CÁCH ĐỌC GIỜ TRONG TIẾNG ANH GIÚP BÉ "GHI ĐIỂM TUYỆT ĐỐI"

Hỏi đáp về giờ giấc là một trong những kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản và quan trọng. Tuy nhiên đối với các em học sinh cấp 1, mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh thì để nhanh chóng thành thạo đọc giờ trong tiếng Anh không phải là điều dễ. 

BingGo Leaders đã tổng hợp những hướng dẫn về cách đọc giờ trong tiếng Anh, tham khảo ngay bài viết dưới đây!

1. Từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Trước khi hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh, các em cần được trang bị những từ vựng tiếng Anh cần thiết về chủ đề thời gian. 

Ảnh minh họa
Từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

2. Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh

Khi đã nắm vững những từ vựng thời gian, tiếp đến chúng ta sẽ học cách đọc giờ trong tiếng Anh. Nhìn chung, có 3 cách đọc giờ gồm: đọc giờ đúng, đọc giờ hơn, đọc giờ kém. Chi tiết như sau:

2.1. Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh

Khái niệm “giờ đúng” được hiểu là khi kim phút chỉ đúng số 12 (đại biểu cho x giờ 00 phút). Với “giờ đúng” ta có 3 cách đọc:

  • It is/ It’s + số giờ + a.m/p.m. Trong đó, a.m biểu thị cho khung giờ sáng (trước 12 giờ trưa), p.m biểu thị cho khung giờ chiều tối (sau 12 giờ trưa).

Ví dụ: It is nine p.m (9 giờ chiều), It is 10 a.m (10 giờ sáng)

  • It is/It’s + số giờ + o’clock. Trong đó, “o’clock” biểu thị cho giờ tròn.

Ví dụ: It is ten o’clock in the evening (10 giờ tối)

  • Ngoài ra, với công thức “o’clock”, chúng ta có thể đọc số giờ theo múi giờ là 24 giờ mỗi ngày thay vì phải đọc thêm thuộc khung thời gian nào.

Ví dụ: It is fourteen o’clock (14 giờ đúng, tức 2 giờ chiều)

2.2. Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh

“Giờ hơn” là khi kim giờ chỉ vào con số bất kỳ và kim phút chỉ vào những số khác 12. Để đọc “giờ hơn”, ta có hai cách chính:

  • ‘Cách 1: It’s/It is + số giờ + số phút

Ví dụ: It is nine twelve (9 giờ 12 phút)

  • Cách 2: It’s/It is + số phút + passt + số giờ (chỉ khi kim phút thuộc trong khoảng từ số 12 đến số 6)

Ví dụ: It’s/It is twelve past five (5 giờ 12 phút)

2.3. Cách nói giờ kém trong tiếng Anh

Ta thường dùng giờ kém để nói về số phút từ khoảng 6 đến 12. Để đọc giờ kém, ta có công thức: It’s/It is + phút + to + giờ

Ví dụ: It is nineteen to six (6 giờ kém 19 phút)

Ngoài những cách đọc giờ trong tiếng Anh trên, ta còn một số cách đọc đặc biệt hơn, như: 

  • Dùng “quarter” thay cho 15 phút

I waited for you for a quarter of an hour (Tôi đã chờ bạn 15 phút rồi)

It is a quarter past five ( 5 giờ 15 phút)

It is a quarter to eight (8 giờ kém 15 phút hoặc 7 giờ 45 phút)

  • Dùng công thức “half past + số giờ” để nói về “giờ rưỡi”

It is half past seven (7 giờ rưỡi hay 7 giờ 30 phút)

Các cách đọc giờ trong tiếng Anh
Các cách đọc giờ trong tiếng Anh

3. Một số cách nói ước lượng về thời gian trong tiếng Anh

Dùng “couple” hoặc “few”

Thông thường, người bản xứ sẽ ít khi nói chính xác từng giây từng phút những thời điểm như 5:57 hay 9:04. Thay vào đó, họ sẽ dùng “couple” hoặc “few” để nói ước lượng.

Ví dụ:

  • 5:57 - a couple of minutes to six/ a few minutes to six (tạm dịch: còn một vài phút nữa là 6 giờ)
  • 9:04 - a couple of minutes past nine/ a few minutes past nine (tạm dịch: vừa mới 9 giờ)

Sử dụng giới từ “about/around/almost”

Những giới từ này có thể hiểu là “tầm/khoảng… giờ”. Thay vì nói cụ thể về thời gian thì dùng cách nói này để ước lượng.

