GIẢI BÀI TẬP SÁCH TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 1 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

Chắc hẳn nhiều bạn học sinh tự làm bài tập tại nhà đã từng gặp phải trường hợp thắc mắc nhưng không biết hỏi ai, hay muốn ôn lại kiến thức nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Thấu hiểu điều này Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp kiến thức và hướng dẫn giải bài tập chi tiết, cùng với đó là các bài tập mở rộng để bé có thể tự ôn tập tại nhà. Hôm nay hãy cùng với BingGo Leaders đến với Tiếng Anh lớp 4 unit 1 lesson 1 2 3 trong series ôn tập tiếng Anh tại nhà ngay nhé!

1. Từ vựng bé học trong tiếng Anh lớp 4 tập 1 Unit 1 Lesson 1 2 3

Trong từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 2 3 là một phần quan trọng giúp các em xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Hãy cùng chúng ta khám phá và học các từ vựng mới trong unit này để có thêm công cụ hữu ích trong việc giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.

Từ mới

Phân loại/ Phát âm

Định nghĩa

America

/əˈmerɪkə/

nước Hoa Kỳ, nước Mỹ

Australia

/ɒˈstreɪliə/

nước Úc

Britain

/ˈbrɪtn/

nước Anh

Japan

/dʒəˈpæn/

nước Nhật Bản

Malaysia

/məˈleɪʒə/

nước Ma-lay-xi-a

Singapore

/ˌsɪŋəˈpɔː(r)/

nước Xin-ga-po

Thailand

/ˈtaɪlænd/

nước Thái Lan

Viet Nam

/ˌviːetˈnɑːm/

nước Việt Nam

friend

/frend/

bạn bè

friendly

/ˈfrendli/

thân thiện

from

/frəm/

từ

new

/njuː/

mới

Where

/weə(r)/

ở đâu

Morning

/ˈmɔːrnɪŋ/

buổi sáng

Afternoon

/ˌæftərˈnuːn/

buổi chiều

Evening

/ˈiːvnɪŋ/

buổi tối

Night

/naɪt/

buổi đêm

Midnight

/ˈmɪdnaɪt/

nửa đêm

Tomorrow

/təˈmɑːrəʊ/

ngày mai

Later

/ˈleɪtər/

sau đó

Again

/əˈɡeɪn/

lại, lần nữa

Good night

/ɡʊd/ /naɪt/

chúc ngủ ngon

Goodbye

/ˌɡʊdˈbaɪ/

chào tạm biệt

Greeting

/ˈɡriːtɪŋ/

lời chào

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 tập 1 Unit 1 Lesson 1 - Hình 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 tập 1 Unit 1 Lesson 1 - Hình 1

>>> Xem thêm: BẬT MÍ CHO BÉ 5 PHƯƠNG PHÁP GHI CHÉP TIẾNG ANH CỰC HIỆU QUẢ

2. Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 2 3

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 là một nội dung quan trọng trong chương trình học tiếng Anh tiểu học. Việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp cũng chính là chìa khóa giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh. Hãy cùng nhau tìm hiểu và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp ở unit này để nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình nhé!

2.1 Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng

Việc chào hỏi được xem là một phần quan trọng của văn hóa, đặc biệt là ở Việt Nam. Mỗi khi chúng ta gặp ai đó, việc chào hỏi là cách thể hiện sự lịch sự của chúng ta.

Khi chào người lớn tuổi hơn, chúng ta thường diễn đạt thái độ kính trọng và sử dụng các cụm từ chào hỏi đầy đủ và lịch sự.

Khi gặp bạn bè cùng tuổi, chúng ta có thể nói chuyện thoải mái hơn. Cách chào hỏi trong tiếng Anh thường đơn giản hơn nhiều so với tiếng Việt, nhưng để hiểu rõ hơn về sự đơn giản đó, mời các bạn bắt đầu bài học này cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leader. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số từ, cụm từ và câu chào hỏi thông dụng trong tiếng Anh.

Hello

Sử dụng ở mọi tình huống, mọi đối tượng giao tiếp

Hi

Sử dụng khi hai bên giao tiếp là bạn bè, người thân

Good morning

Chào buổi sáng

Good noon

Chào buổi trưa

Good afternoon

Chào buổi chiều

Good evening

Chào buổi tối

Good night

Chúc ngủ ngon! (chào khi đi ngủ)

Khi đến trường hoặc vào lớp học và muốn chào thầy cô, có một số câu chào phổ biến mà các em có thể sử dụng như sau:

Ex: Good morning. (Em chào buổi sáng thầy/ cô ạ!)

