Có bao giờ con tự hỏi, tại sao cùng một câu nói cùng một ngữ cảnh nhưng với một bạn sẽ có ngữ điệu, cách phát âm khác nhau hay chưa? Để lý giải cho sự khác biệt này, BingGo Leaders sẽ giải đáp cho ba mẹ và bé về Accent là gì?
Bên cạnh đó, bài viết cũng tổng hợp trọn bộ từ vựng và một số accent tiếng Anh phổ thông nhất. Cùng đón đọc ngay nhé!
1. Accent là gì?
Hiểu đúng về khái niệm và các dạng hình thái của accent giúp con có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Từ đó giúp con tự tin hơn trong việc luyện nói và giao tiếp trôi chảy.
1.1. Khái niệm
Accent là một danh từ, phiên âm là /ˈæk.sənt/. Ý nghĩa phổ biến của accent là giọng, được hiểu là giọng nói hay cách nói. Đây là cách mà người một vùng miền, một khu vực cụ thể nào đó phát âm từ hoặc sử dụng ngữ điệu riêng khi nói.
Hiểu theo một cách đơn giản, accent là “giọng hoặc ngữ điệu địa phương” của một người khi giao tiếp (hoặc phát âm).
Cùng BingGo Leaders hiểu hơn về accent thông qua một ví dụ nhỏ dưới đây: Đất nước Việt Nam gồm 3 miền chính là Bắc - Trung - Nam. Ở từng vùng miền lại sử dụng ngữ điệu đặc trưng, có nét riêng. Chỉ cần nghe là con có thể biết bạn đến từ vùng miền nào rồi. Đây chính là accent mà bài viết đang đề cập đến.
Ex: She's Korean but she speaks with an impeccable English accent.
Dịch: Cô ấy là người Hàn nhưng nói giọng Anh rất hay.
1.2. Các dạng hình từ của accent
Accent có 2 dạng hình thái từ, đó là:
- V-ed: Accented
Ex: Jean spoke with a strangely accented English. So I didn't get the point.
Dịch: Jean nói tiếng Anh bằng chất giọng rất lạ nên tôi chẳng hiểu nổi vấn đề là gì.
- V-ing: Accenting
Ex: Mind your words. Accenting once you have said it cannot be withdrawn.
Dịch: Hãy cẩn thận lời ăn tiếng nói vì lời nói như bát nước đổ đi.
2. Khám phá nghĩa mở rộng của từ accent
Ngoài nghĩa thông dụng là chỉ chất giọng của một vùng miền, accent đóng vai trò là danh từ trong tiếng Anh còn sở hữu nhiều nét ý nghĩa khác tùy thuộc vào từng hoàn cảnh. Dưới đây là một số các nghĩa liên quan khác của accent:
Từ liên quan |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. Accent= Mark |
(n) |
Dấu nhấn được viết hoặc in trên một chữ cái để chỉ cách phát âm |
acute accent: dấu sắc Ex: There's an acute accent on the e of "café". Dịch: Có một dấu sắc trên chữ “e” trong từ “café”. circumflex accent: dấu mũ
Ex: Today, She has to learn a circumflex accent during Math lesson Dịch: Cô ấy đã học dấu mũ trong suốt tiết Toán ngày hôm nay. grave accent: dấu huyền Ex: I have to learn a grave accent during Vietnamese lessons. Dịch: Tôi phải học dấu huyền trong suốt các bài học tiếng Việt. |
2.Accent= Emphasis |
(n) |
Sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, ngôn ngữ để chỉ một sự nhấn mạnh đặc biệt dành cho một âm tiết cụ thể trong một từ, từ trong câu hoặc nốt nhạc trong một tập hợp các nốt nhạc. |
Ex: The accent falls on the second syllable. Dịch: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. |
3. The accent is on something |
(n) |
Nhấn mạnh sự quan trọng của một thứ |
Ex: This season the accent is definitely on long, romantic clothes. Dịch: Mùa này điểm nhấn chắc chắn là những bộ quần áo dài, lãng mạn. |
4. Accent= Words |
(n) |
Chỉ lời nói, lời lẽ (số nhiều).
|
Ex: She found every moving accent to keep me calm down. Dịch: Cô ấy tìm những lời lẽ thật cảm động để khiến tôi bình tĩnh lại. |
5. Accent light |
(n) |
Ánh sáng cực mạnh |
Ex: The accent lights are very strong, making Jack dazzling and feels uncomfortable. Dịch: Ánh đèn sáng lóa khiến Jack bị chói mắt và cảm thấy khó chịu.
