BỘ 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ S THEO TỪNG CẤP ĐỘ

Quá trình tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh là một hành trình dài, và từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S là một phần của hành trình đó. Hãy khám phá ngay bài viết dưới đây cùng BingGo Leaders để chinh phục từ vựng ở mọi cấp độ.

1. Lợi ích của việc học và phân loại từ vựng theo cấp độ

Theo như khảo sát thì một số người lựa chọn học tiếng Anh chỉ vì mục đích giao tiếp cơ bản hay sử dụng tác vụ thông thường. Một số người lựa chọn học tiếng Anh vì muốn được trở nên thông thạo ở lĩnh vực mà mình hoạt động. Một số người lựa chọn học vì muốn chinh phục ngôn ngữ và trở thành nhà nghiên cứu ngôn ngữ,....

Dựa trên những nhu cầu khác nhau về mức độ thông thạo khi học ngôn ngữ, Hội động châu Âu đã đưa ra khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu CEFR.

Khung tham chiếu châu Âu
Khung tham chiếu châu Âu

Khung tham chiếu bao gồm từ vựng ở 6 cấp độ khác nhau từ cơ bản đến thông thạo như người bản địa. Điều này giúp người học tìm được nhóm từ vựng phù hợp với mục đích học ngôn ngữ của mình mà không mất quá nhiều thời gian và công sức. 

Vì vậy, việc học từ vựng theo cấp độ là cách học vô cùng hiệu quả, người học chủ cần học đúng - học đủ những từ vựng ở cấp độ mình cần thay vì cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ vựng vô ích. 

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S theo từng trình độ

2.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S trình độ A1

  • sad (adj) : buồn
  • safe (adj) : an toàn 
  • salt (n) : muối
  • same (adj) : giống
  • sandwich (n) : bánh mì sandwich
  • Saturday (n) : thứ 7
  • Sunday (n) : chủ nhật
  • say (v) : nói
  • school (n) : trường
  • sea (n) : biển
  • second : thứ hai, thứ nhì
  • send (v) : gửi
  • sentence (n) : câu
  • September (n) : tháng 9
  • six : số 6
  • seven : số 7
  • sixteen : số 16
  • seventeen : số 17
Từ vựng trình độ A1
Từ vựng trình độ A1
  • she (pro) : cô ấy
  • sheep (n) : cừu
  • shirt (n) : áo sơ mi
  • shoe (n) : giày
  • shop (n) : tiệm, cửa hàng
  • shopping (n) : mua sắm
  • short (adj) : ngắn
  • show (v) : thể hiện, cho thấy
  • shower (n) : vòi sen
  • sing (v) : hát
  • sister (n) : chị/ em gái
  • sit (v) : ngồi
  • skirt (n) : váy ngắn
  • sleep (v) : ngủ
  • slim (adj) : mảnh khảnh
  • slow (adj) : chậm
  • small (adj) : nhỏ
  • smoke (v) : hút thuốc
  • snow (n) : tuyết
  • some : một số
  • something (pro) : thứ gì đó
  • sometimes (adv) : đôi lúc
  • son (n) : con trai
  • soon (adj) : sớm
  • sorry (adj) : xin lỗi
  • speak (v) : nói
  • sport (n) : thể thao
  • start (v) : bắt đầu
  • station (n) : ga tàu
  • stay (v) : ở
  • stop (v) : dừng
  • street (n) : đường
  • student (n) : học sinh
  • study (v) : học
  • subject (n) : môn học
  • sugar (n) : đường
  • summer (n) : mùa hè
  • sun (n) : mặt trời
  • supermarket (n) : siêu thị
  • sweet (adj) : ngọt,ngọt ngào
  • swim (v) : bơi 
  • swimming pool (n) : bể bơi

