Bạn đã “nạp” cho mình đủ từ vựng tiếng Anh để có thể đáp ứng nhu cầu của mình chưa? Bạn đã biết từ vựng bắt đầu bằng chữ T bao gồm những từ nào chưa? Nếu vẫn chưa thì hãy theo dõi ngay bài viết này của BingGo Leaders.
Để tiếp tục cho series từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái giúp người đọc cải thiện khả năng ngôn ngữ, hôm nay BingGo Leaders sẽ mang đến bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T theo cấp độ một cách chi tiết nhất cho bạn đọc.
1. Bí quyết học và ghi nhớ từ vựng đơn giản nhất
Học và ghi nhớ từ vựng là một phần quan trọng của việc học một ngôn ngữ mới. Dưới đây là một số bí quyết đơn giản mà bạn có thể áp dụng:
Bí quyết học và ghi nhớ từ vựng lâu nhất
- Chia nhỏ từ vựng: Đừng cố gắng học quá nhiều từ cùng một lượt. Hãy chia nhỏ thành các nhóm nhỏ và học từng nhóm một.
- Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards): Việc sử dụng thẻ ghi nhớ là một cách hiệu quả để học từ vựng. Ghi một từ ở mặt trước và nghĩa, cách phát âm ở mặt sau.
- Liên kết với hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh sẽ giúp não bộ nhớ tốt hơn. Khi nhìn thấy hình ảnh, bạn sẽ liên kết nó với từ vựng và dễ nhớ hơn.
- Áp dụng ngay: Sử dụng từ vựng ngay khi bạn học được chúng. Gặp một cơ hội sử dụng từ vựng mới trong câu trò chuyện hoặc viết một đoạn văn ngắn.
- Lặp lại liên tục: Lặp lại là một cách tốt để củng cố thông tin. Hãy xem xét việc xem lại các từ vựng đã học sau một khoảng thời gian ngắn.
- Kết hợp âm thanh: Ghi âm từ vựng và nghe lại nó. Việc này có thể giúp bạn cải thiện khả năng phát âm và nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
- Thực hành qua việc đọc và nghe: Đọc sách, báo, hoặc nghe nhạc, podcast, phim để tiếp xúc với từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế.
- Tạo câu với từ vựng: Viết câu sử dụng từ vựng mới để bạn có thể thấy cách từ đó hoạt động trong ngữ cảnh.
- Dùng nhiều nguồn học: Sử dụng sách giáo trình, ứng dụng học, trang web, video học, và các nguồn khác nhau để học từ vựng từ nhiều nguồn khác nhau.
Nhớ rằng, quá trình học từ vựng là một hành trình kéo dài, và kiên nhẫn là chìa khóa. Hãy duy trì thói quen học hàng ngày để thấy được sự tiến triển.
>>> THAM KHẢO THÊM: TÌM HIỂU PHƯƠNG PHÁP DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC GIÚP BÉ NHỚ LÂU
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T theo từng cấp độ
2.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ A1
Từ vựng bắt đầu bằng chữ T cấp độ A1
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
table (n) |
/ˈteɪ.bəl/ |
bàn |
take (v) |
/teɪk/ |
lấy |
talk (n/v) |
/tɑːk/ |