Good morning, Miss Lan. (Em chào buổi sáng cô Lan ạ!)

Good morning, teacher. (Em chào buổi sáng thầy/ cô ạ!)

Chào tạm biệt: Goodbye (người Anh hay dùng)

Bye bye (người Mỹ hay dùng)

Bên cạnh đó, chúng ta còn có thể dùng “Bye” (Tạm biệt).

Đáp lại cho lời chào tạm biệt: Bye. See you later. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại).

>>> Xem thêm: Trọn bộ ngữ pháp tiếng anh lớp 4 thi học sinh giỏi và 10+ mẫu đề cực hay

2.2 Hỏi và đáp về sức khỏe của ai đó

Khi muốn hỏi về tình trạng sức khỏe của ai gần đây, chúng ta thường sử dụng cấu trúc câu sau:

How + to be + S (Subject)?

Từ "How" có nghĩa là thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao. Trong câu, "S" (Subject - chủ ngữ) ở dạng số ít có thể là "you", "she", hoặc "he" (bạn, cô ấy, anh ấy). Tùy thuộc vào chủ ngữ mà chúng ta sử dụng "to be" phù hợp.

Khi chủ ngữ là "you" hoặc "they" (các bạn, họ), chúng ta sử dụng "to be" dưới dạng "are". Trong khi đó, khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít), chúng ta chọn "to be" là "is". Điều này giúp bảo đảm tính chính xác và phù hợp trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ: How are you? (Bạn khỏe không?)

How are you, Khang? (Bạn khỏe không Khang?)

Để trả lời cho cấu trúc trên, ta dùng:

S + to be + fine/ bad, thanks.

fine” (tốt) ý muốn nói là sức khỏe “tốt”,

“very well” (rất tốt), “bad” (xấu),

“very bad” (rất xấu) ý muốn nói là sức khỏe không được tốt lắm.

Sau khi trả lời xong, thường được hỏi lại bằng câu "And you?" (Còn bạn thì sao?) hoặc có thể sử dụng "And how are you?" (Bạn khỏe không?). Điều này giúp duy trì cuộc trò chuyện và thể hiện sự quan tâm đến người đối diện.

  • “Thanks” có nghĩa là cảm ơn về một điều gì đó, tương đương với "thanks for... = it thanks for...". Từ "it" được hiểu ngầm trong trường hợp này, và vì "it" là số ít, nên chúng ta thêm "s" vào sau động từ "thank", tạo thành "thanks". Do "it" được hiểu ngầm, nên nó thường được lược bỏ trong cách diễn đạt. Vì vậy, từ "Thanks" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, bởi vì nó ngắn gọn và mang ý nghĩa thân mật.
  • “Thank you” tương đương với “I thank you”: Phân tích tương tự như trên, chủ ngữ "I" ở dạng số ít, do đó không cần chia (không thêm) "s" vào sau động từ "thank". Thường thì chủ ngữ này được lược bỏ khi nói, vì vậy ta có "Thank you". "Thank you" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp mang tính trang trọng hơn so với "Thanks".

Ex: 

A: How are you? (Bạn khỏe không?)

B: I'm fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cám ơn. Còn bạn thì sao?)

A: l'm fine. (Tôi khỏe.)

=> Khi cả người hỏi và người trả lời đều có tình trạng sức khỏe tương tự, chúng ta thường sử dụng từ "too" (cũng, cũng thế, cũng vậy) ở cuối câu trả lời về sức khỏe của mình. Điều này thể hiện sự đồng tình và gắn kết giữa hai bên trong cuộc trò chuyện.

A: I'm fine, too. (Tôi cũng khỏe.)

Mở rộng: “How are you?” và “How do you do?” là 2 câu cùng nghĩa với nhau.

How do you do?

  • Câu "How do you do?" được sử dụng sau khi ta được giới thiệu với ai đó, nhưng không đòi hỏi họ phải đáp lại.
  • Để đáp lại câu chào này, người Anh thường nói: "I am fine. Thank you for asking me. How about you?" (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn đã hỏi thăm tôi. Còn bạn thì sao?) Điều này tạo ra một cuộc trò chuyện lịch sự và thân thiện giữa hai người.

