Bạn thường nhận được những câu hỏi tiếng Anh về bản thân trong hoàn cảnh nào? Giao tiếp, làm việc với đối tác hay phỏng vấn xin việc?
Dù là hoàn cảnh gì thì việc chuẩn bị trước câu trả lời cho những câu hỏi trên rất quan trọng. Hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu ngay dưới đây.
1. Những câu hỏi tiếng Anh cơ bản về bản thân
Khi tìm hiểu những câu hỏi tiếng Anh về bản thân, bạn nhất định không thể bỏ qua những câu hỏi cơ bản nhất trong giao tiếp tiếng anh . Tuy trông rất quen thuộc nhưng những câu hỏi này vô cùng thông dụng. Dưới đây là 8 nhóm câu hỏi như vậy.
1.1. Hỏi thăm tình hình sức khỏe
Một cách mở đầu bằng câu hỏi quan tâm nhau sẽ tạo ấn tượng rất tốt với đối phương. Bạn có thể hỏi thăm tình hình sức khỏe của người khác một cách ngắn gọn như:
→ Một số cách trả lời cho câu hỏi thăm sức khỏe bạn có thể áp dụng như:
- I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn)
- I’m OK, thanks. (Tôi rất ổn, cảm ơn nhé)
- I’m alright, thanks. (Tôi cũng bình thường, cảm ơn nha)
- Not too bad, thanks (Cũng tàm tạm, cảm ơn) → Chỉ dùng trong trường hợp thân mật, không trang trọng.
1.2. Hỏi họ tên
→ Cách trả lời những câu hỏi về tên đơn giản chẳng hạn như:
- My name is An Phuong = My name’s An Phuong (Tên của tôi là An Phương)
- I’m An Phuong (Tôi là An Phương)
- You can call me by the name Alice Phuong. (Bạn có thể gọi tôi bằng cái tên Alice Phương).
1.3. Hỏi tuổi
Việc biết được tuổi tác của người khác cũng giúp ta dễ dàng xưng hô hợp lý hơn. Đây cũng là một trong những câu hỏi tiếng Anh về bản thân thông dụng nhất.
→ Chỉ cần trả lời ngắn gọn câu hỏi này như sau:
- I’m thirty/ I’m thirty years old. (Tôi 30/ Tôi 30 tuổi)
- It’s 20th of May. (Sinh nhật của tôi là ngày 20 tháng 5)
1.4. Hỏi quê quán
→ Tương tự các phần trên, câu trả lời cho câu hỏi về quê quán rất đơn giản, ví dụ như:
- I’m from French. (Tôi đến từ Pháp)
- I come from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam)
- I’m originally from Da Nang, Vietnam. (Tôi quê ở Đà Nẵng, Việt Nam)
1.5. Hỏi nơi ở
→ Hai cách trả lời phổ biến cho câu hỏi này là:
- I live + giới từ + nơi chốn. Ví dụ: I live in HaNoi/ I live at 150 Nguyen Trai Street, Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội/ Tôi sống ở số 150 Nguyễn Trãi, Hà Nội)
- My address is + địa chỉ đầy đủ. Ví dụ: My address is 20B/16 Nguyen Du, Hai Chau, Danang City. (Địa chỉ tôi là 20B/16 Nguyễn Du, Hải Châu, TP.Đà Nẵng).
1.6. Hỏi nghề nghiệp
Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân liên quan đến nghề nghiệp thường đa dạng hơn. Bạn có thể linh hoạt đặt những câu hỏi như sau:
→ Người bản ngữ thường trả lời những câu hỏi này bằng rất nhiều cách, chẳng hạn như:
- I am a/an + nghề nghiệp: tôi là một …
- I work as a/an + nghề nghiệp: tôi làm việc với tư cách là một nhà…
- I work in + lĩnh vực thuộc nghề nghiệp: tôi làm việc trong lĩnh vực …
- I work for + tổ chức/ công ty/ doanh nghiệp…: tôi làm việc cho công ty…
- I am self-employed./ I have my own business.: tôi đang tự kinh doanh riêng/ tôi là chủ của một doanh nghiệp
- I am unemployed/ I am out of work/ I have been made redundant/ I am between jobs: tôi đang thất nghiệp/ không có việc làm
- I am looking for a job/ I am looking for work: tôi đang tìm việc làm
- I'm retired: tôi đã nghỉ hưu.
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp.
1.7. Hỏi về học vấn
→ Một số cách trả lời bạn có thể áp dụng là:
- I am studying + chuyên ngành học.
- I study at + tên trường đại học/ cao đẳng…
- I’m at + tên trường đại học/ cao đẳng…
- I go to + tên trường đại học/ cao đẳng…
- I’m in my first/second/third/final year: tôi học năm nhất/ hai/ ba/ cuối.
1.8. Hỏi sở thích
Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân xuất hiện trong bất kỳ hoàn cảnh nào là hỏi về sở thích. Qua những câu hỏi này giúp ta hiểu thêm về đối phương, từ đó thắt chặt mối quan hệ thân thiết giữa hai bên.
→ Có rất nhiều mẫu câu hay cho phần này bạn có thể bỏ túi như:
- My hobbies are…: Sở thích của tôi là …
- I like/love/enjoy + V_ing: Tôi thích …
- I'm interested in …: Tôi rất hứng thú với …
- I have a passion for…: Tôi có một niềm đam mê với …
- I don't like…: tôi không thích …
- I hate/dislike…: tôi rất ghét …
2. Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân khi phỏng vấn xin việc
2.1. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Khi phỏng vấn xin việc, việc giới thiệu về bản thân không phải lặp lại những thông tin liên quan đến những câu hỏi tiếng Anh về bản thân kể trên. Nhà tuyển dụng muốn nghe về quan điểm làm việc, định hướng sự nghiệp, kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.
2.2. Hỏi về điểm mạnh
Những điểm mạnh này nên liên quan đến công việc và vị trí ứng tuyển của bạn.
2.3. Hỏi về điểm yếu
Hãy cẩn trọng khi trả lời về điểm yếu của mình. Bạn có thể nêu một số điểm yếu không quá ảnh hưởng đến công việc. Ngoài ra nên bày tỏ bạn đã cố gắng như thế nào để khắc phục điểm yếu này.
2.4. Hỏi về các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn
Đây là một câu hỏi tiếng Anh về bản thân hay gặp nhất khi bạn đi phỏng vấn xin việc. Nhà tuyển dụng quan tâm mục tiêu ngắn hạn để biết được bạn có phù hợp với điều họ tìm kiếm, và có sẵn sàng đóng góp những điều công ty cần hay không.
Mục tiêu dài hạn giúp lãnh đạo đánh giá bạn là người có tầm nhìn như thế nào trong lộ trình phát triển sự nghiệp của mình. Bạn có thể tham khảo câu hỏi và cách trả lời mẫu một cách tinh tế dưới đây:
2.5. Hỏi lý do bạn xứng đáng được tuyển
Đây là một câu hỏi tiếng Anh về bản thân khó trả lời nhất khi đi xin việc, nhưng hãy chuẩn bị thật tốt vì nhà tuyển dụng luôn hỏi câu này.
Bạn có thể khẳng định một lần nữa thế mạnh của mình; thể hiện mình phù hợp với vị trí này và cho lãnh đạo biết nếu được chọn bạn có thể đóng góp được gì cho sự phát triển của công ty họ.
Hãy luyện tập để “tiếp thị” về bản thân mình hiệu quả nhất nhé, có thể tham khảo mẫu dưới đây:
3. Tổng kết
Có thể thấy những câu hỏi tiếng Anh về bản thân tuy quen thuộc nhưng vô cùng quan trọng và xuất hiện trong mọi hoàn cảnh. Hy vọng những gợi ý từ bài viết giúp bạn có nhiều vốn từ hơn để hỏi và trả lời về bản thân khi giao tiếp hoặc xin việc làm.
Bên cạnh đó, chủ đề kể về gia đình bằng tiếng Anh cũng được bàn luận rất nhiều trong các cuộc hội thoại. Hãy tham khảo thêm nhé.