Chắc hẳn các bạn học sinh cũng đã rất quen với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N như new, near, novel, not,... Để đạt được mong muốn được điểm cao trong các kỳ thi, hay tự tin khi giao tiếp hằng ngày thì học từ vựng là phần không thể bỏ qua.
Cùng BingGo Leaders “làm giàu” vốn từ thông qua chủ đề học 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N. Những nội dung này sẽ được chia theo số chữ cái trong một từ.
Đối với những từ khó, vượt quá khả năng học của mình thì các bé có thể đọc tham khảo. Hy vọng bài giúp các em học tập dễ dàng hơn, hãy theo dõi chi tiết kiến thức từ vựng qua bài viết dưới đây nhé.
1. Tổng hợp 100+ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N theo chủ đề
1.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 3 chữ cái
Phần đầu tiên của chủ đề là từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 3 chữ cái. Có rất ít từ vựng trong phần này, các bạn cần học và ghi nhớ 5 từ vựng cơ bản dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 3 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|---|
New |
[njuː] |
mới |
Ex: It's a brand new car Đây là một thương thương hiệu xe mới |
Net |
[net] |
mạng |
Ex: The tennis ball hit the net. Quả bóng tennis đập vào lưới |
Nap |
[næp] |
ngủ trưa |
Ex: The baby takes a nap in the bedroom. Em bé ngủ trưa ở phòng ngủ |
Nut |
[nʌt] |
Đai ốc |
Ex: He used a wrench to tighten the nut on the bolt Anh ấy sử dụng cờ lê để siết chặt ốc. |
Now |
[naʊ] |
bây giờ |
Ex: I am busy now, but I can talk to you later. Bây giờ tôi đang bận, nhưng tôi có thể nói chuyện với bạn sau. |
>>> Xem thêm: [TỔNG HỢP] 80+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ D DỄ HỌC
1.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 4 chữ cái
Tiếp theo nội dung học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N, nhưng mà là có 4 chữ cái. Đây là những từ cơ bản, phổ biến nhất, chúng ta bắt gặp dễ dàng bắt gặp mỗi ngày.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 4 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Neck |
[nek] |
cổ |
Ex: "She wore a beautiful necklace around her neck." Cô ấy đeo một dây chuyền đẹp quanh cổ. |
Need |
[niːd] |
cần thiết |
Ex: I need to buy some groceries for dinner tonight. Tôi cần mua một số thực phẩm cho bữa tối hôm nay. |
Nose |
[noʊz] |
mũi, khứu giác |
Ex:The sweet fragrance tickled her nose as she walked through the flower garden. Hương thơm ngọt ngào làm nổi mũi cô ấy khi cô ấy đi qua khu vườn hoa. |
Note |
[noʊt] |
ghi lại, ghi chú |
I left a note on the kitchen counter to remind everyone about the meeting. Tôi để lại một lá thư chú trên bàn bếp để nhắc nhở mọi người về cuộc họp. |
Nail |
[neɪl] |
móng tay |
Ex: Look at my nails so beautiful Nhìn bộ móng của tôi, nó rất đẹp |
Nice |
[naɪs] |
tốt đẹp |
Ex: The weather is nice today, so let's go for a picnic in the park. Thời tiết hôm nay đẹp, vì vậy chúng ta hãy đi dã ngoại ở công viên. |
Next |
[nekst] |
kế tiếp |
Ex: We will discuss the project in more detail during our next meeting. Chúng ta sẽ thảo luận về dự án một cách chi tiết hơn trong cuộc họp tiếp theo của chúng ta. |
News |
[nuːz] |
tin tức |
Ex: The news reported that there will be a major event in the city tomorrow. Tin tức thông báo rằng sẽ có một sự kiện lớn ở thành phố ngày mai. |
Nest |
[nest] |
tổ, làm tổ |
Ex: The bird built a cozy nest in the branches of the tree." Con chim xây dựng một tổ ấm cúng trong những cành cây. |
Name |
[neɪm] |
tên gọi |
Ex: She couldn't remember the name of the person she met yesterday. Cô ấy không thể nhớ tên của người mà cô ấy gặp hôm qua. |
