Bước vào lớp 4, các kiến thức về tiếng Anh, đặc biệt là về ngữ pháp ngày càng trở nên phức tạp hơn. Sẽ rất khó để cả bé có thể theo kịp tiến trình học nếu không có sự tổng hợp và ôn tập chăm chỉ.
Chính vì vậy, trong bài viết này BingGo Leaders sẽ mang tới nội dung kiến thức đầy đủ về ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 4 kì I để các phụ huynh và các bé tham khảo như một tài liệu học tập.
1. Tại sao cần tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 4 kì I
1.1. Sử dụng trong học tập
Nắm chắc được các ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 4, trẻ có thể tự tin làm được các bài tập của các kỹ năng trên lớp như nói, nghe, viết hay đọc. Từ đó, con hoàn toàn có thể chủ động nâng cao được điểm số của mình trên lớp. Hiện nay, đã là thời gian cận cuối kì I, bài viết này sẽ là công cụ hỗ trợ các bạn nhỏ ôn tập thi học kì I.
Bố mẹ cũng có thể xem bài viết này như là một loại cẩm nang để hướng dẫn con học hoặc tìm kiếm những bài tập có cùng chủ đề từ vựng và ngữ pháp để bé luyện tập thêm nhằm bổ sung, củng cố kiến thức.
1.2. Sử dụng trong giao tiếp
Ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 4 có vô cùng quan trọng. Nếu ôn tập hàng ngày chắc chắn trẻ sẽ dễ dàng áp dụng được các ngữ pháp được học vào việc giao tiếp. Nếu được luyện tập hàng ngày chắc chắn trẻ sẽ dễ dàng áp dụng được các ngữ pháp được học vào việc giao tiếp.
Những tình huống cơ bản như hỏi về giá cả, hỏi về quốc tịch, sở thích hay thói quen bằng tiếng Anh sẽ không còn là một nội dung khó khăn với các bạn nhỏ.
Bên cạnh đó, việc thông thạo cấu trúc ngữ pháp cũng giúp cho trẻ giao tiếp tự tin hơn. Nếu bạn nhỏ dùng sai cấu trúc ngữ pháp, các câu được tạo ra sẽ không có nghĩa hoặc sai nghĩa. Khi đó người nghe sẽ phải hỏi đi hỏi lại nhiều lần và điều này vô tình khiến bé dễ bị rụt rè vì tâm lý sợ sai.
Để tình trạng này không diễn ra thì bố mẹ có thể tham khảo 9 mẹo dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé cần bố mẹ thực hiện ngay để hướng dẫn trẻ tăng kỹ năng giao tiếp.
2. Tổng quan chương trình ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 4 kì I mới nhất
Phụ huynh và các bé nên hệ thống lại chương trình của tiếng Anh của lớp 4 trước khi đi sâu vào trọng tâm ngữ pháp. Theo Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 được Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam biên soạn, chương trình học chia thành 2 kì, mỗi kì 10 Unit.
Mỗi Unit sẽ về một chủ đề nhất định, thông qua các chủ đề này giáo viên sẽ truyền tải tới học sinh các kiến thức về từ vựng và ngữ pháp. Bài viết này sẽ đi tổng hợp vào ngữ pháp trọng tâm lớp 4 kì I để các bạn nhỏ ôn tập chuẩn bị cho kì thi sắp tới.
2.1. Cấu trúc chào hỏi tùy thời gian trong thời gian trong ngày
Cấu trúc câu chào hỏi được xem là một cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng vì đây là bước đầu tiên để bắt đầu bất kỳ cuộc hội thoại nào. Bé cần nắm chắc cấu trúc này để thể hiện sự kính trọng với người lớn và lịch sự với bạn bè đồng trang lứa.
Sau đây là một số mẫu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 về câu chào hỏi mà trẻ cần nắm vững.
2.2. Cấu trúc hỏi về quê quán, quốc tịch của người khác
Để giao tiếp và tìm hiểu về những người bạn nước ngoài, bé cần phải áp dụng được các cấu trúc ngữ pháp về câu hỏi về quốc tịch của một người. Cụ thể:
Đến với Unit 2, các em học sinh sẽ được khám phá nhiều hơn về tên của các quốc gia cũng như quốc tịch của các bạn ngoại quốc. Đây không chỉ là công cụ để giao tiếp với các bạn ở nước ngoài, các em học sinh còn có thể sử dụng cấu trúc này để giao tiếp với bạn bè xung quanh mình. Cụ thể:
- Hỏi và trả lời câu hỏi bạn đâu
Câu hỏi: Where are you from? (Bạn tới từ đâu?)
Câu trả lời: I am from/ I’m from + Name of your country (Mình tới từ + tên nước)
Ex: Where are you from?
=> I am from Viet Nam.
- Hỏi và trả lời về quốc tịch
Câu hỏi: What nationality are you?/ What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
Câu trả lời: I am/I’m + nationality (Mình có quốc tịch là + quốc tịch)
Ex: What nationality are you?
=> I’m Vietnamese.
2.3. Hỏi và trả lời về thứ ngày ở trong tuần và các hoạt động liên quan
Một trong số các ngữ pháp cần lưu ý nhất là cách hỏi và trả lời về các thứ ngày ở trong tuần. Để trả lời được câu hỏi này, các em học sinh phải nắm chắc được từ vựng về các ngày trong tuần: Monday (thứ 2), Tuesday (thứ 3), Wednesday (thứ 4), Thursday (thứ 5), Friday (thứ 6), Saturday (thứ 7), Sunday (chủ nhật).
Bên cạnh việc hỏi về ngày, bé cũng được hỏi một số hoạt động liên quan đã làm theo cấu trúc sau:
2.4. Hỏi và trả lời về sinh nhật của ai đó
Ở độ tuổi tiểu học, các bé thường rất háo hức tới sinh nhật, là ngày được xem như một mốc đánh dấu sự trưởng thành của bản thân các bé. Vậy các mẫu câu để hỏi và đáp về sinh nhật của ai đó như thế nào? cũng là một dạng ngữ pháp cần học.
Câu hỏi: When is/ When’s your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn là ngày nào)
Câu trả lời:
- My birthday is on + the + ( name of the day) + of + (name of the month) ( Sinh nhật của tôi vào ngày… tháng…)
- It’s on + the + (name of the day) + of + (name of the month)
Ex: When’s your birthday?
=> My birthday is on the first of April.
2.5. Hỏi và trả lời về khả năng ai đó có thể làm việc gì đó
Ngữ pháp này được dùng để biết được một ai đó có thể làm được việc gì hay một việc cụ thể nào. Ngoài ra khi muốn diễn tả khả năng bản thân mình có thể làm được gì bé cũng cần biết cấu trúc hỏi và trả lời chi tiết dưới đây.
Phân loại |
Mẫu câu hỏi/ trả lời/ ví dụ |
Dịch nghĩa |
Hỏi ai đó có thể làm gì đó? |
What + can + S + do? What can she do? |
Ai đó có thể làm được gì? Cô ấy có thể làm gì? |
Trả lời ai đó có thể làm gì đó? |
S + can + V She can play the guitar |
Ai đó có thể làm (hành động gì đó) Cô ấy có thể chơi đàn ghi-ta đó |
Hỏi ai đó có thể làm việc gì đó cụ thể không? |
Can + S + V Can she play the guitar? |
Ai đó thể (hành động cụ thể) không Cô ấy có thể chơi đàn ghi-ta không nhỉ? |
Yes, S can/ No, S can’t. |
Có, ai đó có thể!/ Không, ai đó không thể! |
2.6. Hỏi và đáp về tên, trường và lớp của ai đó
Biết cách để giới thiệu về tên, lớp hoặc trường của mình cũng là một nội dung quan trọng được Bộ Giáo Dục đưa vào chương trình tiếng Anh lớp 4. Đây là các mẫu câu cơ bản để trẻ có thể hỏi và trả lời về trường lớp của mình:
2.7. Hỏi và đáp sở thích làm gì đó của ai đó
Để mở đầu cho việc nói về sở thích của bản thân hay ai đó, bé sẽ cần nhớ được những cấu trúc đơn giản sau.
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Tôi thích/ không thích làm gì |
I like + V-ing / I don’t like + V-ing |
Tôi thích làm gì đó/ Tôi không thích làm gì đó |
Hỏi và và trả lời ai đó thích làm gì? |
What do you like doing? I like + V-ing +... |
2.8. Hỏi và đáp với ai đáp về môn học trong ngày
Các em học sinh có thể áp dụng các cấu trúc sau nếu muốn hỏi và trả lời ai đó có những môn học nào trong ngày hôm nay:
- Hỏi và trả lời về môn học của ai đó hôm nay
Câu hỏi: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn học nào vậy?)
Câu trả lời: I have + (name of subject) (Tớ có môn (tên môn học))
Ex: What subjects do you have today?
=> I have Maths.
- Hỏi và đáp ai đó có môn học nào đó không?
Câu hỏi: Do you have + (name of subject) + today?: Hôm nay bạn có môn học (tên môn) không?
Câu trả lời: Yes, I do/ No, I don’t: Mình có/ mình không có môn đó.
Ex: Do you have English today?
=> No, I don’t.
2.9. Cấu trúc hỏi và trả lời về hoạt động đang diễn ra của ai đó
Để hỏi ai đó đang làm gì hoặc là có phải ai đó đang làm việc gì đó không, bé có thể sử dụng cấu trúc đã được học sau:
- Hỏi và đáp ai đó đang làm gì
What + tobe + (name)/ he/ she + doing? : Anh ấy/ cô ấy/ ai đó + đang làm gì đó?
(Name)/ He/ She + is + V-ing?: Anh ấy/ cô ấy đang (hành động)
Ex: What are you doing?
=> I’m running.
- Hỏi và trả lời ai đang làm gì có phải không
Is + (name)/ he/ she + V-ing?: Có phải cô ấy/ anh ấy/ ai đó đang (hành động) không?
Yes, he/she/ (name) is; No, he/ she/ name isn’t: Đúng, anh ấy/ cô ấy/ ai đó đang (hành động); Không, anh ấy/cô ấy/ ai đó không (hành động)
Ex: Is she dancing?
=> Yes. she is.
2.10. Cấu trúc hỏi và trả lời về địa điểm ai đó đã ở vào thời điểm trong quá khứ
Cấu trúc của chủ đề này khá phức tạp vì các em học sinh phải học về các động từ ở thì quá khứ. Để giúp cho trẻ dễ tiếp thu cấu trúc này, phụ huynh chỉ nên dạy cho trẻ một vài động từ thường dùng thay vì bắt trẻ phải học thuộc quá nhiều.
- Hỏi và đáp về ai đó đã ở đâu vào hôm qua
Câu hỏi: Where were you yesterday? : Hôm qua bạn đã ở đâu thế?
Câu trả lời: I was + (location): Tôi đã ở (địa điểm)
Ex: I were you yesterday?
=> I was at school.
3. Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả cho trẻ lớp 4
BingGo Leaders đã tổng hợp đầy đủ ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 4 kỳ I để hỗ trợ phụ huynh trong việc ôn tập cho bé. Tuy nhiên, để con đạt điểm cao trong các kỳ thi, ba mẹ cũng cần tham khảo các phương pháp đồng hành dưới đây:
3.1. Phương pháp rèn luyện thói quen học tập chủ động
Khi học bất kỳ ngôn ngữ mới nào bé cũng cần có tinh thần tự giác thì mới có thể hoàn thành tốt được. Vậy rõ ràng tự giác là một yếu tố quyết định việc học ngữ pháp tiếng Anh có tốt hay không.
Ở lứa tuổi tiểu học, đa phần các bé không hiểu được tầm quan trọng của việc học, đặc biệt là học tiếng Anh. Phụ huynh có thể tạo thói quen cho trẻ bằng việc tạo nên các khung giờ “học tập” để trẻ dần làm quen và biết được nhiệm vụ mỗi ngày của mình.
Trong quá trình xây dựng thói quen cho trẻ này, phụ huynh cần mang đến mội môi trường thoải mái, không đặt áp lực lên con. Từ đó, trẻ sẽ có xu hướng tiếp thu hiệu quả hơn và tích cực hơn thay vì “đối phó” với việc học tiếng Anh.
3.2. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 qua trò chơi
Dù là đối tượng nào học tiếng Anh thì việc học cấu trúc ngữ pháp cũng khá khô khan và là phần khó nhằn nhất. Việc đan xen các trò chơi vào quá trình dạy, hướng dẫn các bé học tiếng Anh sẽ tăng được hứng thú cho bé với việc học.
Trẻ sẽ hạn chế được các cảm giác áp lực, dễ dàng hiểu và ghi nhớ kiến thức ngữ pháp một cách tự nhiên. Phụ huynh và giáo viên cần kiên trì, thường xuyên ôn tập các kiến thức đã học cho trẻ. Vì chỉ khi được ôn tập bé mới có điều kiện để áp dụng nhuần nhuyễn những nội dung được dạy trên lớp.
3.3. Phương pháp hỗn hợp trong học ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 4
Đây sẽ là cách học các phụ huynh nên cân nhắc nhất khi tìm phương pháp phù hợp cho con, vì nó là sự kết hợp giữa các ưu điểm và hạn chế của 3 hình thức học tập khác nhau. Bao gồm học tập truyền thống, học tập trực tuyến và cá nhân hóa học tập.
Ngoài giờ học trên lớp, ba mẹ cần bổ sung kiến thức tiếng Anh cho con bằng các khóa học tiếng Anh trực tuyến ở nhà hoặc thuê gia sư tiếng Anh nếu có điều kiện để hỗ trợ con. Đối với cá nhân hóa học tập, có thể cho trẻ tự làm bài tập hoặc luyện đọc sách tiếng Anh, trẻ có thể tự quản lý và sắp xếp các nội dung học vào thời gian này.
Ngoài ra, nhiều phương pháp khác có thể hỗ trợ con như học qua bài hát hay phim hoạt hình tiếng Anh. Ba mẹ có thể dành thời gian khám phá chi tiết.
4. Kết luận
Học tiếng Anh là một con đường rất dài, nhiều thử thách vì ngôn ngữ luôn đổi mới mỗi ngày. Với các kiến thức được tổng hợp về ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 trong bài viết này, BingGo Leaders hy vọng có thể hỗ trợ được cho phụ huynh và bé trong việc học tiếng Anh.