2.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S trình độ A2

  • sailing (n) : đi thuyền 
  • sale (n) : bán, bán hạ giá
  • salesperson (n) : nhân viên bán hàng
  • sauce (n) : nước mắm
  • sausage (n) : xúc xích
  • scarf (n) : con cua
  • school (n) : trường học
  • science (n) : khoa học 
  • scissors (n) : kéo
  • scooter (n) : xe trượt
  • screen (n) : màn hình 
  • seat (n) : ghế
  • secretary (n) : thư ký
  • see (v) : nhìn thấy, xem
  • sell (v) : bán
  • serve (v) : phục vụ
  • set (n) : nhóm, bộ
  • several (pro) : một số
  • shall : nên, sẽ
  • shame (n) : hổ thẹn, tủi nhục
  • shampoo (n) : dầu gội
  • share (v) : chia sẻ
  • sheet (n) : tờ giấy
  • shelf (n) : kệ
  • ship (n) : tàu thuyền
  • shop assistant (n) : nhân viên
  • shorts (n) : quần đùi
  • shout (v) : hét
  • shut (v) : tắt
  • sick (adj) : ốm 
  • side (n) : mặt
  • sightseeing (n) : tham quan
  • silver (n) : bạc
  • simple (adj) : đơn giản
  • since (prep) : kể từ khi
  • singer (n) : ca sĩ
  • single (adj) : độc thân
  • singular (adj) : số ít
  • sink (n) : bồn rửa
  • size (n) : kích cỡ
  • skate (n) : giày trượt băng
  • skateboarding (n) : trượt ván
Từ vựng trình độ A2
Từ vựng trình độ A2
  • skiing (n) : trượt tuyết
  • sky (n) : bầu trời
  • slice (n) : miếng
  • snake (n) : rắn
  • so (prep) : vì vậy
  • soap (n) : xà bông
  • sock (n) : tất
  • soft (adj) : nhẹ, dịu
  • software (n) : phần mềm
  • soul (n) : tâm hồn
  • sound (n) : âm thanh
  • south (n) : phía Nam
  • space (n) : không gian
  • spare (adj) : thời gian nghỉ
  • speaker (n) : người nói
  • special (adj) : đặc biệt
  • spell (v) : đánh vần
  • spend (v) : dành
  • spoon (n) : muỗng
  • sports centre (n) : trung tâm thể thao
  • spring (n) : mùa xuân
  • square (n) : hình vuông
  • stadium (n) : sân vận động
  • staff (n) : nhân viên
  • stage (n) : sân khấu
  • stairs (n) : bậc thang
  • stamp (n) : con tem 
  • stand (v) : đứng
  • star (n) : ngôi sao
  • steak (n) : bít tết
  • steal (v) : trộm
  • still (adv) : mãi
  • stomach (n) : dạ dày
  • storm (n) : bão
  • story (n) : câu chuyện
  • straight (adj) : thẳng
  • strange (adj) : lạ
  • suit (n) : bộ đồ 
  • suitcase (n) : vali
  • sunglass (n) : kính râm
  • sunny (n) : nắng
  • suppose (v) : cho là

2.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S trình độ B1

  • sailer (n) : thủy thủ
  • salary (n) ; lương
  • salmon (n) : cá hồi
  • sand (n) : cát
  • sandal (n) ; giày sandal
  • satisfied (adj) : hài lòng
  • saucepan (n) : xoong chảo
  • scared (adj) : sợ
  • scene (n) : phân cảnh
  • scenery (n) : cảnh quan
  • science fiction (n) : khoa học viễn tưởng
  • scientist (n) : nhà khoa học 
  • score (v) : điểm
  • scream (v) : hét lên
  • sculpture (n) : điêu khắc 
  • search (v) : tìm kiếm
  • second-hand (adj) : cũ
  • secret (n) : bí mật
  • section (n) : phần, đoạn
  • security (n) : an ninh
  • seem (v) : dường như
  • select (v) : chọn 
  • selfish (n) : ích kỷ
  • self-service (n) : dịch vụ cá nhân
  • sense (n) : cảm giác
  • shark (n) : cá mập
  • sharp (adj) : sắc
  • shave (v) : cạo râu, tóc
  • shine (v) : tỏa sáng
  • shore (n) : bờ biển
  • should : nên
  • shoulder (n) : vai
  • shy (adj) : ngại 
  • signpost (n) : biển chỉ dẫn
  • silence (n) : sự im lặng
  • silk (n) : lụa 
  • silly (adj) : ngớ ngẩn
  • situation (n) : tình huống
  • smart (adj) : thông minh
  • smell (v) : ngửi, mùi
  • social networking (n) : mạng xã hội 
  • society (n) : xã hội
  •  soldier (n) : lính
  • solution (n) : giải pháp
  • sore (adj) : đau
  • souvenir (n) : quà lưu niệm
  • speech (n) : nói 
  • spice (n) : gia vị
  • spider (n) : nhện
  • spinach (n) : rau chân vịt 
  • spoil (v) : tiết lộ
  • sports (n) : môn thể thao
  • spot (n) : điểm
  • step (n) : bước chân
  • stick (v) : gắn

