Trong tiếng Anh có khoảng 170.000 từ vựng và chỉ cần khoảng 3000 từ là đã đủ cho bạn hiểu và giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên đây vẫn là thách thức lớn đối với hầu hết người học tiếng Anh. Đừng lo lắng! Học tập là một quá trình, vì vậy hãy học chúng theo 6 bậc trình độ của CEFR và bạn có thể bắt đầu với các nguyên âm quen thuộc như từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A, E, O,...
Trong bài viết này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ tổng hợp danh sách 220+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phân theo các cấp độ để các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học.
1. Vì sao phải học từ vựng theo từng cấp độ
CEFR phân chia tiếng Anh thành 6 trình độ từ A1-C1 và tương ứng với đó là 6 cấp độ từ vựng. Vậy tại sao chúng ta lại cần học từ vựng theo từng cấp độ?
Đầu tiên, việc này giúp xây dựng cơ sở vốn từ vựng vững chắc, bắt đầu từ các từ ngữ cơ bản và dần dần mở rộng vựng từ theo cấp độ khó khăn. Điều này giúp người học dễ dàng tiếp thu thông tin và giao tiếp một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
Tiếp theo, học từ vựng theo cấp độ còn giúp tăng cường khả năng ghi nhớ. Việc chia thành từng bậc cấp giúp người học tập trung vào nhóm từ ngữ cụ thể, giảm bớt áp lực học một lượng lớn từ vựng cùng một lúc. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ôn tập và làm cho quá trình học trở nên hiệu quả hơn.
Lí do cần phải học từ vựng theo từng cấp độ
Ngoài ra, việc học từ vựng có hệ thống theo từng cấp độ cũng giúp tăng khả năng sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt. Người học sẽ không chỉ biết cách sử dụng từ vựng trong một ngữ cảnh cụ thể mà còn có khả năng áp dụng chúng vào các câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản đến nâng cao. Điều này sẽ tăng cường khả năng giao tiếp và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ.
2. 220+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E theo các cấp độ
“E” là một trong nguyên âm được sử dụng phổ biến nhất của tiếng Anh, đồng nghĩa với việc số lượng từ vựng bắt đầu bằng chữ E cũng rất nhiều. Chính vì vậy, việc có một danh sách sẵn theo các cấp độ A1 - C1 sẽ giúp bạn vừa theo dõi vừa thuận tiện hơn trong quá trình học. Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ với Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E" qua 6 cấp độ
2.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ A1
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
eight |
number |
/eɪt/ |
số 8 |
eleven |
number |
/ɪˈlevn/ |
số 11 |
eighteen |
number |
/ˌeɪˈtiːn/ |
số 18 |
eighty |
number |
/ˈeɪ.ti/ |
số 80 |
everybody |
pron |
/ˈev.riˌbɒd.i/ |
mọi người |
everyone |
pron |
/ˈev.ri.wʌn/ |
mọi người, mỗi người |
everything |
pron |
/ˈev.ri.θɪŋ/ |
mọi thứ |
ear |
n |
/ɪər/ |
tai |
eye |
n |
/aɪ/ |
mắt |
eyebrow |
n |
/ˈaɪ.braʊ/ |
lông mày |
egg |
n |
/eɡ/ |
trứng |
evening |
n |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
buổi tối |
example |
n |
/ɪɡˈzɑːm.pəl/ |
ví dụ |
exercise |
n |
/ˈek.sə.saɪz/ |
bài tập |
event |
n |
/ɪˈvent/ |
sự kiện |
exam |
n |
/ɪɡˈzæm/ |
bài thi |
East |
n |
/iːst/ |
phía Đông |
eraser |
n |
/ɪˈreɪ.zər/ |
cục tẩy |
eat |
v |
/iːt/ |
ăn |
enjoy |
v |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
tận hưởng, thích thú |
explain |
v |
/ɪkˈspleɪn/ |
giải thích |
excited |
adj |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
hứng thú |
exciting |
adj |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
phấn khích |
expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
extra |
adj |
/ˈek.strə/ |
thêm |
easy |
adj |
/ˈiːzi/ |
dễ dàng |
each |
adv |
/iːtʃ/ |
mỗi, một |
else |
adv |
/els/ |
khác |
even |
adv |
/ˈiː.vən/ |
thậm chí |
ever |
adv |
/ˈev.ər/ |
bao giờ |
enough |
adv |
/ɪˈnʌf/ |
đủ |
>> Xem thêm: 25 TỪ VỰNG BẮT ĐẦU BẰNG CHỨ Y KÈM VÍ DỤ CHI TIẾT
2.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ A2
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
earth |
n |
/ɜːθ/ |
Trái Đất |
education |
n |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ |
giáo dục |
effect |
n |
/ɪˈfekt/ |
ảnh hưởng |
earn |
v |
/ɜːn/ |
kiếm tiền, kiếm sống |
easily |
adv |
/ˈiː.zəl.i/ |
một cách dễ dàng |
either |
adv |
/ˈaɪ.ðər/ |
cũng |
electric |
adj |
/iˈlek.trɪk/ |
điện |
empty |
adj |
/ˈemp.ti/ |
trống rỗng |
ending |
n |
/ˈen.dɪŋ/ |
kết thúc |
engine |
n |
/ˈen.dʒɪn/ |
động cơ |
engineer |
n |
/ˌen.dʒɪˈnɪər/ |
kỹ sư |
enter |
v |
/ˈen.tər/ |
nhập |
especially |
adv |
/ɪˈspeʃ.əl.i/ |
đặc biệt |
everyday |
adj |
/ˈev.ri.deɪ/ |
mỗi ngày |
everywhere |
adj |
/ˈev.ri.weər/ |
mọi nơi |
excellent |
adj |
/ˈek.səl.ənt/ |
xuất sắc |
except |
prep |
/ɪkˈsept/ |
ngoại trừ |
exactly |
adv |
/ɪɡˈzækt.li/ |
chính xác |
examination |
n |
/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ |
kiểm tra |
excuse |
v |
/ɪkˈskjuːz/ |
xin lỗi |
experience |
n |
/ɪkˈspɪə.ri.əns/ |
trải nghiệm, kinh nghiệm |
experiment |
n |
/ɪkˈsper.ɪ.mənt/ |
thí nghiệm |
explore |
v |
/ɪkˈsplɔːr/ |
khám phá |
explorer |
n |
/ɪkˈsplɔː.rər/ |
nhà thám hiểm |
electricity |
n |
/ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/ |
điện |
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
elevator |
n |
/ˈel.ɪ.veɪ.tər/ |
thang máy |
end |
v |
/end/ |
kết thúc |
competition |
n |
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ |
cuộc thi |
envelope |
n |
/ˈen.və.ləʊp/ |
phong bì |
equipment |
n |
/ɪˈkwɪp.mənt/ |
thiết bị |
eat out |
v |
/iːt aʊt/ |
đi ăn ngoài |
eagle |
n |
/ˈiː.ɡəl/ |
chim ưng |
extinct |
adj |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
electrical |
adj |
/ɪˈlɛktrɪkəl/ |
chạy bằng điện |
>> Xem thêm: NẮM TRỌN 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ N
2.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ B1
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
environment |
n |
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
môi trường |
essay |
n |
/ˈes.eɪ/ |
tiểu luận |
energy |
n |
/ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng |
enormous |
adj |
/ɪˈnɔː.məs/ |
lớn, khổng lồ |
effort |
n |
/ˈef.ət/ |
nỗ lực |
efficient |
adj |
/ɪˈfɪʃ.ənt/ |
có hiệu quả |
edge |
n |
/edʒ/ |
bờ rìa |
enquiry |
n |
/ɪnˈkwaɪə.ri/ |
cuộc điều tra |
easy-going |
adj |
/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ |
dễ dãi |
early |
adv |
/ˈɜː.li/ |
sớm |
earache |
n |
/ˈɪə.reɪk/ |
đau tai |
Eastern |
n |
/ˈiː.stən/ |
phương Đông |
elder |
n |
/ˈel.dər/ |
người lớn tuổi hơn |
election |
n |
/iˈlek.ʃən/ |
cuộc bầu cử |
entertain |
v |
/en.təˈteɪn/ |
giải trí |
elementary |
adj |
/ˌel.ɪˈmen.tər.i/ |
tiểu học |
emergency |
n |
/ɪˈmɜː.dʒən.si/ |
trường hợp khẩn cấp |
employ |
v |
/ɪmˈplɔɪ/ |
tuyển dụng |
employee |
n |
/ɪmˈplɔɪ.iː/ |
nhân viên |
employer |
n |
/ɪmˈplɔɪ.ər/ |
nhà tuyển dụng |
encourage |
v |
/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ |
khuyến khích |
enjoyable |
adj |
/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ |
thú vị |
entrance |
n |
/ˈen.trəns/ |
lối vào |
entry |
n |
/ˈen.tri/ |
lối vào |
equal |
adj |
/ˈiː.kwəl/ |
ngang bằng |
escape |
v |
/ɪˈskeɪp/ |
thoát khỏi |
essential |
adj |
/ɪˈsen.ʃəl/ |
cần thiết, thiết yếu |
exchange |
v |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
trao đổi |
exhibition |
n |
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ |
triển lãm |
explanation |
n |
/ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ |
sự giải thích |
Economics |
n |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ |
Kinh tế học |
e-commerce |
n |
/ˌiːˈkɒm.ɜːs/ |
thương mại điện tử |
engross |
adj |
/ɪnˈɡrəʊs/ |
hấp dẫn |
energised |
adj |
/ˈen.ə.dʒaɪz/ |
tràn đầy năng lượng |
embarrassed |
adj |
/ɪmˈbær.əst/ |
xấu hổ, lúng túng |
embarrassing |
adj |
/ɪmˈbɛrəsɪŋ/ |
đáng xấu hổ |
ecotourism |
n |
/ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ |
du lịch sinh thái |
earring |
n |
/ˈɪrɪŋ/ |
hoa tai |
Electronic(s) |
n |
/ɪˌlɛkˈtrɑ:nɪk(s)/ |
Điện tử học |
extreme sport |
n |
/ɛkˈstrim spɔ:rt/ |
thể thao mạo hiểm |
>>Xem thêm: PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ED VÀ ĐUÔI ING ĐỂ KHÔNG CÒN NHẦM LẪN TAI HẠI
2.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ B2
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
enable |
v |
/ɪˈneɪ.bəl/ |
cho phép |
estate |
n |
/ɪˈsteɪt/ |
tài sản |
establish |
v |
/ɪˈstæb.lɪʃ/ |
xây dựng |
enclose |
v |
/ɪnˈkləʊz/ |
kèm theo |
encounter |
v |
/ɪnˈkaʊn.tər/ |
đối mặt |
entire |
adj |
/ɪnˈtaɪər/ |
toàn bộ |
enthusiastic |
adj |
/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ |
nhiệt huyết |
expense |
n |
/ɪkˈspens/ |
chi phí |
era |
n |
/ˈɪə.rə/ |
kỷ nguyên |
escalator |
n |
/ˈes.kə.leɪ.tər/ |
thang cuốn |
ensure |
v |
/ɪnˈʃɔːr/ |
đảm bảo |
endure |
v |
/ɪnˈdʒʊər/ |
kiên nhẫn |
enemy |
n |
/ˈen.ə.mi/ |
kẻ thù |
engaged |
adj |
/ɪnˈɡeɪdʒd/ |
đính hôn |
energetic |
adj |
/ˌen.əˈdʒet.ɪk/ |
mãnh liệt |
endangered |
adj |
/ɪnˈdeɪn.dʒəd/ |
bị đe doạ |
elegant |
adj |
/ˈel.ɪ.ɡənt/ |
thanh lịch |
emotion |
n |
/ɪˈməʊ.ʃən/ |
cảm xúc |
emphasis |
n |
/ˈem.fə.sɪs/ |
sự nhấn mạnh |
element |
n |
/ˈem.fə.sɪs/ |
yếu tố |
emerge |
v |
/ɪˈmɜːdʒ/ |
xuất hiện |
educate |
v |
/ˈedʒ.ʊ.keɪt/ |
giáo dục |
edit |
v |
/ˈed.ɪt/ |
chỉnh sửa |
edition |
n |
/ɪˈdɪʃ.ən/ |
phiên bản |
export |
v |
/ɪkˈspɔːt/ |
xuất khẩu |
error |
n |
/ˈer.ər/ |
lỗi |
economy |
adj |
/iˈkɒn.ə.mi/ |
nền kinh tế |
envy |
n |
/ˈen.vi/ |
ghen tị |
episode |
n |
/ˈep.ɪ.səʊd/ |
tập phim |
exploit |
v |
/ɪkˈsplɔɪt/ |
khai thác |
estimate |
v |
/ˈes.tɪ.meɪt/ |
đo lường |
evidence |
n |
/ˈev.ɪ.dəns/ |
bằng chứng |
evolution |
n |
/ˌiː.vəˈluː.ʃən/ |
sự tiến hoá |
expand |
v |
/ɪkˈspænd/ |
mở rộng |
expect |
v |
/ɪksˈpɛkt/ |
kì vọng |
expert |
n |
/ˈek.spɜːt/ |
chuyên gia |
exclusive |
adj |
/ɪkˈskluː.sɪv/ |
loại trừ |
eager |
adj |
/ˈiː.ɡər/ |
háo hức |
eagerness |
n |
/ˈiɡərnəs/ |
sự háo hức |
emigration |
n |
/ˌɛməˈɡreɪʃən/ |
sự di cư |
earnings |
n |
/ˈɜrnɪŋz/ |
thu nhập |
enterprise |
n |
/ˈɛntərˌpraɪz/ |
doanh nghiệp |
endorse |
v |
/ɛnˈdɔrs/ |
đồng ý, tán thành |
eat up |
v |
/iːt ʌp/ |
ăn hết sạch |
exhaustion |
n |
/ɪɡˈzɑsʧən/ |
sự kiệt sức |
envious |
adj |
/ˈɛnviəs/ |
ghen tị |
expectation |
n |
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/ |
sự kỳ vọng |
extinction |
n |
/ɪkˈstɪŋkʃən/ |
sự tuyệt chủng |
earthquake |
n |
/ˈɜrθˌkweɪk/ |
động đất |
>>Xem thêm: [TỔNG HỢP] 80+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ D DỄ HỌC
2.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ C1
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
eligible |
adj |
/ˈel.ɪ.dʒə.bəl/ |
đủ điều kiện |
eliminate |
v |
/ˈel.ɪ.dʒə.bəl/ |
loại bỏ |
embrace |
v |
/ɪmˈbreɪs/ |
chấp nhận |
emission |
n |
/iˈmɪʃ.ən/ |
khí thải |
empire |
n |
/ˈem.paɪər/ |
đế chế |
endeavour |
v |
/enˈdev.ər/ |
nỗ lực |
enforce |
v |
/ɪnˈfɔːs/ |
thi hành |
enrich |
v |
/ɪnˈrɪtʃ/ |
làm giàu |
entitle |
v |
/ɪnˈtaɪ.təl/ |
quyền |
envisage |
v |
/ɪnˈvɪz.ɪdʒ/ |
dự tính |
evaluation |
n |
/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ |
đánh giá |
establishment |
n |
/ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ |
cơ sở |
exaggerate |
v |
/ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/ |
phóng đại |
exceed |
v |
/ɪkˈsiːd/ |
vượt quá |
exclude |
v |
/ɪkˈskluːd/ |
ngoại trừ |
exposure |
n |
/ɪkˈspəʊ.ʒər/ |
tiếp xúc |
exterior |
n |
/ɪkˈstɪə.ri.ər/ |
bên ngoài |
elite |
n |
/iˈliːt/ |
ưu tú |
environmentalist |
n |
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ |
nhà bảo vệ môi trường |
exceptionally |
adv |
/ɪkˈsep.ʃən.əl.i/ |
đặc biệt |
exhaustive |
adj |
/ɪɡˈzɔː.stɪv/ |
đầy đủ |
extrovert |
n |
/ˈek.strə.vɜːt/ |
hướng ngoại |
elegy |
n |
/ˈel.ə.dʒi/ |
khúc bi ca |
epithet |
n |
/ˈep.ɪ.θet/ |
biệt danh |
exegesis |
n |
/ˌek.sɪˈdʒiː.sɪs/ |
chú giải, bình luận |
exurb |
n |
/ˈek.sɜːb/ |
ngoại thành |
electrical storm |
n |
/ɪˌlek.trɪ.kəl ˈstɔːm/ |
bão điện |
energy-efficient |
adj |
/ɪˌlek.trɪ.kəl ˈstɔːm/ |
tiết kiệm năng lượng |
epistemology |
n |
/ɪˌpɪs.təˈmɒl.ə.dʒi/ |
nhận thức luận |
earnings per share (EPS) |
n |
thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
|
electronic funds transfer (EFT) |
n |
chuyển tiền điện tử |
|
economic recession |
n |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk rɪˈseʃ.ən/ |
suy thoái kinh tế |
embargo |
n |
/ɪmˈbɑː.ɡəʊ/ |
lệnh cấm vận |
economic crisis |
n |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈkraɪ.sɪs/ |
khủng hoảng kinh tế |
economic migrant |
n |
/ek.əˌnɒm.ɪk ˈmaɪ.ɡrənt/ |
di cư vì kinh tế |
extremism |
n |
/ɪkˈstriː.mɪ.zəm/ |
chủ nghĩa cực đoan |
exuberant |
adj |
/ɪɡˈzjuː.bər.ənt/ |
cởi mở |
empirical |
adj |
/ɪmˈpɪr.ɪ.kəl/ |
thực nghiệm |
excretion |
n |
/ɪkˈskriː.ʃən/ |
sự bài tiết |
endocrine gland |
n |
/ˈen.də.krɪn ˌɡlænd/ |
tuyến nội tiết |
epidermis |
n |
/ˌep.ɪˈdɜː.mɪs/ |
biểu bì |
endothermic |
adj |
/ˌen.dəʊˈθɜː.mɪk/ |
thu nhiệt |
exothermic |
adj |
/ˌek.səʊˈθɜː.mɪk/ |
toả nhiệt |
electron |
n |
/iˈlek.trɒn/ |
hạt electron |
entropy |
n |
/ˈen.trə.pi/ |
sự hỗn loạn |
equilibrium |
n |
/ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/ |
trạng thái cân bằng trong vật lý |
>>Xem thêm: [TỔNG HỢP] 80 TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ L
2.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ C2
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
elusive |
adj |
/iˈluː.sɪv/ |
khó nắm bắt |
eventful |
adj |
/ɪˈvent.fəl/ |
sôi nổi |
expire |
v |
/ɪkˈspaɪər/ |
hết hạn |
ethnic |
adj |
/ˈeθ.nɪk/ |
dân tộc |
explicit |
adj |
/ɪkˈsplɪs.ɪt/ |
rõ ràng |
equate |
v |
/ɪˈkweɪt/ |
bằng |
eradicate |
v |
/ɪˈræd.ɪ.keɪt/ |
diệt trừ |
erosion |
n |
/ɪˈrəʊ.ʒən/ |
sự xói mòn |
erupt |
v |
/ɪˈrʌpt/ |
nổ ra |
embody |
v |
/ɪmˈbɒd.i/ |
hiện thân |
eminent |
adj |
/ˈem.ɪ.nənt/ |
lỗi lạc |
emit |
v |
/iˈmɪt/ |
phát ra |
empathy |
n |
/ˈem.pə.θi/ |
sự đồng cảm |
endow |
v |
/ɪnˈdaʊ/ |
thiên phú |
engrossed |
adj |
/ɪnˈɡrəʊst/ |
hăng say |
entity |
n |
/ˈen.tɪ.ti/ |
thực thể |
echo |
v |
/ˈek.əʊ/ |
tiếng vang |
elaborate |
adj |
/iˈlæb.ər.ət/ |
công phu |
elapse |
v |
/iˈlæps/ |
trôi qua |
elated |
adj |
/iˈleɪ.tɪd/ |
phấn khởi |
essence |
n |
/ˈes.əns/ |
bản chất |
execute |
v |
/ˈek.sɪ.kjuːt/ |
thi hành |
exemplify |
v |
/ɪɡˈzem.plɪ.faɪ/ |
làm gương |
exile |
n |
/ˈek.saɪl/ |
lưu đày |
expenditure |
n |
/ɪkˈspen.dɪ.tʃər/ |
chi phí |
embezzle |
v |
/ɪmˈbez.əl/ |
biển thủ |
extradite |
v |
/ˈek.strə.daɪt/ |
Bị dẫn độ, bị bắt và chuyển giao (giữa các quốc gia). |
eccentric |
adj |
/ɪkˈsen.trɪk/ |
lập dị |
erudite |
adj |
/ˈer.ʊ.daɪt/ |
uyên bác |
emancipation |
n |
/iˌmæn.sɪˈpeɪ.ʃən/ |
giải phóng |
eatery |
n |
/ˈiː.tər.i/ |
quán ăn, nhà hàng |
exorbitant |
adj |
/ɪɡˈzɔː.bɪ.tənt/ |
vượt quá giới hạn chấp nhận |
enigmatic |
adj |
/ˌen.ɪɡˈmæt.ɪk/ |
bí ẩn |
enthralling |
adj |
/ɪnˈθrɔː.lɪŋ/ |
cuốn hút |
ecosystem |
n |
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
hệ sinh thái |
>>Xem thêm: BỘ 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ S THEO TỪNG CẤP ĐỘ
3. Cách học từ vựng bắt đầu bằng chữ E hiệu quả
Sau khi đã có trong tay danh sách hơn 220 từ vựng bắt đầu bằng chữ E của cả 6 cấp độ, bây giờ Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ gợi ý cho bạn một số cách học nhé!
Bước 1: Học cách phát âm của từ
Ngôn ngữ không thể giao tiếp là ngôn ngữ chết, vì vậy, chúng ta cần đặc biệt chú ý đến tầm quan trọng của việc học cách phát âm của từ vựng. Bạn hãy:
- sử dụng từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary để nghe cách mà từ được phát âm,
- tập trung vào các yếu tố như ngữ điệu (accent), trọng âm và âm điệu,
- ghi âm lại khi bạn phát âm từ để tự kiểm tra và cải thiện kỹ năng nghe nói.
Bước 2: Áp dụng từ trong câu hoặc ngữ cảnh hoàn chỉnh
Sau khi bạn đã làm quen với cách phát âm, hãy thực hành sử dụng từ vựng đó trong các câu hoặc ngữ cảnh hoàn chỉnh. Việc này giúp bạn nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng từ trong trong các tình huống thực tế, đồng thời kích thích não bộ bằng cách đưa từ vào ngữ cảnh thực tế để nhớ lâu từ vựng tiếng Anh hơn.
