Các em học sinh hãy khám phá ngay bài viết về hướng dẫn cách học và giải bài tập trong bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 2. Những kiến thức này sẽ giúp em tiếp thu và ôn tập bài hiệu quả và nhanh chóng hơn.
1. Bài tập 1: Look, listen and repeat (Dịch: Nhìn, nghe và lặp lại)
1.1. Hướng dẫn làm bài 1
Bước 1: Nhìn vào hình, đọc qua nội dung của bài nghe (tìm hiểu nghĩa).
Bước 2: Lắng nghe kỹ nội dung, lượt lời của từng cuộc hội thoại.
Bước 3: Thực hiện lặp lại toàn bộ cuộc hội thoại của bài 1 tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 2.
1.2. Dịch nghĩa bài tập 1
1. Cuộc hội thoại a
A: What’s your hometown, Trung? (Quê hương của bạn là gì vậy, Trung?)
B: It’s Da Nang. (Là Đà Nẵng)
2. Cuộc hội thoại b
A: Oh, I like Da Nang. Did you live in the city? (On, mình thích Đà Nẵng. Bạn có phải từng sống ở thành không?)
B: No. I didn’t. I lived in a village in the mountains. (Không. Mình sống ở trong một ngôi làng ở các ngọn núi)
3. Cuộc hội thoại c
A: What’s your village like? (Ngôi làng của bạn như thế nào?)
B: It’s small and quiet. (Nó nhỏ và yên tĩnh)
4. Cuộc hội thoại d
A: Is it beautiful? (Nó có đẹp không?)
B: Yes, I think so. (Có, mình nghĩ vậy)
2. Bài tập 2: Point and say (Dịch: Chỉ và nói)
2.1. Hướng dẫn làm bài tập 2
Bước 1: Tìm hiểu về yêu cầu đề bài (điền chữ vào chỗ trống với chữ đã cho sẵn).
Bước 2: Thực hiện ghép các từ để hoàn thành câu, từ ở trước dấu / dùng để điền vào ô trống ở lời thoại của bạn nam, phần chữ ở sau dấu / dùng để điền vào ô trống ở lượt thoại của bạn nữ.
Bước 3: Chỉ vào từng lời thoại và bắt đầu luyện tập nói hoàn thiện cuộc hội thoại.
2.2. Giải và dịch nghĩa bài 2
1. A: What’s the city like? (Thành phố như thế nào)
B: It’s big and busy (Nó lớn và bận rộn.)
2. A: What’s the village like? (Ngôi làng như thế nào?)
B: It’s far and quiet (Nó xa và yên tĩnh)
3. A: What’s the town like? (Thị trấn như thế nào?)
B: It’s large and crowded (Nó lớn là đông đúc)
4. A: What’s the island like? (Hòn đảo như thế nào?)
B: It’s small and pretty (Nó nhỏ và đẹp)
>>> Tải xuống bộ sách tiếng Anh lớp 5 để ôn tập tại nhà ngay!
3. Bài tập 3: Let’s talk (Hãy cùng nói)
Ask and answer questions about where you live. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi bạn đang sống)
3.1. Giải và dịch nghĩa bài tập 3
1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu)
I live ________ (Mình sống ở________)
Trong ô trống, các em cần điền một danh từ chỉ địa điểm và em đang sống: flat, city, mountain,...
Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live on an island. (Mình sống trên một hòn đảo)
2. What’s it like? (Nó như thế nào?)
It’s ___________ (Nó ________)
Đối với ô trống này, các em cần điền các tính từ mô tả đã được học trong bài để miêu tả về nơi mình sống.
Ex: What’s it like? (Nó như thế nào?)
It’s quiet and peaceful. (Nó yên tĩnh và yên bình)
3. Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?)
I live with ___________ (Mình sống với ______)
Để hoàn thành câu, em cần điền vào ô trống danh từ chỉ người biểu thị cho những người đang sống cùng với em.
Ex: Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?)
