Cuộc thi học sinh giỏi tiếng Anh là nơi để các em được thử sức với các dạng đề nâng cao và được tiếp xúc với nhiều kiến thức mới. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu đạt giải, các em học sinh cần phải chăm chỉ luyện tập các bộ đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 4 và ôn lại các kiến thức trọng tâm đã học ở trên trường.
1. Ngữ pháp trọng tâm chương trình tiếng Anh lớp 4
Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các em học sinh được tiếp xúc với các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn. Bên cạnh đó, các em dần được thực hành với các cấu trúc câu hỏi đáp cơ bản, cấu trúc về các từ để hỏi và làm quen với động từ V2/ V(ed).
1.1. Các cấu trúc câu hỏi đáp cơ bản
Cấu trúc câu hỏi đáp trong chương trình tiếng Anh lớp 4 thường xoay quanh các vấn đề và thói quen thường ngày như về sức khỏe, hỏi đáp về quốc tịch, hỏi đáp về môn học nào đó,...
- Hỏi đáp về vấn đề sức khỏe:
(?) How + to be + S + …? (+) S + to be + fine/bad, thanks. |
Ví dụ: How are you? - I’m fine, thanks (Bạn cảm thấy thế nào? - Tôi ổn, xin cảm ơn)
- Hỏi về sở thích:
(?) What + to be + P(adj) + hobby + …? (+) P(adj) + hobby + to be + N/V-ing + … |
Ví dụ: What is your hobby? - My hobby is singing (Sở thích của bạn là gì? - Sở thích của mình là hát)
- Hỏi đáp về nơi bạn đến:
(?) Where + to be + S + from + …? (+) S + to be + from + nationality + … |
Ví dụ: Where are you from? - I’m from Vietnam (Bạn đến từ đâu? - Tôi đến từ Việt nam)
- Hỏi về môn học yêu thích:
(?) What subject + do/does + S + like + …? (+) S + like + Subject + … |
Ví dụ: What subject does Lan like? - She like Math and English (Lan yêu thích môn học nào? - Cô ấy thích Toán và tiếng Anh
- Hỏi về ngày sinh nhật:
(?) When + P(adj) + birthday + …? (+) It’s on + day + month +... |
Ví dụ: When is your birthday? - It’s on 15th March (Khi nào đến sinh nhật bạn? - Vào ngày 15 tháng 3
- Hỏi về khả năng:
(?) Can + S + V + …? (+) Yes, S + can (-) No, S + can’t but S + can + V |
Ví dụ: Can Hoang swim? - No, he can’t but he can play football (Hoàng có thể bơi không? - Không, anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể chơi đá bóng)
Các cấu trúc câu hỏi đáp cơ bản
>>> Xem thêm: [HỌC BÀI] TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 2 LESSON 2 - SÁCH GIÁO KHOA GLOBAL SUCCESS
Hãy cùng BingGo Leaders kiểm tra trình độ của con với bài test thử tiếng Anh miễn phí: Test thử trình độ cho bé
1.2. Thì cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 4
Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn là 3 thì mà các em học sinh lớp 4 sẽ được tiếp xúc trong chương trình học ở trên trường.
- Thì tương lai đơn: được dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra theo thói quen và được lặp đi lặp lại hoặc mô tả một sự thật, chân lý hiển nhiên.
Động từ thường |
Động từ Tobe |
|
Khẳng định |
S + V(s/es) + … Ví dụ: Linda usually plays chess after school (Cô ấy thường chơi cờ vua sau khi tan trường) |
S + am/is/are + N + Adj + … Ví dụ: My mother a teacher (Mẹ của tôi là một giáo viên) |
Phủ định |
S + do/does + not + V(inf) + … Ví dụ: He doesn’t go to the gym (Anh ấy không tới phòng tập gym) |
S + am/is/are + not + N/adj + … Ví dụ: He is not Korean (Anh ấy không phải người Hàn Quốc) |
Nghi vấn |
Do/Does + S + V(inf) + … Ví dụ: Do you go to school by bus? (Bạn đến trường bằng xe buýt phải không?) |
Am/Is/Are + S + N/adj + …? Ví dụ: Are those dogs so cute? (Những chú chó đó có phải rất đáng yêu không?) |
Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra ở hiện tại, ngay tại thời điểm nói và tiếp tục diễn ra.
Công thức |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + am/is/are + V_ing + … |
Mai is studying now (Mai đang học bài ngay lúc này) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + V_ing + … |
My sister is not cooking at the moment (Chị tôi đang không nấu ăn lúc này) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V_ing + …? |
Are you singing a Kpop song? (Có phải bạn đang hát bài hát Kpop không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn
- Thì quá khứ đơn: dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã kết thúc trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
Động từ thường |
Động từ Tobe |
|
Khẳng định |
S + V(ed) + … Ví dụ: My family went to Ha Noi last month (Gia đình tôi đã đến Hà Nội vào tháng trước) |
S + was/were + … Ví dụ: I was at my parent's house last night (Tôi đã ở nhà bố mẹ vào tối hôm qua) |
Phủ định |
S + did + not + V(inf) + … Ví dụ: I didn’t play video game last night (Tôi đã không chơi game vào tối hôm qua) |
S + was/were + not + … Ví dụ: They weren’t home yesterday (Họ đã không ở nhà vào hôm qua) |
Nghi vấn |
Did + S + V(inf) + … Ví dụ: Did you clean your room? (Bạn đã làm dọn dẹp phòng của mình chưa?) |
Was/Were + S + N/adj + …? Ví dụ: Was Linda a student? (Linda đã từng là học sinh phải không?) |
Thì quá khứ đơn
1.3. Động từ Ved/ V2
Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, chúng ta sẽ tập trung vào các kiến thức cơ bản về thì quá khứ. Mặc dù không đi vào chi tiết sâu về thì quá khứ, nhưng để hiểu và sử dụng được, trẻ em vẫn cần phải nắm vững các dạng động từ trong cột 2 sau đây:
Động từ nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Dịch nghĩa |
Run |
Ran |
Chạy |
Go |
Went |
Đi |
Play |
Played |
Chơi |
Eat |
Ate |
Ăn |
Study |
Studied |
Học |
Begin |
Began |
Bắt đầu |
Build |
Built |
Xây dựng |
Find |
Found |
Tìm thấy |
Give |
Gave |
Cho |
Know |
Knew |
Biết |
Make |
Made |
Làm, chế tạo |
Speak |
Spoke |
Nói |
Write |
Wrote |
Viết |
See |
Saw |
Nhìn thấy |
>>> Bố mẹ có thể tham khảo: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC CẦN GHI NHỚ CHO HỌC SINH LỚP 6
1.4. Cấu trúc về các từ để hỏi (Wh - question)
Trong tiếng Anh, các từ dùng để hỏi (còn được gọi là Wh-question) thường xuất hiện ở đầu câu để tạo nên những câu hỏi khác nhau. Việc xác định những từ này là quan trọng để trẻ em có thể hiểu mục đích của câu hỏi và đưa ra câu trả lời thích hợp.
Cấu trúc chung của hầu hết các câu hỏi thường có dạng sau:
Wh-question |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
What |
Cái gì? |
What is your name? (Tên bạn là gì?) |
Why |
Tại sao? |
Why did you do it? (Tại sao bạn làm như thế?) |
When |
Khi nào? |
When do you go to school? (Khi nào bạn đi học?) |
Where |
Ở đâu? |
Where is your school? (Trường bạn ở đâu?) |
Who |
Ai? |
Who is your sister? (Chị của bạn là ai?) |
How |
Thế nào? |
How can you swim? (Sao bạn có thể bơi?) |
Các từ để hỏi (Wh - question)
2. Bộ từ vựng nâng cao giúp chinh phục đề thi học sinh giỏi môn tiếng anh lớp 4
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
nationality |
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ |
quốc tịch |
skate |
/skeɪt/ |
trượt |
timetable |
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ |
thời khóa biểu |
IT (Information Technology) |
/ɪt/ |
môn tin học |
puppet |
/ˈpʌp.ɪt/ |
con rối |
interview |
/ˈɪn.tə.vjuː/ |
phỏng vấn |
clerk |
/klɑːk/ |
nhân viên văn phòng |
farmer |
/ˈfɑː.mər/ |
nông dân |
office |
/ˈɒf.ɪs/ |
văn phòng |
orange juice |
/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ |
nước cam |
noodles |
/ˈnɒd.əl/ |
mỳ |
lemonade |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
nước chanh |
footballer |
/ˈfʊt.bɔː.lər/ |
cầu thủ bóng đá |
firework |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
pháo hoa |
bookshop |
/ˈbʊk.ʃɒp/ |
hiệu sách |
sweet shop |
/ˈswiːt ˌʃɒp/ |
cửa hàng kẹo |
pharmacy |
/ˈfɑː.mə.si/ |
hiệu thuốc |
jumper |
/ˈdʒʌm.pər/ |
áo len |
sandals |
/ˈsæn.dəl/ |
xăng đan, dép |
present |
/ˈprez.ənt/ |
quà tặng |
enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
tận hưởng, thưởng thức |
crocodile |
/ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
cá sấu |
scary |
/ˈskeə.ri/ |
đáng sợ |
seafood |
/ˈsiː.fuːd/ |
hải sản |
enormous |
/ɪˈnɔː.məs/ |
to lớn, khổng lồ |
bay |
/beɪ/ |
vịnh |
kangaroo |
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/ |
chuột túi |
mobile phone |
/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ |
điện thoại di động |
scarf |
/skɑːf/ |
khăn quàng cổ |
>>> Xem thêm: TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 6
3. Bộ câu hỏi và đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 4 cho các em học sinh tham khảo
Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp và biên soạn ra bộ đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 4 với đa dạng các bài tập và câu hỏi. Qua đó, các em học sinh có thể làm quen và thực hành cũng như ôn luyện các kiến thức đã học ở trên trường. Hơn hết, các em có thể dựa vào các nhóm bài tập có trong tài liệu để hình dung rõ hơn đề thi thật và nằm lòng dạng bài điển hình trong đề.
>>> Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 4: Tại đây
>>> Bộ câu hỏi ôn thi ngữ pháp và từ vựng tổng hợp: tại đây
4. Bộ đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 4
Để có thể ghi nhớ toàn bộ kiến thức và tiến tới chinh phục đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 4, các em học sinh cần luyện tập thật kỹ các dạng bài tập dưới đây.
3.1. Exercise 1: Circle the best answer A, B, C or D:
1. It’s time ………………………. dinner.
A. to B. in C. for D. eat
2. What …………………………. is it? It’s eight o’clock.
A. day B. time C. year D. month
3. What time ……………………… it? It’s nine thirty.
A. are B. am C. be D. is
4. It’s time for………………………………?
A. lunch B. learn C. play D. dance
5. What time is it? It’s……………………….o’clock.
A. thirty B. fourty C. twenty D. fifty
6. Excuse me.
- …………………?
A. Thanks B. No C. Yes D. What
7. Mai ……………………… lunch at 11.30.
A. have B. has C. does D. plays
8. What time does Julia have…………………..?
A. fifteen B. subject C. dinner D. football
9. My sister ………………….. lunch at eleven o’clock.
A. have B. learns C. plays D. has
10. His father ………………………….. to work at 6.30 A.M.
go B. speak C. play D. goes
11. Her father ……………………….. T.V in the evening.
A. watches B. watch C. plays D. goes
12. His mother goes to work …………………….. the morning.
A. on B. in C. at D. to
13. He goes to bed at ……………………. P.M.
A. 10.30 B. 25.30 C. 32.30 D. 40.45
14. …………………………….. she watch T.V in the evening? Yes, she does.
A. Do B. Does C. Play D. Don’t
15. …………………………… time do you have lunch? At 10.20
A. what B. where C. when D. who
16. My brother doesn’t work …………………………. the evening.
A. on B. to C. from D. in
17. I don’t ……………………….. T.V in the afternoon.
A. watches B. watch C. play D. learn
18. He works from 7.00 A.M ………………………… 5.30 P.M.
A. on B. to C. at D. in
Exercise 1
Đáp án:
- C
- B
- D
- A
- C
- C
- A
- C
- D
- D
- A
- B
- A
- B
- A
- D
- B
- B
3.2. Exercise 2: Read the passage and then answer the following questions:
Hi, my name is Peter. This is my father. He gets up at six o’clock. He has breakfast at 6.30 A.M. He goes to work at 7 o’clock. He works from 7.30 A.M to 4.30 P.M. He watches T.V in the evening. He goes to bed at 10.45 P.M.
1. Who is this?
– This……………………………………………………
2. What time does he get up?
– He gets……………………………………………..
3. What does he do at 6.30?
– He has…………………………………………………
4. What time does he go to work?
– He goes………………………………………..
5. How many hours does he work a day?
– He works…………….. hours a day.
6. What does he do in the evening?
– He watches…………………………………..
7. What does he do at 10.45?
– He…………………………………………………………
8. Where is he at 8.30 A.M?
– He is…………………………………………………………
Exercise 2
Đáp án:
- This is Peter’s father.
- He gets up at six o’clock.
- He has breakfast at 6.30. / At 6.30, he has breakfast.
- He goes to work at 7 o’clock.
- He works 9/ nine hours a day.
- He watches T.V in the evening.
- He goes to bed at 10.45.
- He is at work.
3.3. Exercise 3: Circle the odd one out
- A. eleven B. twelve C. twenty D. time
- A. where B. what C. when D. o’clock
- A. lunch B. breakfast C. ice-cream D. dinner
- A. evening B. morning C. afternoon D. work
- A. go B. watch C. have D. lunch
- A. school B. work C. bed D. ten
- A. Monday B. Tuesday C. January D. Friday
- A. at B. from C. to D. T.V
Exercise 3
Đáp án:
- D
- D
- C
- D
- D
- D
- C
- D
>>> Ôn tập thêm: TỔNG HỢP MỘT SỐ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 4 CÓ LỜI GIẢI
3.4. Exercise 4: Circle the word that has a different pronunciation from the other words
- A. Why B. my C. Sydney D. goodbye
- A. room B. door C. school D. book
- A. fine B. nice C. sister D. hi
- A. how B. now C. two D. flower
- A. read B. eat C. meet D. head
- A. study B. music C. lunch D. luck
- A. school B. lunch C. which D. watch
- A. paper B. cinema C. table D. play
Exercise 4
Đáp án:
- C
- B
- C
- C
- D
- B
- A
- D
3.5. Exercise 5: Find and correct the mistakes in the following sentence
1. I am on grade 5A.
………………………………………………….
2. How many boy are there in your group?
………………………………………………….
3. There is an bag on the table.
………………………………………………….
4. This is my teacher. His name is Mai.
………………………………………………….
5. Lan and Hoa is my friends.
………………………………………………….
Exercise 5
Đáp án:
- on thành in
- boy thành boys
- an thành a
- His thành Her
- is thành are
Để chinh phục điểm cao môn tiếng Anh thì việc nắm chắc lý thuyết, làm quen với các dạng bài trong đề là rất quan trọng. Để giúp các bạn học sinh ôn tập tại nhà dễ dàng, BingGo Leaders đã biên soạn bộ tài liệu gồm các chuyên đề ngữ pháp và các dạng bài tập xuất hiện trong đề thi có đáp án chi tiết. Đăng ký để nhận tài liệu miễn phí ngay!
[form_receive]
5. Kết luận
Học ngữ pháp theo các phương pháp khoa học đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ, đặc biệt là đối với các học sinh. Khi nắm vững ngữ pháp, học sinh có thể hiểu cấu trúc và quy tắc sắp xếp từ ngữ, từ đó họ có thể xây dựng và hiểu câu nói (hoặc viết) một cách thành thạo. Điều này là quan trọng để giúp các em tự tin chinh phục đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 4 và xa hơn nữa là sử dụng thành thạo ngôn ngữ một cách chính xác trong quá trình giao tiếp.