How are you?

  • Trong khi người Anh thường sử dụng câu hỏi "How do you do?", người Mỹ thường sử dụng cách viết tắt là "How are you?" (Bạn khỏe không? hay Mọi thứ ổn chứ?).
  • Để đáp lại theo cách của người Mỹ, người ta thường nói "I'm fine. Thanks. And you?" (Tôi khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao?). Điều này thể hiện một cuộc trò chuyện lịch sự và thân thiện giữa hai người.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 tập 1 Unit 1 Lesson 1 - Hình 2

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 tập 1 Unit 1 Lesson 1 - Hình 2

2.3 Giới thiệu về bản thân mình

Để giới thiệu về bản thân các em có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây:

(1) I am... = I’m…

Tôi là...

(2) I am in ... = I’m in...

Tôi học lớp...

(3) Hello. I am... = I’m...

Xin chào. Tôi là…

Sau khi các em giới thiệu về mình xong, người bạn có thể nói: Nice to meet you = It's nice to meet you (Rất vui được gặp bạn). Để đáp Iại câu nói này, các em có thể nói: Nice to meet you, too = It's nice to meet you, too (Cũng rất vui được gặp bạn).

2.4 Hỏi và trả lời ai đó từ đâu tới

"Where" (ở đâu), "from" (từ). Khi muốn hỏi về nơi họ sinh ra ở đâu đó, chúng ta sử dụng các cấu trúc bên dưới. Nếu chủ ngữ là "he/she" ở ngôi thứ 3 số ít, chúng ta sử dụng động từ "to be" là "is".

Hỏi:

Where is she/ he from?

Cô ấy/ cậu ấy từ đâu tới (đến)?

Trả lời:

She/ He + is from + tên địa danh/ quốc gia.

Cô ấy/ Cậu ấy đến từ...

Ex: Where's she/ he from? (Cô ấy/ Anh ấy đến từ đâu?)

She's/ He's from USA. (Cô ấy/ Anh ấy đến từ Mỹ.)

>>> Xem thêm:  Tổng hợp kiến thức và bài tập tiếng Anh lớp 4 hay nhất kèm đáp án

3. Hướng dẫn giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 1 2 3

3.1 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 mới

Bài 1: Look, listen and repeat. 

(Nhìn, nghe và đọc lại.)

Bài 1: Look, listen and repeat. 

a) Good morning, class. - Good morning, Miss Hien.

(Chào buổi sáng cả lớp. - Chúng em chào buổi sáng cô Hiền ạ.)

b) Nice to see you again.

(Rất vui được gặp lại các em.)

c) How are you, Mai? (Em khỏe không Mai?)

    I'm very well, thank you. And you?

   (Em rất khỏe, cảm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?)

    I'm very well, too. 

    (Cô cũng rất khỏe.)

d) Good morning, Miss Hien. Sorry, I'm late! - Yes, come in.

(Em chào buổi sáng cô Hiền ạ. Xin lỗi, em đến trễ! - Được rồi, em vào đi.)

Bài 2: Point and say. 

(Chỉ và nói.)

Bài 2: Point and say. 

Greet your teachers in the classroom or at school.

(Chào giáo viên của em trong lớp học hoặc ở trường.)

Lời giải chi tiết:

a) Good morning: Chào buổi sáng

b) Good afternoon: Chào buổi chiều

c) Good evening: Chào buổi tối

>> Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng anh lớp 4 chi tiết, đầy đủ nhất

Bài 3: Listen anh tick. 

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Bài 3: Listen anh tick. 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

  1. Nam: Good afternoon, Miss Hien.

    Miss Hien: Hi, Nam. How are you?

    Nam: I'm very well, thank you. And you?

    Miss Hien: Fine, thanks.

  1. Phong: Good morning, Mr Loc.

    Mr Loc: Good morning, Phong.

    Phong: It's nice to see you again.

    Mr Loc: Nice to see you, too.

  1. Mai: Goodbye, daddy.

    Father: Bye, bye. See you soon.

Lời giải chi tiết:

  1. b          2. a                3. a

Bài 4: Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Bài 4: Look and write. 

