Trong tiếng Anh, việc đọc số tưởng chừng đơn giản nhưng đòi hỏi sự chính xác và linh hoạt trong nhiều trường hợp khác nhau. Học cách đọc số không chỉ giúp con trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn chuẩn bị nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp trong cuộc sống và học tập.
Dưới đây là 11 phương pháp giúp các bé đọc số trong tiếng Anh dễ dàng và chính xác được tổng hợp bởi tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders:
1. Hướng dẫn đọc số đếm trong tiếng Anh
1.1 Cách đọc số từ 1 đến 100 trong tiếng Anh
Để đọc số trong tiếng Anh từ 1 đến 100, các bé có thể tham khảo bảng hướng dẫn dưới đây:
1 = One |
2 = Two |
3 = Three |
4 = Four |
5 = Five |
6 = Six |
7 = Seven |
8 = Eight |
9 = Nine |
10 = Ten |
11 = Eleven |
12 = Twelve |
13 = Thirteen |
14 = Fourteen |
15 = Fifteen |
16 = Sixteen |
17 = Seventeen |
18 = Eighteen |
19 = Nineteen |
20 = Twenty |
21 = Twenty-one |
22 = Twenty-two |
23 = Twenty-three |
24 = Twenty-four |
25 = Twenty-five |
26 = Twenty-six |
27 = Twenty-seven |
28 = Twenty-eight |
29 = Twenty-nine |
30 = Thirty |
31 = Thirty-one |
32 = Thirty-two |
33 = Thirty-three |
34 = Thirty-four |
35 = Thirty-five |
36 = Thirty-six |
37 = Thirty-seven |
38 = Thirty-eight |
39 = Thirty-nine |
40 = Forty |
41 = Forty-one |
42 = Forty-two |
43 = Forty-three |
44 = Forty-four |
45 = Forty-five |
46 = Forty-six |
47 = Forty-seven |
48 = Forty-eight |
49 = Forty-nine |
50 = Fifty |
51 = Fifty-one |
52 = Fifty-two |
53 = Fifty-three |
54 = Fifty-four |
55 = Fifty-five |
56 = Fifty-six |
57 = Fifty-seven |
58 = Fifty-eight |
59 = Fifty-nine |
60 = Sixty |
61 = Sixty-one |
62 = Sixty-two |
63 = Sixty-three |
64 = Sixty-four |
65 = Sixty-five |
66 = Sixty-six |
67 = Sixty-seven |
68 = Sixty-eight |
69 = Sixty-nine |
70 = Seventy |
71 = Seventy-one |
72 = Seventy-two |
73 = Seventy-three |
74 = Seventy-four |
75 = Seventy-five |
76 = Seventy-six |
77 = Seventy-seven |
78 = Seventy-eight |
79 = Seventy-nine |
80 = Eighty |
81 = Eighty-one |
82 = Eighty-two |
83 = Eighty-three |
84 = Eighty-four |
85 = Eighty-five |
86 = Eighty-six |
87 = Eighty-seven |
88 = Eighty-eight |
89 = Eighty-nine |
90 = Ninety |
91 = Ninety-one |
92 = Ninety-two |
93 = Ninety-three |
94 = Ninety-four |
95 = Ninety-five |
96 = Ninety-six |
97 = Ninety-seven |
98 = Ninety-eight |
99 = Ninety-nine |
100 = One hundred |
Giúp bé nắm vững cách đọc số đếm trong tiếng Anh
1.2 Cách đọc số hàng trăm trong tiếng Anh
Khi đọc số hàng trăm, bé cần chú ý đến việc sử dụng từ "and" để nối hàng trăm với phần còn lại (hàng chục và hàng đơn vị), đặc biệt khi có cả hai.
Ví dụ:
- 142: One hundred and forty-two
- 253: Two hundred and fifty-three
- 376: Three hundred and seventy-six
- 489: Four hundred and eighty-nine
- 517: Five hundred and seventeen
1.3 Cách đọc số hàng nghìn bằng tiếng Anh
Khi đọc số trong tiếng Anh với hàng nghìn, bạn vẫn giữ nguyên nguyên tắc sử dụng từ "and" để ngăn cách hàng trăm với hàng chục và hàng đơn vị, tương tự như cách đọc số hàng trăm.
Ví dụ:
- 2,000: Two thousand (không cần dùng "and" vì không có số hàng trăm)
- 1,305: One thousand three hundred and five
- 40,589: Four thousand five hundred and eighty-nine
Lưu ý đặc biệt: Trong một số trường hợp không trang trọng, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể sử dụng cách đọc rút gọn như:
- 1,700: Seventeen hundred
- 9,500: Ninety-five hundred
Tuy nhiên, cách đọc đầy đủ vẫn phổ biến trong văn bản hoặc trong các tình huống yêu cầu sự chính xác hơn.
Xem thêm: BẬT MÍ CÁCH ĐỌC SỐ LA MÃ TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT HIỆN NAY
2. Quy tắc đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Khi sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dùng chúng để diễn đạt vị trí, thứ tự của sự vật, sự việc, như “thứ nhất”, “thứ hai”, “thứ ba”… Dưới đây là những quy tắc cơ bản mà con cần nắm vững:
Các số thứ tự đặc biệt: Ba số đầu tiên có cách đọc đặc biệt và không theo quy tắc chung của các số còn lại.
- 1st: First
- 2nd: Second
- 3rd: Third
Quy tắc chung: Bắt đầu từ số thứ tư trở đi, bạn chỉ cần thêm đuôi -th vào sau số đếm. Khi phát âm, số thứ tự sẽ có âm cuối là /θ/ (âm th nhẹ). Ví dụ:
- 4th: Fourth
- 5th: Fifth
- 6th: Sixth
Quy tắc đặc biệt với số kết thúc bằng "ty": Các số tròn chục kết thúc bằng "ty" sẽ biến đổi thành đuôi -tieth khi đọc ở dạng số thứ tự. Ví dụ:
- 20th: Twentieth
- 30th: Thirtieth
- 40th: Fortieth
Lưu ý về các số từ 11 đến 19: Các số từ 11 đến 19 không tuân theo quy tắc thêm đuôi -th đơn giản, thay vào đó, chúng kết thúc bằng đuôi -teen:
- 11th: Eleventh
- 12th: Twelfth
- 13th: Thirteenth
- 14th: Fourteenth
- 15th: Fifteenth
Những ngoại lệ chính tả cần lưu ý: Một số số thứ tự có cách viết đặc biệt không theo quy tắc thêm -th thông thường, con cũng cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn:
- 5th: Fifth (không phải "fiveth")
- 9th: Ninth (không phải "nineth")
- 12th: Twelfth (không phải "twelveth")
Nắm rõ cách đọc số thứ tự giúp các bé diễn đạt thứ tự của sự vật hoặc sự việc
3. Cách đọc ngày tháng năm bằng tiếng Anh chuẩn
Để đọc chính xác ngày tháng trong tiếng Anh, trẻ cần kết hợp số thứ tự với tên tháng.
Cách đọc ngày: Khi đọc ngày, chúng ta sẽ dùng số thứ tự cho ngày, thay vì số đếm. Số thứ tự này được đọc với âm -th, -st, -nd, hoặc -rd theo đúng quy tắc số thứ tự.
Ví dụ: Ngày 3 tháng 11 năm 2021 có thể được đọc là “The third of November, two thousand and twenty-one” hoặc “November third, two thousand twenty-one.”
