of the 3Rs club. Fill each blank with a word or a number.

(Lắng nghe hai học sinh nói về những gì họ sẽ làm nếu trở thành chủ tịch câu lạc bộ 3Rs. Điền vào mỗi chỗ trống bằng một từ hoặc một số.)

Fill each blank with a word or a number

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Mi: I'm Mi from class 6A. If I become the president of the Club. I'll first talk to my friends about putting a recycling bin in every classroom. We can reuse the things we have in these bins. Secondly, I'll organize some book fairs. Students can exchange their used books at these fairs.

Nam: I'm Nam from class 6E. If I become the president of the Club, I'll be fun and help the environment. Next, I'll organize some uniform fairs. This is where students can exchange used uniforms with other students.

Tạm dịch:

Mi: Tôi là Mi đến từ lớp 6A. Nếu tôi trở thành chủ tịch của Câu lạc bộ. Đầu tiên tôi sẽ nói chuyện với bạn bè của mình về việc đặt thùng rác tái chế trong mỗi lớp học. Chúng ta có thể tái sử dụng những thứ chúng ta có trong những chiếc thùng này. Thứ hai, tôi sẽ tổ chức một số hội chợ sách. Học sinh có thể trao đổi sách cũ của mình tại các hội chợ này.

Nam: Mình là Nam lớp 6E. Nếu tôi trở thành chủ tịch của Câu lạc bộ, tôi sẽ vui vẻ và giúp đỡ môi trường. Tiếp theo, tôi sẽ tổ chức một số hội chợ đồng phục. Đây là nơi học sinh có thể trao đổi đồng phục đã sử dụng với các học sinh khác.

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

2. Listen and tick T (True) of F (False).

(Nghe và đánh dấu T (Đúng) của F (Sai).) 

2. Listen and tick T (True) of F (False).

Lời giải chi tiết:

  1. F 2. T 3. F 4. T
  2. F  (reuse things)

Mi thinks they can recycle things in the bins.

(Mi nghĩ rằng họ có thể tái chế những thứ trong thùng.)

=> Sai: họ có thể tái sử dụng những món đồ trong thùng

  1. T

At book fairs, students can exchange their old books.

(Tại các hội chợ sách, học sinh có thể trao đổi những cuốn sách cũ của mình.)

  1. F (it helps the environment)

Nam thinks students will save money if they go to school by bus.

(Nam cho rằng sinh viên sẽ tiết kiệm được tiền nếu đi học bằng xe buýt.)

=> Sai: việc này giúp môi trường

  1. T

Students can exchange their used uniform at uniform fairs.

3. Interview a classmate. Ask him / her what two things he / she will do if he / she becomes the president of the 3Rs Club. Take notes below.

(Phỏng vấn bạn cùng lớp. Hỏi anh ấy / cô ấy xem anh ấy / cô ấy sẽ làm gì nếu anh ấy / cô ấy trở thành chủ tịch Câu lạc bộ 3Rs. Ghi chú bên dưới.)

Name ....................................................

Idea 1 ...................................................

Idea 2 ...................................................

Phương pháp giải:

Study Skill - Writing (Kỹ năng học tập - Viết)

Giving explanations and / or examples is an Important writing skill You should give explanations and / or examples to support your ideas.

(Đưa ra giải thích và / hoặc ví dụ là một kỹ năng viết quan trọng Bạn nên đưa ra giải thích và / hoặc ví dụ để hỗ trợ ý tưởng của bạn.)

Example

Secondly, I'll organize some book fairs. At these events students can exchange their used books.

(Thứ hai, tôi sẽ tổ chức một số hội chợ sách. Tại các sự kiện này, học sinh có thể trao đổi sách cũ của mình.)

Bài tập phỏng vấn tiếng Anh 6 Unit 11 - Hình 10

Bài tập phỏng vấn tiếng Anh 6 Unit 11 - Hình 10

Lời giải chi tiết:

Name: Vy (Tên: Vy)

Idea 1: Organize weekly fairs to exchange old things.