Neat |
[niːt] |
sạch sẽ, gọn gàng |
Ex: He keeps his desk very neat and organized. Anh ấy giữ bàn làm việc của mình rất gọn gàng và được sắp xếp ngăn nắp. |
Near |
[nɪr] |
gần |
Ex: The supermarket is near the school, so it's convenient for students to buy snacks. Siêu thị gần trường, vì vậy nó rất thuận tiện cho sinh viên mua đồ ăn vặt. |
Navy |
[ˈneɪ.vi] |
hải quân |
Ex: The navy ships sailed gracefully across the vast ocean. Những chiếc tàu hải quân đi qua đại dương rất uyển chuyển. |
Node |
[noʊd] |
nút, điểm |
Ex: The computer network has a central node that manages all the data traffic Mạng máy tính có một nút trung tâm quản lý tất cả lưu lượng dữ liệu. |
Nook |
[nʊk] |
góc nhỏ |
Ex: She created a cozy reading nook in the corner of her bedroom with a comfortable chair and soft lighting. Cô ấy tạo ra một góc đọc sách ấm cúng ở góc phòng ngủ của mình với một chiếc ghế thoải mái và đèn nhẹ nhàng. |
Null |
[nʌl] |
trống rỗng, không có giá trị |
Ex: "The database returned a null value, indicating that no information was found. Cơ sở dữ liệu trả về một giá trị null, cho biết không có thông tin nào được tìm thấy. |
Nude |
[nud] |
người khỏa thân, không mặc quần |
Ex: The artist painted a beautiful nude portrait of the model. Nghệ sĩ vẽ một bức tranh chân dung khỏa thân đẹp của người mẫu. |
>>> Xem thêm: [TỔNG HỢP] 80 TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ L
1.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 5 chữ cái
Các em học sinh đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 5 chữ cái rồi nhỉ? BingGo Leaders đã giúp các bạn tổng hợp 12 từ vựng, hãy học thuộc những từ cơ bản này nhé.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 5 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Câu mẫu |
Niece |
[niːs] |
cháu gái |
Ex: I will visit my niece and nephew during the school holidays. Tôi sẽ thăm cháu gái và cháu trai của mình trong kì nghỉ học. |
Naked |
[ˈneɪ.kɪd] |
khỏa thân, trần trụi |
Ex: He felt embarrassed when he realized he was naked in front of everyone. Anh ấy cảm thấy ngượng khi nhận ra mình đang trần trụi trước mặt mọi người |
Newly |
[ˈnuː.li] |
mới |
Ex: They moved into their newly built house just last month. Họ chuyển vào ngôi nhà mới xây của họ chỉ vào tháng trước đây. |
Nerve |
[nɝːv] |
thần kinh, khí lực, can đảm |
Ex: She mustered the nerve to speak in front of the large audience. Cô ấy tập trung dũng khí để nói trước đám đông lớn. |
Never |
[ˈnev.ɚ] |
không bao giờ |
Ex: I have never been to Europe, but I hope to visit someday. Tôi chưa bao giờ đến châu Âu, nhưng tôi hy vọng sẽ ghé thăm một ngày nào đó. |
Night |
[naɪt] |
đêm, tối |
Ex: We decided to go for a walk in the park at night. Chúng tôi quyết định đi dạo trong công viên vào buổi tối. |
North |
[nɔːrθ] |
phía Bắc, hướng Bắc |
Ex: The city is located to the north of the mountain range. Thành phố nằm ở phía bắc của dãy núi. |
Noise |
[nɔɪz] |
ồn ào, huyên náo |
Ex: The construction site was full of noise from machinery and construction activities. Khu công trình đầy ồn ào từ máy móc và hoạt động xây dựng. |
Novel |
[ˈnɑː.vəl] |
cuốn tiểu thuyết |
Ex: I spent the weekend reading a captivating novel by my favorite author. Cuối tuần, tôi đã dành thời gian đọc một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn của tác giả yêu thích của mình. |
Nurse |
[nɝːs] |
y tá |
Ex: The nurse took care of the patients in the hospital with great compassion and professionalism. Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện với lòng trắc ẩn và chuyên nghiệp. |
>>> Xem thêm: SƯU TẦM BỘ 30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ K
1.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 6 chữ cái
Để “làm giàu” vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N, học sinh cần học càng nhiều càng tốt. Tham khảo một số từ vựng bắt đầu bằng chữ N có 6 chữ cái dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 6 chữ cái
Nearly |
[ˈnɪr.li] |
Gần, giống lắm, giống hệt |
Ex: We were nearly late for the movie, but we made it just in time. Chúng tôi suýt nữa là muộn xem phim, nhưng chúng tôi đã kịp đúng lúc. |
Nation |
[ˈneɪ.ʃən] |
dân tộc, quốc gia |
Ex: The president addressed the nation in a televised speech to discuss important matters. Tổng thống đã đặc biệt quốc gia trong bài phát biểu truyền hình để thảo luận về những vấn đề quan trọng. |
Notice |
[ˈnoʊ.t̬ɪs] |
chú ý, biểu thị |
Ex: She didn't notice the small sign at first, but later realized its important message. Cô ấy không chú ý đến biển báo nhỏ lúc đầu, nhưng sau đó nhận ra thông điệp quan trọng của nó. |
Newbie |
[ˈnuː.bi] |
thành viên |
Ex: As a newbie to photography, he is still learning the basics of composition and lighting. Là người mới vào nghệ thuật nhiếp ảnh, anh ấy đang học cơ bản về cách sắp xếp và ánh sáng. |
Nobody |
[ˈnəʊ.bə.di] |
không có ai |
Ex: Nobody was home when I knocked on the door, so I left a note. Không có ai ở nhà khi tôi gõ cửa, vì vậy tôi để lại một lá thư. |
Napkin |
[ˈnæp.kɪn] |
khăn ăn |
Ex: She reached for a napkin to wipe her hands after enjoying the delicious meal. Cô ấy vụt ra lấy một cái khăn ăn để lau tay sau khi thưởng thức bữa ăn ngon. |
Normal |
[ˈnɔːr.məl] |
bình thường |
Ex: Despite the challenges, she tried to maintain a normal routine in her daily life. Bất chấp những thách thức, cô ấy cố gắng duy trì một lịch trình bình thường trong cuộc sống hàng ngày của mình. |
Nephew |
[ˈnef.juː] |
cháu trai |
Ex: My nephew is excited about his upcoming birthday party. Cháu trai của tôi rất hứng thú với bữa tiệc sinh nhật sắp tới của mình. |
Nature |
[ˈneɪ.tʃər] |
thiên nhiên, tự nhiên |
Ex: The beauty of nature is often best appreciated when taking a peaceful walk in the forest. Vẻ đẹp của thiên nhiên thường được trải nghiệm tốt nhất khi đi bộ trong khu rừng yên bình. |
Narrow |
[ˈnær.əʊ] |
chật, hẹp |
Ex: The narrow path led us through the dense forest to a hidden waterfall. Con đường hẹp dẫn chúng tôi qua khu rừng dày đặc đến một thác nước ẩn sau cây cỏ. |
Noodle |
[ˈnuː.dəl] |
sợi phở, sợi bún |
Ex: For dinner, she decided to make a delicious stir-fry with vegetables and noodles. Tối nay, cô ấy quyết định làm một món xào ngon với rau củ và mì xào. |
Number |
[ˈnʌm.bər] |
con số |
Ex: The teacher asked the students to write down their phone number on the attendance sheet. Giáo viên yêu cầu học sinh viết số điện thoại của họ vào tờ điểm danh. |
>>> Xem thêm: BỘ 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ S THEO TỪNG CẤP ĐỘ
1.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 7 chữ cái
Theo dõi và học thuộc 8 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N và có 7 chữ cái.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 7 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Naughty |
[ˈnɑː.t̬i] |
nghịch ngợm |
Ex: The little boy was scolded by his parents for being naughty and mischievous. Đứa bé nhỏ đã bị cha mẹ la mắng vì đùa giỡn và nghịch ngợm. |
Network |
[ˈnet.wɝːk] |
mạng lưới |
Ex: The company invested in a new computer network to improve communication and collaboration among its employees. Công ty đầu tư vào một mạng máy tính mới để cải thiện giao tiếp và sự hợp tác giữa nhân viên. |