Lời giải chi tiết:

  1. Good morning. (Chào buổi sáng.)
  2. Good afternoon. (Chào buổi chiều.)
  3. Goodbye. (Chào tạm biệt.)

Bài 5: Let's sing. 

(Chúng ta cùng hát.)

Bài 5: Let's sing. 

>> Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 7 cho bé học tại nhà

3.2 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 2 mới

Bài 1: Look, listen and repeat. 

(Nhìn, nghe và đọc lại.)

Bài 1: Look, listen and repeat. 

a) Good morning, Miss Hien.

(Chào buổi sáng cô Hiền ạ.)

I'm Hoa. I'm a new pupil.

(Em là Hoa. Em là học sinh mới ạ.)

b) Hi, Hoa. It's nice to meet you.

(Chào, Hoa. Rất vui được biết em.)

Nice to meet you, too.

(Em cũng rất vui được biết cô ạ.)

c) Goodbye, Miss Hien.

(Tạm biệt cô Hiền.)

Bye, Hoa. See you tomorrow.

(Tạm biệt Hoa. Hẹn gặp em vào ngày mai nhé.)

Bài 2: Point and say. 

(Chỉ và nói.)

Point and say

Lời giải chi tiết:

a) See you tomorrow.

(Tạm biệt. Hẹn gặp bạn ngày mai.)

b) See you later.

(Tạm biệt. Hẹn gặp bạn sau.)

c) Good night.

(Chúc ngủ ngon.)

Bài 3: Let's talk.

(Cùng luyện nói.)

- Good _______. Nice to meet you.

- Good _______. See you tomorrow.

Lời giải chi tiết:

Good morning. Nice to meet you.

(Chào buổi sáng. Rất vui được gặp bạn.)

Good afternoon. Nice to meet you.

(Chào buổi chiều. Rất vui được gặp bạn.)

Good evening. Nice to meet you.

(Chào buổi tối. Rất vui được gặp bạn.)

Goodbye. See you tomorrow.

(Chào tạm biệt. Hẹn gặp bạn ngày mai.)

>>> Xem thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 11 cho bé học tại nhà

Bài 4: Listen and number. 

(Nghe và điền số.)

Bài 4: Listen and number. 

Phương pháp giải:

Bài nghe:        

1. Tom: Good morning, Miss Hien.

Miss Hien: Good morning. What's your name?

Tom: My name's Tom. T-O-M, Tom White. I'm from America.

2. Tom: Hello, I'm Tom. I'm from America.

Mai: Hello, Tom. I'm Mai. I'm from Viet Nam.

Tom: Nice to meet you, Mai.

Mai: Nice to meet you, too.

3. Phong: Hi, Tom. How are you?

Tom: Hi, Phong. I'm very well, thank you. And you?

Phong: I'm fine, thanks.

4. Tom: Goodbye, Mr Loc.

Mr Loc: Bye-bye, Tom. See you tomorrow.

Lời giải chi tiết:

  1. 2               b. 4                 c. 1                d. 3

Bài 5: Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Bài 5: Look and write. 

Lời giải chi tiết:

A: Hello. I'm Mai. I'm from Viet Nam.

(Xin chào. Mình là Mai. Mình đến từ Việt Nam.)

B: Hello. I'm Tom. I'm from America.

(Xin chào. Mình là Tom. Mình đến từ Mỹ.)

A: Good morning, teacher.

(Em chào buổi sáng thầy ạ.)

B: Good morning, Tom. Nice to meet you.

(Chào buổi sáng, Tom. Rất vui được gặp em.)

A: Good night, Mum.

(Chúc mẹ ngủ ngon.)

B: Good night, Tom.

(Mẹ chúc Tom ngủ ngon.)

Bài 6: Let's play.

(Chúng ta cùng chơi.)

Bài 6: Let's play.

Trò chơi Bingo.

Phương pháp giải:

Bây giờ, chúng ta sẽ tham gia vào trò chơi Bingo, một trò chơi thú vị và hấp dẫn. Để bắt đầu, các em hãy ghi lại các câu tiếng Anh được gợi ý trong 9 ô trên trang 9 của sách giáo khoa vào tập vở của mình.

Các câu này bao gồm "Good morning", "Good afternoon", "Good evening", "Hello", "Good night", "Goodbye", "Nice to meet you", "Hi", và "Bye". Khi tất cả các em đã sẵn sàng, một em học sinh sẽ đọc to một trong 9 câu đó.

