CÁCH ĐỌC GIỜ TRONG TIẾNG ANH GIÚP BÉ "GHI ĐIỂM TUYỆT ĐỐI"

Mục lục [Hiện]

Các câu hỏi về thời gian là tình huống giao tiếp cơ bản và thường xuyên gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là đối với trẻ em. Nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh sẽ giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp. Có bao nhiêu cách đọc giờ trong tiếng Anh? BingGo Leaders sẽ chia sẻ bí quyết giúp các bé đọc giờ tiếng Anh một cách thành thạo, hãy cùng tìm hiểu nhé

1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn quốc tế

Trong tiếng Anh để nói về thời gian, đặc biệt là nói về giờ, các em có thể sử dụng 3 cách chính sau:

1.1. Cách đọc giờ đúng

Sử dụng cấu trúc: "số giờ + o'clock"

Ví dụ: 8:00 - eight o'clock (tám giờ), 10:00 - ten o'clock (mười giờ).

Lưu ý:

  • Đọc số giờ theo thứ tự từ 1 đến 12.
  • Nên nhấn mạnh từ "o'clock"
Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh

1.2. Cách đọc giờ hơn

Sử dụng cấu trúc "số phút + past + số giờ"

Ví dụ: 8:15 - fifteen minutes past eight (tám giờ mười lăm phút), 9:30 - half past nine (chín giờ rưỡi).

Cách ghi nhớ đơn giản:

  • 15 phút = a quarter (một phần tư)
  • 30 phút = half past (một nửa)
  • 45 phút = three quarters past (ba phần tư)

Ví dụ:

6:10 - ten minutes past six (sáu giờ mười phút)

5:15 - a quarter past five (năm giờ mười lăm phút)

7:45 - three quarters past seven (bảy giờ bốn mươi lăm phút)

>> Xem thêm: CÁCH DÙNG CÁC GIỚI TỪ IN,ON,AT ĐỂ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG ANH

1.3. Cách đọc giờ kém

Sử dụng cấu trúc "số phút + to + số giờ"

Ví dụ: 1:50 - ten to two (một giờ năm mươi phút hoặc hai giờ kém mười phút), 11:45 - a quarter to twelve (mười một giờ bốn mươi lăm phút).

Lưu ý:

  • Sử dụng từ "to" để diễn đạt giờ kém.
  • Đọc số phút trước, sau đó là "to" và số giờ.

1.4. Cách đọc giờ không theo quy tắc:

Đọc toàn bộ số giờ và số phút:

Ví dụ: 6:48 - six forty-eight (sáu giờ bốn mươi tám phút), 3:45 - three forty-five (ba giờ bốn mươi lăm phút).

Các quy tắc về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Các quy tắc về cách đọc giờ trong tiếng Anh

1.5. Một số lưu ý khi đọc giờ

Sử dụng AM/PM để phân biệt giờ sáng/chiều:

  • AM (ante meridiem): trước 12 giờ trưa (ví dụ: 8:30 a.m. - tám giờ ba mươi sáng).
  • PM (post meridiem): sau 12 giờ trưa (ví dụ: 3:15 p.m. - ba giờ mười lăm chiều).

>> Xem thêm: KIẾN THỨC VỀ TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH BÉ CẦN PHẢI BIẾT

2. Các trường hợp khác để diễn tả thời gian trong ngày

Ngoài cách đọc giờ sử dụng các số và cụm từ cụ thể như đã trình bày ở trên, tiếng Anh còn có nhiều cách khác để diễn tả thời gian trong ngày một cách linh hoạt và sinh động hơn.

2.1. Sử dụng danh từ

  • Dawn: Bình minh (khoảng thời gian từ lúc mặt trời bắt đầu mọc đến khi ban ngày bắt đầu)
  • Sunrise: Mặt trời mọc (khoảng thời gian chính xác khi mặt trời ló ra khỏi đường chân trời)
  • Morning: Buổi sáng (khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến trưa)
  • Noon: Trưa (khoảng thời gian giữa trưa, khi mặt trời lên cao nhất trên bầu trời)
  • Afternoon: Buổi chiều (khoảng thời gian từ trưa đến hoàng hôn)
  • Dusk: Hoàng hôn (khoảng thời gian từ lúc mặt trời bắt đầu lặn đến khi trời tối hẳn)
  • Evening: Buổi tối (khoảng thời gian từ lúc hoàng hôn đến nửa đêm)
  • Night: Ban đêm (khoảng thời gian từ nửa đêm đến bình minh)
  • Midnight: Nửa đêm (khoảng thời gian giữa 12 giờ sáng và 1 giờ sáng)
Các trường hợp khác về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Các trường hợp khác về cách đọc giờ trong tiếng Anh

