Như vậy, em đã cùng BingGo Leaders khám phá trọn vẹn kiến thức từ vựng, ngữ pháp và lời giải chi tiết của Unit 9 Lesson 2 Tiếng Anh lớp 5 Global Success. Bài học này giúp em học thêm nhiều từ vựng mới về các hoạt động ngoài trời, biết cách sử dụng thì Quá khứ đơn trong học tập và giao tiếp. Hy vọng sau khi tham khảo bài giải, em sẽ tự tin áp dụng kiến thức vào bài tập cũng như giao tiếp hằng ngày. Đừng quên theo dõi BingGo Leaders để tiếp tục cập nhật những bài học hữu ích và dễ hiểu nhất nhé!
Mục lục [Hiện]
Trong Unit 9: Our Outdoor Activities của chương trình Tiếng Anh lớp 5 Global Success, các em sẽ được làm quen với những hoạt động ngoài trời thú vị và cách nói về các sự việc đã diễn ra trước đó bằng thì Quá khứ đơn. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn em giải chi tiết Lesson 2 Unit 9 tiếng Anh lớp 5 chi tiết, dễ hiểu, giúp việc học tiếng Anh trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn. Hãy mở sách ra và cùng chinh phục bài học ngay bây giờ nhé!
1. Giải bài Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 9 Lesson 2 (trang 64, 65)
Trong Lesson 2 này, BingGo Leaders sẽ cùng em lần lượt giải chi tiết từng bài tập để giúp em hiểu rõ hơn về chủ đề Our outdoor activities và cách dùng thì Quá khứ đơn trong giao tiếp. Em hãy mở sách vở, cùng BingGo Leaders chinh phục bài học này nhé!
Bài 1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Em hãy lắng nghe audio và quan sát thật kỹ hình ảnh trong sách giáo khoa trang 64, sau đó thực hành nhắc lại hai đoạn hội thoại này nhé!
Hướng dẫn bé dịch bài:
a.
I didn't see you and Minh last Saturday. Where were you? (Mình không thấy bạn vào thứ Bảy trước. Bạn đã ở đâu vậy?)
We were at the sports centre. (Mình ở trung tâm thể thao.)
b.
What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)
We played badminton.(Chúng mình đã chơi cầu lông.)
Bài 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)
Tại bài 2, em sẽ được ôn lại cấu trúc hỏi xem ai đó đã làm gì: “What did you do yesterday?”. Đây là hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên em hãy dùng thì quá khứ đơn bằng cách thêm đuôi -ed vào cuối các động từ nhé!
Hướng dẫn bé làm bài:
|
a. What did you do yesterday? We listened to music. |
a. Các cậu đã làm gì ngày hôm qua? Chúng tớ đã nghe nhạc. |
|
b. What did you do yesterday? We watched the fish. |
b. Các cậu đã làm gì ngày hôm qua? Chúng tớ đã xem cá. |
|
c. What did you do yesterday? We danced around the campsite. |
c. Các cậu đã làm gì ngày hôm qua? Chúng tớ nhảy múa quanh khu cắm trại. |
|
d. What did you do yesterday? We played chess. |
d. Các cậu đã làm gì ngày hôm qua? Chúng tớ chơi cờ. |
>> Xem thêm:
- Giải tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 sách Global Success trang 36, 37
- Hướng dẫn giải tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our home Lesson 3 Trang 20, 21
Bài 3. Let’s talk (Hãy nói)
Tại bài số 3, em có bốn hoạt động ngoài trời, hãy cùng các bạn thảo luận hỏi và trả lời với 2 nội dung: “Where were you yesterday?” và “What did you do there?”.
Bé tham khảo đoạn hội thoại mẫu sau:
- What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)
- We danced around the campsite. (Chúng tớ nhảy múa quanh khu cắm trại.)
Bài 4. Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Em sẽ được nghe 4 cuộc hội thoại, nhiệm vụ của em là lắng nghe thật kỹ audio và khoanh tròn vào đáp án chính xác để hoàn thành các cuộc hội thoại đó. Em đã chuẩn bị sẵn sàng chưa? Hãy cùng BingGo Leaders bắt đầu nhé!
1. Where were you last Sunday? - We were at the …
a. campsite
b. funfair
2. What did you do in the morning? - We … around the lake.
a. cycled
b. walked
3. What did you do in the afternoon? - We visited the …
a. farm
b. zoo
4. What did you do in the evening? - I …
a. played the guitar
b. danced around the campfire
Đáp án:
|
1. a |
2. b |
3. b |
4. b |
Nội dung bài nghe:
My friends and I were at the campsite yesterday. I did lots of activities. In the morning, we walked around the lake. In the afternoon, we visited the zoo near the campsite. We watched peacocks and elephants. In the evening, I played the guitar and my friends danced around the campfire. We had a lot of fun.
