Để đạt được số điểm mong ước khi thi học kì, các em học sinh cần phải nghiêm túc ôn tập lại các tệp kiến thức quan trọng có trong chương trình ở trên trường. Cụ thể, để chinh phục đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1,2, các em cần củng cố ngữ pháp, từ vựng quan trọng dưới đây. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Ôn tập ngữ pháp trọng điểm trong chương trình tiếng Anh lớp 4
Kỹ năng ngữ pháp là một phần quan trọng trong học tiếng Anh, và vì vậy, học sinh cần hiểu rõ và nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 để có thể tiến xa hơn trong hành trình học tập của bản thân. Dưới đây là tổng hợp các nhóm ngữ pháp trọng tâm trong sẽ xuất hiện trong đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1, 2.
1.1. Các thì cơ bản
Ở lớp 4, các em học sinh được tiếp xúc với thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn và thì quá khứ đơn. Cụ thể:
- Thì hiện tại đơn: dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại hoặc một sự thật, sự việc hiển nhiên trong thời gian hiện tại.
Động từ Tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + am/is/are + N + Adj + … Ví dụ: My teacher is very beautiful (Giáo viên của tôi rất xinh đẹp) |
S + V(s/es) + … Ví dụ: She sometimes plays badminton after school (Cô ấy thi thoảng chơi cầu lông khi tan trường) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + N/adj + … Ví dụ: They are not from American (Họ không đến từ nước Mỹ) |
S + do/does + not + V(inf) + … Ví dụ: She doesn’t play chess (Cô ấy không chơi cờ vua) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + N/adj + …? Ví dụ: Is he a doctor (Anh ấy có phải là bác sĩ không?) |
Do/Does + S + V(inf) + … Ví dụ: Do you like singing? (Bạn có thích hát không?) |
Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn: dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra ngay tại thời điểm nói và vẫn đang tiếp tục diễn ra
Công thức |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + am/is/are + V_ing + … |
She is writing an email (cô ấy đang viết một bức thư điện tử) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + V_ing + … |
She is not cleaning his room now (Anh ấy đang không dọn phòng lúc này) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V_ing + …? |
Are you singing an English song? (Có phải bạn đang hát bài hát tiếng Anh không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn
- Thì quá khứ đơn: dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời gian cụ thể và đã kết thúc ở quá khứ
Thể |
Động từ “To be” |
Động từ thường |
Khẳng định |
S + was/were + … Ví dụ:
|
S + V(ed) + … Ví dụ:
|
Phủ định |
S + was/were + not + V-inf + … Ví dụ:
|
S + did not + V-inf Ví dụ:
|
Nghi vấn |
Was/Were + S + V-inf + … Ví dụ: Were they in Ho Chi Minh City last week? (Có phải họ đã ở thành phố Hồ Chí Minh vào tuần trước?) |
Did + S + V-inf + … Ví dụ: Did you forget? (Bạn đã quên rồi đúng không?) |
Thì quá khứ đơn
Ngoài ra, chỉ cần vài phút, ba mẹ có thể biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bé với bài test thử tại BingGo Leaders: Test thử trình độ cho bé
1.2. Động từ V2/ V(ed)
Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, chúng tôi sẽ chưa khám phá sâu vào thì quá khứ, nhưng vẫn rất quan trọng để hiểu và sử dụng một số dạng động từ ở cột 2 như sau:
Động từ nguyên mẫu |
V2/ Ved |
Dịch nghĩa |
like |
liked |
thích |
go |
went |
đi |
walk |
walked |
đi bộ |
build |
built |
xây dựng |
be |
was, were |
là, thì |
begin |
began |
bắt đầu |
play |
played |
chơi |
write |
wrote |
viết |
copy |
copied |
sao chép |
clean |
cleaned |
làm sạch |
finish |
finished |
hoàn thành |
buy |
bought |
mua |
do |
did |
làm |
know |
knew |
biết |
dance |
danced |
nhảy múa |
fix |
fixed |
sửa chữa |
make |
made |
thực hiện |
sing |
sang |
hát |
>>> Xem thêm: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC CẦN GHI NHỚ CHO HỌC SINH
1.3. Cấu trúc câu hỏi đáp cần ghi nhớ
Các cấu trúc câu hỏi dưới đây xuất hiện chủ yếu trong các dạng bài thi điền từ vào ô trống, chọn câu trả lời chính xác trong đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1, 2
Cấu trúc hỏi đáp ai đó từ đâu đến:
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- I’m from Hanoi (Tôi đến từ Hà Nội)
Cấu trúc hỏi đáp hôm nay là thứ mấy:
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
- It’s Tuesday (Là thứ 3)
Cấu trúc hỏi đáp ngày sinh nhật:
- When is your birthday? (Khi nào thì đến sinh nhật bạn?)