2.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S trình độ B2

  • skeleton (n) ; bộ xương
  • skillful (adj) : giỏi các kỹ năng
  • slash (n) : gạch chéo
  • slave (n) : nô lệ
  • slight (adj) : nhẹ
  • smash (v) : đập phá
  • smoothly (adv) : trôi chảy
  • sneeze (v) : hắt hơi
  • snore (v) : ngáy
  • soil (n) : đất
  • solar (n) : mặt trời
  • solid (adj) : chất rắn
  • sophisticated (adj) : phức tạp
  • sort (n) : phân loại
  • spectator (n) : khán giả
  • spirit (n) : niềm tin
  • spray (v) : xịt nước
  • spread (v) : lan truyền
  • squeeze (n) : vắt kiệt
  • stain (n) : vết bẩn
  • standard (n) : chuẩn mực
  • stare (v) : nhìn chằm chằm
  • starving (adj) : đói
  • statistic (n) : thống kê
Từ vựng trình độ B2
Từ vựng trình độ B2
  • steadily (adv) : đều đặn
  • steam (n) : hơi nước
  • stepfather (n) : bố dượng
  • stimulate (v) : kích thích
  • stock (n) : hàng hóa
  • storage (n) : lưu trữ
  • straightforward (adj) : thẳng thắn
  • strategy (n) : chiến lược 
  • strength (n) : sức mạnh
  • stretch (v) : kéo dài
  • strict (adj) : nghiêm khắc
  • stroke (n) : đột quỵ
  • stubborn (adj) : cứng đầu
  • stuck (adj) : mắc kẹt
  • studio (n) : phòng thu
  • stunning (adj) : xinh đẹp
  • submit (v) : nộp
  • substantial (adj) : đáng kể
  • substitute (v) : thay thế
  • suburb (n) : ngoại ô
  • subway (n) : xe điện ngầm
  • sudden (adj) : bỗng dưng
  • suffer (v) : chịu đựng
  • suggest (v) : đề nghị
  • suicide (n) : tự tử
  • summary (n) : tổng
  • sunlight (n) : ánh sáng mặt trời
  • supervise (v) : quan sát
  • supply (n) : cung cấp
  • surface (n) : bề mặt
  • surgery (n) : ca phẫu thuật
  • surrounding (adj) : bao quanh
  • survey (n) : khảo sát
  • survival (n) : sự sống sót

2.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S trình độ C1

  • scan (v) : quét
  • scholarship (n) : học bổng
  • scope (n) : phạm vi
  • scratch (n) : bàn sơ qua về vấn đề
  • self-catering (n) : tự phục vụ
  • self-conscious (adj) : tự ý thức
  • self-esteem (n) : sự tự tin
  • semi-detached (adj) : bán liền kề
  • sensational  (adj) : giật gân
  • sequence (n) : sự nối tiếp
  • settle (v) : ổn định
  • setback (n) : sự chậm lại
  • sewing (n) : may vá
  • shabby (adj) : tồi tàn
  • shade (v) : che
  • shed light on (phr) : mở đường cho 
  • sheer (adj) : nhấn mạnh tuyệt đối
  • shield (n) : cái khiên
  • shuttle (n) : xe đưa đón
  • significance (n) : tầm quan trọng
  • simplify (v) : làm đơn giản 
  • sincerely (adv) : trân trọng
  • slang (n) : tiếng lóng
  • sleepless (adj) : mất ngủ
  • slogan (n) : khẩu hiệu
  • slippery (adj) : trơn
  • smuggle  (v) : buôn lậu
  • solely (adv) : một cách đơn độc
  • solicitor (n) : cố vấn pháp luật
  • spacious (adj) : rộng rãi
  • sparkling (n) : lung linh
  • sphere  (n) : khu vực
  • splendid  (adj) : lộng lẫy
  • sponsorship (n) : sự tài trợ
  • stability (n) : sự ổn định
  • staggering (adj) : sửng sốt
  • stamina  (n) : sự bền bỉ
  • stereotype (n) : rập khuôn
  • subsidy (n) : trợ cấp
  • suspend (v) : đình chỉ

2.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S trình độ C2

  • sacred (adj) : linh thiêng
  • sadden (v) : làm buồn bã
  • saddle  (n) : yên xe
  • sanction (n) : phê chuẩn
  • sane (adj) : lành mạnh
  • sarcastic (adj) : mỉa mai
  • scarcely (adv) : hầu như không
  • scarcity (n) : sự khan hiếm
  • scattered  (adj) : rải rác
  • scenario (n) : viễn cảnh
  • sceptial (adj) : quan ngại, hoài nghi
  • scramble (n) : tranh giành
  • scrap (n) : sắt vụn
  • scruffy (adj) : luộm thuộm
  • scrutiny (n) : xem xét kỹ lưỡng
  • secluded (adj) : hẻo lánh
  • sedentary (adj) : không di động, ít vận động
  • seduce (n) : quyến rũ, dụ dỗ
  • self-assured (n) : tự tin
  • self-awareness (n) : tự nhận thức
  • self-discipline (n) : kỷ luật cá nhân
  • sentimental  (n) : đa cảm, tình cảm
  • serene (adj) : thanh thản
  • severity (n) : mức độ nghiêm trọng
  • shabby (n) : không thật lòng, không công bằng
  • shattered (adj) : buồn bã
  • shudder (n) : rùng mình
  • slaughter (n) : tàn sát
  • spectrum (n) : quang phổ
Từ vựng trình độ C2
Từ vựng trình độ C2
  • spira (n) : xoắn ốc
  • squeaky  (adj) : cót két
  • stagger  (n) : loạng choạng
  • stardom (n) : trở thành ngôi sao màn bạc

3. Lời kết

BingGo Leaders đã cùng bạn đọc tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S cho mọi cấp độ. Như vậy là chúng ta đã có “tư liệu” là nền tảng cho quá trình chinh phục từ vựng tiếng Anh. Phần còn lại đó chính là nhiệm vụ của người học.

Hãy nhanh chóng học và sử dụng để biến những từ vựng này thành của mình nhé.

Tham khảo thêm:

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)