cuộc nói chuyện, nói chuyện |
tall (adj) |
/tɑːl/ |
cao |
taxi (n) |
/ˈtæk.si/ |
xe tắc xi |
tea (n) |
/tiː/ |
trà |
teach (v) |
/tiːtʃ/ |
dạy |
teacher (n) |
/ˈtiː.tʃər/ |
giáo viên |
television (n) |
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
Ti-vi |
ten |
/ten/ |
số 10 |
tennis (n) |
/ˈten.ɪs/ |
quần vợt |
test (n) |
/test/ |
kiểm tra |
thanks (n/v) |
/θæŋks/ |
lời cảm ơn, cảm ơn |
this |
/ðɪs/ |
cái này |
that |
/ðæt/ |
cái kia |
their |
/ðeər/ |
họ |
them (pro) |
/ðem/ |
họ |
then (adv) |
/ðen/ |
sau đó |
there (pro) |
/ðeər/ |
ở đó |
these (pro) |
/ðiːz/ |
những cái này |
they (pro) |
/ðeɪ/ |
họ |
thing (n) |
/θɪŋ/ |
vật |
think (v) |
/θɪŋk/ |
nghĩ |
two |
/tuː/ |
số 2 |
three |
/θriː/ |
số 3 |
twelve |
/twelv/ |
số 12 |
thirteen |
/θɜːˈtiːn/ |
số 13 |
twenty |
/ˈtwen.ti/ |
số 20 |
Tuesday (n) |
/ˈtʃuːz.deɪ/ |
thứ 3 |
Thursday (n) |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
thứ 5 |
ticket (n) |
/ˈtɪk.ɪt/ |
vé |
time (n) |
/taɪm/ |
thời gian |
tired (adj) |
/taɪəd/ |
mệt mỏi |
today (adv) |
/təˈdeɪ/ |
hôm nay |
together (adv) |
/təˈɡeð.ər/ |
cùng nhau |
toilet (n) |
/ˈtɔɪ.lət/ |
nhà vệ sinh |
tomato (n) |
/təˈmɑː.təʊ |
cà chua |
tomorrow (adv) |
/təˈmɒr.əʊ |
ngày mai |
tonight (adv) |
/təˈnaɪt/ |
tối nay |
too (adv) |
/tuː/ |
cũng |
tooth (n) |
/tuːθ/ |
răng |
town (n) |
/taʊn/ |
thị trấn |
train (n) |
/treɪn/ |
xe lửa |
travel (v) |
/ˈtræv.əl/ |
du lịch |
tree (n) |
/triː/ |
cây |
trousers (n) |
/ˈtraʊ.zəz/ |
quần dài |
T-shirt |
/ˈtiː.ʃɜːt/ |
áo phông |
>>> Tham khảo thêm: [Tổng hợp] 80+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D dễ học
2.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ A2
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ A2
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
team (n) |
/tiːm/ |
đội, nhóm |
teenager (n) |
/ˈtiːnˌeɪ.dʒər/ |
thanh thiếu niên |
telephone (n) |
/ˈtel.ɪ.fəʊn/ |
điện thoại |
temperature (n) |
/ˈtem.prə.tʃər/ |
nhiệt độ |
term (n) |
/tɜːm/ |
kỳ học |
terrible (adj) |
/ˈter.ə.bəl/ |
kinh khủng |
text (n) |
/tekst/ |
văn bản |
textbook (n) |
/ˈtekst.bʊk/ |
sách giáo khoa |
themselves (pro) |
/ðəmˈselvz/ |
bản thân họ |
thin (adj) |
/θɪn/ |
gầy |
thirsty (adj) |
/ˈθɜː.sti/ |
khát |
thousand |
/ˈθaʊ.zənd/ |
số 1000 |
through (prep) |
/θruː/ |
thông qua |
throw (v) |
/θrəʊ/ |
ném |
tidy (adj) |
/ˈtaɪ.di/ |
gọn gàng |
tie (n) |
/taɪ/ |
cà vạt |
tights (n) |
/taɪts/ |
quần bó |
till (prep) |
/tɪl/ |
cho đến khi |
timetable (n) |
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ |
thời gian biểu |
toast (n) |
/təʊst/ |
nước |
toe (n) |
/təʊ/ |
ngón chân |
