Trong bài viết này, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ chia sẻ bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A được phân loại theo từng cấp độ, giúp bạn dễ học dễ nhớ. Đặc biệt, đừng quên tham khảo cả những bí quyết bổ trợ để quá trình học từ vựng của bạn thêm phần hiệu quả hơn nhé!
1. Bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
Cùng khám phá ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A với 6 cấp độ (A1, A2, B1, B2, C1, C2) để mở rộng vốn từ vựng bản thân và tiếp cận chúng một cách hiệu quả theo mức độ từ dễ tới khó.
1.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ A1
Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 có chữ cái đầu là A
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
About |
/əˈbaʊt/ |
về… (cái gì hoặc ai đó) |
Above |
/əˈbʌv/ |
trên |
Address |
/əˈdres/ |
địa chỉ |
Adult |
/ˈæd.ʌlt/ |
người lớn |
After |
/ˈɑːf.tər/ |
sau |
Afternoon |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ |
buổi chiều |
Again |
/əˈɡen/ |
một lần nữa |
Age |
/eɪdʒ/ |
tuổi |
All |
/ɔːl/ |
tất cả |
Alright |
/ɔːlˈraɪt/ |
được rồi |
Also |
/ˈɔːl.səʊ/ |
cũng |
Always |
/ˈɔːl.weɪz/ |
luôn luôn |
And |
/ænd/ |
và |
Animal |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
động vật |
Answer |
/ˈɑːn.sər/ |
câu trả lời |
Any |
/ˈen.i/ |
bất cứ, bất kể |
Anything |
/ˈen.i.θɪŋ/ |
bất cứ thứ gì |
April |
/ˈeɪ.prəl/ |
tháng tư |
Arm |
/ɑːm/ |
cánh tay |
As |
/æz/ |
như |
Ask |
/ɑːsk/ |
hỏi |
At |
/æt/ |
tại |
Xem thêm: BỘ 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ S THEO TỪNG CẤP ĐỘ
1.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ A2
Chinh phục từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A ở trình độ A2
