Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y là một trong những nhóm từ vựng có số lượng ít. Vì vậy, với chữ cái này, người học chỉ cần một thời gian ngắn để có thể dễ dàng nhớ và ứng dụng từ vựng.
Hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu xem đâu là từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhé.
1. 25 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thông dụng kèm ví dụ
- year (n) : năm
Ex: I am 18 years old. (Tôi 18 tuổi.)
- yellow (adj) : màu vàng
Ex: Bananas are yellow. (Quả chuối màu vàng.)
- yes (adv) : đồng ý, đúng
Ex: Is that you? Yes. (Đây có phải bạn không? Đúng rồi.)
- yesterday (adv) : ngày hôm qua
Ex: I went to the zoo yesterday. (Tôi đến sở thú vào ngày hôm qua.)
- you (pro) : bạn
Ex: Are you ok? (Bạn có ổn không?)
- young (adj) : trẻ
Ex: My mother looks very young. (Mẹ của tôi trông rất trẻ.)
- yourself (pro) : bản thân bạn
Ex: Love yourself first. (Yêu bản thân bạn đầu tiên.)
- yard (n) : sân
Ex: Students usually play in front of the school yard. (Học sinh thường chơi trước sân trường.)
- yet : chưa
Ex: I haven’t asked her yet. (Tôi vẫn chưa hỏi cô ấy.)
- yoga (n) : yoga ( ngồi thiền)
Ex: Techniques of yoga are complex. (Các kỹ năng của yoga rất khó.)
- youth (n) : tuổi trẻ, thanh xuân
Ex: My friends made my youth become meaningful. (Những người bạn đã làm cho tuổi thanh xuân của tôi trở nên ý nghĩa.)
- yacht (n) : thuyền buồm
Ex: She could have drowned rowing back from the yacht club.(Cô ấy có thể đã chết đuối khi chèo thuyền trở về từ câu lạc bộ du thuyền.)
- yawn (v) : ngáp
Ex: She stood up, yawned and stretched.(Cô đứng dậy, ngáp và vươn vai.)
- yell (v) : la hét
Ex: “Help me!” the girl yelled hysterically.(“Giúp tôi với!” cô gái hét lên điên cuồng.)
- youngster (n) : thanh niên
Ex: Youngsters use the Internet more frequently than the elderly. (Thanh niên sử dụng Internet thường xuyên hơn người lớn tuổi.)
- yearn (v) : khao khát
Ex: Hanna yearned for a child.(Hanna khao khát có một đứa con.)
- yang: dương
Ex: One example of the difference was yin and yang.(Một ví dụ về sự khác biệt là âm và dương.)
- yield (v) : mang lại
Ex: Each of these oil fields could yield millions of barrels of oil. (Mỗi mỏ dầu này có thể mang lại hàng triệu thùng dầu.)
- yolk (n) : lòng đỏ
Ex: Who breaks the real egg first will find the yolk.(Ai làm vỡ quả trứng thật trước sẽ tìm thấy lòng đỏ.)
- yank (v) : kéo, giật mạnh
Ex: With both hands, he yanked at the necklace.(Bằng cả hai tay, anh giật mạnh sợi dây chuyền.)
- yeast (n) : men (để làm rượu, bia, bánh mì)
Ex: A newer type of yeast is gaining in popularity. (Loại men mới hơn đang trở nên phổ biến.)
- yearbook (n) : kỷ yếu
Ex: Their high-school yearbook is special. (Kỷ yếu trung học của họ thật đặc biệt.)
- yard work (n) : làm vườn
Ex: She often helped neighbors with yard work. (Cô thường giúp hàng xóm làm vườn.)
- yardstick (n) : tiêu chuẩn để so sánh
Ex: Hard working is not the only yardstick of success.(Làm việc chăm chỉ không phải là thước đo thành công duy nhất.)
- yucky (adj) : xui xẻo
Ex: She received a yucky kiss from her friend. (Cô ấy đã nhận được một nụ hôn xui xẻo từ bạn của cô ấy.)
2. Một số thành ngữ chứa từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
- Year in, year out : suốt năm, hàng năm
- You can’t judge a book by its cover : đừng trông mặt mà bắt hình dong
- You snooze, you lose : chờ đợi quá lâu sẽ mất cơ hội
- Young at heart : tràn đầy sinh khí
- Your number is up : đến lượt bạn
- You can’t have your cake and eat it : không thể có cả hai thứ cùng lúc
- Your scratch my back and I’ll scratch yours : có qua có lại
- You reap what you sow : kết quả chính là từ hành động của bạn
3. Những câu nói chứa từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Để giúp ngôn ngữ của người học được phong phú hơn, bạn cũng có thể học những câu nói hay chứa từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y. Những câu nói này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình nhanh chóng:
- “You cannot escape the responsibility of tomorrow by evading it today.” (Abraham Lincoln)
- “You can never plan the future by the past.”
- “Youth is wasted on the young.”
- “Yesterday's the past, tomorrow's the future, but today is a gift. That's why it's called the present.” (Bil Keane)
- “We are the yin and the yang of the creative process.”(Cynthia Weil)
- “Life is a series of collisions with the future; it is not the sum of what we have been, but what we yearn to be.” (Jose Ortega y Gasset)
- “We yearn for the beautiful, the unknown, and the mysterious.”
- “If you think in terms of a year, plant a seed; if in terms of ten years, plant trees; if in terms of 100 years, teach the people.”
- “The first of April is the day we remember what we are the other 364 days of the year.”
- “Being born in a duck yard does not matter, if only you are hatched from a swan's egg.”
4. Lời kết
Như vậy là BingGo Leaders đã mang đến cho bạn đọc những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y kèm ví dụ chi tiết. Bên cạnh đó còn có các thành ngữ và câu nói hay liên quan đến từ vựng bắt đầu bằng chữ Y. Hãy sử dụng nó để nâng cấp vốn ngôn ngữ của mình nhé.
Tham khảo thêm: Tổng hợp 40+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E theo cấp độ.