2.2. Sử dụng tính từ

Một số tính từ thường được sử dụng để nói về thời gian trong ngày như:

  • Early: Sớm (ví dụ: early morning - sáng sớm)
  • Late: Muộn (ví dụ: late afternoon - chiều muộn)
  • High noon: Giữa trưa (khoảng thời gian chính xác nhất của buổi trưa)
  • Deep night: Đêm khuya (khoảng thời gian muộn nhất của buổi tối)

>> Xem thêm: BẬT MÍ 70 TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CHO TRẺ DỄ HỌC THUỘC

2.3. Sử dụng cụm động từ

  • Wake up: Thức dậy (ví dụ: I usually wake up at 6 a.m. - Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng)
  • Get up: Dậy giường (ví dụ: I got up late today because I was tired. - Hôm nay tôi dậy muộn vì tôi mệt)
  • Have breakfast: Ăn sáng (ví dụ: I have breakfast at 7 a.m. every day. - Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày)
  • Have lunch: Ăn trưa (ví dụ: I usually have lunch at 12 p.m. - Tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ trưa)
  • Have dinner: Ăn tối (ví dụ: I have dinner at 7 p.m. - Tôi ăn tối lúc 7 giờ tối)
  • Go to bed: Đi ngủ (ví dụ: I go to bed at 10 p.m. - Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối)

2.4. Sử dụng các từ ngữ biểu thị thời điểm tương đối

  • Shortly: Sắp tới (ví dụ: I will see you shortly. - Sẽ gặp bạn ngay)
  • Soon: Sớm (ví dụ: The train will arrive soon. - Tàu sẽ đến sớm)
  • Later: Sau này (ví dụ: I will call you later. - Tôi sẽ gọi cho bạn sau)
  • Eventually: Cuối cùng (ví dụ: Everything will be fine eventually. - Cuối cùng mọi thứ sẽ ổn thôi)
Sử dụng các cụm từ để nói về thời gian trong tiếng Anh

Sử dụng các cụm từ để nói về thời gian trong tiếng Anh

2.5. Sử dụng các thành ngữ

Ngoài danh từ, tính từ và các cụm động từ thì để đọc giờ trong tiếng Anh bạn cũng có thể sử dụng các thành ngữ:

  • At the crack of dawn: Rạng sáng (ví dụ: He gets up at the crack of dawn to go fishing. - Anh ấy dậy từ rạng sáng để đi câu cá)
  • In the dead of night: Nửa đêm (ví dụ: I heard a strange noise in the dead of night. - Tôi nghe thấy một tiếng động lạ vào nửa đêm)
  • By the time: Khi (ví dụ: By the time I got home, it was already dark. - Khi tôi về đến nhà, trời đã tối)
  • As soon as: Ngay khi (ví dụ: I will call you as soon as I get off work. - Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tan sở)

Khi muốn diễn đạt thời gian "rưỡi" trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng hai cách phổ biến sau:

Sử dụng "thirty" sau số giờ: 

Cấu trúc: số giờ + thirty

Ví dụ:

5:30: five thirty (năm giờ ba mươi phút)

8:30: eight thirty (tám giờ ba mươi phút)

11:30: eleven thirty (mười một giờ ba mươi phút)

Sử dụng "half past" trước số giờ:

Cấu trúc: half past + số giờ

Ví dụ:

5:30: half past five (năm giờ rưỡi)

8:30: half past eight (tám giờ rưỡi)

11:30: half past eleven (mười một giờ rưỡi)

>> Xem thêm: TOP 20+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THEO TỪNG CHỦ ĐỀ CHINH PHỤC KỲ THI IELTS

3. Câu hỏi và câu trả lời về cách đọc giờ trong tiếng Anh

3.1. Cách đặt câu hỏi về giờ

Có nhiều cách khác nhau để hỏi giờ trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ lịch sự mà bạn muốn thể hiện. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

Câu hỏi trực tiếp:

  • What time is it? (Bây giờ mấy giờ?)
  • Do you know what time it is? (Bạn có biết bây giờ mấy giờ không?)
  • Have you got the time? (Bạn có biết giờ không?) (Câu hỏi này thường được sử dụng trong giao tiếp bình dân)
  • What's the time, please? (Xin cho biết giờ, ạ?) (Câu hỏi này mang tính lịch sự hơn)
Cách đặt câu hỏi về giờ và thời gian trong tiếng Anh

Cách đặt câu hỏi về giờ và thời gian trong tiếng Anh

Câu hỏi gián tiếp:

  • Could you tell me the time, please? (Bạn có thể cho tôi biết giờ được không?)
  • I wonder what time it is. (Tôi tự hỏi bây giờ là mấy giờ nhỉ?)
  • Do you mind telling me the time? (Bạn có phiền cho tôi biết giờ không?)