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Able |
/ˈeɪ.bəl/ |
có thể |
Accident |
/ˈæk.sɪ.dənt/ |
tai nạn |
Across |
/əˈkrɒs/ |
đi ngang qua |
Activity |
/ækˈtɪv.ə.ti/ |
hoạt động |
Actor |
/ˈæk.tər/ |
diễn viên |
Actually |
/ˈæk.tʃu.ə.li/ |
thật ra |
Add |
/æd/ |
thêm vào |
Adjective |
/ˈædʒ.ek.tɪv/ |
tính từ |
Adverb |
/ˈæd.vɜːb/ |
trạng từ |
Advanced |
/ədˈvɑːnst/ |
nâng cao |
Adventure |
/ədˈven.tʃər/ |
mạo hiểm, phiêu lưu |
Advertisement |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
quảng cáo |
Aeroplane |
/ˈeə.rə.pleɪn/ |
phi cơ |
Afraid |
/əˈfreɪd/ |
lo sợ |
Afterwards |
/ˈɑːf.tə.wədz/ |
sau cùng |
Against |
/əˈɡenst/ |
chống lại |
Aged |
/eɪdʒd/ |
già, có tuổi |
Ago |
/əˈɡəʊ/ |
trước (chỉ thời gian) |
Agree |
/əˈɡriː/ |
đồng ý |
Air |
/eər/ |
không khí |
Airport |
/ˈeə.pɔːt/ |
sân bay |
Alarm clock |
/əˈlɑːm ˌklɒk/ |
đồng hồ báo thức |
Album |
/ˈæl.bəm/ |
tập ảnh, tập video |
Alcohol |
/ˈæl.kə.hɒl/ |
cồn |
Alone |
/əˈləʊn/ |
cô đơn, một mình |
Along |
/əˈlɒŋ/ |
dọc theo |
Already |
/ɔːlˈred.i/ |
đã, rồi |
Amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
ấn tượng |
Ambulance |
/ˈæm.bjə.ləns/ |
xe cứu thương |
Among |
/əˈmʌŋ/ |
giữa |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
giận dữ |
Another |
/əˈnʌð.ər/ |
cái khác trong 2 cái |
Anybody |
/ˈen.iˌbɒd.i/ |
bất kể người nào |
Anymore |
/ˌen.iˈmɔːr/ |
nữa không |
Anyway |
/ˈen.i.weɪ/ |
dẫu sao thì |
Anywhere |
/ˈen.i.weər/ |
bất cứ nơi nào |
Apartment |
/əˈpɑːt.mənt/ |
căn hộ |
Appointment |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
cuộc hẹn |
Area |
/ˈeə.ri.ə/ |
khu vực |
Armchair |
/ˈɑːm.tʃeər/ |
ghế bành |
Around |
/əˈraʊnd/ |
xung quanh |
Arrive |
/əˈraɪv/ |
đến |
Art |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
Artist |
/ˈɑː.tɪst/ |
nghệ sĩ |
Assistant |
/əˈsɪs.tənt/ |
trợ lý |
Attractive |
/əˈtræk.tɪv/ |
thu hút, hấp dẫn |
Aunt |
/ɑːnt/ |
dì, cô |
Autumn |
/ˈɔː.təm/ |
mùa thu |
Available |
/əˈveɪ.lə.bəl/ |
có sẵn |
Away |
/əˈweɪ/ |
xa |
Awesome |
/ˈɔː.səm/ |
tuyệt vời |
Xem thêm: SƯU TẦM BỘ 30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ K
1.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ B1
Tìm hiểu một số từ vựng bắt đầu bằng chữ A ở trình độ B1
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ability |
/əˈbɪl.ə.ti/ |
khả năng |
Abroad |
/əˈbrɔːd/ |
ở nước ngoài |
Absent |
/ˈæb.səns/ |
vắng mặt |
Absolutely |
/ˌæb.səˈluːt.li/ |
hoàn toàn |
Accent |
/ˈæk.sənt/ |
giọng |
Acceptable |
/əkˈsept.ə.bəl/ |
có thể chấp nhận |
Access |
/ˈæk.ses/ |
tiếp cận |
Accommodation |
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ |
chỗ ở |
Accompany |
/əˈkʌm.pə.ni/ |
đi cùng |
According to |
/əˈkɔː.dɪŋ ˌtuː/ |
theo như |
Account |
/əˈkaʊnt/ |
tài khoản |
Accountant |
/əˈkaʊn.tənt/ |
kế toán viên |
Accurate |
/ˈæk.jə.rət/ |
chính xác |
Ache |
/eɪk/ |
đau nhức |
Achieve |
/əˈtʃiːv/ |
đạt được |
Achievement |
/əˈtʃiːv.mənt/ |
thành tựu |
Act |
/ækt/ |
diễn, cư xử |
Action |
/ˈæk.ʃən/ |
hành động |
Addition |
/əˈdɪʃ.ən/ |
thêm vào |
Admire |
/ədˈmaɪər/ |
ngưỡng mộ |
Admission |
/ədˈmɪʃ.ən/ |
nhận vào |
Admit |
/ədˈmɪt/ |
thừa nhận |
Advance |
/ədˈvɑːns/ |
cao hơn |
Advantage |
/ədˈvɑːn.tɪdʒ/ |
lợi ích |
Advise |
/ədˈvaɪz/ |
lời khuyên |
Afford |
/əˈfɔːd/ |
chi trả |
Afraid |
/əˈfreɪd/ |
lo sợ |
Agency |
/ˈeɪ.dʒən.si/ |
hãng, chi nhánh |
Aim |
/eɪm/ |
mục đích |
Air conditioning |
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/ |