- It’s in January (Sinh nhật của tôi vào tháng 1)
Cấu trúc hỏi đáp tên trường:
- What’s the name of your school? (Trường của bạn tên là gì?)
- My school is Ngo Ta To Primary school (Trường của tôi là trường Tiểu học Ngô Tất Tố)
Cấu trúc hỏi đáp về sở thích:
- What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
- I like singing (Tôi thích hát)
Cấu trúc hỏi đáp về thì giờ:
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- It’s eight o’clock (Là 8 giờ)
Cấu trúc hỏi đáp cần ghi nhớ
1.4. Cấu trúc ngữ pháp về các từ để hỏi (Wh_question)
Các từ dùng để hỏi trong tiếng Anh, thường được gọi là Wh-question, thường xuất hiện ở đầu câu để tạo thành các loại câu hỏi khác nhau. Chỉ khi xác định được các từ này, trẻ mới có thể hiểu mục đích của câu hỏi và đưa ra câu trả lời phù hợp. Đây cũng là một phần quan trọng sẽ giúp các bé hoàn thành tốt phần bài đọc hiểu trong đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 2.
Cấu trúc chung của hầu hết các câu hỏi thường là như sau:
Wh-question + do/does/Tobe + O (S + V)? |
|
What |
What is this? (Cái gì đây?) |
Why |
Why do you want to become a teacher? (Tại sao bạn muốn trở thành một giáo viên?) |
Where |
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) |
When |
When do you go to school? (Bạn đến trường lúc nào?) |
Who |
Who is your mother? (Mẹ của bạn là ai?) |
How |
How can you speak English? (Sao bạn có thể nói tiếng Anh?) |
How many |
How many candies do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc kẹo?) |
How often |
How often do you play football? (Bạn có thường xuyên chơi đá bóng?) |
How long |
How long does Linda take to go to school? (Linda mất bao nhiêu lâu để tới trường?) |
>>> Xem thêm: NẮM CHẮC CẤU TRÚC WHEN & WHITE DỄ DÀNG CHỈ VỚI 5 PHÚT
2. Các chủ điểm từ vựng quan trọng trong học kỳ 2 mà học sinh lớp 4 không được bỏ lỡ
Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững không chỉ các điểm ngữ pháp cần thiết mà còn cần ghi nhớ từ vựng là rất quan trọng. Học từ vựng một cách hiệu quả sẽ đóng góp đáng kể cho việc cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của học sinh lớp 4. Phần từ vựng cũng đóng vai trò quan trọng giúp các em làm tốt đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 2.