>> Xem thêm: CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN

3.2. Cách trả lời câu hỏi về giờ

Để trả lời về giờ trong tiếng Anh, chúng ta có thể áp dụng 2 cách sau:

Cách 1: Trả lời giờ chính xác

  • It's 8:30. (Bây giờ là 8 giờ 30)
  • The time is 8:30 a.m. (Bây giờ là 8 giờ 30 sáng)
  • It's half past eight. (Bây giờ là 8 giờ rưỡi)

Cách 2: Trả lời giờ tương đối

  • It's about 8:30. (Khoảng 8 giờ 30)
  • It's a little after 8:30. (Hơn 8 giờ 30 một chút)
  • It's almost 9:00. (Sắp đến 9 giờ rồi)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ sau để trả lời câu hỏi về giờ:

  • I'm not sure. (Tôi không chắc)
  • I need to check my watch. (Tôi cần kiểm tra đồng hồ)
  • Let me see. (Để tôi xem đã)

Lưu ý:

Khi trả lời giờ, bạn cần sử dụng hệ thống giờ 12 tiếng (a.m./p.m) hoặc hệ thống giờ 24 tiếng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Nếu bạn không chắc chắn về giờ, hãy nói "I'm not sure" hoặc "I need to check my watch".

Ví dụ:

A: What time is it?

B: It's 9:15 a.m.

A: Could you tell me the time, please?

B: It's about 10:30.

A: I wonder what time it is.

B: Let me see. It's almost 12:00.

Ví dụ về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Ví dụ về cách đọc giờ trong tiếng Anh

>> Xem thêm: BỎ TÚI NHỮNG CÂU HỎI VỀ BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

4. Tổng hợp các thành ngữ chỉ thời gian thường gặp 

Thành ngữ là những cụm từ cố định có ý nghĩa bóng, thường được sử dụng để diễn đạt một ý tưởng một cách súc tích, sinh động. Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ về thời gian, được sử dụng để diễn tả các khái niệm như sự trôi chảy của thời gian, tầm quan trọng của thời gian, hay việc lãng phí thời gian. Dưới đây là một số thành ngữ chỉ thời gian thường gặp, các bạn lưu lại để học nhé

4.1 Thành ngữ về sự trôi chảy của thời gian

  • Time flies: Thời gian trôi nhanh như một mũi tên.
  • In the blink of an eye: Trong nháy mắt.
  • As time goes by: Theo thời gian.
  • Time marches on: Thời gian không ngừng trôi.
  • All things must pass: Mọi thứ đều phải qua đi.

Ví dụ:

I can't believe it's been a year already! Time really flies. (Tôi không thể tin rằng đã một năm trôi qua rồi! Thời gian trôi nhanh thật!)

The children were playing in the park, and in the blink of an eye, it was time to go home. (Trẻ em đang chơi trong công viên, và trong nháy mắt, đã đến lúc về nhà)

Các thành ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Các thành ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh

4.2 Thành ngữ về tầm quan trọng của thời gian

  • Time is money: Thời gian là vàng bạc.
  • Make the most of your time: Tận dụng tối đa thời gian.
  • Time is of the essence: Thời gian là vàng bạc.
  • Never put off until tomorrow what you can do today: Đừng trì hoãn đến ngày mai những gì bạn có thể làm hôm nay.
  • A stitch in time saves nine: Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

Ví dụ:

If you want to be successful, you need to manage your time effectively. Time is money."(Nếu bạn muốn thành công, bạn cần quản lý thời gian hiệu quả. Thời gian là vàng bạc)

We had a lot to see and do on our vacation, so we made the most of our time. (Chúng tôi có rất nhiều điều muốn xem và làm trong kỳ nghỉ của mình, vì vậy chúng tôi đã tận dụng tối đa thời gian)

>> Xem thêm: NẮM VỮNG CẤU TRÚC WHEN & WHILE DỄ DÀNG CHỈ VỚI 5 PHÚT

4.3 Thành ngữ về việc lãng phí thời gian

  • Kill time: Giết thời gian.
  • Waste time: Lãng phí thời gian.
  • Idle away the hours: Lãng phí thời gian.
  • Drag one's feet: Di chuyển chậm chạp.
  • Procrastinate: Trì hoãn.