điều hòa |
Air force |
/ˈeə ˌfɔːs/ |
không quân |
Alive |
/əˈlaɪv/ |
sống |
Allow |
/əˈlaʊ/ |
đồng ý |
Aloud |
/əˈlaʊd/ |
nói to |
Alphabet |
/ˈæl.fə.bet/ |
bảng chữ cái |
Although |
/ɔːlˈðəʊ/ |
mặc dù |
Altogether |
/ˌɔːl.təˈɡeð.ər/ |
hoàn toàn |
Ambition |
/æmˈbɪʃ.ən/ |
lòng tham, tham vọng |
Amount |
/əˈmaʊnt/ |
số lượng |
Amusing |
/əˈmjuː.zɪŋ/ |
giải trí |
Angel |
/ˈeɪn.dʒəl/ |
thiên thần |
Angle |
/ˈæŋ.ɡəl/ |
góc |
Animation |
/ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ |
hình động |
Ankle |
/ˈæŋ.kəl/ |
mắt cá |
Anniversary |
/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ |
kỷ niệm |
Announce |
/əˈnaʊns/ |
thông báo, công bố |
Annoy |
/əˈnɔɪ/ |
phiền phức, làm phiền |
Annual |
/ˈæn.ju.əl/ |
hằng năm |
Antique |
/ænˈtiːk/ |
đồ cổ |
Anxious |
/ˈæŋk.ʃəs/ |
lo lắng, căng thẳng |
Apologise |
/əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ |
xin lỗi |
Appear |
/əˈpɪər/ |
xuất hiện |
Appearance |
/əˈpɪə.rəns/ |
ngoại hình |
Application |
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
ứng dụng, đơn xin việc làm |
Approve |
/əˈpruːv/ |
đồng ý |
Approximately |
/əˈprɒk.sɪ.mət.li/ |
xấp xỉ |
Architecture |
/ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ |
kiến trúc |
Argue |
/ˈɑːɡ.juː/ |
tranh cãi |
Army |
/ˈɑː.mi/ |
quân đội |
Arrange |
/əˈreɪndʒ/ |
sắp xếp |
Arrest |
/əˈrest/ |
bắt |
Article |
/ˈɑː.tɪ.kəl/ |
bài báo |
Ashamed |
/əˈʃeɪmd/ |
hổ thẹn |
Aspirin |
/ˈæs.prɪn/ |
thuốc giải nhiệt |
Athlete |
/ˈæθ.liːt/ |
vận động viên |
Atmosphere |
/ˈæt.mə.sfɪər/ |
không khi |
Attach |
/əˈtætʃ/ |
gắn, buộc |
Attempt |
/əˈtempt/ |
nỗ lực |
Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ T TỪ DỄ ĐẾN KHÓ
1.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ B2
Từ vựng tiếng Anh cấp độ B2 bắt đầu bằng chữ cái A
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Abandon |
/əˈbæn.dən/ |
bỏ rơi |
Abolish |
/əˈbɒl.ɪʃ/ |
bãi bỏ |
Absorb |
/əbˈzɔːb/ |
hấp thụ |
Abstract |
/ˈæb.strækt/ |
trừu tượng |
Absurd |
/əbˈsɜːd/ |
ngốc nghếch |
Abuse |
/əˈbjuːz/ |
ngược đãi, lạm dụng |
Academic |
/ˌæk.əˈdem.ɪk/ |
học thuật |
Acquire |
/əˈkwaɪər/ |
đạt được |
Adapt |
/əˈdæpt/ |
thích ứng |
Addict |
/ˈæd.ɪkt/ |
nghiện |
Adequate |
/ˈæd.ə.kwət/ |
đủ |
Adjust |
/əˈdʒʌst/ |
điều chỉnh |
Adopt |
/əˈdɒpt/ |
nhận nuôi |
Affair |
/əˈfeər/ |
tình cảm |
Affection |
/əˈfek.ʃən/ |
sự ảnh hưởng |
Agent |
/ˈeɪ.dʒənt/ |
đơn vị, đại lý |
Aggressive |
/əˈɡres.ɪv/ |
công kích |
Agreement |
/əˈɡriː.mənt/ |
thỏa thuận |
Agriculture |
/ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ |
nông nghiệp |
Alter |
/ˈɒl.tər/ |
thay đổi |
Aluminium |
/ˌæl.jəˈmɪn.i.əm/ |
nhôm |
Ambassador |
/æmˈbæs.ə.dər/ |
đại sứ |
Analyse |
/ˈæn.əl.aɪz/ |
phân tích |
Ancestor |
/ˈæn.ses.tər/ |
tổ tiên |
Anger |
/ˈæŋ.ɡər/ |
sự tức giận |
Anyhow |
/ˈen.i.haʊ/ |
dù sao đi nữa |
Apostrophe |
/əˈpɒs.trə.fi/ |
dấu nháy đơn |
Apparently |
/əˈpær.ənt.li/ |
một cách rõ ràng |
Appeal |
/əˈpiːl/ |
bắt mắt |
Appreciate |
/əˈpriː.ʃi.eɪt/ |
trân trọng |
Approach |
/əˈprəʊtʃ/ |
tiếp cận, giải quyết |
Approval |
/əˈpruː.vəl/ |
sự chấp nhận |
Armed |
/ɑːmd/ |
vũ trang |
Arrogant |
/ˈær.ə.ɡənt/ |
kiêu ngạo |
Arrow |
/ˈær.əʊ/ |
mũi tên |
Artificial |
/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/ |
nhân tạo |
Aside |
/əˈsaɪd/ |
về một bên |
Aspect |
/ˈæs.pekt/ |
khía cạnh |
Associate |
/əˈsəʊ.si.eɪt/ |
liên quan |
Association |
/əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/ |