Nowhere |
[ˈnoʊ.wer] |
hư không |
Ex: After searching for hours, they realized that they were nowhere near the destination. Sau khi tìm kiếm mấy giờ, họ nhận ra rằng họ đang ở một nơi nào đó xa xôi khỏi điểm đến. |
Natural |
[ˈnætʃ.ər.əl] |
tự nhiên |
Ex: The sunset created a beautiful and natural display of colors in the sky. Hoàng hôn tạo ra một hiển thị màu sắc tuyệt vời và tự nhiên trên bầu trời. |
Nervous |
[ˈnɜː.vəs] |
lo lắng |
Ex: She felt nervous before her job interview, but once it started, she gained confidence. Cô ấy cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn làm việc, nhưng khi bắt đầu, cô ấy đã tự tin hơn. |
Nothing |
[ˈnʌθ.ɪŋ] |
không có gì |
Ex: I searched the entire house, but there was nothing that could explain the mysterious noise. Tôi tìm kiếm cả ngôi nhà, nhưng không có gì có thể giải thích âm thanh bí ẩn. |
Neither |
[ˈnaɪ.ðər] |
không đâu, cũng không |
Ex: Neither of the two options seemed suitable for the project, so they decided to explore alternative solutions. Không cái nào trong hai lựa chọn có vẻ phù hợp cho dự án, vì vậy họ quyết định tìm kiếm những giải pháp thay thế. |
Nuclear |
[ˈnjuː.klɪər] |
hạt nhân, nguyên tử |
Ex: The country is investing in nuclear energy to reduce its dependence on fossil fuels and promote cleaner alternatives. Quốc gia đang đầu tư vào năng lượng hạt nhân để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và thúc đẩy các giải pháp sạch sẽ hơn. |
>>> Xem thêm: BỘ 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ A THEO TỪNG TRÌNH ĐỘ
1.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 8 chữ cái
Đối với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N và có 8 chữ cái, BingGo Leaders đã tổng hợp được 6 từ giúp cho các bạn chinh phục được quá trình học tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 8 chữ cái
Northern |
[ˈnɔː.ðən] |
phương Bắc |
Ex: The northern region of the country experiences colder temperatures during the winter months. Khu vực phía bắc của quốc gia trải qua nhiệt độ lạnh hơn trong những tháng mùa đông. |
Nowadays |
[ˈnaʊ.ə.deɪz] |
ngày nay, đời nay |
Ex: Nowadays, people rely heavily on technology for communication and information. Ngày nay, mọi người phụ thuộc nhiều vào công nghệ để giao tiếp và cập nhật thông tin. |
Notebook |
[ˈnəʊt.bʊk] |
sổ tay, sổ ghi chép, sổ |
Ex: She always carries a notebook with her to jot down ideas and important information. Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi chú ý tưởng và thông tin quan trọng. |
Neckwear |
[ˈnɛˌkwɛr] |
khăn choàng cổ, vòng cổ |
Ex: At formal events, men often wear neckwear such as ties or bowties to complete their attire. Tại các sự kiện trang trí, đàn ông thường mặc các loại phụ kiện cổ như cà vạt hoặc nơ cổ để hoàn thiện trang phục của họ. |
Novation |
[Novation] |
nâng cao, sự cải cách |
Ex: The novation of the contract allowed for the substitution of one party with another without voiding the entire agreement. Sự thay đổi hợp đồng cho phép thay thế một bên bằng bên khác mà không làm mất hiệu lực cho toàn bộ thỏa thuận. |
>>> Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ T TỪ DỄ ĐẾN KHÓ
1.7. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 9 chữ cái
Một từ vựng kết hợp giữa 9 chữ cái bắt đầu là kiến thức khó đối với các bạn học sinh. Nhưng không có nghĩa là các bạn không phải học, tùy vào giới hạn khả năng học tập của bản thân để biết rằng đây là từ vựng khó hay vừa.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 9 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Necessary |
[ˈnes.ə.ser.i] |
