Chương trình Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 My Foreign Friend Lesson 1 giúp các em làm quen với mẫu câu hỏi, trả lời về quốc tịch và giới thiệu bạn bè bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn giải chi tiết bài tập trang 10 Unit 3 - My Foreign Friend, đồng thời chia sẻ từ vựng mới và các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm giúp em phát âm chuẩn và ghi nhớ kiến thức dễ dàng.
1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends
Sau đây, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn em cách giải chi tiết từng bài tập tiếng Anh lớp 5 trong Unit 3: My Foreign Friends. Em hãy tập trung, ghi nhớ kiến thức về quốc tịch để tự tin giới thiệu với bạn bè bằng tiếng Anh.
Bài 1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài tập này yêu cầu em quan sát tranh, nghe đoạn audio và lặp lại theo. Hãy bật file nghe, chú ý cách phát âm và ngữ điệu, rồi đọc to nhiều lần để rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh tự nhiên và lưu loát nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
a.
- Mẹ ơi, con có một người bạn ngoại quốc mới.
- Vậy sao? Cậu ấy đến từ đâu?
- Cậu ấy đến từ Úc ạ.
b.
- Quốc tịch của cậu ấy là gì?
- Cậu ấy là người Úc ạ.
>> Xem thêm:
Bài 2. Listen, point and say (Hãy nghe, chỉ vào tranh và nói nhé)
Trong bài này, em hãy vận dụng các mẫu câu hỏi và trả lời về quốc tịch để hoàn thiện lời thoại cho từng nhân vật trong tranh nhé.
Cấu trúc cần nhớ:
|
Hỏi: What nationality is he/she? (Quốc tịch của anh ấy/cô ấy là gì?) |
|
Trả lời: He’s/She’s + quốc tịch. |
Lưu ý: Em cần phân biệt rõ giữa từ chỉ quốc tịch và từ chỉ tên quốc gia để sử dụng cho đúng ngữ cảnh nhé. Ví dụ:
- Vietnam là tên quốc gia - Vietnamese là quốc tịch
- Korea là tên quốc gia - Korean là quốc tịch
Hướng dẫn giải chi tiết:
1. What nationality is he? (Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He’s Australian. (Anh ấy là người Úc.)
2. What nationality is she? (Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She is Malaysian. (Cô ấy là người Ma-lay-si-a.)
3. What nationality is she? (Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s American. (Cô ấy là người Mỹ.)
4. What nationality is she? (Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She is Japanese. (Cô ấy là người Nhật.)
Bài 3. Let’s talk (Hãy nói)
Với bài tập thực hành này, em có thể luyện nói cùng bạn bè, bố mẹ hoặc thầy cô để ghi nhớ bài nhanh hơn. Đừng quên rằng khi nói về quốc tịch, em cần chú ý cách dùng từ - ví dụ, Japan là tên quốc gia, còn Japanese là quốc tịch nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
- What nationality is she? (Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s Malaysian. (Cô ấy là người Ma-lay-si-a.)
- What nationality is he? (Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He’s Australian. (Anh ấy là người Úc.)
- What nationality is she? (Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s American. (Cô ấy là người Mỹ.)
- What nationality is he? (Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He is Japanese. (Anh ấy là người Nhật.)
Bài 4. Listen and tick (Hãy và tích V)
Bài tập này yêu cầu các em nghe đoạn audio và đánh dấu ✓ vào ô đúng tương ứng với nội dung em nghe được. Hãy chú ý lắng nghe kỹ thông tin của từng nhân vật trong tranh, sau đó chọn đáp án chính xác nhất nhé!
Hướng dẫn dịch bài nghe:
1.
A: Look at Sam. (Hãy nhìn Sam kìa.)
B: Who? Is he playing football? (Ai cơ? Có phải anh chàng đang chơi đá bóng kia không?)
A: Yes, he is. (Đúng rồi, chính là anh ấy.)
A: What nationality is he? (Anh ấy là người nước nào vậy?)
B: He's Japanese. (Anh ấy là người Nhật.
2.
A: Is your new friend from Malaysia? (Người bạn mới của bạn đến từ Malaysia đúng không?)
B: No, she isn't. (Không phải.)
A: What nationality is she? (Thế cô ấy là người nước nào?)
B: She's Australian. (Cô ấy là người Úc.)
Đáp án:
|
1. a |
2. b |
>> Xem thêm:
Bài 5. Read and circle (Hãy đọc và khoanh tròn)
Với bài 5, em cần đọc kỹ các câu trong đề, sau đó khoanh tròn đáp án đúng để hoàn thành câu. Các lựa chọn phải đúng ngữ pháp và phù hợp với hình ảnh nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
|
1. America |
2. Malaysia |
3. What nationality / Japanese |
4. is / Autralian |
Hướng dẫn dịch bài:
1. This is Sally. She’s from America. (Đây là Sally. Cô ấy đến từ Mỹ.)
2. This is Afan. He’s Malaysian. (Đây là Afan. Anh ấy là người Ma-lay-si-a.)
- A: What nationality is Sakura? (Quốc tịch của Sakura là gì?)
B: She’s Japanese. (Cô ấy là người Nhật Bản.)
- A: What nationality is/ was Tommy? (Quốc tịch của Tommy là gì?)
B: He’s Australian. (Anh ấy là người Úc.)
Bài 6. Let’s sing (Hãy hát nào)
Em hãy lắng nghe giai điệu vui tươi và hát theo lời bài hát trong audio nhé. Chú ý phát âm, ngữ điệu và nhịp điệu của bài hát để luyện tiếng Anh tự nhiên và vui hơn nè!
Tạm dịch lời bài hát:
Cô ấy là người Anh.
Cô ấy đến từ nước Anh.
Nó là vùng đất của nhiều hồ và công viên.
Bạn có thể nhìn thấy sông Thames ở đó.
Anh ấy là người Úc.
Anh ấy đến từ Úc.
Đó là vùng đất của mặt trời và niềm vui.
Bạn có thể nhìn thấy chuột túi ở đó.
2. Từ vựng và ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 1
2.1. Từ vựng
- American /əˈmer.ɪ.kən/ (n) Người Mỹ
She is American. (Cô ấy là người Mĩ)
- Australian /ɒsˈtreɪ.li.ən/ (n) người Úc
He is Australian. (Anh ấy là người Úc)
- Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/ (n) người Nhật
They are Japanese. (Họ là người Nhật
- Malaysian /məˈleɪ.zi.ən/ (n) người Malaysia
They are Malaysian. (Họ là người Malaysia.)
- nationality /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ (n) quốc tịch
What’s your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì? )
2.2. Ngữ pháp
Ở Lesson 1 - Unit 3: My Foreign Friend (Tiếng Anh lớp 5), các em sẽ học cách hỏi và trả lời về quốc tịch của bạn bè bằng tiếng Anh. Đây là phần kiến thức mở đầu, giúp em làm quen với những mẫu câu đơn giản để giới thiệu quốc gia và quốc tịch của bản thân cũng như người khác.
Cấu trúc cần nhớ:
|
Hỏi: What nationality is he/she? (Quốc tịch của anh ấy/cô ấy là gì?) |
Trả lời: He’s/She’s + quốc tịch. |
Ví dụ:
- What nationality is he? (Quốc tịch của anh ấy là gì?)
- He’s Vietnamese. (Anh ấy là người Việt Nam.)
Lưu ý: Em cần phân biệt rõ giữa những từ chỉ quốc tịch và những từ chỉ tên các quốc gia.
- Vietnam là tên quốc gia - Vietnamese là quốc tịch.
- Korea là tên quốc gia - Korean là quốc tịch.
- America là tên quốc gia - American là quốc tịch.
Lời kết:
Chương trình Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson 1: My Foreign Friend giúp các em làm quen với cách hỏi và trả lời về quốc tịch. Sau bài học này, các em không chỉ nắm vững các mẫu câu về quốc gia và quốc tịch mà còn tự tin hơn khi giới thiệu bản thân và trò chuyện với bạn bè người nước ngoài bằng tiếng Anh mỗi ngày.
Các em có thể nâng cao và mở rộng kiến thức về quốc tịch cũng như cách giới thiệu bản thân thông qua các hoạt động tương tác tại BingGo Leaders. Khóa học Tiếng Anh Flyers tại BingGo Leaders dành cho trẻ từ 10 - 13 tuổi được thiết kế để phát triển toàn diện bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Chương trình giúp bé làm quen với các chủ đề gần gũi, mở rộng vốn từ vựng, củng cố ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự nhiên. Thông qua các bài tập tương tác, trò chơi học tập và tình huống thực tế, bé không chỉ nâng cao điểm số, trình độ tiếng Anh trên lớp mà còn tự tin hơn khi giao tiếp với bạn bè và thầy cô.