(Ý tưởng 1: Tổ chức hội chợ hàng tuần để trao đổi đồ cũ.)

Idea 2: Organize a recycling club to make new things from recycled things.

(Ý tưởng 2: Tổ chức một câu lạc bộ tái chế để làm những thứ mới từ những thứ đã tái chế.)

>> Xem thêm: Chinh phục tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Bí kíp "cân" mọi bài tập

4. Write a paragraph about your classmate’s ideas in 5. Write about 50 words.

(Viết một đoạn văn về ý tưởng của bạn cùng lớp trong 5. Viết khoảng 50 từ.)

Lời giải chi tiết:

My classmate is Vy. If she becomes the president of the 3Rs Club, she will do two things. Firstly, she will organize weekly fairs for students to exchange their old things. Secondly, she will organize recycling clubs and call students to join. In this club, they will make beautiful and helpful things from old things or recycled things.

Tạm dịch:

Bạn cùng lớp với tôi là Vy. Nếu cô ấy trở thành chủ tịch Câu lạc bộ 3Rs, cô ấy sẽ làm được hai điều. Đầu tiên, cô sẽ tổ chức hội chợ hàng tuần để sinh viên trao đổi đồ cũ. Thứ hai, cô sẽ tổ chức một câu lạc bộ tái chế và kêu gọi sinh viên tham gia. Trong câu lạc bộ này, các em sẽ làm ra những thứ đẹp đẽ và hữu ích từ những đồ cũ hoặc đồ tái chế.

2.3 Lời giải SGK tiếng anh Unit 11 lớp 6 Looking back

1. Add more words to the word webs below.

Add more words to the word webs below.

Lời giải chi tiết:

- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...

(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)

- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...

(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)

- Recycle: glass, plastic bottles, paper, ...

(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, giấy ...)

2. Write a / an or the.

(Điền a, an hoặc the.)

  1. If I see .......... dog, I will run away.
  2. Does your town have  ............ at gallery?
  3. ................. Moon is bright tonight.
  4. There is a big temple in the town............ temple is very old.
  5. - Is your mother.............  teacher?

    - No, she isn't. She's ........... artist.

Lời giải chi tiết:

  1. a 2. an 3. The 4. The 5. a/ an
  2. If I see a dog, I will run away.

(Nếu tôi nhìn thấy một con chó, tôi sẽ bỏ chạy.)

  1. Does your town have an art gallery?

(Thị trấn của bạn có một phòng trưng bày nghệ thuật không?)

  1. The Moon is bright tonight.

(Đêm nay trăng sáng.)

  1. There is a big temple in the town. The temple is very old.

(Có một ngôi đền lớn trong thị trấn. Ngôi đền rất cổ.)

  1. - Is your mother a teacher? - No, she isn't. She's an artist.

(Mẹ bạn có phải là giáo viên không? - - Không. Mẹ mình là một nghệ sĩ.)

Bài tập sử dụng mạo từ “a” “an” tiếng Anh 6 Unit 11 - Hình 11

Bài tập sử dụng mạo từ “a” “an” tiếng Anh 6 Unit 11 - Hình 11

3. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

  1. If they (build) .......... an airport here, it (be) ............ very noisy.
  2. People (save) ......... the environment if they (reuse) .......... old items.
  3. If we (grow) ........trees, our school (be) ......... greener.
  4. If we (not have)..........  enough food.  We (be) ........ hungry.
  5. If we (be)............  hungry, we (be) ...... tired.

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu điều kiện loại 1

If + S + V (hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)

Lời giải chi tiết:

1. build/ will be 2. will save/ reuse 3.  grow/ will be 4. don't have/ will be     5. are/ will be

  1. If they build an airport here, it will be very noisy.

(Nếu họ xây sân bay ở đây, sẽ rất ồn ào.)

  1. People will save the environment if they reuse old items.

(Mọi người sẽ cứu giúp môi trường nếu họ sử dụng lại những món đồ cũ.)

  1. If we grow trees, our school will be greener.

(Nếu chúng ta trồng cây, trường học của chúng ta sẽ xanh hơn.)

  1. If we don't have enough food. We will be hungry.

(Nếu chúng ta không có đủ thức ăn. Chúng tôi sẽ đói.)

  1. If we are hungry, we will be tired.

(Nếu chúng ta đói, chúng ta sẽ mệt mỏi.)

4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence

(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1)

  1. We walk or cycle. We are healthy.

(Chúng tôi đi bộ hoặc đạp xe. Chúng tôi khỏe mạnh.)

  1. We use the car all the time. We make the air dirty.

(Chúng tôi sử dụng xe mọi lúc. Chúng ta làm cho không khí bẩn.)

  1. You reuse paper. You save trees.

(Bạn tái sử dụng giấy. Bạn cứu cây.)

  1. You make noise. Your sister doesn't sleep.

(Bạn làm ồn. Em gái của bạn không ngủ.)

  1. I see a used bottle on the road. I put it in the bin.

(Tôi nhìn thấy một cái chai đã qua sử dụng trên đường. Tôi cho nó vào thùng rác.)

Bài tập câu điều kiện loại 1 tiếng Anh 6 Unit 11 - Hình 12

Bài tập câu điều kiện loại 1 tiếng Anh 6 Unit 11 - Hình 12

Lời giải chi tiết:

  1. If we walk or cycle, we will be healthy.

(Nếu chúng ta đi bộ hoặc đạp xe, chúng ta sẽ khỏe mạnh.)

  1. If we use the car all the time, we will make the air dirty.

(Nếu chúng ta sử dụng xe mọi lúc, chúng ta sẽ làm cho không khí bị bẩn.)

  1. If you reuse paper, you will save trees.

(Nếu bạn tái sử dụng giấy, bạn sẽ cứu được được cây cối.)

  1. If you make noise, your sister won't sleep.

(Nếu bạn làm ồn, em gái của bạn sẽ không ngủ.)

  1. If I see a used bottle on the road, I will put it in the bin.

(Nếu tôi nhìn thấy một cái chai đã qua sử dụng trên đường, tôi sẽ bỏ nó vào thùng.)

>> Xem thêm: Ôn tập lý thuyết & bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 1 a Closer Look 1

3. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh Unit 11 Lớp 6 quan trọng

Trong Unit 11, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá kiến thức về các dạng bài tập tiếng Anh lớp 6 khía cạnh mới của ngữ pháp, giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của mình một cách toàn diện.

3.1 Mạo từ

Mạo từ “a”

Mạo từ “an”

Mạo từ “The”

Định nghĩa

Mạo từ “a” thường được sử dụng để chỉ một danh từ đếm được, số ít, và danh từ đó phải có âm đầu là một phụ âm.

Mạo từ "an" được sử dụng trước các danh từ đếm được số ít và có phiên âm bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u).

Mạo từ “the” được sử dụng trước cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được khi chúng đã được xác định.

Cách dùng

Thường thì mạo từ “a” được đặt trước một danh từ có thể đếm được, số ít, và thường là một danh từ chỉ đến một cách chung chung, không cụ thể (được giới thiệu lần đầu tiên).

Mạo từ “an” cũng thường được sử dụng trước danh từ đếm được, số ít, khi đó danh từ đó chỉ là một khái niệm chung chung và không xác định, tức là nó được đề cập lần đầu tiên.

Mạo từ “the” được sử dụng khi danh từ đã được đề cập trước đó, với người nghe đã biết đến đối tượng mà người nói đang nhắc đến. Hoặc trước các danh từ chỉ người hoặc vật duy nhất, không có sự thay thế hoặc lựa chọn nào khác. Hoặc trước các danh từ riêng chỉ họ ở dạng số nhiều để ám chỉ cả vợ chồng hoặc toàn bộ gia đình. Hoặc trong cấu trúc so sánh hơn nhất

Ví dụ cách dùng

I bought a cat yesterday. (Tôi mua một con mèo hôm qua.)

