Cấu trúc before after được xem là cặp cấu trúc thường song hành và xuất hiện cùng nhau trong các bài thi, đặc biệt là các bài thi quan trọng như kỳ thi trung học phổ thông, kỳ thi chuyển cấp,...
Vậy làm sao để đạt được điểm tuyệt đối ở dạng câu hỏi này? Nghiên cứu ngay bài viết này nhé. BingGo Leaders sẽ giải thích toàn bộ cấu trúc before after từ mức độ cơ bản nhất cho đến mức nâng cao.
1. Cấu trúc After
After được dùng với nghĩa là “sau” một điều, một hành động gì đó. Có 2 dạng cấu trúc After chính là ở trong quá khứ và ở tương lai.
1.1. Cấu trúc After trong quá khứ
a. Cấu trúc đã diễn ra trong quá khứ và kết thúc ở trong quá khứ.
After + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- After she checked the email, she deleted it.
(Sau khi kiểm tra email, cô ấy đã xóa nó.)
- After Minh built the house, he sold it.
(Minh xây nhà xong thì bán đi.)
b. Cấu trúc dùng để diễn tả hành động đã xảy ra xong rồi mới đến hành động khác trong quá khứ.
After + S + V (quá khứ hoàn thành) + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- After Lik had done his assignment, he went out for a walk.
(Sau khi Like hoàn thành nhiệm vụ, anh ra ngoài đi dạo.)
- After she had closed the door, her parents came.
(Sau khi cô đã đóng cửa, bố mẹ cô đến.)
1.2. Cấu trúc After trong tương lai
Cấu trúc dùng để diễn tả hành động đã xảy ra xong rồi mới đến hành động khác trong tương lai.
After + S + V (hiện tại hoàn thành), S + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
- After Win had finished his work, he came back home.
(Sau khi Win hoàn thành công việc của mình, anh ấy trở về nhà.)
- After she has come home, she goes to bed.
(Sau khi cô ấy về nhà, cô ấy đi ngủ.)
2. Cấu trúc Before
Before được dùng với nghĩa là trước một việc làm, một hành động nào đó.
2.1. Cấu trúc Before trong quá khứ
Cấu trúc Before dùng để diễn tả hành động đã xảy ra xong trước khi hành động khác tới trong quá khứ.
Before + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
- Before she took photos, she had cleaned the camera.
(Trước khi chụp ảnh, cô ấy đã lau sạch máy ảnh.)
- Before she went to bed, she had turned the light off.
(Trước khi đi ngủ, cô đã tắt đèn.)
2.2. Cấu trúc Before trong tương lai
Cấu trúc Before dùng để diễn tả hành động đã xảy ra xong trước khi hành động khác tới trong tương lai.
Before + S + V (hiện tại đơn) , S + V (tương lai hoàn thành)
Ví dụ:
- The movie will have started before he goes to the cinema.
(Bộ phim sẽ bắt đầu trước khi anh ấy đến rạp chiếu phim.)
- Before we come to the coffee shop , it will have closed.
(Trước khi chúng tôi đến quán cà phê, nó sẽ đóng cửa.)
3. Viết lại câu với cấu trúc before after
After + S +V (QKHT), S + V (QKĐ)
= S + V (QKHT) + before + S + V (QKĐ)
Ví dụ:
- After she had turned off the light at home, she went out.
=> She had turned off the light at home before she went out.
(Cô ấy đã tắt đèn ở nhà trước khi ra ngoài.)
- Before Lucy bought the jacket, her mom had bought it for her.
=> After Lucy's mom had bought the jacket for her, Lucy bought it.
(Sau khi mẹ của Lucy đã mua chiếc áo khoác cho cô ấy, Lucy đã mua nó.)
4. Bài tập luyện tập cấu trúc before after
4.1. Bài tập viết lại câu
- She received the certificate after she had won the contest.
- Before Mai quitted her old job, she had found another job.
- After they had planned a lot for the party they started to decorate it.
- She changed her phone after her phone had broken.
- Before he ate breakfast, he had drank coffee.
4.2. Bài tập điền từ
- She (have) ______ to do her homework before she went to school.
- He had changed his address before he (find) _____ him.
- She (finish) _____ her task before her boss came back.
- After (choose) _____ the painting, they painted for it.
- He closed the door after he (turn) ______ the light off.
5. Đáp án bài tập luyện tập
5.1. Bài tập 1
- She had won the contest before she received the certificate.
(Cô ấy đã thắng cuộc thi trước khi cô ấy nhận được giấy chứng nhận.)
- After had found another job, Mai quitted her old job.
(Sau khi tìm được một công việc khác, Mai bỏ công việc cũ.)
- Before they started to decorate the party, they had planned a lot for it.
(Trước khi bắt đầu trang trí bữa tiệc, họ đã lên kế hoạch rất nhiều cho nó.)
- Her phone had broken before she changed her phone.
(Điện thoại của cô ấy đã bị hỏng trước khi cô ấy đổi điện thoại.)
- After he had drank coffee, he ate breakfast.
(Sau khi uống cà phê, anh ấy ăn sáng.)
5.2. Bài tập 2
- had had
- found
- had finished
- had chose
- had turned
6. Lời kết
Để nắm vững cấu trúc before after, bạn học cần phải luyện tập một cách thường xuyên và có hiệu quả. Hãy cố gắng dành thời gian để hiểu được bản chất của cấu trúc before after và giành được điểm tuyệt đối trong các câu hỏi chứa cấu trúc này nhé.
Tham khảo thêm: Cấu trúc Suggest - Các dạng và bài tập rèn luyện kèm đáp án.