toothache (n) |
/ˈtuːθ.eɪk/ |
bệnh đau răng |
toothbrush (n) |
/ˈtuːθ.brʌʃ/ |
bàn chải đánh răng |
top (n) |
/tɒp/ |
đứng đầu |
tour (n) |
/tʊər/ |
chuyến du lịch |
tour guide (n) |
/'tuər gaid/ |
hướng dẫn viên |
tourist (n) |
/ˈtʊə.rɪst |
du khách |
towel (n) |
/taʊəl/ |
khăn lau |
toy (n) |
/tɔɪ/ |
đồ chơi |
traffic (n) |
/ˈtræf.ɪk/ |
giao thông |
traffic light (n) |
/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ |
đèn giao thông |
trainer (n) |
/ˈtreɪ.nər/ |
huấn luyện viên |
trip (n) |
/trɪp/ |
chuyến đi |
true (adj) |
/truː/ |
sự thật |
try (v) |
/traɪ/ |
cố gắng |
tune (n) |
/tʃuːn/ |
âm điệu |
turn (v) |
/tɜːn/ |
chuyển |
twice (adv) |
/twaɪs/ |
2 lần |
type |
/taɪp/ |
dạng |
>>> Tham khảo thêm: [Tổng hợp] 80 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
2.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ B1
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ B1
tablet (n) |
/ˈtæb.lət/ |
máy tính bảng |
talent (n) |
/ˈtæl.ənt/ |
tài năng |
taste (n) |
/teɪst/ |
nếm |
tax (n) |
/tæks/ |
thuế |
tear (v) |
/teər/ |
xé |
technique (n) |
/tekˈniːk/ |
phương pháp |
technology (n) |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ |
temple (n) |
/ˈtem.pəl/ |
ngôi đền |
temporary (adj) |
/ˈtem.pər.ər.i/ |
tạm thời |
tense (n) |
/tens/ |
thì |
tent (n) |
/tent/ |
lều |
therefore (adv) |
/ˈðeə.fɔːr/ |
vì vậy |
thick (adj) |
/θɪk/ |
dày |
theif (n) |
/ðeər/ |
kẻ trộm |
though |
/ðəʊ/ |
mặc dù |
thriller (n) |
/ˈθrɪl.ər/ |
giật gân |
throat (n) |
/θrəʊt/ |
họng |
thumb (n) |
/θʌm/ |
ngón cái |
thunder (n) |
/ˈθʌn.dər/ |
sấm sét |
tick (v) |
/tɪk/ |
đánh dấu |
tiger (n) |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
hổ |
tiny (adj) |
/ˈtaɪ.ni/ |
nhỏ |
tip (n) |
/tɪp/ |
mẹo |
tissue (n) |
/ˈtɪʃ.uː/ |
giấy vệ sinh |
title (n) |
/ˈtaɪ.təl/ |
tiêu đề |
tongue (n) |
/tʌŋ/ |
lưỡi |
topic (n) |
/ˈtɒp.ɪk/ |
chủ đề |
total (n) |
/ˈtəʊ.təl/ |
tổng |
touch (v) |
/tʌtʃ/ |
chạm |
towards (prep) |
/təˈwɔːdz/ |
trước |
tower (n) |
/taʊər/ |
tòa tháp |
track (n) |
/træk/ |
theo dõi |
tracksuit (n) |
/ˈtræk.suːt/ |
bộ đồ thể thao |
trade (n) |
/treɪd/ |
giao dịch |
traditional (adj) |
trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
traffic jam (n) |
/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ |
tắc đường |
transfer (v) |
/trænsˈfɜːr/ |
chuyển |
translate (v) |
/trænzˈleɪt/ |
dịch |
transport (n) |
/ˈtræn.spɔːt/ |
chuyên chở |
trend (n) |
/trend/ |
xu hướng |
trick (n) |
/trɪk/ |
mẹo lừa gạt |
trouble (n) |
/ˈtrʌb.əl/ |
rắc rối |
truck (n) |
/trʌk/ |
xe tải |
trumpet (n) |
/ˈtrʌm.pɪt/ |
kèn |
trust (v) |
/trʌst/ |
tin tưởng |
tunnel (n) |
/ˈtʌn.əl/ |
đường hầm |
turkey (n) |
/ˈtɜː.ki/ |
gà tây |
>>> Tham khảo thêm: Bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S theo từng cấp độ
>>> Sưu tầm bộ 30+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
2.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ B2
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ B2
tabloid (n) |
/ˈtæb.lɔɪd/ |
báo lá cải |
tackle (v) |
/ˈtæk.əl/ |
vượt qua, giải quyết |
tale (n) |
/teɪl/ |
câu chuyện |
target (n) |
/ˈtɑː.ɡɪt/ |
mục tiêu |
task (n) |
/tɑːsk/ |
nhiệm vụ |
tease (v) |
/tiːz/ |
chọc ghẹo |
teaspoon (n) |
/ˈtiː.spuːn/ |
muỗng cà phê |
telescope (n) |
/ˈtel.ɪ.skəʊp/ |
kính thiên văn |
temper (n) |
/ˈtem.pər/ |
nóng giận |
tempt (v) |
/tempt/ |
cám dỗ |
tend (v) |
/tend/ |
có khuynh hướng |
tension (n) |
/ˈten.ʃən/ |
căng thẳng |
terminal (n) |
/ˈtɜː.mɪ.nəl/ |
cuối trạm |
terrace (n) |
/ˈter.əs/ |
sân thượng |
territory (n) |
/ˈter.ɪ.tər.i/ |
lãnh thổ |
terrorism (n) |
/ˈter.ər.ɪ.zəm/ |
khủng bố |
theft (n) |
/θeft/ |
kẻ trộm |
theme (n) |
/θiːm/ |
chủ đề |
theory (n) |
/ˈθɪə.ri/ |
lý thuyết |
therapy (n) |
/ˈθer.ə.pi/ |
điều trị |
thermometer (n) |
/θəˈmɒm.ɪ.tər/ |
nhiệt kế |
thesis (n) |
/ˈθiː.sɪs/ |
luận đề, luận văn |
thigh (n) |
/θaɪ/ |
đùi |
thorough (adj) |
/ˈθʌr.ə/ |
triệt để |
threat (n) |
/θret/ |
đe dọa |
thrilled (adj) |
/θrɪld/ |
hồ hộp |
throughout (prep) |
/θruːˈaʊt/ |
xuyên suốt |
tide (n) |
/taɪd/ |
thủy triều |
toenail (n) |
/ˈtəʊ.neɪl/ |
móng chân |
tolerate (v) |
/ˈtɒl.ər.eɪt/ |
tha thứ |
tomb (n) |
/tuːm/ |
mộ |
tone (n) |
/təʊn/ |
giọng điệu |
tool (n) |
/tuːl/ |
công cụ |
torch (n) |
/tɔːtʃ/ |
ngọn đuốc |
tornado (n) |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
lốc xoáy |
toxic (adj) |
/ˈtɒk.sɪk/ |
tiêu cực |
tragic (adj) |
/ˈtrædʒ.ɪk/ |
bi thảm |
transparent (n) |
/trænˈspær.ənt/ |
hiển nhiên, trong sạch |
treatment (n) |
/ˈtriːt.mənt/ |
điều trị |
tremendous (adj) |
/trɪˈmen.dəs/ |
rất tốt, lớn |
tropical (n) |
/ˈtrɒp.ɪ.kəl/ |
nhiệt đới |
>>> Tham khảo thêm: 25 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y kèm ví dụ chi tiết
>>> Nắm trọn 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
2.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ C1
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ C1
the middle class (n) |
/ðiː mɪd.əl ˈklɑːs/ |
tầng lớp trung lưu |
the upper class (n) |
/ðiː ˌʌp.ə ˈklɑːs/ |
tầng lớp thượng lưu |
the working class (n) |
/ðiːˌwɜː.kɪŋ ˈklɑːs/ |
tầng lớp công nhân |
texture (n) |
/ˈteks.tʃər/ |
kết cấu |
telly (n) |
/ˈtel.i/ |
truyền hình |
tedious (adj) |
/ˈtiː.di.əs/ |
nhàm chán |
therapeutic (adj) |
/ˌθer.əˈpjuː.tɪk/ |
điều trị |
thereby (adv) |
/ˌðeəˈbaɪ/ |
theo cách ấy |
tobacco (n) |
/təˈbæk.əʊ/ |
thuốc lá |
torture (n) |
/ˈtɔː.tʃər/ |
tra tấn |
toss (v) |
/tɒs/ |
quăng |
trace (v) |
/treɪs/ |
dấu vết |
trainee (n) |
/ˌtreɪˈniː/ |
thực tập sinh |
tranquil (adj) |
/ˈtræŋ.kwɪl/ |
thanh bình |
transaction (n) |
/trænˈzæk.ʃən/ |
giao dịch |
transportation (n) |
/ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ |
phương tiện giao thông |
transmit (v) |
/trænzˈmɪt/ |
chuyển giao |
trigger (v) |
/ˈtrɪɡ.ər/ |
kích thích |
triumph (n) |
/ˈtraɪ.əmf/ |
thành công |
trustworthy (adj) |
/ˈtrʌstˌwɜː.ði/ |
đáng tin cậy |
tuition (n) |
/tʃuːˈɪʃ.ən/ |
học phí |
turnover (n) |
/ˈtɜːnˌəʊ.vər/ |
doanh thu |
twist (v) |
/twɪst/ |
xoắn |
>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp 40+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E theo cấp độ
>>> Bảng chữ cái tiếng Anh Alphabet và 3 cách học “siêu đỉnh” cho bé
2.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ C2
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ C2
tact (n) |
/tækt/ |
khéo léo |
tangible (adj) |
/ˈtæn.dʒə.bəl/ |
hữu hình |
tank (n) |
/tæŋk/ |
xe tăng |
tenant (n) |
/ˈten.ənt/ |
người thuê nhà |
tender (adj) |
/ˈten.dər/ |
cẩn thận |
testify (v) |
/ˈtes.tɪ.faɪ/ |
làm chứng |
thereafter (adv) |
/ˌðeəˈrɑːf.tər/ |
sau đó |
threshold (n) |
/ˌðeəˈrɑːf.tər/ |
ngưỡng |
thriving (adj) |
/ˈθraɪ.vɪŋ/ |
phát triển tốt |
throne (n) |
/θrəʊn/ |
ngai vàng |
timber (n) |
/ˈtɪm.bər/ |
gỗ, gỗ làm nhà |
timid (adj) |
/ˈtɪm.ɪd/ |
nhút nhát |
tiresome (adj) |
/ˈtaɪə.səm/ |
mệt mỏi |
toddler (n) |
/ˈtɒd.lər/ |
trẻ mới biết đi |
toll (n) |
təʊl/ |
thu phí |
tranquility (n) |
/træŋˈkwɪl.ə.t̬i/ |
yên bình |
transition (n) |
/trænˈzɪʃ.ən/ |
dịch chuyển |
transplant (n) |
/trænˈsplɑːnt/ |
cấy |
trauma (n) |
/ˈtrɔː.mə/ |
tổn thương |
tread (v) |
/tred/ |
dáng đi |
treasure (n) |
/ˈtreʒ.ər/ |
kho báu |
tribal (n) |
/ˈtraɪ.bəl/ |
bộ lạc |
tribute (n) |
/ˈtrɪb.juːt/ |
cống vật |
trilogy (n) |
/ˈtrɪl.ə.dʒi/ |
bộ ba |
troops (n) |
/ˈtruːp/ |
quân đội |
turbulent (adj) |
/ˈtɜː.bjə.lənt/ |
sóng gió |
turmoil (n) |
/ˈtɜː.mɔɪl/ |
hỗn loạn |
>>> Tham khảo thêm: Bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A theo từng trình độ
3. Lời kết
Từ vựng là nền tảng để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng. Trên đây là tổng hợp từ vựng bắt đầu bằng chữ T theo từng cấp độ được tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tổng hợp. Hy vọng thông qua bài viết này bạn có thể dễ dàng nắm bắt được nghĩa, phiên âm của từ vựng. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.