Ví dụ:

I was so bored that I just sat around killing time. (Tôi buồn chán đến mức chỉ ngồi quanh đây giết thời gian)

Don't waste time on things that don't matter. Focus on what's important. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng. Hãy tập trung vào những gì quan trọng)

>> Xem thêm:TỔNG HỢP NHỮNG CÂU HỎI RUNG CHUÔNG VÀNG BẰNG TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

5. Bài tập luyện tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Exercise 1: Write how to read the time in English for the following times: (Viết cách đọc giờ bằng tiếng Anh cho các thời điểm sau)

  1. 7:00
  2. 8:15
  3. 9:45
  4. 10:30
  5. 11:55
  6. 12:00 p.m.
  7. 1:10 p.m.
  8. 2:45 p.m.
  9. 3:30 p.m.
  10. 4:20 p.m.

Đáp án:

  1. Seven o'clock
  2. Fifteen minutes past eight
  3. A quarter to ten
  4. Half past ten
  5. A quarter to twelve
  6. Twelve o'clock noon
  7. Ten minutes past one
  8. A quarter to three
  9. Half past three
  10. Twenty minutes past four

>> Xem thêm: CHỨNG CHỈ FLYERS LÀ GÌ? CẤU TRÚC CỦA MỘT BÀI THI FLYERS

Exercise 2: Choose the appropriate time reading in brackets for each of the following situations (Chọn cách đọc giờ phù hợp trong ngoặc cho mỗi tình huống sau)

  1. It's 8:00. (Eight o'clock / Eight thirty)
  2. It's 9:15. (Nine past fifteen / A quarter past nine)
  3. It's 10:30. (Half past ten / Ten thirty)
  4. It's 11:45. (A quarter to twelve / Eleven forty-five)
  5. It's 12:00 p.m. (Noon / Twelve o'clock)
  6. It's 1:10. (Ten minutes past one / One ten)
  7. It's 2:45. (Three quarters past two / Two forty-five)
  8. It's 3:55. (Five minutes to four / Four fifty-five)
  9. It's 4:00 p.m. (Four o'clock / Four thirty)
  10. It's 5:30. (Half past five / Five thirty)

Đáp án:

  1. Eight o'clock
  2. A quarter past nine
  3. Half past ten
  4. A quarter to twelve
  5. Noon
  6. Ten minutes past one
  7. Three quarters past two
  8. Five minutes to four
  9. Four o'clock
  10. Half past five

Exercise 3: Answer the following questions based on the information provided next (Trả lời các câu hỏi sau dựa vào thông tin được cho bên cạnh)

1. A: What time is it? B: 
(a.m)
2. A: Do you know what time it is? B:
B: (p.m)
(p.m)
3. A: Have you got the time? B: 
B: (p.m)
4. A: Could you tell me the time, please? B:
B: (p.m)
(p.m)

Đáp án:

  1. A: What time is it? B: It's 8:30 a.m.
  2. A: Do you know what time it is? B: Yes, it's 11:45 p.m.
  3. A: Have you got the time? B: No, I don't have a watch.
  4. A: Could you tell me the time, please? B: It’s 6:30 p.m

>> Xem thêm: KHÁM PHÁ CẤU TRÚC BEFORE AND AFTER KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Exercise 4: Match the appropriate times from column A with column B (Nối thời gian phù hợp từ cột A với cột B)

1. It’s 10 o’clock

A. 

Ảnh minh họa

2. It’s five thirty now

B.

Ảnh minh họa

3. It’s half past eleven

C.  null

4. It’s a quarter to seven

D. 

Ảnh minh họa

5. It’s three thirty

E. 

Ảnh minh họa

Đáp án: 

  1. D
  2. A
  3. B
  4. E
  5. C
Ảnh minh họa

Thông tin khóa học

Mời ba mẹ tham khảo thêm các khóa học nổi bật của BingGo Leaders như:

6. Lời kết

Đọc giờ tiếng Anh là một kỹ năng thiết yếu cho bé trong tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hy vọng với những chia sẻ hữu ích trong bài viết, cha mẹ đã có thêm "bí kíp" để giúp bé học cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác. Ngoài ra, bố mẹ có thể đăng ký khóa học online cho bé tại nhà hoặc tải nhiều tài liệu học tiếng Anh free dành cho bé tại tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay