Việc học từ vựng là một nội dung rất quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ, hỗ trợ các kỹ năng khác phát triển. Hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu 40+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E theo từng cấp độ qua bài viết này nhé.
1. Vì sao phải học từ vựng theo từng cấp độ
Về cơ bản, các loại từ vựng tiếng Anh thường được phân theo cấp độ từ A1 - C1. Điều này giúp người học có thể nhận biết được mình đang ở mức nào, từ đó học thêm và mở rộng ngôn ngữ theo đúng nhu cầu của mình.
Vì vậy, chúng tôi đã tổng hợp và chia từ vựng theo đúng 6 cập bậc theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR) để giúp người đọc tìm được nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phù hợp với trình độ của mình.
2. 40+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E theo các cấp độ
Để các bé dễ dàng học tập, BingGo Leaders đã tiến hành phân loại bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" theo từng cấp độ. Cụ thể:
2.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ A1
- each (adv) : mỗi, một
- ear (n) : tai
- eat (v) : ăn
- egg (n): trứng
- evening (n) : chiều tối
- example (n) : ví dụ
- exercise (n) : bài tập
- eye (n) : mắt
- enjoy (v) : tận hưởng, thích thú
- enough (adv) : đủ
- even (adv) : thậm chí
- event (n) : sự kiện
- ever (adv) : bao giờ
- everybody (pron) : mọi người
- everyone (pron) : mọi người, mỗi người
- everything (pron) : mọi thứ
- exam (n) : bài thi
- excited (adj) : hứng thú
- expensive (adj) : đắt
- explain (v) : giải thích
- extra (adj) : thêm
2.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ A2

- earn (v) : kiếm được
- earth (n) : trái đất
- easily (adv) : một cách dễ dàng
- education (n) : giáo dục
- effect (n) : ảnh hưởng
- either (adv) : cũng
- electric (adj) : điện
- empty (adj) : trống rỗng
- ending (n) : kết thúc
- engine (n) : động cơ
- engineer (n) : kỹ sư
- enter (v) : nhập
- especially (adv) : đặc biệt
- everyday (adj) : mỗi ngày
- everywhere (adv) : mọi nơi
- excellent (adj) : xuất sắc
- except ( prep) : ngoại trừ
2.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ B1

- environment (n) : môi trường
- essay (n) : tiểu luận
- energy (n) : năng lượng
- enormous (adj) : lớn, khổng lồ
- effort (n) :nỗ lực
- efficient (adj) : có hiệu quả
- edge (n) : bờ rìa
- enquiry (n) : cuộc điều tra
- easy-going (adj) : dễ dãi
- easy (adv) : dễ
- earth (n) : trái đất
- early (adj) : sớm
- earache (n) : đau tai
- eastern (n) : phương Đông
- elder (n) : người lớn tuổi hơn
- election (n) : cuộc bầu cử
- entertain (v) : giải trí
- elementary (adj) : tiểu học
- emergency (n) : trường hợp khẩn cấp
- employ (v) : tuyển dụng
- employee (n) : nhân viên
- employer (n) : nhà tuyển dụng
- encourage (v) : khuyến khích
- enjoyable (adj) : thú vị
- entrance (n) : cổng vào
- entry (n) : lối vào
- equal (adj) : bằng
- escape (v) : thoát khỏi
- essential (adj) : cần thiết
- exchange (n) : trao đổi
- exhibition (n) : triển lãm
- explanation (n) : sự giải thích
2.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ B2
- enable (v) : cho phép
- estate (n) : tài sản
- establish (v) : xây dựng
- enclose (v) : kèm theo
- encounter (v) : đối mặt
- entire (adj) : toàn bộ
- enthusiastic (adj) : nhiệt huyết
- expense (n) : phí
- era (n) : kỷ nguyên
- escalator (n) thang cuốn
- ensure (v) : đảm bảo
- endure (v) : kiên nhẫn
- enemy (n) : kẻ thù
- engaged (adj) : đính hôn
- energetic (adj) : mãnh liệt
- endangered (adj) : bị đe dọa
- elegant (adj) : thanh lịch
- emotion (n) : cảm xúc
- emphasis (n) : nhấn mạnh
- element (n) : yếu tố
- emerge (v) ; xuất hiện
- educate (v) : giáo dục
- education (n) : nền giáo dục
- edit (v) : chỉnh sửa
- edition (n) : phiên bản
- export (v) : xuất khẩu
- error (n) : lỗi
- economic (adj) :kinh tế học
- economy (n) : nền kinh tê
- envy (n) : ghen tỵ
- episode (n) : tập phim
- exploit (n) : khai thác
- estimate (v) : đo lường
- evidence (n) : bằng chứng
- embarrassed (adj) : xấu hổ
- evolution (n) ; sự tiến hóa
- expand (v) : mở rộng
- expect (v) : chờ đợi
- experiment (n) : thí nghiệm
- expert (n) :chuyên gia
- exclusive (adj) : loại trừ
2.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ C1

- eligible (adj) : đủ điều kiện
- eliminate (v) : loại bỏ
- embrace (v) : chấp nhận
- emission (n) : khí thải
- empire (n) : đế chế
- endeavour (v) : nỗ lực
- enforce (v) : thi hành
- enrich (v) : làm giàu
- enterprise (n) : doanh nghiệp
- entitle (v) : quyền
- envisage (v) : dự tính
- evaluation (n) : đánh giá
- establishment (n) : cơ sở
- exaggerate (v) : phóng đại
- exceed (v) : vượt quá
- exclude (v) : loại từ
- exposure (n) : tiếp xúc
- exterior (n) : bên ngoài
- elite (n) : ưu tú
- environmentalist (n) : nhà bảo vệ môi trường
- exceptionally (adv) : đặc biệt
- exhaustive (adj) : đầy đủ
- extinction (n) : tuyệt chủng
- extrovert (n) : hướng ngoại
2.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho trình độ C2

- elusive (adj) : khó nắm bắt
- eventful (adj) : sôi nổi
- expire (v) : hết hạn
- ethnic (n) : dân tộc
- explicit (adj) : rõ ràng
- equate (v) : bằng
- eradicate (v) : diệt trừ
- erosion (n) : xói mòn
- erupt (v) : nổ ra
- embody (v) : hiện thân
- eminent (adj) : lỗi lạc
- emit (v) : phát ra
- empathy (n) : sự đồng cảm
- endorse (v) : ủng hộ
- endow (v) : thiên phú
- engrossed (adj) : hăng say
- entity (n) : thực thể
- echo (v) : tiếng vang
- elaborate (adj) : công phu
- elapse (v) : trôi qua
- elated (adj) : phấn khởi
- essence (n) : bản chất
- execute (v) : thi hành
- exemplify (v) : làm gương
- exile (n) : lưu đày
- expenditure (n) : chi phí
3. Cách học từ vựng hiệu quả
Học ngôn ngữ nói chung và từ vựng nói riêng yêu cầu cần phải có sự kiên trì trong một thời gian dài. Vì vậy điều quan trọng đầu tiên đó chính là sự nỗ lực của người học.
Việc nỗ lực kết hợp với các cách học hiệu quả sẽ giúp bạn học từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Một số mẹo học từ vựng hiệu quả mà các bé có thể áp dụng như:
4. Lời kết
Hy vọng bài viết về 40+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E này hữu ích đến bé yêu. Hãy nhanh chóng bổ sung từ vựng theo đúng trình độ để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình nhé.