I live with my parents. (Mình sống cùng với bố mẹ)
4. Bài tập 4: Listen and circle a or b (Dịch: Nghe và khoanh a hoặc b)
4.1. Hướng dẫn làm bài tập 4
Dịch nghĩa đề bài 4:
- Tom lives in a ___________. (Tom sống ở một ________)
- pretty and quiet village (ngôi làng xinh đẹp và yên tĩnh)
- pretty and busy town (thị trấn xinh đẹp và nhộn nhịp)
- Tony's city is ___________. (Thành phố của Tony là_____)
- crowded and busy (đông đúc và nhộn nhịp)
- large and busy (rộng và nhộn nhịp)
- Peter's town is ___________. (Thị trấn của Peter là _______)
- big and crowded (lớn và đông đúc)
- small and busy (nhỏ và nhộn nhịp)
- Linda lives in a ___________. (Linda sống ở trong một________)
- big and busy city (thành phố lớn và nhộn nhịp)
- small and busy city (thành phố nhỏ và nhộn nhịp)
Hướng dẫn cách làm bài 4
- Trong câu 1, có hai yếu tố cần tập trung xác định trong quá tình nghe để chọn được đáp án đúng. Yếu tố thứ nhất là nơi sống: village hay town, yếu tố còn lại là nó như thế nào: pretty and quiet hay pretty and busy.
- Trong các câu còn lại là 2,3,4, yếu tố về địa điểm nơi sống đã có sẵn nên các em chỉ cần phân biệt các tính từ mô tả để khoanh được đáp án đúng nhất khi nghe.
4.2. Giải và dịch nghĩa bài nghe 4
- A
Nội dung bài nghe:
Trung: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Tom: I live in a village. (Mình sống trong một ngôi làng)
Trung: What's it like? (Nó như thế nào?)
Tom: It's pretty and quiet. (Nó đẹp và yên tĩnh)
- B
Trung: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Tony: I live in a city. (Mình sống ở thành phố)
Trung: What's it like? (Nó như thế nào?)
Tony: It's large and busy. (Nó rộng và nhộn nhịp)
- B
Trung: Where do you live, Peter? (Bạn sống ở đâu, Peter?)
Peter: I live in a town. (Mình sống ở một thị trấn)
Trung: What's it like? (Nó như thế nào?)
Peter: It's small and busy. (Nó nhỏ và nhộn nhịp)
- A
Trung: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Linda: I live in a city. (Mình sống ở thành phố)
Trung: What's it like? (Nó như như nào?)
Linda: It's big and busy. (Nó lớn và nhộn nhịp)
5. Bài tập 5: Write about you (Dịch: Viết về bản thân bạn)
5.1. Hướng dẫn làm bài tập 5
Đọc từng câu hỏi và dựa vào các cấu trúc đã học để hoàn thành đáp án cho câu hỏi. Câu trả lời sẽ là những thông tin về bản thân của em học sinh.
- Trong câu đầu tiên, em cần trả lời về địa chỉ của mình.
- Ở câu thứ 2, em cần trả lời về quê hương của mình như thế nào.
- Ở câu tiếp theo, đáp án sẽ là danh từ nói về người mà em đang sống cùng.
- Trong câu cuối cùng, em sẽ trả lời ở vế đầu tiên là mình có thích sống ở đó hay không, ở vế tiếp theo là giải thích lý do vì sao lựa chọn có và vì sao lựa chọn không.
5.2. Giải và dịch nghĩa bài 5
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn gì?)
Ex : It’s 73, Duy Tan street. (Ở số 72 đường Duy Tân)
- What’s your hometown like? (Quê hương của bạn như thế nào?)
Ex: It’s large and quiet. (Nó rộng và yên tĩnh)
- Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?)
Ex: I live with my grandparents. (Mình sống cùng với ông bà)
- Do you like living there? Why?/ Why not? (Bạn có thích sống ở đó không? Tại sao có?/ Tại sao không?)
Ex: Yes. I do. Because at there I can play with my friends. (Mình có. Bởi vì ở đó mình có thể chơi cùng với những người bạn của mình)
6. Bài 6: Let’s play (Dịch: Hãy cùng chơi)
Spot the difference (tìm ra điểm khác biệt) là bài giúp các em có thể giải trí sau khi đã luyện tập toàn bộ bài tập trong bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 2.
Đáp án của trò chơi tìm điểm khác biệt:
Picture a |
Picture b |
|
Cars (Xe) |
5 |
6 |
Humans (Người) |
2 |
3 |
Sign (Biển báo) |
Stop Sign (Biển báo dừng) |
Bus Stop Sign (Biển báo dừng xe Bus) |
Logo of pills (Logo hình viên thuốc) |
1 |
0 |
Đăng ký để nhận miễn phí bộ tài liệu giúp bứt phá tiếng Anh nhanh chóng tại nhà ngay!
[form_receive]
7. Lời kết
Trên đây là toàn bộ lời giải của bài học lesson 2 chương trình Global Success. Chỉ với một bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 2 mà các em đã có thể ôn tập và luyện tập toàn bộ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Các em hãy chăm chỉ luyện tập thêm nhiều bài học khác nhé.
Bài viết được sưu tầm và tổng hợp bởi BingGo Leaders.