Ví dụ, nếu câu đó là "Hello", các em khác sẽ tìm và đánh dấu chéo vào từ "Hello" trên bảng của mình. Tiếp tục cho đến khi tất cả các từ đã được đọc.

Khi một em học sinh nào đó đánh chéo được 3 từ nằm trên cùng một hàng ngang, dọc hoặc chéo, thì em đó sẽ trở thành người chiến thắng của trò chơi này. Đây là cách thú vị để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ Anh của chúng ta trong một bầu không khí vui vẻ và hứng khởi.

>>> Xem thêm: Ôn luyện cùng bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án

3.3 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 3 mới

Bài 1: Listen and repeat. 

(Nghe và đọc lại.)

- l  Linda.

Hello, Linda.

(Xin chào, Linda.)

Good night.

(Chúc ngủ ngon.)

Bài 2: Listen and circle. Then write and say aloud. 

(Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.)

Bài 2: Listen and circle. Then write and say aloud. 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

  1. Hello. I'm Nam.

(Xin chào. Tôi là Nam.)

  1. I'm from England.

(Tôi đến từ nước Anh.)

  1. Hello. My name's Linda.

(Xin chào. Tên tôi là Linda.)

  1. Good night.

(Chúc ngủ ngon.)

Lời giải chi tiết:

  1. b           2. b             3. b            4. a

Bài 3: Let’s chant. 

(Chúng ta cùng hát ca.)

Bài 3: Let’s chant. 

Hello, friends! (Xin chào các bạn!)

Hello. I'm Linda. (Xin chào. Mình là Linda.)

I'm from England. (Mình đến từ nước Anh.)

Nice to meet you, Linda. (Rất vui được gặp bạn, Linda.)

Hello. I'm Nam. (Xin chào. Mình là Nam.)

I'm from Viet Nam.  (Mình đến từ nước Việt Nam.)

Nice to meet you, Nam. (Rất vui được gặp bạn, Nam.)

Hello, Linda. (Xin chào, Linda.)

Hello, Nam. (Xin chào, Nam.)

We're friends. (Chúng ta là bạn.)

>>> Xem thêm: Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 - hướng dẫn học và làm bài tập

Bài 4: Read and answer. 

(Đọc và trả lời.)

Bài 4: Read and answer. 
  1. What is the girl's name?
  2. Where is she from?
  3. What is the boy's name?
  4. Where is he from?

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

THẺ HỌC SINH

Tên: Đỗ Thúy Hoa

Quê quán: Hà Nội, Việt Nam

Trường: Trường Tiểu học Nguyễn Du

Lớp: 4A

THẺ HỌC SINH

Tên: Tony Jones

Quê quán: Sydney, úc

Trường: Trường Tiểu học Nguyễn Du

Lớp: 4A

  1. Tên của cô gái là gì?
  2. Cô ấy đến từ đâu?
  3. Tên của chàng trai là gì?
  4. Cậu ấy từ đâu đến?

Lời giải chi tiết:

  1. The girl's name is Do Thuy Hoa.

(Cô gái tên là Đỗ Thúy Hoa.)

  1. She is from Ha Noi, Viet Nam.

(Cô ấy đến từ Hà Nội, Việt Nam.)

  1. The boy's name is Tony Jones.

(Chàng trai tên là Tony Jones.)

  1. He is from Sydney, Australia.

(Cậu ấy đến từ Sydney, Úc.)

Bài 5: Write about you. 

(Viết về em.)

Bài 5: Write about you. 

Lời giải chi tiết:

My name is Do Ngoc Phuong Trinh.

(Tên tôi là Đỗ Ngọc Phương Trinh.)

I am from Ho Chi Minh City, Viet Nam.

(Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)

My school is Ngoc Hoi Primary School.

(Trường tôi là Trường Tiểu học Ngọc Hồi.)

Bài 6: Project. 

(Dự án.)

Bài 6: Project.   (Dự án.)

Lời giải chi tiết:

Name: Do Ngoc Phuong Trinh

(Tên: Đỗ Ngọc Phương Trinh)

Hometown: Ho Chi Minh City, Viet Nam

(Quê quán: Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

School: Ngoc Hoi Primary School

(Trường: Trường Tiểu học Ngọc Hồi)

Class: 4B

(Lớp: 4B)

>>> Xem thêm: Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 3 có đáp án cụ thể

4. Áp dụng thêm bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson 2 và 3

Bài 1: Read and match

1. Good morning, class.

2. How are you, Mai?

3. Goodbye, Miss Hien.

4. Nice to see you again

5. Good night

A. Nice to see you, too.

B. Bye, Hoa. See you tomorrow.

C. Good night.

D. Good morning, Miss Hien.

E. I'm very well, thank you.

Bài 2: Put the work in order.

  1. To/ you/ see/ nice/ again/ ./ => ...............................................................................
  2. Later/ see/ you/ ./ =>.................................................................................
  3. I/./ am/ well/ very/> ................................................................................
  4. Are/ how/ you/ ? => ...............................................................................

Bài 3: Read and complete

Thanks                 fine                  afternoon                      hi                    how

Nam: Good 1. ..................., Miss Hien.

Miss Hien: 2. .........................., Nam. 3. ..................are you?

Nam: I'm 4. ........................, thank you. And you?

Miss Hien: Fine, .5. .........................

Bài 4: Read and circle the correct answer.

Greetings! Allow me to introduce myself. My name is Le Nam, and I am from the vibrant city of Ha Noi. Currently, I am a student at Nguyen DU Primary School, which is renowned for its size and excellence in education within Ha Noi. Within the school grounds, I am fortunate to have formed friendships with a diverse group of individuals. Among them are Tony, Phong, Linda, and Mai, who have become cherished companions in my journey of learning and growth.

1. Is Le Nam a primary pupil?

2. Is his school in Ha Noi?

3. Is his school small?

4. Is Linda his friend?

A. Yes, he is B. No, he isn't

A. Yes, it is B. No, it isn't

A. Yes, it is B. No, it isn't

A. Yes, he is B. No, he isn't

Bài 5: Complete the sentences:

  1. N__c__ t__ se__ __o__ a__a__n .
  2. __oo__ m__ __ni__ __ .
  3. G__ __ __ e__e__i__g .
  4. G__ __ d a__t__r__oo__
  5. G__ o__ n__ __ht

>>> Xem thêm:  5 CÁCH GIÚP BÉ HỌC TIẾNG ANH TẠI NHÀ HIỆU QUẢ

Bài 6: Reorder these words to make a complete sentence:

  1. to/ see/ you/ nice/ again

_________________________________________

  1. morning/ teacher/ good

_________________________________________

  1. you/ see/ tomorrow/

_________________________________________

  1. later/ you/ see

_________________________________________

  1. am/ I/ Vietnam/ from

_________________________________________

  1. Mai/ you/ are/ how/?

_________________________________________

  1. to/ nice/ too/ you/ see

_________________________________________

  1. am/ I/ well/ very

_________________________________________

Làm thêm bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 - Hình 19

Làm thêm bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 - Hình 19

Bài 7: Translate into Vietnamese:

Greetings, I'm Minh. Originally from Hue, I'm currently enrolled at Quang Trung Primary School, which boasts spacious and modern facilities. Alongside my studies, I've forged strong bonds with a multitude of friends. Among them, Quan, Phong, Hoa, and Lan stand out as my closest companions.

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………............................................................................................................................................................................

Bài 8: Complete these sentences:

  1. ____________ morning, Mai.
  2. How _______ you, Dao?
  3. ___ am ___________ well.
  4. _______ to see _______again.
  5. ___________ _____________ tomorrow.
  6. See ____________ later.

Bài 9: Complete these sentences:

  1. They go to school in the _____________
  2. Good_________. See you ___________
  3. Nice to meet _________, __________

Bài 10: Choose the correct answer:

1. I watch a moon in the ____________

A. Morning

B. evening

2, My mother goes to market in the __________

A. Morning

B. evening

3. Nice to meet __________

A. You

B. your

4. The _________ is very hot in the summer

A. Sun

B. moon

Bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 nâng cao - Hình 20

Bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 nâng cao - Hình 20

>>> Xem thêm: BẬT MÍ TẤT TẦN TẬT VỀ PHƯƠNG PHÁP DẠY TIẾNG ANH TẠI CÁC TRUNG TÂM

Bài 11: Match

1. Hello, I’m Linda.

A. Good night daughter!

2. Good morning class!

B. Hi Linda! My name is Nam.

3. Good night dad!

C. Bye son!

4. Hi Quan. How are you?

D. Good morning teacher!

5. Goodbye mum!

E. Hi Lan. Fine, thanks!

Bài 12: Read and circle:

This morning, my school day started at 7:30 and ended at 11:30. I spent my time in a spacious classroom surrounded by my lovely friends. Every morning, as a routine, we greet each other with a cheerful "Hello". When our teacher enters the classroom, there's a collective gesture of respect as we all rise to our feet and wish her a "Good morning". She is a graceful and kind-hearted woman who commands our admiration. At the end of our lessons, it's our turn to bid farewell as she says "Goodbye, class", wrapping up another day of learning together.

1. I go to school ____________ in the morning

A. From 8.30 to 12.30

B. from 7.30 to 11.30

2. My classroom is very ____________

A. short

B. small

3. When my teacher go into the classroom, everybody stands up and say “_______________”

A. Good morning teacher

B. hello teacher

4. My teacher is _______

A. a nice woman

B. a beautiful woman

5. When our lessons finish, our teacher says “______________”

A. Goodbye class

B. good night everyone

Bài 13: Complete the dialogue:

1. Dao: Hello, my __________ is Dao.

Lan: ___________, Dao. I’m ___________. How _______you?

Dao: I ________ fine, thanks. And _________?

Lan: ____________, thanks.

2. Dao: Good afternoon, Miss Yen.

Miss Yen: _____________Dao, _________________________?

Dao: I’m fine, thank you. How ________________?

Miss Yen: ______________, thanks. Goodbye.

>> Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 1 lesson 2 cho học sinh

Bài 14: Recorder the words to make correct sentences

1. see/ later/ goodbye/ you/,

_____________________________

2. I’m/ Dao/ morning/ good/.

_____________________________

3. to/ see/ you/ again/ nice/.

_____________________________

4. hello/ from/ Linh/ Vietnam/ come/ I’m/ I

_____________________________

5. nationality/ you/ what’s/ ?

_____________________________

6. I/ very/ well/ am

_____________________________

7. study/ TC/ at/ school/ I/ primary

_____________________________

8. my sister/ morning/ in/ school/ to/ goes/ the

_____________________________

9. you/ are/ Vietnamese/ ?

_____________________________

10. Are/ you/ from/ where/ ?

_____________________________

11. the/ girl’s/ name/ is/ what/?

_____________________________

12. his/ school/ name/ what’s/ the/ of/?

_____________________________

13. Good/ you/ see/ bye/ soon

_____________________________

15. Yen/ my/ are/ they/ are/./ chinese/ Ly/ and/ friends.

_____________________________

16. Good/ class/ how/ you/ are/ morning/ ?
_____________________________

17.city/ from/  I/ am/ Vietnam/ Ha Nou

_____________________________

Bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 có đáp án- Hình 21

Bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 có đáp án- Hình 21

Bài 15: Choose the correct answer.

1. A: Good morning. My name is Annie. What's your name?

B: .....................................................................

A. Good afternoon, Annie. My name is Mary.

B. Hello Annie. Nice to meet you.

C. Good morning, Annie. My name is Mary.

2. “Good afternoon, Hang” - “.........................................”

A. Goodbye Nga. See you later.

B. Good afternoon, Nga.

C. Good night, Nga.

3. A: “Nice to meet you” - B: “............................”

A. Nice to meet you, too.

B. Hello, My name is Nga.

C. Goodbye. See you later.

4. - A: “Good night, son” - B: “....................”

A. Goodbye, mom.

B. Good morning, mom.

C. Good night, mom.

5. A: “My English teacher is coming. Goodbye, Linda.”

B: “....................................”

A. Good night.

B. Bye. See you later.

C. Good morning, Annie.

ĐÁP ÁN

Bài 1: Read and match

1 - D; 2 - E; 3 - B; 4 - A; 5 - C;

Bài 2: Put the work in order.

1 - Nice to see you again.

2 - See you later.

3 - I am very well.

4 - How are you?

Bài 3: Read and complete

1 - afternoon; 2 - hi; 3 - How; 4 - fine; 5 - thanks;

Bài 4: Read and circle the correct answer.

1 - A; 2 - A; 3 - B; 4 - A;

Hướng dẫn dịch

Xin chào! Cho phép tôi tự giới thiệu. Tên của tôi là Lê Nam, và tôi đến từ thành phố sôi động Hà Nội. Hiện tại, tôi là một học sinh tại Trường Tiểu học Nguyễn Du, nổi tiếng với quy mô và sự xuất sắc trong giáo dục tại Hà Nội. Trong khuôn viên trường, tôi may mắn đã có cơ hội kết bạn với một nhóm bạn đa dạng. Trong số họ có Tony, Phong, Linda và Mai, những người bạn thân thiết đã trở thành bạn đồng hành quý giá trong hành trình học tập và phát triển của tôi.

Bài 5: Complete the sentences:

  1. Nice to see you again.
  2. Good morning.
  3. Good evening.
  4. Good afternoon.
  5. Good night.

Bài 6: Reorder these words to make a complete sentence:

  1. Nice to see you again.
  2. Good morning teacher.
  3. See you tomorrow.
  4. See you later.
  5. I am from Vietnam.
  6. How are you Mai?
  7. Nice to see you, too.
  8. I am very well.

Bài 7: Translate into Vietnamese:

Xin chào, tôi là Minh. Tôi đến từ Huế. Tôi đang học tại Trường Tiểu học Quang Trung. Nơi đây có không gian rộng rãi và hiện đại. Tôi có nhiều bạn bè. Quân, Phong, Hoa và Lan là những người bạn thân thiết của tôi.

Bài 8: Complete these sentences

  1. Good morning, Mai.
  2. How are you, Dao?
  3. I am very well.
  4. Nice to see you again.
  5. See you tomorrow.
  6. See you later.
  7. Complete these sentences:
  8. They go to school in the morning.
  9. Goodbye. See you later.
  10. Nice to meet you, too.

Bài 9: Choose the correct answer:

1 - B; 2 - A; 3 - A; 4 - A;

Bài 10: Match

1 - B; 2 - D; 3 - A; 4 - E; 5 - C;

>>> Xem thêm: BẬT MÍ BÍ QUYẾT DẠY CON HỌC NGOẠI NGỮ HIỆU QUẢ QUA VĂN HÓA NƯỚC ANH

Bài 11: Read and circle

1 - B; 2 - A; 3 - A; 4 - B; 5 - A;

Bài dịch

Hôm nay tôi đi học từ 7h30-11h30 sáng. Phòng học của tôi rất lớn. Những người bạn của tôi thật đáng yêu. Chúng tôi thường nói "Xin chào" mỗi sáng. Khi giáo viên của tôi bước vào lớp học, mọi người đều đứng lên và nói "Chào buổi sáng, giáo viên". Cô ấy là một phụ nữ xinh đẹp. Khi bài học của chúng tôi kết thúc, cô ấy nói "Tạm biệt, cả lớp".

Bài 12: Complete the dialogue

1. Dao: Hello, my ___name__ is Dao.

Lan: ___Hi/ Hello__, Dao. I’m ___Lan____. How ___are___ you?

Dao: I __am__ fine, thanks. And ___you___?

Lan: ___Fine___, thanks.

2. Dao: Good afternoon, Miss Yen.

Miss Yen: __Good afternoon___ Dao, ___How are you___?

Dao: I’m fine, thank you. How ___about you____?

Miss Yen: ___Fine/ Very well___, thanks. Goodbye.

Bài 13: Recorder the words to make correct sentences

1, Goodbye, see you later.

2, Good morning, I'm Dao.

3, Nice to see you again.

4, Hello. I’m Linh. I come from Vietnam.

5, What’s your nationality?

6, I am very well

7, I study at TC primary school.

8, My sister goes to school in the morning.

9, Are you Vietnamese?

10, Where are you from?

11, What is the girl’s name?

12, What’s the name of his school?

13, Goodbye, see you soon.

14, Yen and Ly are my friends. They are Chinese.

15, Good morning class, how are you?

16, I am from Ha Noi city, Vietnam.

Bài 14: Choose the correct answer.

1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - C; 5 - B;

5. Lời kết

Học tập là một quá trình dài, đòi hỏi các em học sinh phải ôn tập, làm bài tập. Hy vọng tất cả những chia sẻ về tiếng Anh lớp 4 unit 1 trên có thể giúp các em dễ dàng tự học tại nhà. Chúc các em thành công trên con đường chinh phục kiến thức.

Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác tại website Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)