I buy an umbrella. (Tôi mua một chiếc ô)

I bought a cat and a dog yesterday. The cat is white and the dog is black.

* Lưu ý: Một số trường hợp không dùng mạo từ

Các trường hợp không dùng mạo từ

Ví dụ

  • Mạo từ “the” thường được sử dụng trước các danh từ riêng chỉ tên về địa điểm như quốc gia, thành phố, quận, thị xã để chỉ một địa điểm cụ thể mà người nói hoặc người nghe đã biết đến.
  • Trước thứ, năm.
  • Trước các môn thể thao.
  • Trước các danh từ chỉ phương tiện vận tải như by bus, by plane, by train, by car,  on horseback, on foot.
  • Đứng trước danh từ về ngôn ngữ.
  • My sister wants to go to England in the near future. (Em gái tôi muốn tới nước Anh trong tương lai gần.)
  • My son goes to school from Monday to Friday. (Con trai tôi tới trường từ thứ 2 đến thứ 6.)
  • I like playing badminton and football. (Tôi thích chơi cầu lông và bóng đá.)
  • We traveled all over Europe by bus. (Chúng tôi đã du lịch Châu  u bằng xe buýt.)
  • Can you speak English?  (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức và giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 chi tiết

3.2 Câu điều kiện loại 1

3.2.1 Định nghĩa câu điều kiện

Câu điều kiện được sử dụng để đưa ra một giả định về một tình huống, một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến thực sự xảy ra. Cấu trúc của câu điều kiện bao gồm hai phần (hai mệnh đề):

  • Mệnh đề IF:  thường đóng vai trò như một mệnh đề phụ hoặc mệnh đề điều kiện. Đây là phần của câu thể hiện điều kiện hoặc giả định mà sự việc chính trong câu phụ thuộc vào.
  • Mệnh đề chính: Thể hiện kết quả hoặc hành động sẽ xảy ra nếu điều kiện được nêu trong mệnh đề IF được thực hiện.

Ví dụ: If it rains - I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

Trong câu điều kiện, hai mệnh đề có thể được đổi chỗ với nhau mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Khi mệnh đề chính đứng trước, không cần sử dụng dấu phẩy để phân tách giữa hai mệnh đề. Ngược lại, nếu mệnh đề điều kiện đứng trước, cần sử dụng dấu phẩy để phân tách hai mệnh đề.

Ví dụ: You will pass the exam if you work hard. (Bạn sẽ vượt qua kỳ thi nếu bạn học tập chăm chỉ.) 

=> If you work hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

3.2.2 Cấu trúc câu điều kiện loại 1

If + S + V (s,es), S + will + V nguyên thể

Để diễn đạt một cách khác, trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề IF thường sử dụng thì hiện tại đơn để diễn đạt điều kiện, và mệnh đề chính sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt kết quả có thể xảy ra.

Ví dụ: If you come into my garden, my dog will bite you. (Nếu anh vào vườn của tôi, con chó của tôi sẽ cắn anh đó.)

3.2.3 Cách dùng câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1, hay còn gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại, được sử dụng để miêu tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.

Ví dụ: If I get up early in the morning, I will go to school on time. (Nếu tôi dậy sớm vào buổi sáng, tôi sẽ đến trường học đúng giờ.)

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh Unit 11 Lớp 6 - Hình 4

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh Unit 11 Lớp 6 - Hình 4

4. Lời kết

Unit 11 lớp 6 “our greener world” sẽ bổ sung các từ vựng, mẫu câu mới về chủ đề khám phá thế giới cho các bạn học sinh.  Bên trên là tổng hợp kiến thức và giải bài tập tiếng Anh lớp 6 unit 11 được BingGo Leaders chi tiết. Hy vọng những chia sẻ bên trên sẽ giúp các bạn học sinh dễ dàng ôn luyện bài tập trên lớp tại nhà. 

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)