2.1. Từ vựng chủ đề Food and Drink
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
gà |
noodles |
/ˈnɒd.əl/ |
mỳ |
vegetables |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
rau |
milk |
/mɪlk/ |
sữa |
water |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
lemonade |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
nước chanh |
fish |
/fɪʃ/ |
cá |
orange juice |
/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ |
nước cam |
rice |
/raɪs/ |
cơm |
bread |
/bred/ |
bánh mì |
salad |
/ˈsæl.əd/ |
rau trộn |
hotpot |
/ˈhɒt.pɒt/ |
lẩu |
2.2. Từ vựng chủ đề Career & Job
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
giáo viên |
student |
/ˈstjuː.dənt/ |
học sinh |
farmer |
/ˈfɑː.mər/ |
nông dân |
factory |
/ˈfæk.tər.i/ |
nhà máy |
nurse |
/nɜːs/ |
y tá |
clerk |
/klɑːk/ |
nhân viên văn phòng |
office |
/ˈɒf.ɪs/ |
văn phòng |
driver |
/ˈdraɪ.vər/ |
tài xế |
accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
kế toán |
doctor |
/ˈdɒktə/ |
bác sĩ |
coach |
/kəʊtʃ/ |
huấn luyện viên |
scientist |
/ˈsaɪəntɪst/ |
nhà khoa học |
Từ vựng chủ đề Career & Job
>>> Tham khảo: BỘ 99+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT CHƯƠNG TRÌNH SGK
2.3. Từ vựng chủ đề Descriptive Adjective
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
tall |
/tɔːl/ |
cao |
thick |
/θɪk/ |
dày |
young |
/jʌŋ/ |
trẻ |
slim |
/slɪm/ |
mảnh mai |
strong |
/strɒŋ/ |
mạnh mẽ, khỏe mạnh |
old |
/əʊld/ |
già |
short |
/ʃɔːt/ |
thấp |
thin |
/θɪn/ |
mỏng, gầy |
beautiful |
/ˈbyo͞odəfəl/ |
xinh đẹp |
2.4. Từ vựng chủ đề Clothes
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
T-shirt |
/ˈtiː.ʃɜːt/ |
áo phông |
jumper |
/ˈdʒʌm.pər/ |
áo len |
scarf |
/skɑːf/ |
khăn quàng cổ |
trousers |
/ˈtraʊ.zər/ |
quần dài |
mittens |
/ˈmɪt.ən/ |
găng tay |
jacket |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
áo khoác |
blouse |
/blaʊz/ |
áo cánh |
skirt |
/skɜːt/ |
váy |
sandals |
/ˈsæn.dəl/ |
xăng đan, dép |
oat |
/kəʊt/ |
áo choàng |
uniform |
/’junifɔm/ |
đồng phục |
dress |
/dres/ |
váy liền thân |
blouse |
/blaʊz/ |
áo bờ lu |
Từ vựng chủ đề Clothes
>>> Từ vựng tiếng Anh lớp 4: TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 2 CẬP NHẬT SGK MỚI NHẤT
2.5. Từ vựng chủ đề Animals
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
monkey |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
elephant |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
voi |
tiger |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
hổ |
scary |
/ˈskeə.ri/ |
đáng sợ |
crocodile |
/ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
cá sấu |
kangaroo |
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/ |
chuột túi |
zebra |
/ˈzeb.rə/ |
ngựa vằn |
lion |
/ˈlaɪən/ |
sư tử |
raccoon |
/rəˈkuːn/ |
gấu mèo |
donkey |
/ˈdɒŋki/ |
con lừa |
panda |
/ˈpændə/ |
gấu trúc |
wolf |
/wʊlf/ |
chó sói |
puma |
/pjumə/ |
con báo |
squirrel |
/ˈskwɪrəl/ |
con sóc |
3. 5+ mẫu đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1, 2
Trong link tài liệu dưới đây bao gồm các mẫu đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 4 đã được một số trường sử dụng trong các năm trước đó. Tuy nhiên, các em học sinh đừng nên chủ quan học tủ mà hãy chăm chỉ luyện các dạng bài tập xuất hiện đề làm quen với đề thi.
Link tải tài liệu: tại đây
4. Đề thi tiếng Anh học kì 1, 2 lớp 4
Dưới đây là các bài tập nằm trong đề thi môn tiếng Anh học kì 2 lớp 4 được Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp và biên soạn qua các kỳ thi trước đó.
4.1. Exercise 1: Choose the correct answer
1. I love pizza. It’s my favourite________
A. drink B. food C. subject D. thing
2. My brother_________coffee.
A. like B. liked C. likes D. liking
3. John is ten_______old.
A. years B. year C. grade D. hours
4, My brother is slim and _________
A. fat B. plump C. tall D. obese
5. She is ________chess now
A. play B. plays C. played D. playing
6. ________you want to play football?