Cách đọc năm: Năm thường được chia thành các nhóm số để dễ đọc hơn. Đối với các năm trước 2000, ta thường đọc từng cặp hai chữ số:
- 1999: Nineteen ninety-nine
- 1886: Eighteen eighty-six
Sau năm 2000, năm có thể đọc theo hai cách:
- 2005: Two thousand and five (phổ biến hơn)
- 2015: Twenty fifteen (được sử dụng rộng rãi hơn sau năm 2010)
Cách đọc đầy đủ ngày, tháng, năm: Khi đọc cả ngày tháng năm, có hai cách phổ biến:
- The seventh of July, nineteen ninety-nine
- July seventh, nineteen ninety-nine
4. Cách phát âm số thập phân trong tiếng Anh
Số thập phân trong tiếng Anh là những số có dấu thập phân phân cách phần nguyên và phần phân số. Điểm khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh là dấu thập phân. Trong tiếng Việt, chúng ta sử dụng dấu phẩy ",", nhưng trong tiếng Anh, dấu thập phân sẽ là dấu chấm "."
Khi đọc số thập phân, bé phải dùng từ "point" để ngăn cách giữa phần nguyên và phần thập phân.
Ví dụ:
- 2.5: Two point five
- 17.16: Seventeen point one six
Khi gặp số “0” sau dấu thập phân, chúng ta có ba cách đọc phổ biến: "zero", "oh", hoặc "nought". Tùy vào ngữ cảnh hoặc thói quen của người nói, cả ba cách này đều có thể được sử dụng.
Ví dụ:
- 3.05: Three point nought five (hoặc three point zero five, three point oh five)
- 0.08: Zero point zero eight (hoặc nought point oh eight)
Luyện đọc số thập phân sẽ giúp bé diễn đạt các giá trị chính xác trong tiếng Anh
5. Cách đọc dãy số trong tiếng Anh
Việc đọc số trong tiếng Anh, đặc biệt là với dãy số khá đơn giản, bé chỉ cần tuân theo một số quy tắc cơ bản như sau:
- “Zero” hoặc “oh” đều có thể được dùng để đọc số 0. Thường trong các ngữ cảnh trang trọng như số điện thoại, mã số hay dãy số kỹ thuật, người ta sẽ dùng “zero”. Còn “oh” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- Khi có hai hoặc ba số giống nhau đứng liền kề, con có thể dùng từ “double” (hai số giống nhau) hoặc “triple” (ba số giống nhau) để rút gọn việc đọc.
- Dãy số trong tiếng Anh được đọc lần lượt từng chữ số, theo đúng thứ tự mà chúng xuất hiện.
Ví dụ:
- 123000789: One two three triple oh seven eight nine
- 287654321: Two eight seven six five four three two one
6. Phương pháp đọc phân số bằng tiếng Anh
Khi đọc phân số trong tiếng Anh, chỉ cần dựa trên ba quy tắc cơ bản sau con sẽ dễ dàng nắm bắt cách phát âm chính xác trong mọi tình huống:
6.1 Dùng “over” với phân số lớn
Khi tử số lớn hơn 10 và mẫu số lớn hơn 100, từ “over” thường được dùng để đọc phân số.
Ví dụ:
- 16/145: Sixteen over one hundred and forty-five
6.2 Phân số với tử số từ 2 đến 10 và mẫu số nhỏ hơn 100
Với các phân số có tử số từ 2 đến 10 và mẫu số nhỏ hơn 100, chúng ta đọc mẫu số dưới dạng số thứ tự, đồng thời thêm “s” vào mẫu số để chỉ ra rằng đó là số nhiều. Tử số sẽ được đọc như số đếm thông thường.
Ví dụ:
- 3/15: Three fifteenths
- 2/3: Two thirds
Trẻ có thể dễ dàng chinh phục cách đọc phân số khi nắm chắc các quy tắc cơ bản
Xem thêm: 5 KINH NGHIỆM LUYỆN ĐỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ DÀNH CHO TRẺ EM
6.3 Một số trường hợp đặc biệt
Một số phân số có các cách đọc riêng, không tuân theo quy tắc chung, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- 1/2: One half (hoặc a half trong văn nói)
- 1/4: One fourth, one quarter, hoặc a quarter
- 3/4: Three fourths, hoặc three quarters
Với tử số là 1, mẫu số thường không có "s". Ví dụ, 1/5 sẽ đọc là one fifth thay vì one fifths.
7. Hướng dẫn cách đọc hỗn số trong tiếng Anh
Mặc dù hỗn số ít gặp hơn trong đời sống hàng ngày, nhưng việc biết cách đọc chúng đúng cách sẽ giúp bé sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Hỗn số bao gồm hai phần: phần nguyên và phần phân số. Cách đọc sẽ như sau:
- Phần nguyên: Đọc như số đếm thông thường.
- Phần phân số: Đọc theo quy tắc của phân số, và nối giữa phần nguyên và phân số bằng từ "and".
Ví dụ:
- 5 3/4: Five and three quarters
- 7 2/5: Seven and two fifths
8. Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh
Để đọc số trong tiếng Anh với phần trăm, con chỉ cần thêm từ "percent" sau mỗi con số. Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để diễn đạt tỷ lệ phần trăm trong các cuộc hội thoại và văn bản.
Ví dụ:
- 100%: One hundred percent
- 50%: Fifty percent
- 0%: Zero percent (hoặc no percent trong văn nói)
Để đọc phần trăm, bé chỉ cần thêm từ "percent" sau mỗi con số
9. Cách đọc giá tiền trong tiếng Anh
Khi đọc số trong tiếng Anh đối với giá tiền, bé sẽ đọc số tiền trước, sau đó là đơn vị tiền tệ. Đây là quy tắc chung và đơn giản để diễn đạt giá cả trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi mua sắm.
Công thức: [Số] + [Đơn vị tiền tệ] |
Ví dụ:
- 60$: Sixty dollars
- 15£: Fifteen pounds
- 100€: One hundred euros
10. Cách đọc một vài biểu thức số quan trọng
Một số biểu thức số đặc biệt cần đọc theo những quy tắc riêng trong tiếng Anh. Dưới đây là cách đọc một vài biểu thức quan trọng mà trẻ có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày:
10.1 Tốc độ
Khi đọc tốc độ, bé hãy đọc số trước và đơn vị đo tốc độ sau nhé!
Ví dụ:
- 100 km/h: One hundred kilometers per hour
10.2 Số điện thoại
Khi đọc số điện thoại, con chỉ cần đọc từng số riêng lẻ. Nếu có các số giống nhau liền kề, bạn có thể sử dụng “double” hoặc “triple” cho hai hoặc ba số giống nhau.
Ví dụ:
- 0912345678: Zero nine one two three four five six seven eight
- 0978111222: Zero nine seven eight double one double two double two
10.3 Nhiệt độ
Để đọc nhiệt độ, con đọc số trước rồi tiếp đến là đơn vị đo nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit).
Ví dụ:
- 63°C: Sixty-three degrees Celsius
- 98.6°F: Ninety-eight point six degrees Fahrenheit
Việc đọc các biểu thức số quan trọng là rất cần thiết trong tiếng Anh
11. Quy tắc đọc các ký hiệu toán học bằng tiếng Anh
Khi sử dụng các ký hiệu toán học trong tiếng Anh, bé sẽ cần nắm rõ cách đọc cho từng loại phép tính:
- Dấu bằng (=) đọc là “equals”
- Dấu cộng (+) gọi là “plus”
- Dấu trừ (–) đọc là “minus”
- Dấu nhân (x) gọi là “times”
- Dấu chia (÷) là “divided by”
- Dấu lớn hơn “>”: greater than
- Dấu nhỏ hơn “<”: less than
- Lớn hơn hoặc bằng “≥”: greater than or equal to
- Nhỏ hơn hoặc bằng “≤”: less than or equal to
Xem thêm: CÁCH ĐỌC GIỜ TRONG TIẾNG ANH GIÚP BÉ "GHI ĐIỂM TUYỆT ĐỐI"
12. Kết luận
Trong bài viết trên, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã chia sẻ những cách đọc số trong tiếng anh cho bé hiệu quả nhất. Ba mẹ hãy áp dụng kiến thức này để cùng bé vừa học vừa chơi mỗi ngày. Chắc chắn rằng, từ vựng của các con sẽ được cải thiện đáng kể đồng thời phát triển khả năng đọc tiếng Anh một cách chuẩn xác nhất.