[LƯU NGAY] bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T

Bạn đã “nạp” cho mình đủ từ vựng tiếng Anh để có thể đáp ứng nhu cầu của mình chưa? Bạn đã biết từ vựng bắt đầu bằng chữ T bao gồm những từ nào chưa? Nếu vẫn chưa thì hãy theo dõi ngay bài viết này của BingGo Leaders.

Để tiếp tục cho series từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái giúp người đọc cải thiện khả năng ngôn ngữ, hôm nay BingGo Leaders sẽ mang đến bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T theo cấp độ một cách chi tiết nhất cho bạn đọc.

1. Yếu tố tiên quyết để cải thiện trình độ ngôn ngữ thành công

Trong quá trình học tiếng Anh, yếu tố tiên quyết để giúp bạn đọc học được một loại ngôn ngữ là xác định được mình đang ở trình độ nào. Việc làm này rất quan trọng để biết được bạn học đang có lỗ hổng ở vấn đề nào, bạn đang cần bổ sung nội dung gì để có được phương hướng đúng đắn.

Không những vậy, người học cũng cần có mục đích về trình độ mà mình mong muốn đạt được để từ đó lựa chọn các loại tài liệu phù hợp với mình. Với mục đích giúp người học có thể tìm được tài liệu phù hợp một cách nhanh chóng, chúng tôi sẽ đem đến toàn bộ từ vựng bắt đầu bằng chữ T theo từng cấp độ. Từ đó, người học chỉ cần tìm đến nhóm từ vựng mà mình muốn học và bắt đầu luyện tập.

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T theo từng cấp độ

2.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ A1

  • table (n) : bàn
  • take (v)  : lấy
  • talk (n/v) : cuộc nói chuyện, nói chuyện
  • tall (adj) : cao
  • taxi (n) : xe tắc xi
  • tea (n) : trà
  • teach (v) : dạy 
  • teacher (n) : giáo viên
  • television (n) : Ti-vi
  • ten : số 10
  • tennis (n) : quần vợt
  • test (n) : kiểm tra
  • thanks (n/v) : lời cảm ơn, cảm ơn
  • this : cái này
  • that : cái kia
  • their : họ
  • them (pro) : họ
  • then (adv) : sau đó
  • there (pro) : ở đó
  • these (pro) : những cái này
  • they (pro) : họ
  • thing (n) : vật
  • think (v) : nghĩ
  • two : số 2
  • three : số 3
  • twelve : số 12
  • thirteen : số 13
  • twenty : số 20
  • Tuesday (n) : thứ 3
  • Thursday (n) : thứ 5
  • ticket (n) : vé
  • time (n) : thời gian 
  • tired (adj) : mệt mỏi
  • today (adv) : hôm nay
  • together (adv) : cùng nhau
  • toilet (n) : nhà vệ sinh
  • tomato (n) : cà chua
  • tomorrow (adv) : ngày mai
  • tonight (adv) : tối nay
  • too (adv) : cũng
  • tooth (n) : răng
  • town (n) : thị trấn
  • train (n) : xe lửa
  • travel (v) : du lịch
  • tree (n) : cây
Từ vựng tiếng Anh trình độ A1
Từ vựng tiếng Anh trình độ A1
  • trousers (n) : quần dài
  • T-shirt : áo phông

2.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ A2

  • team (n) : đội, nhóm
  • teenager (n) : thanh thiếu niên
  • telephone (n) : điện thoại
  • temperature (n) : nhiệt độ
  • term (n) : kỳ học
  • terrible (adj) : kinh khủng
  • text (n) : văn bản
  • textbook (n) : sách giáo khoa
  • themselves (pro) : bản thân họ
  • thin (adj) : gầy
  • thirsty (adj) : khát
  • thousand : số 1000
  • through (prep) : thông qua
  • throw (v) : ném
  • tidy (adj) : gọn gàng
  • tie (n) : cà vạt
  • tights (n) : quần bó
  • till (prep) : cho đến khi
  • timetable (n) : thời gian biểu
  • toast (n) : nước
  • toe (n) : ngón chân
  • toothache (n) : bệnh đau răng
  • toothbrush (n) : bàn chải đánh răng
  • top (n) : đứng đầu
  • tour (n) : chuyến du lịch
  • tour guide (n) : hướng dẫn viên
  • tourist (n) : du khách
  • towel (n) : khăn lau
  • toy (n) : đồ chơi
  • traffic (n) : giao thông
  • traffic light (n) : đèn giao thông
  • trainer (n) : huấn luyện viên
  • trip (n) : chuyến đi
  • true (adj) : sự thật
  • try (v) : cố gắng
  • tune (n) : âm điệu
  • turn (v) : chuyển
  • twice (adv) : 2 lần
  • type (n) : dạng

2.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ B1

  • tablet (n) : máy tính bảng
  • talent (n) : tài năng
  • taste (n) : nếm
  • tax (n) : thuế
  • tear (v) : xé
  • technique (n) : phương pháp
  • technology (n) : công nghệ
  • temple (n) : ngôi đền
  • temporary (adj) : tạm thời
  • tense (n) : thì
  • tent (n) : lều
  • therefore (adv) : vì vậy
  • thick (adj) : dày
  • theif (n) : kẻ trộm
  • though : mặc dù
  • thriller (n) : giật gân
  • throat (n) : họng
  • thumb (n) : ngón cái 
  • thunder (n) : sấm sét
  • tick (v) : đánh dấu
  • tiger (n) : hổ 
  • tiny (adj) : nhỏ
  • tip (n) : mẹo
  • tissue (n) : giấy vệ sinh
  • title (n) : tiêu đề
  • tongue (n) : lưỡi
  • topic (n) : chủ đề
  • total (n) : tổng
  • touch (v) : chạm
  • towards (prep) : trước
  • tower (n) : tòa tháp
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
  • track (n) : theo dõi
  • tracksuit (n) : bộ đồ thể thao
  • trade (n) : giao dịch
  • traditional (adj) : truyền thống
  • traffic jam (n) : tắc đường
  • transfer (v) : chuyển
  • translate (v) : dịch
  • transport (n) : chuyên chở
  • trend (n): xu hướng
  • trick (n) : mẹo lừa gạt
  • trouble (n) : rắc rối
  • truck (n) : xe tải 
  • trumpet (n) : kèn
  • trust (v) : tin tưởng
  • tunnel (n) : đường hầm
  • turkey (n) : gà tây

2.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ B2

  • tabloid (n) : báo lá cải
  • tackle (v) : vượt qua, giải quyết
  • tale (n) : câu chuyện
  • target (n) : mục tiêu
  • task (n) : nhiệm vụ
  • tease (v) : chọc ghẹo
  • teaspoon (n) : muỗng cà phê
  • telescope (n) : kính thiên văn
Từ vựng tiếng Anh trình độ B2
Từ vựng tiếng Anh trình độ B2
  • temper (n) : nóng giận
  • tempt (v) : cám dỗ
  • tend (v) : có khuynh hướng
  • tension (n) : căng thẳng
  • terminal (n) : cuối trạm
  • terrace (n) : sân thượng
  • territory (n) : lãnh thổ
  • terrorism (n) : khủng bố
  • thef (n) : kẻ trộm
  • theme (n) : chủ đề
  • theory (n) : lý thuyết
  • therapy (n) : điều trị
  • thermometer (n) : nhiệt kế
  • thesis (n) : luận đề, luận văn
  • thigh (n) : đùi
  • thorough (adj) : triệt để
  • threat (n) : đe dọa
  • thrilled (adj) : hồ hộp
  • throughout (prep) : xuyên suốt
  • tide (n) : thủy triều
  • toenail (n) : móng chân
  • tolerate (v) : tha thứ
  • tomb (n) : mộ 
  • tone (n) : giọng điệu
  • tool (n) : công cụ
  • torch (n) : ngọn đuốc
  • tornado (n) : lốc xoáy
  • toxic (adj) : tiêu cực
  • tragic (adj) : bi thảm
  • transparent (n) : hiển nhiên, trong sạch
  • treatment (n) : điều trị
  • tremendous (adj) : rất tốt, lớn
  • tropical (n) : nhiệt đới

2.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ C1

  • the middle class (n) : tầng lớp trung lưu
  • the upper class (n) : tầng lớp thượng lưu
  • the working class (n) : tầng lớp công nhân
  • texture (n) : kết cấu
  • telly (n) : truyền hình
  • tedious (adj) : nhàm chán
  • therapeutic (adj) : điều trị
  • thereby (adv) : theo cách ấy
  • tobacco (n) : thuốc lá
  • torture (n) : tra tấn
  • toss (v) : quăng
  • trace (v) : dấu vết
  • trainee (n) : thực tập sinh 
  • tranquil (adj) : thanh bình
  • transaction (n) : giao dịch
  • transportation (n) : phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1
  • transmit (v) : chuyển giao
  • trigger (v) : kích thích
  • triumph (n) : thành công
  • trustworthy (adj) : đáng tin cậy
  • tuition (n) : học phí
  • turnover (n) : doanh thu
  • twist (v) : xoắn

2.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ C2

  • tact (n) : khéo léo
  • tangible (adj) : hữu hình
  • tank (n) : xe tăng
  • tenant (n) : người thuê nhà
  • tender (adj) : cẩn thận
  • testify (v) : làm chứng
  • thereafter (adv) : sau đó
  • threshold (n) : ngưỡng
  • thriving (adj) : phát triển tốt
  • throne (n) : ngai vàng
  • timber (n) : gỗ, gỗ làm nhà
  • timid (adj) : nhút nhát
  • tiresome (adj) : mệt mỏi
  • toddler (n) : trẻ mới biết đi
  • toll (n) : thu phí 
  • tranquility (n) : yên bình
  • transition (n) : dịch chuyển
  • transplant (n) : cấy
  • trauma (n) : tổn thương
  • tread (v) : dáng đi
  • treasure (n) : kho báu
  • tribal (n) : bộ lạc
  • tribute (n) : cống vật
  • trilgory (n) : bộ ba
  • troops (n) : quân đội
  • turbulent (adj) : sóng gió
  • turmoil (n) : hỗn loạn

3. Lời kết

Qua nhóm từ vựng này, bạn đọc có thể tìm được những từ vựng bắt đầu bằng chữ T thích hợp với mình để học và trau dồi vốn từ vựng. Từ vựng sẽ là nền tảng cho việc cải thiện ngôn ngữ một cách nhanh chóng nên bạn đọc hãy chú ý thường xuyên nạp thêm chúng nhé.

Tham khảo thêm:

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?