Từ vựng |
Ví dụ |
ear |
John whispered a secret into Mary's ear during the movie. John thì thầm một bí mật vào tai Mary trong khi đang xem phim. |
eyebrow |
Claire raised an eyebrow in surprise when she heard the unexpected news. Claire nhếch mày trong sự ngạc nhiên khi cô nghe tin tức bất ngờ |
expensive |
The luxurious sports car parked in front of the mansion was so expensive that most people could only dream of owning it. Chiếc xe thể thao sang trọng đậu trước biệt thự quá đắt đỏ đến mức hầu hết mọi người chỉ có thể mơ ước sở hữu nó. |
experience |
After traveling to different countries, she gained valuable experience and a broader perspective on diverse cultures. Sau khi đi du lịch đến các quốc gia khác nhau, cô ấy đã có được những trải nghiệm quý báu và có cái nhìn rộng hơn về các văn hóa đa dạng. |
elevator |
As we entered the building, we opted for the elevator instead of the stairs to reach the top floor more quickly. Khi chúng tôi bước vào tòa nhà, chúng tôi chọn thang máy thay vì cầu thang để nhanh chóng đến tầng trên cùng. |
extinct |
The dodo bird is an example of an extinct species, as it no longer exists in the world. Chim dodo là một ví dụ về một loài đã tuyệt chủng, vì nó không còn tồn tại trên thế giới nữa. |
emergency |
Having a first aid kit at home is crucial in case of a medical emergency. Việc có một hộp cứu thương tại nhà là quan trọng trong trường hợp có tình huống khẩn cấp y tế. |
essential |
Good communication is essential in building strong relationships, fostering understanding, and resolving conflicts. Giao tiếp tốt là cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ, thúc đẩy sự hiểu biết và giải quyết xung đột. |
escape |
As the building caught fire, people hurriedly searched for the nearest exit to escape the danger. Khi tòa nhà bắt đầu cháy, mọi người vội vàng tìm kiếm lối thoát gần nhất để thoát khỏi nguy hiểm. |
>>Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ T TỪ DỄ ĐẾN KHÓ
Bước 3: Học qua hình ảnh/ video minh hoạ
Chắc hẳn bạn đã quen với cách học truyền thống: ngồi viết, học thuộc một cách nhàm chán. Nhưng liệu nó có mang lại hiệu quả hay không mới là điều cần xem xét. Để làm cho quá trình học từ vựng trở nên thú vị hơn, đồng thời giúp bạn nhớ lâu, hãy thử học từ vựng qua hình ảnh.
Học từ vựng qua hình ảnh
Bạn không nên chỉ ghép từng từ với hình ảnh một cách cơ bản mà hãy tạo ra những bức tranh tưởng tượng trong tâm trí của bạn khi bạn tiếp cận mỗi từ mới. Ví dụ, nếu từ vựng là "Elephant" (con voi), hãy tưởng tượng về hình ảnh một chú voi đang lững thững đi trong rừng.
Hình ảnh này không chỉ giúp bạn nhớ từ, mà còn kích thích sự sáng tạo và tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa từ vựng và ý nghĩa của nó. Điều này làm cho quá trình học trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, đồng thời tăng cường khả năng ghi nhớ của bạn. Bên cạnh đó, bạn có thể thử một số phương pháp như học qua bài hát hoặc học qua flashcard để tránh tình trạng nhàm chán.
4. Lời kết
Như vậy, chúng ta đã cùng khám phá một loạt từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E từ cơ bản đến nâng cao. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn thông tin hữu ích, giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng quên học và áp dụng những từ vựng mới này vào cuộc sống hàng ngày để thành thạo chúng hơn nhé!