Hướng dẫn bé dịch bài:
Ngày hôm qua, bạn bè của mình và mình đã ở khu cắm trại . Mình đã làm rất nhiều hoạt động. Buổi sáng, chúng mình đi dạo quanh hồ. Buổi chiều, chúng mình đi tham quan sở thú gần khu cắm trại. Chúng mình đã xem con công và voi. Buổi tối, mình chơi guitar và bạn bè nhảy múa quanh đống lửa trại. Chúng mình đã có rất nhiều niềm vui.
>> Xem thêm:
- Giải tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Our home Lesson 2 trang 18,19
- Hướng dẫn bé giải chi tiết tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson 1
Bài 5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Em hãy dựa vào nội dung bức hình cùng vốn từ vựng của mình để hoàn thành 2 cuộc hội thoại trong sách giáo khoa nhé!
Đáp án:
|
1. |
sports centre |
|
played football |
|
|
2. |
we were |
|
do |
|
|
watched the show |
Hướng dẫn bé dịch bài:
1.
A: Cuối tuần trước cậu đã ở đâu thế?
B: Tớ đang ở trung tâm thể thao.
A: Cậu đã làm gì ở đó?
B: Tớ đã chơi bóng đá.
2.
A: Hôm qua cậu và Mai đến rạp hát à?
B: Đúng thế.
A: Các cậu đã làm gì ở đó?
B: Chúng tớ đã xem chương trình.
Bài 6. Let’s sing (Hãy cùng hát)
Ở bài này, em chỉ cần bật đoạn audio, lắng nghe bài hát tiếng Anh và ngân nga theo giai điệu vui tươi ấy. Hãy để âm nhạc dẫn dắt em vừa thư giãn vừa ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé!
2. Từ vựng và ngữ pháp trọng tâm chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 2
Để giúp em hiểu trọn vẹn nội dung bài học Unit 9 Lesson 2, BingGo Leaders sẽ giúp em hệ thống lại các từ vựng quan trọng và điểm ngữ pháp cần ghi nhớ.
2.1. Từ vựng
Trong Unit 9 Lesson 2, em sẽ gặp thêm những từ vựng mới liên quan đến các hoạt động, địa điểm và sinh hoạt quen thuộc hằng ngày. Đây đều là những từ dễ nhớ, giúp em mở rộng vốn từ tiếng Anh và giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống đời sống. Hãy cùng khám phá từng từ thật nhẹ nhàng để việc học trở nên thú vị hơn nhé!
- theatre /ˈθɪətə(r)/ (n) nhà hát
He went to the theatre yesterday. (Hôm qua anh ấy đã đến nhà hát.)
- aquarium /əˈkweəriəm/ (n) thuỷ cung
She went to the aquarium to watch the fish. (Cô ấy đã đến thuỷ cung để ngắm những chú cá.)
- campsite /ˈkæmpsaɪt/ (n) khu cắm trại
We were at the campsite. (Chúng tớ đã ở khu cắm trại. )
- funfair /ˈfʌnfeə(r)/ (n) lễ hội
She played games at the funfair. (Cô ấy đã chơi trò chơi ở lễ hội.)
- watch the fish /wɒʧ ðə fɪʃ/ (v phr.) ngắm cá
Hoa and Huy went to the aquarium to watch the fish. (Hoa và Huy đã đến thuỷ cung để ngắm cá.)
- ride horses /raɪd ˈhɔːsɪz/ (v phr.) cưỡi ngựa
Liên know how to ride horses. (Liên biết cưỡi ngựa đấy. )
2.2. Ngữ pháp: Thì Quá khứ đơn (Simple Past)
Thì Quá khứ đơn dùng để nói về những việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách chia động từ to be và động từ thường ở thì này nhé!
a. To be ở thì Quá khứ đơn và cách dùng:
Ở thì Quá khứ đơn, to be có 2 dạng:
- was: đi với I, he, she, it và các danh từ số ít / danh từ không đếm được
- were: đi với we, you, they và các danh từ số nhiều
b. Cấu trúc của thì Quá khứ đơn
|
Câu khẳng định: |
Với to be: S + was/were + danh từ/tính từ/cụm giới từ + … |
They were at the campsite yesterday. |
|
Với động từ thường: S + động từ quá khứ (V2) + O |
I listened to music yesterday. |
|
|
Câu phủ định |
Với tobe: S + wasn’t/weren’t + … |
They weren’t at the campsite yesterday. |
|
Với động từ thường: |
I didn’t listen to music yesterday. |
|
|
Câu hỏi |
Câu hỏi Yes/No
Was/Were + S + …?
Did + S + V nguyên mẫu + …? |
Were you at the stadium last week? Did you play football last Sunday? |
|
Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-question) Với to be: Với động từ thường: |
What was your favourite subject as a child? What did you do at the cinema last week? (Tuần trước bạn đã làm gì ở rạp chiếu phim?) |
>> Xem thêm:
- Bài tập quá khứ đơn tiểu học có đáp án chi tiết
- Cách dùng câu bị động ở thì quá khứ đơn và bài tập cụ thể
Lời kết:








