BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng - Tự tin giao tiếp
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 REVIEW 3 TRANG 36 37 SGK GLOBAL SUCCESS

Mục lục [Hiện]

Trong quá trình học tập, việc ôn tập và củng cố kiến thức là một bước không thể thiếu để giúp các em học sinh nắm vững và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình. Để hỗ trợ các em trong việc ôn tập lại kiến thức trên lớp tại nhà, BingGo Leaders đã biên soạn chuỗi hướng dẫn giải bài tập chi tiết. Vậy hôm nay hãy cùng chúng tôi đến với hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 5 review 3 trang 26 27 SGK nhé!

1. Hướng dẫn chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 5 review 3 SGK Global success

Để có thể làm tốt các dạng bài tập dưới đây, ngoài ngữ pháp các em cũng phải trang bị cho mình bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 để có thể dễ dàng làm bài tập. Điều này còn giúp các em có thể sử dụng tiếng Anh trong đời sống đời thường.

1. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.) 

Bài tập nghe tiếng Anh review 3 lớp 5

Bài tập nghe tiếng Anh review 3 lớp 5

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: Where's Linda?

Mary: She's at the doctor now.

Mai: What's the matter with her?

Mary: She has a stomach ache.

2. Nam: What's your hobby, Tony?

Tony: I like sports.

Nam: What would you like to be in the future?

Tony: I'd like to be a footballer.

Lời giải chi tiết:

  1. b      2. c

2. Listen and number.

(Nghe và điền số.) 

Bài tập nghe tiếng Anh review 3 lớp 5

Bài tập nghe tiếng Anh review 3 lớp 5

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Linda: What's the matter with you?

Mary: I have a toothache.

Linda: Poor you. You should go to the doctor. And you shouldn't eat sweets.

Mary: I know, you're right.

2. Linda: What do you often do In your free time?

Phong: I often go skating in the park.

Linda: Really?

Phong: Yes, because skating is my favourite sport.

3. Linda: What do you want to do now?

Nam: I want to make a paper plane.

Linda: Why?

Nam: Because I like planes and I'd like to be a pilot when I grow up

4. Linda: Where are you going?

Quan: I'm going to the park. I'm going to ride my bike with friends there.

Linda: Don't ride your bike too fast! It's dangerous.

Lời giải chi tiết:

a - 2      b - 1       c - 4      d - 3

>> Xem thêm: Khám phá 5 bí quyết học tiếng Anh cho trẻ lớp 5 "Siêu hiệu quả"

3. Listen and write one word in the blank.

(Nghe và viết một từ vào chỗ trống.)

Bài tập viết tiếng Anh review 3 lớp 5

Bài tập viết tiếng Anh review 3 lớp 5

Lời giải chi tiết:

  1. design     

Trung wants to design buildings. (Trung muốn thiết kết những ngôi nhà.)

  1. reading   

Mary likes reading in her free time. (Mary thích đọc vào thời gian rảnh của cô ấy.)

4. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.) 

Bài tập đọc tiếng Anh lớp 5  review 3

Bài tập đọc tiếng Anh lớp 5  review 3

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tên tôi là Tony. Tôi thường đọc những sách khoa học và tập thể thao trong phòng thể dục. Tôi muốn khỏe mạnh và giỏi khoa học bởi vì tôi muốn trở thành phi công. Tôi muốn lái máy bay. Những người bạn của tôi là Mai và Linda thích những thứ khác. Mai thích đọc nhiều sách. Cô ấy muốn trở thành nhà văn bởi vì cô ấy muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi. Linda thường vẽ những bức tranh trong thời gian rảnh của cô ấy. Cô ấy muốn trở thành kiến trúc sư bởi vì cô ấy muốn thiết kế những tòa nhà.

Lời giải chi tiết:

Name

Hobby

Future job

Reason

Tony

reads science books and does sports

(1) pilot

(2) want to fly planes

Mai

(3) reads books

writer

(4) would like to write stories for children

Linda

(5) draws pictures

architect

would like to design buildings

5. Write about you.

(Viết về em.)

  1. What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình?)
  2. What would like to be in the future? Why? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai? Tại sao?)
  3. What story are you reading now? (Bây giờ bạn đang đọc truyện gì?)
  4. Who is the main character in your favourite story? (Nhân vật chính trong câu truyện yêu thích của bạn là ai?)
  5. What do you think of the main character in that story? (Bạn nghĩ gì về nhân vật chính trong câu truyện?)

Lời giải chi tiết:

  1. I often read comic books. (Tôi thường đọc truyện tranh.)
  2. I'd like to be a teacher. Because I'd like to teach young children. (Tôi muốn trở thành giáo viên. Bởi vì tôi muốn dạy những đứa trẻ.)
  3. I am reading The story of Doraemon. (Tôi đang đọc Truyện Doraemon.)
  4. It's Doraemon. (Đó là Doraemon.)
  5. I think he's clever. (Tôi nghĩ cậu ấy thông minh.)

>> Xem thêm: Các dạng bài tiếng Anh thường gặp trong đề thi kiểm tra lớp 5 kỳ I

2. Lời giải bài tập trong Short story Cat and Mouse 3 tiếng Anh lớp 5 review 3 trang 37

Bài tập trong phần Short story Cat and Mouse 3 cũng đóng phần vai trò rất quan trọng để các em có thể nói và đọc tiếng Anh lưu loát hơn. Bên cạnh đó, các em cũng có thể tham khảo thêm tổng hợp các bài tập tiếng Anh lớp 5 để rèn luyện thêm trong thời gian rảnh.