sự kết hợp, giao thiệp |
Assume |
/əˈsjuːm/ |
cho là |
Assure |
/əˈʃɔːr/ |
cam đoan |
Astonished |
/əˈstɒn.ɪʃt/ |
bất ngờ |
Atom |
/ˈæt.əm/ |
nguyên tử |
Aubergine |
/ˈəʊ.bə.ʒiːn/ |
cà tím |
Authority |
/ɔːˈθɒr.ə.ti/ |
thẩm quyền |
Automatic |
/ˌɔː.təˈmæt.ɪk/ |
tự động |
Average |
/ˈæv.ər.ɪdʒ/ |
trung bình |
Avoid |
/əˈvɔɪd/ |
tránh |
Award |
/əˈwɔːd/ |
giải thưởng |
Awareness |
/əˈweə.nəs/ |
sự nhận thức |
Xem thêm: NẮM TRỌN 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ N
1.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ C1
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chứa chữ cái A ở đầu
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Abnormal |
/æbˈnɔː.məl/ |
khác thường |
Abortion |
/əˈbɔː.ʃən/ |
phá thai |
Accelerate |
/əkˈsel.ə.reɪt/ |
tăng lên, thúc giục |
Accessory |
/əkˈses.ər.i/ |
phụ kiện |
Acclaimed |
/əˈkleɪmd/ |
hoan nghênh |
Accomplish |
/əˈkampliʃ, / |
hoàn thành |
Accumulate |
/əˈkjuːmjuleit/ |
tích trữ |
Accustomed |
/əˈkəstəmd/ |
thói quen |
Acknowledge |
/əkˈnolidʒ/ |
nhận thức |
Acquaintance |
/əˈkweɪn.təns/ |
quen |
Administration |
/ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ |
sự quản lý |
Affluent |
/ˈæf.lu.ənt/ |
sung túc |
Agenda |
/əˈdʒen.də/ |
chương trình nghị sự |
Aid |
/eɪd/ |
sự giúp đỡ |
Allegation |
/ˌæl.əˈɡeɪ.ʃən/ |
cáo buộc |
Allocate |
/ˈæl.ə.keɪt/ |
chỉ định |
Ally |
/ˈæl.aɪ/ |
đồng minh |
Alteration |
/ˌɒl.təˈreɪ.ʃən/ |
sự thay thế |
Amateur |
/ˈæm.ə.tər/ |
nghiệp dư |
Amendment |
/əˈmend.mənt/ |
sửa đổi |
Ample |
/ˈæm.pəl/ |
đủ, dư |
Anticipate |
/ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ |
đoán trước |
Anti-social |
/ˌæn.tiˈsəʊ.ʃəl/ |
chống đối xã hội |
Appalling |
/əˈpɔː.lɪŋ/ |
kinh khủng |
Appetite |
/ˈæp.ə.taɪt/ |
thèm ăn |
Applaud |
/əˈplɔːd/ |
vỗ tay tán thưởng |
Archaeologist |
/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ |
nhà khảo cổ học |
Arise |
/əˈraɪz/ |
tăng lên, bắt đầu |
Attain |
/əˈteɪn/ |
đạt được |
Authentic |
/ɔːˈθen.tɪk/ |
thật |
Avenue |
/ˈæv.ə.njuː/ |
đại lộ |
1.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ C2
Nâng cao kiến thức với từ vựng bắt đầu bằng chữ A ở cấp độ C2
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Abruptly |
/əˈbrʌpt.li/ |
đột ngột |
Abusive |
/əˈbjuː.sɪv/ |
mắng nhiếc |
Adjacent |
/əˈdʒeɪ.sənt/ |
liền kề |
Adolescent |
/ˌæd.əˈles.ənt/ |
thanh thiếu niên |
Advocate |
/ˈæd.və.keɪt/ |
biện hộ |
Affectionate |
/əˈfek.ʃən.ət/ |
trìu mến |
Albeit |
/ɔːlˈbiː.ɪt/ |
mặc dù |
Ambiguity |
/ˌæm.bɪˈɡjuː.ə.ti/ |
mơ hồ |
Amend |
/əˈmend/ |
sửa |
Anchor |
/ˈæŋ.kər/ |
mỏ neo |
Anonymous |
/əˈnɒn.ɪ.məs/ |
vô danh |
Antibiotic |
/ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ |
kháng sinh |
Arbitrary |
/ˈɑː.bɪ.trər.i/ |
bất kỳ, độc đoán |
Arid |
/ˈær.ɪd/ |
khô khan |
Arouse |
/əˈraʊz/ |
đánh thức |
Artificial intelligence |
/ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ |
trí tuệ nhân tạo |
Aspiration |
/ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/ |
khát vọng |
Assault |
/əˈsɒlt/ |
tấn công |
Assemble |
/əˈsem.bəl/ |
tập hợp |
Assertive |
/əˈsɜː.tɪv/ |
quả quyết |
Astronomy |
/əˈstrɒn.ə.mi/ |
thiên văn học |
Attribute |
/ˈæt.rɪ.bjuːt/ |
đặc tính, tượng trưng |
Awkward |
/ˈɔː.kwəd/ |
khó chịu |
Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1 BẠN NHỎ NÀO CŨNG CẦN BIẾT
2. Học từ vựng sao cho hiệu quả?
Một số bí quyết giúp nâng cao kỹ năng học từ vựng của bạn