cần thiết |
Ex: Proper planning and organization are necessary for the success of any project. |
Neighbour |
[ˈneɪ.bər] |
người hàng xóm, láng giềng |
Ex: Our new neighbors welcomed us to the neighborhood with a friendly gesture. Người hàng xóm mới của chúng tôi đã chào đón chúng tôi vào khu vực với một cử chỉ thân thiện. |
Naturally |
[ˈnætʃ.ər.əl.i] |
một cách tự nhiên |
Ex: She is naturally talented in playing the piano, and her music always captivates the audience. Cô ấy có tài năng tự nhiên trong việc chơi piano, và âm nhạc của cô ấy luôn làm say đắm khán giả. |
Negotiate |
[nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt] |
thương lượng, đàm phán |
Ex: The two parties are currently in the process of negotiating a new contract to address the terms and conditions. Hai bên đang trong quá trình đàm phán một hợp đồng mới để giải quyết các điều khoản và điều kiện. |
Northeast |
[ˌnɔːθˈiːst] |
Đông Bắc |
Ex: The company is planning to expand its operations to the northeast region of the country to reach a broader market. Công ty đang kế hoạch mở rộng hoạt động của mình đến khu vực Đông Bắc của quốc gia để mở rộng thị trường. |
Nutrition |
[njuːˈtrɪʃ.ən] |
Dinh dưỡng |
Ex: Proper nutrition is essential for maintaining good health and preventing various health issues. Dinh dưỡng đúng đắn là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và ngăn chặn các vấn đề về sức khỏe khác nhau. |
Narrative |
[ˈnær.ə.tɪv] |
chuyện kể, từng thuật |
Ex: The book provides a compelling narrative of the protagonist's journey through adversity and triumph. Cuốn sách mang đến một câu chuyện hấp dẫn về hành trình của nhân vật chính qua những khó khăn và chiến thắng. |
Nightmare |
[ˈnaɪt.meər] |
cơn ác mộng |
Ex: The car accident was a traumatic experience and turned into a recurring nightmare for her. Tai nạn xe hơi là một trải nghiệm đau đớn và đã biến thành một ác mộng tái diễn cho cô ấy. |
Nightlife |
[ˈnaɪt.laɪf] |
cuộc sống về đêm |
Ex: The city is known for its vibrant nightlife, with numerous bars, clubs, and entertainment options open late into the night. Thành phố này nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động, với nhiều quán bar, câu lạc bộ và các tùy chọn giải trí mở cửa muộn vào buổi tối. |
Numerical |
[njuːˈmer.ɪ.kəl] |
thuộc về số |
Ex: The scientist presented the experimental results in a numerical format to illustrate the quantitative findings. Nhà khoa học trình bày kết quả thực nghiệm dưới dạng số liệu để minh họa những phát hiện có tính chất định lượng. |
Normative |
[ˈnɔː.mə.tɪv] |
quy phạm, có giá trị |
Ex: The company has established normative guidelines for ethical behavior in the workplace. Công ty đã thiết lập các hướng dẫn chuẩn mực cho hành vi đạo đức tại nơi làm việc. |
Newspaper |
[ˈnjuːzˌpeɪ.pər] |
báo |
Ex: Every morning, she enjoys reading the newspaper to stay informed about current events and news. Mỗi sáng, cô ấy thích đọc báo để cập nhật thông tin về sự kiện và tin tức hiện tại. |
Necessity |
[nəˈses.ə.ti] |
sự cần thiết, điều bắt buộc |
Ex: Clean water is a necessity for sustaining life, and access to it should be a basic human right. Nước sạch là một điều cần thiết để duy trì sự sống, và quyền tiếp cận nó nên là một quyền cơ bản của con người. |
Nightfall |
[ˈnaɪt.fɔːl] |
màn đêm buông xuống |
Ex: As nightfall approached, the city lights started to glow, creating a beautiful evening skyline. Khi bóng tối buông xuống, ánh đèn thành phố bắt đầu tỏa sáng, tạo nên một bức tranh hoàng hôn tuyệt vời. |
>>> Xem thêm: 25 TỪ VỰNG BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ Y KÈM VÍ DỤ CHI TIẾT
1.8. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 10 chữ cái
Từ 10 chữ cái trở đi, chủ yếu là các từ vựng khó, xuất hiện trong những cuốn sách chuyên ngành. Đây là từ ngữ dành cho đối tượng lớn hơn, tuy nhiên các bạn học sinh có thể tham khảo, nếu nhận thấy có khả năng học được những từ này thì đừng ngần ngại nhé.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 10 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Negligible |
[ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl] |
Có thể bỏ qua, không đáng |
Newsletter |
[ˈnjuːzˌlet.ər] |
Bảng tin |
Nationwide |
[ˌneɪ.ʃənˈwaɪd] |
Thế giới chung, toàn quốc |
Navigation |
[ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən] |
Dẫn đường |
Negligence |
[ˈneɡ.lɪ.dʒəns] |
Thiếu trách nhiệm |
Neglectful |
[nɪˈɡlekt.fəl] |
Không chú ý, bỏ bê, bỏ quên |
Noticeable |
[ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl] |
Đáng chú ý, thấy rõ ràng |
Nomination |
[ˌnɒm.ɪˈneɪ.ʃən] |
Sự đề cử, sự bình chọn |
Nightshade |
[ˈnaɪˌʧeɪd] |
Cây bạch anh, cây mồng tơi |
1.9. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 11 chữ cái
Đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N khá dài và hơi khó nhớ, khi lên các cấp học cao hơn các em học sinh sẽ tiếp xúc nhiều hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 11 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Necessitate |
[nəˈses.ɪ.teɪt] |
Cần thiết, bắt buộc |
Negotiation |
[nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən] |
Sự giao dịch |
Necessarily |
[ˈnes.ə.ser.ɪl.i] |
Nhất thiết |
Nationality |
[ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti] |
Quốc tịch |
Neutralizer |
Chất trung hòa |
|
Newsreaders |
Người đọc tin tức |
|
Neutralized |
[ˈnuː.trə.laɪz] |
Vô hiệu hóa |
>>> TỔNG HỢP 40+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỨ E THEO CẤP ĐỘ
1.10. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 12 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có có 12 chữ cái là một từ dài, khó phát âm và dịch nghĩa không cố định. Vì vậy BingGo thêm vào để cho các bạn học sinh tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 12 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Neglectfully |
Lơ đễnh, bỏ bê |
|
Nevertheless |
[ˌnev.ə.ðəˈles] |
tuy nhiên |
Neighborhood |
[ˈneɪbərˌhʊd] |
khu vực lân cận |
Notification |
[ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən] |
thông báo |
Negotiations |
[nəˌgoʊʃiˈeɪʃənz] |
đàm phán, sự đổi chác |
Naturalistic |
[ˌnætʃ.ər.əlˈɪs.tɪk] |
tự nhiên |
Nephropathic |
suy thận |
1.11. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 13 chữ cái
Tham khảo những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 13 chữ cái dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 13 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Nondeductible |
[nɑndɪˈdʌktɪbəl] |
không được khấu trừ |
Nonreflecting |
không phản ánh |
|
Nonconformity |
[ˌnɒn.kənˈfɔː.mə.ti] |
không phù hợp |
Nonproductive |
[ˌnɑnprəˈdʌktɪv] |
không hiệu quả, không sản xuất |
Non Negotiable |
[ˌnɑnəˈgoʊʃəbəl] |
không thể thương lượng |
Noncompliance |
[ˌnɑnkəmˈplaɪəns] |
không tuân thủ, không bằng lòng |
Nonconformist |
[ˌnɒn.kənˈfɔː.mɪst] |
người không tuân thủ |
1.12. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 14 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 14 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Non Distinctive |
/ˌnɒn.dɪˈstɪŋk.tɪv/ |
Không phân biệt |
Nondestructive |
/ˌnɒn.dɪˈstrʌk.tɪv/ |
Không phá hủy |
Nanotechnology |
[ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi] |
Công nghệ nano |
Non Cooperation |
/ˌnɒn.kəʊ.ɒp.ərˈeɪ.ʃən/ |
Không hợp tác |
>>> Xem thêm: 30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ SỰ GIÚP ĐỠ VÀ HỖ TRỢ
1.13. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 15 chữ cái
Những từ vựng này thường xuất hiện trong các cuốn giáo trình, cuốn sách, tài liệu nghiên cứu.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 15 chữ cái
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Nonprescription |
[ˌnɑnprəˈskrɪpʃən] |
không theo đơn |
Nearsightedness |
[ˌnɪəˈsaɪ.tɪd.nəs] |
Cận thị |
Non Professional |
[ˌnɑnprəˈfɛʃənəl] |
không chuyên nghiệp |
Neutralizations |
/ˌnjuː.trə.laɪˈzeɪ.ʃən/ |
trung lập |
Notwithstanding |
[ˌnɒt.wɪðˈstæn.dɪŋ] |
mặc dù vậy, tuy nhiên, thế mà |
Neuropsychology |
/njʊə.rəʊ.saɪˈkɒl.ə.dʒi/ |
thần kinh học |
Nonhierarchical |
/ˌnɒn.haɪəˈrɑː.kɪ.kəl/ |
không có thứ bậc |
Neurophysiology |
/n(j)u.rə.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi/ |
Sinh lý học thần kinh |
Nonintervention |
[ˌnɑˌnɪntərˈvɛnʧən] |
không can thiệp |
Neurofibrillary |
Sợi thần kinh |
|
Nationalization |
[ˌnæʃ.ən.əl.aɪˈzeɪ.ʃən] |
quốc hữu hóa, cho nhập tịch nước mình |
Noncontributory |
/ˌnɒn.kənˈtrɪb.jə.tər.i/ |
không thuộc quyền sở hữu |
Normativenesses |
quy phạm |
2. Top 3 bí quyết học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng và dài lâu
Bí quyết học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu
2.1. Liên hệ từ vựng với bản thân
Não bộ của chúng ta có xu hướng dễ ghi nhớ những thứ liên quan đến bản thân. Vì vậy, BingGo nhận thấy rằng, việc liên hệ từ vựng với bản thân là một phương pháp tốt giúp ghi nhớ từ mới siêu tốc. Đặc biệt có đây cũng là cách giúp trẻ nhớ được những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Ví dụ: khi trẻ muốn ăn mì, sẽ dễ dàng nhớ đến mì là “noodle” và trong não bộ sẽ gợi lên một câu cụ thể, chẳng hạn như “noodle is my favorite food”.
2.2. Học từ vựng qua hình ảnh
Không chỉ riêng trẻ em, bất cứ đối tượng nào cũng khá ngán ngẩm khi nhìn vào một quyển sách đầy chữ. Để việc học từ vựng đơn giản và hiệu quả hơn, phụ huynh có thể giúp con làm giàu vốn từ bằng cách học từ vựng qua hình ảnh có sẵn hoặc vẽ ra. Ví dụ như khi học từ “glasses”, ta sẽ vẽ một cặp kính ở kế cạnh từ vựng này.
Lợi thế của việc học từ vựng qua hình ảnh chính là có thể cho trẻ học mọi lúc mọi nơi, học qua những hình ảnh thu được mỗi ngày như người, vật, đồ vật,... Quá trình học từ vựng của trẻ sẽ sinh động và cuốn hút hơn thông qua hình ảnh cụ thể.
Với phương pháp học qua hình ảnh cũng sẽ giúp trẻ học được từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N hiệu quả và nhanh chóng hơn.
2.3. Lặp lại từ vựng cách quãng
Thay vì học liên tục nhiều từ vựng trong một ngày, như vậy chỉ khiến trẻ bị nghẽn kiến thức khó vào đầu. BingGo mách bé một bí quyết giúp biến từ vựng mới thành từ của chính mình, đó là áp dụng phương pháp lặp lại từ cách quãng.
Sau khi học được từ mới, ta lặp đi lặp lại từ đó trong một khoảng thời gian, có thể vài ngày, vài tuần và trước khi đi ngủ. Chẳng hạn, khi học xong từ mới, ta không ép não bộ phải nhớ ngay được, thay vào đó hãy nhớ lại từ sau vào giờ. Tiếp tục xem từ vựng ngày khác, cứ như vậy bé sẽ có thể ghi nhớ được siêu hiệu quả.
3. Kết luận
Bài viết tổng hợp chi tiết cách phát âm, dịch nghĩa của những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng nhất. Đừng quên áp dụng 3 phương pháp học từ vựng siêu tốc để đạt hiệu quả tốt nhất nhé.
Các em có thể tham khảo Tổng hợp 40+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E theo cấp độ để “thăng hạng” vốn từ tiếng Anh nhanh chóng.