A. does B. doing C. did D. do
7. What___________he do yesterday?
A. does B. doing C. did D. do
8. How_______do you go to the market?
A. always B. often C. usually D. sometimes
9. I love animals. Let’s go to the________
A. zoo B. cinema C. bookstore D. post office
10. What________is it? - It’s red.
A. animal B. time C. stamp D. colour
Exercise 1
Đáp án:
- B
- C
- A
- C
- D
- D
- C
- B
- A
- D
4.2. Exercise 2: Reorder the words to make the sentences
- beef/ like/ and /orange juice/ I
- by bus/ We/ go to school/ usually
- went to/ last night/ Linda/ the cinema
- this summer?/ Where/ are you going
- I/ stay at home/ do homework/ so/ I/ have to
- dogs/ How many/ are there?
- the post office?/ Why/ do you/ go to/ want to
- 10 o’clock/ It’s
- favourite food?/ your/ What’s
- beautiful animals/ The zoo/ has many
Exercise 2
Đáp án:
- I like beef and orange juice
- We usually go to school by bus
- Linda went to the cinema last night
- Where are you going this summer?
- I have to do homework so I stay at home
- How many dogs are there?
- Why do you want to go to the post office?
- It’s 10 o’clock
- What’s your favourite food?
- The zoo has many beautiful animals
4.3. Exercise 3: Odd one out
1. tiger |
monkey |
donkey |
animal |
2. yellow |
black |
small |
red |
3. nurse |
career |
teacher |
engineer |
4. pizza |
bread |
water |
hamburger |
5. zoo |
cinema |
dress |
bookstore |
6. pen |
book |
ruler |
pencil |
7. shirt |
ten |
blouse |
pants |
8. chicken |
fish |
noodles |
pork |
9. elephant |
broccoli |
crocodile |
zebra |
10. shopping mall |
school |
hotel |
lunch |
Exercise 3
Đáp án:
- animal
- small
- career
- water
- dress
- book
- ten
- noodles
- broccoli
- lunch
>>> Làm thêm bài tập: GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 1 LESSON 2 CHO HỌC SINH
4.4. Exercise 4: Read the passage and write True or False
My name is Hoang. Yesterday was happy and fun. I got up late. In the morning, I cleaned my room. In the afternoon, I watered the trees in the garden. Then I did my homework. In the evening, I chatted online with my friend, John. We talked about our favorite singer. What did you do yesterday?
- Hoang got up early yesterday._______
- He cleaned his room in the morning.______
- He chatted with his friend, Jack.________
- He did his homework in the afternoon.________
- Yesterday was not fun._______
Exercise 4
Đáp án:
- False
- True
- False
- False
- False
4.5. Exercise 5: Read and match
1. How many cats do you have? |
a. Linda is standing next to me |
2. What time is it? |
b. I go to school at 7:00 a.m |
3. Where is my pen? |
c. I have three cats |
4. Who is Linda? |
d. He plays football three times a week |
5. Why do you like pizza? |
e. My favourite drink is orange juice |
6. When do you go to school? |
f. It’s nine o’clock |
7. How are you? |
g. About 15 minutes |
8. What is your favourite drink? |
h. Because pizza has so many flavors |
9. How often does he play football? |
i. Your pen is on the table |
10. How long do you take to go to my house? |
k. I’m fine. Thank you |
Exercise 5
Đáp án:
1 - c
2 - f
3 - i
4 - a
5 - h
6 - b
7 - k
8 - f
9 - d
10 - g
Để chinh phục điểm cao môn tiếng Anh thì việc nắm chắc lý thuyết, làm quen với các dạng bài trong đề là rất quan trọng. Để giúp các bạn học sinh ôn tập tại nhà dễ dàng, BingGo Leaders đã biên soạn bộ tài liệu gồm các chuyên đề ngữ pháp và các dạng bài tập xuất hiện trong đề thi có đáp án chi tiết. Đăng ký để nhận tài liệu miễn phí ngay!
[form_receive]
5. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tổng hợp và cung cấp cho các em học sinh 5+ mẫu đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1, 2 với đáp án chi tiết. Đây là những tài liệu ôn tập hữu ích để các em chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Để đảm bảo thành công trong kỳ thi tiếng Anh, các em không nên bỏ qua việc học từ vựng và ngữ pháp. Vì kiến thức về ngữ pháp, từ vựng là yếu tố quan trọng trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh. Bên cạnh đó, các em học sinh nên làm bài tập thường xuyên là cách tốt để làm quen với định dạng của bài thi.