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và mang lại hiệu quả cao là một trong những thách thức thường gặp khi học tiếng Anh? Trước khi bắt tay vào học những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ chia sẻ một số phương pháp giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:
2.1 Học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề
Nếu bạn học một lượng lớn từ vựng mà không phân chia theo chủ đề, điều này không chỉ làm tăng khó khăn mà còn đòi hỏi thêm nhiều thời gian. Việc phân loại từ vựng thành các nhóm có logic và liên quan sẽ giúp bạn học hiệu quả, nhớ lâu và thêm hứng thú khi được chọn lựa chủ đề mà mình quan tâm.
Chẳng hạn, khi bạn chú trọng vào chủ đề đồ ăn, bạn có thể học từng nhóm như các loại bánh, rau củ, ... Điều này sẽ giúp quá trình học của bạn trở nên linh hoạt và chủ động hơn.
2.2 Áp dụng trong giao tiếp thường ngày
Đây là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh giúp bạn không bao giờ quên và rất hữu ích. Việc học một từ vựng mới trở nên vô nghĩa nếu bạn chỉ nhớ mà không biết cách áp dụng từ đó vào thực tế. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc kết bạn với người bản ngữ để rèn kỹ năng giao tiếp của bạn.
2.3 Sử dụng flashcard để học tiếng Anh
Cách nhớ từ vựng tiếng Anh qua flashcard là một phương pháp phổ biến hiện nay. Flashcard là các thẻ nhỏ chứa thông tin về từ vựng ở cả hai mặt, bao gồm từ, số, định nghĩa, hình ảnh, và phiên âm. Với phương pháp này, bạn có thể dễ dàng học từ vựng mọi lúc, mọi nơi.
Hãy áp dụng cách học này ngay hôm nay với flashcard dành cho từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A nhé!
2.4 Dùng sơ đồ tư duy giúp tối ưu hóa việc học
Để tạo sơ đồ tư duy, hãy đặt một chủ đề tiếng Anh ở giữa sơ đồ làm trung tâm sau đó, chia ra thành các nhánh nhỏ và đi sâu vào chi tiết của từng nhánh. Bạn có thể vẽ thêm hình ảnh minh họa cho mỗi nhánh để làm sơ đồ tư duy thêm phần sinh động và đặc sắc.
Học tiếng Anh thông qua sơ đồ tư duy sẽ giúp bạn ghi nhớ tối ưu các từ mới cũng như cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp. Đây là một phương pháp ấn tượng để tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng kiến thức tiếng Anh.
2.5 Học tiếng Anh thông qua các hình ảnh và bài hát
Học tiếng Anh thông qua hình ảnh và bài hát là một phương pháp sáng tạo và thú vị. Sự kết hợp giữa hình ảnh và âm nhạc không chỉ giúp việc học trở nên thú vị mà còn tăng cường khả năng thuộc và ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể tự do sáng tạo với các hình ảnh đặc sắc hay lựa chọn những bài hát yêu thích trong quá trình học.
2.6 Thường xuyên lặp lại từ vựng nhiều lần
Lặp lại nhiều lần là một chiến lược quan trọng trong việc học từ vựng tiếng Anh. Việc tái diễn từ vựng nhiều lần giúp củng cố ký ức và làm cho thông tin trở nên lâu dài trong bộ nhớ. Bạn có thể kết hợp nhiều công cụ và tình huống sử dụng từ vựng để tạo ra môi trường học tập phong phú và hiệu quả hơn.
Xem thêm: BỘ 99 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 THEO TỪNG UNIT - LƯU LẠI HỌC NGAY
3. Lời kết
Ở bài viết trên, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A theo từng cấp độ. Những từ vựng này không chỉ thông dụng trong các bài kiểm tra, mà còn vô cùng hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
Chúng mình hy vọng rằng dựa vào những thông tin trên, các bạn sẽ có thể nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp một cách tự tin và thành thạo hơn.