1. Read and listen to the story.

(Đọc và lắng nghe câu chuyện.)

Chit: Good morning, Miu. How are you today? (Chào Miu. Hôm nay bạn khỏe không?)

Miu: Hello, Chit. I'm not very well. (Chào Chit. Mình không được khỏe.)

Chit: What's the matter with you? (Có chuyện gì xảy ra với bạn à?)

Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever. (Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.)

Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed. (Ồ, thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.)

Miu: I can't. I have to go out. (Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.)

Chit: Why? (Tại sao?)

Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris. (Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)

Miu: Hello, Miu speaking. (Chào, Miu đang nói đây.)

Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here. (Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.)

Miu: Hello, Maurice. How are you? (Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?)

Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too. We can't go to the zoo. I'm sorry. (Mình bị bệnh. Và Doris cũng bị bệnh. Chúng tôi không thể đi sở thú. Mình xin lỗi.)

Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week. (Đừng bận tâm, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.)

Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo. (Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.)

Chit: Good! (Tốt!)

Miu: Good? (Tốt ư?)

Chit: Yes! You can stay home and go to bed! (Vâng! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!)

2. Answer the questions.

(Trả lời những câu hỏi.)

  1. Is Miu feeling well?
  2. What's the matter with him?
  3. What is he going to do today? 
  4. Can Maurice and Doris go to the zoo? 
  5. What can Miu do today?

Lời giải chi tiết:

1.

Is Miu feeling well? (Miu có cảm thấy khỏe không?) 

No, he isn't. (Không, cậu ấy không khỏe.)

2.

What's the matter with him? (Cậu ấy bị sao vậy?) 

He has a headache, a stomach ache and a fever. (Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.)

3.

What is he going to do today? (Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì?)

He's going to the zoo with Maurice and Doris. (Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)

4.

Can Maurice and Doris go to the zoo? (Maurice và Doris có thể đi sở thú không?)

No, they can't. (Không, họ không thể đi.)

5.

What can Miu do today? (Hôm nay Miu có thể làm gì?)

He can stay in bed. (Cậu ấy có thể ở trên giường.)

3. Unscramble these words from the story.

(Sắp xếp lại những từ từ câu truyện.)

  1. chadahee
  2. bletierr           
  3. skigpean         
  4. usecabe         
  5. ttream

Lời giải chi tiết:

  1. headache (đau đầu) 
  2. terrible (khủng khiếp)
  3. speaking (nói)          
  4. because (bởi vì)         
  5. matter (vấn đề)

>> Xem thêm: Tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 2 - Giải bài tập chi tiết

4. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

A: How are you today?

B: I'm not feeling very (1) _______ .

A: What's the (2)  ______ with you?

B: I (3)  ______  a stomach ache.

A: You should (4) ______   in bed.

B: I can't.

A: Why (5) ______ ?

B: I have to go to school.

Lời giải chi tiết:

Bài hội thoại hoàn chỉnh: 

A: How are you today?

B: I'm not feeling very well.

A: What's the matter with you?

B: I have a stomach ache.

A: You should stay in bed.

B: I can't.

A: Why not?

B: I have to go to school.

Tạm dịch:

A: Hôm nay bạn khỏe không?

B: Tôi cảm thấy không khỏe.

A: Có vấn đề gì với bạn à?

B: Tôi bị đau bụng.

A: Bạn nên ở trên giường.     

B: Tôi không thể.

A: Tại sao không?                               

B: Tôi phải đi học.

5. Work in pair.

(Thực hành theo cặp.)

Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào.

6. Read and match.

(Đọc và nối.)

Bài tập đọc tiếng Anh lớp 5  review 3

Bài tập đọc tiếng Anh lớp 5  review 3

Lời giải chi tiết:

1  - e 2  - a 3  - b 4  - c 5  - d

1 - e: What's the matter with your brother? - He has a stomach ache. (Anh trai bạn bị sao vậy? - Anh ấy bị đau bụng.)

2 - a: Is he going to see a doctor? - Yes, he is. (Anh ấy có định gặp bác sĩ không? - Có.)

3 - b: What about you? How are you? - I have a headache. (Còn bạn thì sao? Bạn khỏe không? - Tôi bị đau đầu.)

4 - c: Are you going to stay in bed? - No, I'm not. (Bạn sẽ ở trên giường chứ? - Không.)

5 - d: Why not? - Because I have to go to school. (Tại sao không? - Vì tôi phải đi học.)

>> Xem thêm: Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 5 nâng cao cho bé tại nhà

3. Lời kết

Trên đây là toàn bộ hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 3 có áp dụng ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 5. Qua bài viết này, hy vọng các em học sinh đã có thể nắm vững hơn những kiến thức đã học và tự tin hơn trong việc hoàn thành các bài tập. Việc ôn luyện thường xuyên không chỉ giúp các em củng cố kiến thức mà còn tạo nền tảng vững chắc cho những cấp học tiếp theo. Chúc các em học tốt và đạt được nhiều thành tích cao trong môn tiếng Anh.

MS. KHÁNH LINH
Tác giả: MS. KHÁNH LINH
  • TOEIC 960, TOEFL ITP 593
  • Tốt Nghiệp Ngành Quan hệ Quốc Tế - Học Viện Ngoại Giao
  • 3 Năm công tác trong lĩnh vực giáo dục năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay