Em có bao giờ tự hỏi bạn nhỏ ở nước ngoài sống trong ngôi nhà như thế nào và ở đâu không? Bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our Home Lesson 3 sẽ giúp em khám phá từ vựng về các loại nhà và cách hỏi đáp về nơi ở, địa chỉ cụ thể. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn em giải chi tiết từng bài tập, giúp em vừa học vừa luyện kỹ năng nghe - nói - đọc - viết một cách tự nhiên.
1. Giải chi tiết tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 2 Lesson 3 (trang 20, 21)
Bài 1. Listen and repeat ( Hãy lắng nghe và nhắc lại)
Với bài tập này, em hãy bật audio, lắng nghe thật kỹ các từ và câu trong sách giáo khoa rồi nhắc lại. Em nhớ để ý phần trọng tâm được đánh dấu tại âm tiết thứ 2 của từ nhé!
Hướng dẫn bé dịch bài:
|
fifteen: mười lăm |
(Tôi sống ở số 15 đường Ba Đình.) |
|
sixteen: mười sáu |
(Cô ấy sống ở số 16 đường Luân Đôn.) |
Bài 2. Circle, listen and check (Khoanh tròn, lắng nghe và kiểm tra lại)
Em hãy xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại, sau đó hãy bật file audio để kiểm tra đáp án mình chọn đã chính xác chưa nhé!
Đáp án:
|
1. c |
2. a |
3. a |
Hướng dẫn bé giải bài:
|
1 |
a. thirteen |
Trọng âm rơi vào âm tiết số 2 |
|
b. fourteen |
Trọng âm rơi vào âm tiết số 2 |
|
|
c. thirty |
Trọng âm rơi vào âm tiết số 1 |
|
|
2 |
a. nineteen |
Trọng âm rơi vào âm tiết số 2 |
|
b. sixty |
Trọng âm rơi vào âm tiết số 1 |
|
|
c. ninety |
Trọng âm rơi vào âm tiết số 1 |
|
|
3 |
a. twenty |
Trọng âm rơi vào âm tiết số 1 |
|
b. sixteen |
Trọng âm rơi vào âm tiết số 2 |
|
|
c. eighteen |
Trọng âm rơi vào âm tiết số 2 |
>> Xem thêm:
- Giải tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 2 trang 58, 59 sách Global Success
- Hướng dẫn giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2 Global Success
Bài 3. Let’s chant (Cùng hát và vỗ tay nào)
Em hãy bật bài hát tiếng Anh lên và cùng lắng nghe giai điệu nhé! Vừa nghe vừa vỗ tay theo nhịp, rồi hát theo. Đây là cách tuyệt vời để em ghi nhớ từ vựng và luyện phát âm một cách tự nhiên mà không bị nhàm chán đấy!
Hướng dẫn bé dịch lời bài hát:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live at 15 Balloon Street. (Mình sống ở số 15 phố Balloon.)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live at 16 Cartoon Street. (Mình sống ở số 16 phố Cartoon.
What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
It's 18 Balloon Street. (Đó là số 18 phố Balloon.)
What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
It's 19 Cartoon Street. (Đó là số 19 phố Cartoon.)
Bài 4. Read and tick True or False (Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai)
Ở bài tập này, em hãy đọc kỹ từng câu và thông tin trong bức thư David gửi Lan, sau đó đánh dấu ‘Đúng’ hoặc ‘Sai’ cho mỗi câu. Hãy chú ý đến từng chi tiết nhỏ để chọn đáp án chính xác, vừa luyện đọc hiểu vừa rèn khả năng phân tích thông tin nhé!
Bài đọc:
Dear Lan,
Thank you for your email. I live in Sydney. It's a great city. My two best friends live in Sydney, too. Ann lives in a flat in King Street. Nick lives in a house in Crown Street. Their homes aren't far from our school.
And I live in a tower. My address is 33 Oxford Street.
What about you? Where do you live? Tell me about your home.
Best wishes,
David
Hướng dẫn bé dịch bài đọc:
Lan thân mến,
Cảm ơn lá thư của bạn. Tớ sống ở Sydney. Nó là một thành phố tuyệt vời. Hai người bạn thân nhất của tớ cũng sống ở Sydney. Ann sống ở một căn hộ ở phố King. Nick sống ở một ngôi nhà trên phố Crown. Nhà của họ không xa với trường học của chúng tớ. Tớ sống trong một tòa nhà/ tòa tháp. Địa chỉ của tớ là số 33 đường Oxford.
Còn bạn thế nào? Bạn sống ở đâu? Kể cho tớ nghe về ngôi nhà của bạn nhé.
Lời chúc tốt nhất dành cho bạn,
David
Hướng dẫn bé giải bài:
|
1. David lives in London. |
1. David sống ở London. |
False |
|
2. His best friends are Ann and Nick. |
2. Những người bạn thân nhất của anh ấy là Ann và Nick. |
True |
|
3. Ann doesn't live in a house. |
3. Ann không sống trong một ngôi nhà |
True |
|
4. Nick lives in a house in Queen Street. |
4. Nick sống trong một ngôi nhà ở phố Queen. |
False |
|
5. David lives in a tower in Crown Street. |
5. David sống trong một tòa tháp ở phố Crown. |
False |
>> Xem thêm:
- Chìa khóa giải mã bài tập tiếng Anh Lớp 5 Unit 12
- Giải chi tiết bài tập tiếng Anh Unit 14 cả 3 lesson
Bài 5. Let's write. (Cùng viết nào.)