Ví dụ: 

  • 8:12 p.m - about/around eight p.m (khoảng 8 giờ tối)
  • 5:50 a.m - almost five a.m (khoảng 6 giờ sáng)

4. Cách đọc những khoảng thời gian trong ngày bằng tiếng Anh

Trong một ngày, chúng ta sẽ có những khoảng thời gian như: giữa trưa, giữa đêm, chạng vạng, hoàng hôn,... Để giúp người nghe hiểu rõ ta đang ám chỉ nói về thời gian nào trong ngày thì ta sẽ có cách đọc như sau:

  • Noon: buổi trưa, nằm trong khoảng 12:00 p.m

Ví dụ: Around noon, we’ll have lunch in restaurant (Khoảng buổi trưa, chúng tôi sẽ ăn trưa cùng nhau tại nhà hàng)

  • Midday: giữa ngày, khoảng từ 11:00 a.m đến 2:00 p.m

Ví dụ: The weather forecast says it will rain by midday (Dự báo thời tiết cho biết rằng trời sẽ mưa vào giữa ngày)

  • Afternoon: buổi chiều, từ 12.:00 a.m đến trước 6.00 p.m

Ví dụ: This afternoon I’m going to swim with my friends (Chiều nay, tôi sẽ đi bơi cùng những người bạn)

  • Midnight: nửa đêm, khoảng từ 12:00 a.m đến 3:00 a.m

Ví dụ: We will have a new- year party at midnight (Chúng ta sẽ có bữa tiệc chào đón năm mới vào giữa đêm)

  • Twilight: chạng vạng, khoảng thời gian giao giữa ngày và đêm.

Ví dụ: We will have a romantic date in the restaurant on the hill at twilight (Chúng tôi sẽ có một buổi hẹn hò lãng mạn tại một nhà hàng trên ngọn đồi vào lúc chạng vạng)

  • Sunset: hoàng hôn

Ví dụ: It’s wonderful to have dinner on the beach at sunset (Thật tuyệt vời khi có một bữa tối trên biển vào lúc hoàng hôn)

  • Sunrise: bình minh

Ví dụ: The see is most beautiful at sunrise (Biển đẹp nhất là vào lúc bình minh)

5. Lưu ý khi dạy bé đọc giờ trong tiếng Anh

Lưu ý khi dạy bé cách đọc giờ trong tiếng Anh
Lưu ý khi dạy bé cách đọc giờ trong tiếng Anh

Như đã thấy, có nhiều cách đọc giờ trong tiếng Anh, với học sinh lớp 4 - chỉ mới tiếng xúc với kiến thức tiếng Anh thì thời gian đầu sẽ rất khó để các em học thuộc và vận dụng một cách nhuần nhuyễn. Để giúp các em dễ dàng hơn trong việc học cách đọc giờ trong tiếng Anh, phụ huynh nên lưu ý những điều dưới đây nhé:

  • Hãy cho con làm quen với đồng hồ mặt số (gồm kim phút, kim giờ, kim giây). Hãy giúp bé hiểu mỗi kim sẽ đảm nhận chức năng gì. Thông thường, học sinh gặp khó khăn khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh là vì không hiểu rõ cách hoạt động của đồng hồ số, do đó dẫn đến đọc sai. Bên cạnh đó, việc chưa thuộc lòng các con số trong tiếng Anh cũng khiến bé khó khăn không kém. Vì vậy, bước đầu, phụ huynh hãy kiên nhẫn giúp bé hiểu cách hoạt động của đồng hồ số, thuộc lòng các con số.
  • Đừng dạy hết công thức đọc giờ cho bé cùng một lúc, hãy dạy từng công thức một và đảm bảo rằng bé đã nắm vững và vận dụng thành thạo
  • Thường xuyên luyện tập cùng bé, chẳng hạn như hỏi đáp với bé bằng tiếng Anh về thời gian bé đi học, thời gian đi ngủ, thời gian ăn cơm của gia đình,...
  • Tận dụng kênh youtube để giúp bé cảm thấy thú vị hơn khi học tiếng Anh. Phụ huynh có thể tham khảo Top 10 kênh youtube tiếng Anh cho trẻ tốt nhất hiện nay.

6. Tổng kết

Cách đọc giờ trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản cần nắm vững, mong rằng với những thông tin trên, học sinh và phụ huynh sẽ hiểu rõ hơn về cách đọc giờ đúng chuẩn xác nhất. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết của BingGo Leaders và đừng quên chờ đón những bài viết chia sẻ kiến thức hữu ích tiếp theo.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)