Bước vào chương trình tiếng Anh lớp 5, các em sẽ bắt đầu làm quen với nhiều chủ điểm thú vị gắn liền với cuộc sống hằng ngày, trong đó có Unit 2 với chủ đề “Our Home” (Ngôi nhà của chúng ta). Bài học này giúp các em mở rộng vốn từ vựng về nơi ở, địa chỉ và cách giới thiệu ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh. Cùng BingGo Leaders giải chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson 2 để học thật vui và ghi nhớ lâu hơn nhé!
1. Giải chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 2
Bài 1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Em hãy bật file audio, chú ý lắng nghe thật kĩ 2 đoạn hội thoại trong bức hình a và b. Sau đó hãy nhắc lại từng câu theo người nói. Em hãy chú ý đến cách phát âm, trọng âm và ngữ điệu để rèn luyện kỹ năng nghe - nói chuẩn và tự tin hơn nhé!
Hướng dẫn dịch:
a.
- Bạn có sống gần trường không?
- Có. Mình cách đây khoảng 1km.
b.
- Địa chỉ của bạn là gì?
- Nó là 45 đường Bà Triệu.
Bài 2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài tập này em sẽ được làm quen với cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về địa chỉ. Các em hãy bật file audio, lắng nghe 4 cuộc hội thoại tương ứng với 4 hình ảnh trong sách giáo khoa nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
a.
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- It’s 116 Hoa Binh Street. (- Đó là 116 đường Hòa Bình.)
b.
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- It’s 38 Dien Bien Street. (- Đó là 38 đường Điện Biên.)
c.
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- It’s 93 Oxford Street. (- Đó là số 93 phố Oxford.)
d.
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- It’s 23 Queen Street. (- Đó là số 23 đường Queen.)
>> Xem thêm:
- Giải tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2 Global Success
- Giải tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends Lesson 1
Bài 3. Let’s talk (Hãy cùng nói)
Ở bài tập này, chúng ta sẽ có 4 bức hình tương ứng với 4 địa chỉ. Các em hãy áp dụng cấu trúc câu hỏi và trả lời về địa chỉ, sau đó hãy cùng nói và luyện tập với các bạn nhé!
Gợi ý trả lời:
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- It’s 23 Le Thanh Tong Street. (Nó là 23 đường Lê Thánh Tông.)
Bài 4. Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Chúng ta hãy nghe hai cuộc hội thoại và tìm ra địa chỉ được đề cập trong audio. Em có thể thấy các bức hình trong sách giáo khoa đều trùng nhau về tên đường rồi, nên mình chỉ cần nghe con số để lựa chọn đáp án đúng nhé!
Hướng dẫn giải bài chi tiết:
|
1. b |
2. a |
Nội dung bài nghe:
1.
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- I live in a house near here. (Tớ sống ở một ngôi nhà gần đây.)
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- It’s 79 Tay Son Street. (Đó là 79 đường Tây Sơn.)
2.
- Do you live in this house? (Bạn sống trong ngôi nhà này phải không?)
- No, I don’t. (Không, tớ không.)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- I live in a flat near here. (Tớ sống ở một căn hộ gần đây.)
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- It’s 53 London Street. (Đó là số 53 phố Luân Đôn.)
>> Xem thêm:
- 5 phút công phá dạng bài tập sắp xếp từ Tiếng Anh lớp 5
- Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 15 cho bé học tại nhà
Bài 5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Bài tập 5 yêu cầu em hoàn thành hai cuộc hội thoại trong sách giáo khoa. Em hãy nhìn vào các bức hình trong sách giáo khoa để lấy thông tin và điền từ / cụm từ phù hợp nhé!
Hướng dẫn giải bài chi tiết:
|
1 |
A: What's your address? |
A: Địa chỉ của bạn là gì? |
|
B: It's 100 Tran Hung Dao Street. |
B: Số 100 Trần Hưng Đạo. |
|
|
C: Is it far from here? |
A: Nó có xa đây không? |
|
|
D: Yes, it is. It's about ten kilometres from here. |
B: Có. Nó cách đây khoảng mười cây số. |
|
|
2 |
A: I live in that building over there. |
A: Mình sống ở tòa nhà đằng kia. |
|
B: Oh, it's near the sports centre. |
B: Ô, nó ở gần trung tâm thể thao. |
|
|
A: Where do you live? |
A: Bạn sống ở đâu? |
|
|
B: I live far from here, in District 5. |
B: Mình sống xa đây, ở quận 5. |
|
|
A: What's your address? |
A: Địa chỉ của bạn là gì? |
|
|
B: It's 231 Nguyen Van Cu Street. |
B: Đó là 231 đường Nguyễn Văn Cừ. |
Bài 6. Listen, complete and sing (Nghe, hoàn thành và hát)
Em hãy nghe kỹ bài hát, chú ý vào những chỗ trống để điền từ thích hợp. Sau khi hoàn thành, hãy ngân nga theo giai điệu và lời bài hát để vừa ghi nhớ từ vựng, vừa luyện phát âm tự nhiên hơn nhé!
Đáp án chi tiết:
|
1. building |
2. tower |
3. 97 |
Hướng dẫn dịch bài:
Bạn có sống trong tòa nhà đó không?
Không, mình không.
Bạn có sống trong tòa tháp này không?
Có.
Địa chỉ của bạn là gì?
Đó là số 97 phố Oxford.
2. Từ vựng và ngữ pháp trọng tâm chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson 2
Trong bài học này, em sẽ được làm quen với từ vựng quan trọng cũng như cấu trúc ngữ pháp cơ bản về địa chỉ, giúp em học tập, làm bài hiệu quả và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp.
2.1. Từ vựng
- building /ˈbɪl.dɪŋ/ (n) toà nhà
They live in that building. (Họ sống trong toà nhà kia. )
- flat /flæt/ (n) căn hộ chung cư
Do you live in a flat? (Bạn sống trong một căn hộ phải không? )
- house /haʊs/ (n) ngôi nhà
My house is big. (Ngôi nhà của mình rất lớn. )
- tower /ˈtaʊə(r)/ (n) toà nhà, toà tháp
There are many flats in that tower. (Có rất nhiều căn hộ trong toà nhà đó. )
- address /əˈdres/ (n) địa chỉ
What’s her address? (Địa chỉ của cô ấy là gì? )
- district /ˈdɪstrɪkt/ (n) quận, phường
He lives in Hoan Kiem district. (Anh ấy sống ở quận Hoàn Kiếm. )
2.2. Ngữ pháp
Mẫu câu hỏi và trả lời về nơi sống của ai đó
- Hỏi về địa điểm sống
|
Câu hỏi |
Do you live in this/that ....? (Bạn sống ở .... này/kia phải không?) |
|
Trả lời |
Yes, I do./No, I don’t. (Đúng vậy./Không phải.) |
Ví dụ:
- Do you live in that building? (Bạn sống ở toà nhà kia phải không?)
- Yes, I do. (Đúng vậy.)
Em hãy lưu ý: có thể sử dụng cấu trúc này để hỏi về một người thứ 3 nào đó, nhưng khi đó ta phải thay đổi đại từ (“you” thành “he”, “she”...) và đổi trợ động từ “Do” thành “Does nhé!
- Hỏi về địa chỉ
|
Câu hỏi |
What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) |
|
Câu trả lời |
It’s… (Nó ở…) |
Ví dụ:
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- It’s 130 Cau Giay street. (Là số 130 đường Cầu Giấy.)
Em hãy lưu ý: có thể sử dụng cấu trúc này để hỏi về một người thứ 3 nào đó, nhưng khi đó ta phải thay đổi tính từ sở hữu (“your” thành “her”, “his”...).
Lời kết
Qua bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson 2, các em đã làm quen với cách hỏi và trả lời về địa chỉ và ghi nhớ nhiều từ vựng hữu ích về nơi ở. Những bài tập và ví dụ minh họa giúp các em vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, đồng thời tự tin hơn khi đặt câu hỏi và trả lời đúng ngữ pháp.
Để kiến thức ghi nhớ lâu và kỹ năng cải thiện nhanh, các em nên luyện tập tiếng Anh mỗi ngày và thử sức với các bài kiểm tra trực tuyến tại BingGo Leaders. Khóa học Tiếng Anh Flyers dành cho trẻ từ 10 - 13 tuổi giúp phát triển đồng thời bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, kết hợp các bài tập thực hành, trò chơi học tập và tình huống giao tiếp thực tế. Nhờ đó, các em không chỉ nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn tự tin giao tiếp với thầy cô và bạn bè trong mọi tình huống.