|
6. Accent color |
(n) |
Màu ấn tượng |
Ex: The accent color that I love the most is green because it is the color of peace. Dịch: Màu nổi mà tôi thích nhất là xanh lá vì đó là màu của sự bình yên. |
7. Accent |
(v) |
Nhấn mạnh một điều gì đó |
Ex: In any advertising campaign, we must accent the areas where our product is better than the competition. Dịch: Trong bất kỳ chiến dịch quảng cáo nào, chúng ta phải nhấn mạnh những lĩnh vực mà sản phẩm công ty tốt hơn đối thủ cạnh tranh. |
3. Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa chủ đề accent
Ngoài tìm hiểu cách dùng và nghĩa của accent, để nâng cao vốn từ vựng của mình, con có thể bổ sung kiến thức bằng một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ accent như sau:
3.1. Từ đồng nghĩa
- Với nghĩa là danh từ, accent có một số từ đồng nghĩa như:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Significance |
Tính trọng yếu |
Stress |
Trọng âm |
Pronunciation |
Phát âm |
Accentuation |
Nhấn mạnh |
Articulation |
Phát âm |
Cadence |
Nhịp điệu |
Emphasis |
Nhấn mạnh |
Beat |
Nhịp |
Intonation |
Ngữ điệu |
Rhythm |
Nhịp điệu |
Timbre |
Âm sắc |
Stroke |
Nét |
Tonality |
Thanh điệu |
Tone |
Giọng điệu |
Dialect |
Phương ngữ |
Intensification |
Tăng cường |
Pulsation |
Nhịp điệu |
Sound |
Âm thanh |
Tempo |
Nhịp độ |
- Với nghĩa là động từ, accent có một số từ đồng nghĩa như:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Accentuate |
Làm nổi bật |
Emphasize |
Nhấn mạnh |
Draw attention to |
Thu hút sự chú ý |
Highlight |
Làm nổi bật |
Stress |
Nhấn mạnh |
Intensify |
Tăng cường |
Cadence |
Nhịp điệu |
Dialect |
Phương ngữ |
Emphasis |
Nhấn mạnh |
Enhance |
Tăng cường |
Increase |
Tăng |
Intone |
Ngữ điệu |
Mark |
Đánh dấu |
Press |
Nhấn |
Sharpen |
Làm sắc nét |
3.2. Từ trái nghĩa
Ngoài những từ đồng nghĩa đã kể trên, con có thể sẽ bắt gặp một số từ trái nghĩa với accent là:
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Unimportant |
(n) |
Không quan trọng |
Disacknowledge, |
(v) |
Bỏ qua |
minimize |
(v) |
Giảm thiểu |
5. 2 Accent phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là 2 dạng accent phổ biến nhất thường được sử dụng trong tiếng Anh. Bao gồm:
5.1. Accent Anh – Mỹ
Accent Anh – Mỹ hay còn được gọi là giọng Mỹ được xem là accent phổ biến, có tính ứng dụng cao nhất. Vốn dĩ Mỹ không có ngôn ngữ chính nhưng tiếng Anh được sử dụng phổ biến ở đất nước này.
Một số đặc điểm của Accent Anh – Mỹ bao gồm:
- Accent phổ thông, dễ nghe nhất. Bởi vậy chúng được ứng dụng ở hầu hết các chương trình giảng dạy tiếng Anh.
- Âm /r/ phát âm rõ ràng, hơi nặng và cong lưỡi vào phía trong. Đây là điểm đặc trưng nhất giúp con phân biệt được accent Anh - Mỹ.
- Accent Anh Mỹ thường khá nhẹ, có độ “bay”. Khi phát âm có xu hướng thay /t/ bằng /d/
5.2. Accent Anh – Anh
Đứng thứ 2 về độ phổ biến không thể bỏ qua accent Anh - Anh. Nếu con được có thời gian học tiếng Anh dài, có sự yêu thích và giao tiếp tốt. Chắc chắn có thể dễ dàng cách phát âm giữ Anh - Mỹ và Anh - Anh.
Ví dụ như hai bộ phim kinh điển là Harry Potter hoặc Sherlock Holmes đều sử dụng chất giọng Anh - Anh. Ba mẹ có thể cho bé xem phim để luyện tập và có sự phân biệt accent tốt hơn.
Một số đặc điểm của Accent Anh – Anh bao gồm:
- Accent Anh - Anh thường loại bỏ chữ /r/, phát âm rất nhẹ, không cong lưỡi.
- Âm /t/ trong accent Anh - Anh được phát âm rõ ràng, dễ nhận biết.
- Cách phát âm trong Anh - Anh thường tròn vành, rõ chữ, nhiều âm gió hơn.
6. Lời kết
Như vậy, BingGo Leaders đã giúp hiểu rõ hơn về khái niệm accent là gì? Bên cạnh đó bài viết còn tổng hợp trọn bộ từ vựng và 2 dạng accent phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng, thông qua bài viết này, con sẽ học thêm được nhiều từ vựng mới và tự tin hơn trong việc giao tiếp nhé!
Tham khảo thêm: Xây dựng kỹ năng tiếng Anh cho bé: 4 nguyên tắc “vàng” cần nhớ.