Bài tập này yêu cầu các em trả lời 4 câu hỏi dựa trên nội dung bài học. Hãy viết thật cẩn thận, dùng từ vựng và mẫu câu đã học, đồng thời chú ý diễn đạt rõ ràng để luyện kỹ năng viết một cách tự nhiên và tự tin nhé!
Hướng dẫn bé làm bài:
|
Câu hỏi |
Gợi ý trả lời |
Dịch nghĩa |
|
1. Where do you live? |
1. I live in a flat. |
Hỏi: Bạn sống ở đâu? Trả lời: Tôi sống trong 1 căn hộ. |
|
2. What's your address? |
2. My address is 45 Kham Thien Street. |
Hỏi: Địa chỉ của bạn là gì? Trả lời: Địa chỉ của mình là số 45 phố Khâm Thiên. |
|
3. Where does your best friend live? |
3. My best friend lives in a house near my house. |
Hỏi: Bạn thân của bạn sống ở đâu? |
|
4. What's his / her address? |
4. His / Her address is 95 Cau Giay Street. |
Hỏi: Địa chỉ của anh ấy / cô ấy là gì? Trả lời: Địa chỉ của anh ấy/ cô ấy là số 95 đường Cầu Giấy |
Bài 6. Project (Dự án)
Trong lesson 3, dự án chúng ta cần làm là “Home survey”. Em hãy thực hành trên lớp, hỏi các bạn của mình, xem bạn mình ở nhà mặt đất hay chung cư, địa chỉ chính xác nhà bạn là gì và đường đến trường của các bạn gần hay xa.
2. Từ vựng và ngữ pháp trọng tâm chương trình tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 2 Lesson 3
Để học tập hiệu quả Unit 2 Lesson 3 tiếng Anh lớp 5 , em cần nắm vững cả từ vựng lẫn ngữ pháp trọng tâm. Phần từ vựng sẽ giúp em làm quen với các từ và cụm từ quan trọng liên quan chủ đề Our home, còn phần ngữ pháp sẽ hướng dẫn em cách sử dụng các mẫu câu chính trong giao tiếp và viết. Hãy cùng khám phá từng phần chi tiết để em tự tin áp dụng vào các bài tập nghe - nói - đọc - viết nhé!
2.1. Từ vựng
Chúng mình bắt đầu khám phá ‘kho từ vựng’ đặc biệt của Unit 2 Lesson 3 nhé! Em sẽ gặp những từ và cụm từ liên quan tới chủ đề Our home - ngôi nhà của chúng ta. Hãy tưởng tượng mỗi từ như một viên gạch xây nên kiến thức tiếng Anh vững chắc của em và bây giờ, mình cùng lắp từng viên vào đúng chỗ thôi!
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
building |
danh từ |
/ˈbɪl.dɪŋ/ |
tòa nhà |
|
flat |
danh từ |
/flæt/ |
căn hộ |
|
tower |
danh từ |
/ˈtaʊə(r)/ |
tòa tháp |
|
address |
danh từ |
/əˈdres/ |
địa chỉ |
|
district |
danh từ |
/ˈdɪstrɪkt/ |
phường, quận |
|
far (+from) |
tính từ |
/fɑːr frɒm/ |
cách xa |
2.2. Ngữ pháp
Tiếp theo, BingGo Leaders sẽ cùng em khám phá phần ngữ pháp. Em cần nắm vững các mẫu câu quan trọng của Unit 2 Lesson 3, biết cách hỏi và trả lời về vị trí, nơi sống của ai đó.
Khi muốn hỏi về địa điểm sống của ai đó, em hãy sử dụng mẫu câu:
|
Hỏi |
Do you live in this/that ....? (Bạn sống ở .... này/kia phải không?) |
|
Trả lời |
Yes, I do./No, I don’t. (Đúng vậy./Không phải.) |
Em hãy lưu ý: có thể sử dụng cấu trúc này để hỏi về một người thứ 3 nào đó, nhưng khi đó ta phải thai đổi đại từ (“you” thành “he”, “she”...) và đổi trợ động từ “Do” thành “Does”.
Ví dụ:
- Does she live in that building? (Cô ấy sống ở toà nhà kia phải không?)
- No, she doesn’t. (Không phải đâu.)
Khi em muốn hỏi địa chỉ chính xác của bạn bè hay người thân, em hãy sử dụng mẫu câu:
|
Hỏi |
What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) |
|
Trả lời |
It’s .... (Nó ở… ) |
Ví dụ:
- What’s his address? (Địa chỉ của anh ấy là gì?)
- It’s 65 Phuc Tho street. (Là số 84 đường Phúc Thọ.)
Lời kết:
Trong bài viết này, em đã cùng BingGo Leaders khám phá chi tiết cách giải các bài tập trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson 3, đồng thời hệ thống lại những kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp. Nắm vững các kiến thức này sẽ giúp em tự tin hơn khi làm bài tập, giao tiếp trong lớp học và áp dụng tiếng Anh vào đời sống hằng ngày. Em đừng quên luyện tập đều đặn bởi mỗi nỗ lực nhỏ đều góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho tiếng Anh của em.
Để nâng cao hơn nữa khả năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi ngoại ngữ, phụ huynh có thể đăng ký cho bé khóa học Flyers của BingGo Leaders, nơi các em được học theo phương pháp hiện đại, giáo trình chuẩn Cambridge kết hợp với sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và đại tạo. Đây là cơ hội để con vừa học, vừa chơi, vừa tự tin sử dụng tiếng Anh trong lớp học lẫn cuộc sống hằng ngày, góp phần nâng cao điểm số của con trên lớp.









