Để nâng tầm trình độ tiếng Anh vững chắc, các bạn học sinh phải luôn nạp cho mình càng nhiều từ vựng nhất có thể. Từ vựng sẽ giúp người học dễ dàng vượt qua các kỳ thi, cũng như sử dụng để giao tiếp, trao đổi.
Để kho tàng từ vựng của bạn học mở rộng hơn, BingGo Leaders đã tổng hợp toàn bộ 100 từ vựng tiếng Anh lớp 7 chi tiết, đầy đủ và mới nhất.
1. Tổng quan nội dung từ vựng tiếng Anh lớp 7
Về cơ bản, nội dung chương trình tiếng Anh lớp 7 không quá nặng nên hầu hết các em học sinh sẽ có thể tiếp thu bài nhanh chóng. Chương trình bao gồm những chủ đề cơ bản từ sở thích, đồ ăn thức uống cho đến những chủ đề mang tính thời sự như dịch vụ y tế, giao thông.
Bạn học sẽ được khám phá với đa dạng chủ đề, từ vựng và có cơ hội để mở rộng thế giới quan của mình qua các Unit ở sách giáo khoa.
2. Bộ 100 từ vựng tiếng Anh lớp 7 đầy đủ, mới nhất
Để các bạn học sinh dễ dàng học tập, BingGo Leaders đã chia bộ 100 từ vựng tiếng Anh lớp 7 thành 8 bài học tương đương với từng Unit trong SGK.
2.1. Unit 1 - Từ vựng tiếng Anh lớp 7 về Hobbies (Sở thích)
- amazing (adj) : ngạc nhiên, kinh ngạc
- belong to : thuộc về
- benefit (n) : lợi ích
- cardboard (n) : bìa cứng
- creativity (n) : sáng tạo
- common (adj) : chung chung
- dollhouse (n) : nhà búp bê
- gardening (n) : làm vườn
- glue (n) : keo dán, hồ
- insect (n) : côn trùng
- jogging (n) : chạy bộ
- make models (v) : làm mô hình, làm mẫu
- maturity (n) : sự trưởng thành
- patient (adj) : điềm tĩnh, kiên nhẫn
- popular (adj) : nổi tiếng
- responsibility (n) : trách nhiệm
- set (v): lặn (mặt trời)
2.2. Unit 2 - Healthy Living (Lối sống lành mạnh)
- boating (n) : chèo thuyền
- cycling (n) : đạp xe
- countryside (n) : nông thôn
- dim light (n) : mờ, lờ mờ
- healthy (adj) : khỏe mạnh
- lip balm (n) : son dưỡng môi
- lunch box (n) : hộp đựng đồ ăn trưa
- outdoor (adj) : ngoài trời
- sunburn (n) : cháy nắng
- sun cream (n) : kem chống nắng
- red spot (n) : đốm đỏ
2.3. Unit 3 - Community service (Dịch vụ cộng đồng)
- around : xung quanh
- board game : trò chơi cờ
- clean (v) : dọn dẹp
- community activity (n) : hoạt động cộng đồng
- donate (v) : quyên góp
- exchange (v) : trao đổi
- homeless (adj) : vô gia cư
- pick up : nhặt, lượm
- recycle (v) : tái chế
- tutor (v) : gia sư
- volunteer (v) : tình nguyện
2.4. Unit 4 - Music and Arts (Âm nhạc và nghệ thuật)
- anthem (n) : bài hát ca ngợi
- academic (adj) : học thuật
- actress (n) : diễn viên
- art club : câu lạc bộ nghệ thuật
- art gallery (n) : bảo tàng nghệ thuật
- artist (n) : nghệ sĩ
- book fair (n) : hội chợ sách
- compose (v) : soạn nhạc
- composer (n) : nhà soạn nhạc
- comedian (n) : nghệ sĩ hài kịch
- concert hall : phòng hòa nhạc
- core subject (n) : môn học chính
- country music (n) : nhạc đồng quê
- compulsory (adj) : bắt buộc
- curriculum (n) : chương trình giảng dạy
- classical music (n) : nhạc cổ điển
- cello (n) : đàn xen lô
- dedicate (adj) : cống hiến
- exhibition (n) : triển lãm
- emotional (adj) : cảm xúc
- folk music (n) : thể loại nhạc dân gian
- in person : đích thân, trực tiếp
- landscape (n) : phong cảnh
- melodic (adj) : du dương
- modern music (n) : nhạc hiện đại
- musical instrument (n) : nhạc cụ
- musician (n) : ca sĩ
- non-essential (adj) : không cần thiết
- Opera (n) : hòa nhạc
- painter (n) : họa sĩ
- performance (n) : thể hiện, trình diễn
- portrait (n) : chân dung
- photography (n) : nhiếp ảnh
- puppet theater (n) : nhà hát múa rối
- puppeteer (n) : nghệ sĩ múa rối
- sculpture (n) : điêu khắc
- street painting (n) : vẽ tranh đường phố
- songwriter (n) : nhạc sĩ
- rural (n) : nông thôn
- vacation (n) : kỳ nghỉ
2.5. Unit 5 - Vietnamese food and drink (Đồ ăn và thức uống ở Việt Nam)
- beat (v) : đánh bại, khuấy trộn
- beef (n) : thịt bò
- bitter (adj) : đắng
- broth (n) : nước xuýt
- delicious (adj) : ngon, hấp dẫn
- eel (n) : con lươn
- fold (n) : gập, gấp
- fragrant (adj) : thơm
- ham (n) : giăm bông
- omelette (n) : trứng tráng
- pepper (n) : tiêu
- pour (v) : đổ
- recipe (n) : công thức làm món ăn
- salt (n) : muối
- salty (adj) : nhiều muối, mặn
- sauce (n) : nước sốt
- serve (v) : phục vụ
- shrimp (n) : con tôm
- slice (n) : miếng mỏng
- sour (adj) : chua
- spicy (adj) : cay
- spring rolls (n) : nem rán
- sweet soup (n) : chè
- tasty (adj) : ngon
- tofu (n) : đậu phụ
- tuna (n) : cá ngừ
- turmeric (n) : củ nghệ
- warm (v) : hâm nóng
2.6. Unit 6 - The first university in Viet Nam (Trường Đại học đầu tiên ở Việt Nam)
- Imperial Academy : Quốc Tử Giám
- Temple of Literature : Văn Miếu
- Khue Van Pavilion : Khuê Văn Các
- One Pillar Pagoda : Chùa Một Cột
- Doctors’ stone tablets : Bia tiến sĩ
- Old Quarter : phố cổ
- World Heritage Site : di sản thế giới
- Emperor : Hoàng đế
- doctorate (n) : tiến sĩ
- relic (n): di vật, di tích
- recognition (n) : sự công nhận
- scholar (n) : học giả
- site (n) : địa danh
- statue (n) : bức tượng
- symbol (n) : biểu tượng
- tomb (n) : nấm mồ
- tent (n) : cái lều
- warm clothes (n) : quần áo ấm
- cultural (adj) : thuộc về văn hóa
- consider (v) : cân nhắc
- consist (v) : bao gồm
- erect (v) : dựng lên
- locate (v) : định vị
- recognise (v) : nhận ra
- regard (v) : xem như
- reconstruct (v) : tái cấu trúc
- surround (v) : bao quanh
2.7. Unit 7 - Từ vựng tiếng Anh lớp 7 về Traffic (Giao thông)
- vehicle (n) : phương tiện giao thông
- helicopter (n) : máy bay trực thăng
- tricycle (n) : xe đạp 3 bánh
- helmet (n) : mũ bảo hiểm
- railway station (n) : nhà ga
- roof (n) : mái nhà
- lane (n) : ngõ
- pavement (n) : vỉa hè
- seat belt (n) : thắt lưng
- driving licence (n) : bằng lái xe
- road sign (n) : biển báo giao thông
- traffic light (n) : đèn giao thông
- traffic jam (n) : tắc đường
- traffic rule (n) : luật giao thông
- rush hour (n) : giờ cao điểm
- speed (n) : tốc độ giới hạn
- zebra crossing (n) : vạch sang đường dành cho người đi bộ
- bumpy (adj) : bì bõm
- illegal (adj) : trái pháp luật
- right-handed (adj) : bên tay phải
- prohibitive (adj) : ngăn ngừa, ngăn cấm
- reverse (adj) : ngược chiều
- obey (v) : vâng lời
- warn (v) : ngăn chặn
- get on the bus (v) : lên xe buýt
- get off the train (v) : xuống tàu
2.8. Unit 8 - Từ vựng tiếng Anh lớp 7 về Films (Phim)
- animation (n) : chuyển động
- critic (n) : nhà phê bình
- direct (v) : đạo diễn
- disaster (n) : thảm họa
- documentary (n) : phim tài liệu
- entertaining (adj) : giải trí
- gripping (adj) : hấp dẫn, thú vị
- hilarious (adj) : vui nhộn, hài hước
- horror film (n) : phim kinh dị
- recommend (v) : tiến cử
- review (n) : bài phê bình
- scary (adj) : đáng sợ
- science fiction (n) : phim khoa học viễn tưởng
- star (v) : vai chính
- survey (n) : khảo sát
- thriller (n) : phim kinh dị, giật gân
- violent (adj) : cảnh bạo lực
3. Lời kết
Hãy cố gắng học và sử dụng toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 được tổng hợp trong bài viết trên. Mọi nỗ lực đều sẽ giúp cho quá trình chinh phục ngôn ngữ của bạn trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, vượt qua mọi kỳ thi mà không cần lo lắng. Luyện tập hàng ngày để có kết quả tốt nhé.
Tham khảo thêm: Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7 đầy đủ, ngắn gọn, dễ thuộc.