PHÂN BIỆT SURPRISE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CỤ THỂ

Mục lục [Hiện]

Khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên về điều gì đó, chúng ta thường sử dụng từ "surprised" trong câu. Ví dụ, để diễn đạt câu "Tôi rất ngạc nhiên với kết quả của kỳ thi" trong tiếng Anh, ta nói "I was surprised at the exam results." Hoặc như câu "I was surprised by her kindness" (Tôi rất ngạc nhiên bởi lòng tốt của cô ấy).. Vậy surprised đi với giới từ gì? Khi nào dùng "at" và khi nào dùng "by"? Cùng tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!

1. Khái niệm Surprise là gì? Từ loại của surprise

Trong tiếng Anh, "surprise" có nghĩa là sự ngạc nhiên hoặc làm ngạc nhiên. Trong đó, đối với mỗi một loại từ khác nhau, surprise lại mang nghĩa khác đi một chút. 

1.1. Danh từ

Surprise (N) là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là sự ngạc nhiên hoặc điều bất ngờ. Nó thể hiện cảm giác hoặc sự kiện xảy ra ngoài mong đợi, khiến cho ai đó cảm thấy ngạc nhiên, vui mừng hoặc thậm chí là sốc.

Ví dụ: 

  • The party was a wonderful surprise for her birthday. (Bữa tiệc là một sự bất ngờ tuyệt vời dành cho sinh nhật của cô ấy.)
  • His sudden arrival was a complete surprise to everyone. (Sự xuất hiện bất ngờ của anh ấy khiến mọi người hoàn toàn ngạc nhiên.)
  • I have a little surprise for you! (Tôi có một điều bất ngờ nhỏ dành cho bạn!)
Khái niệm danh từ “surprise”

Khái niệm danh từ “surprise”

1.2. Tính từ

Surprised (ADJ) là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là bị ngạc nhiên hoặc cảm thấy bất ngờ. Nó mô tả cảm giác của ai đó khi đối mặt với một điều gì đó ngoài dự đoán hoặc không ngờ tới.

Ví dụ: 

  • I was surprised by how quickly he finished the project. (Tôi rất ngạc nhiên bởi việc anh ấy hoàn thành dự án nhanh như vậy.)
  • She looked surprised to see her old friend at the event. (Cô ấy trông rất ngạc nhiên khi thấy người bạn cũ ở sự kiện.)
  • They were surprised at the news of her promotion. (Họ đã rất ngạc nhiên trước tin tức về việc cô ấy được thăng chức.)

>>> Xem thêm: TÍNH TỪ MIÊU TẢ BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

1.3. Động từ

Surprise (V) nghĩa là làm cho ai đó ngạc nhiên hoặc gây bất ngờ cho ai đó. Nó diễn tả hành động khiến người khác cảm thấy bất ngờ, không mong đợi.

Ví dụ: 

  • They surprised me with a birthday party. (Họ làm tôi bất ngờ với một bữa tiệc sinh nhật.)
  • The news surprised everyone in the office. (Tin tức này đã khiến mọi người trong văn phòng ngạc nhiên.)
  • She planned to surprise her parents by coming home early. (Cô ấy dự định làm bố mẹ ngạc nhiên bằng cách về nhà sớm.)
Khái niệm về động từ surprise

Khái niệm về động từ surprise

2. Surprise đi với giới từ gì?

Ba giới từ phổ biến nhất đi sau "surprised" là "AT," "BY," và "WITH." Về cơ bản, "surprised + at/by/with" đều có nghĩa tương tự nhau, diễn tả trạng thái "bị ngạc nhiên bởi…". Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của ba giới từ này khi kết hợp với "surprised".

2.1. Surprise by/with

"Surprised by/with" được sử dụng khi muốn diễn đạt rằng ai đó ngạc nhiên bởi một tình huống, hành động, hoặc điều gì đó xảy ra ngoài dự đoán. Cụm surprised by/with thường nhấn mạnh vào tác nhân hoặc nguyên nhân cụ thể gây ra sự ngạc nhiên.

Ví dụ: 

  • I was surprised by the unexpected rainstorm. (Tôi rất ngạc nhiên bởi cơn mưa bất ngờ.)
  • She was surprised with his sudden decision to leave. (Cô ấy rất ngạc nhiên trước quyết định bất ngờ rời đi của anh ấy.)
  • They were surprised by the support they received. (Họ ngạc nhiên bởi sự ủng hộ mà họ nhận được.)

>>> Có thể bạn nên biết: CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH

2.2. Surprise at

"Surprised at" được sử dụng khi muốn diễn tả sự ngạc nhiên trước một sự việc, thông tin, kết quả, hoặc đặc điểm cụ thể của sự việc, người, hoặc vật. Cụm này thường nhấn mạnh vào chi tiết hoặc tính chất gây ra sự ngạc nhiên.

Ví dụ: 

  • I was surprised at the level of detail in his report. (Tôi ngạc nhiên về mức độ chi tiết trong báo cáo của anh ấy.)
  • She was surprised at his reaction to the news. (Cô ấy rất ngạc nhiên trước phản ứng của anh ấy với tin tức này.)
  • They were surprised at the outcome of the experiment. (Họ ngạc nhiên trước kết quả của thí nghiệm.)
Cấu trúc Surprise at

Cấu trúc surprise at

2.3. Surprise about

Cụm "surprised about" thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên liên quan đến một vấn đề, thông tin, hoặc chủ đề cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng "surprised about" ít phổ biến hơn so với "surprised at" và "surprised by." Khi dùng "surprised about," nó thường chỉ ra sự ngạc nhiên về một tình huống hoặc một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: 

  • I was surprised about the changes in the schedule. (Tôi rất ngạc nhiên về những thay đổi trong lịch trình.)
  • She seemed surprised about the latest news from the company. (Cô ấy có vẻ ngạc nhiên về những tin tức mới nhất từ công ty.)
  • He was surprised about how much the city has changed since he last visited. (Anh ấy rất ngạc nhiên về việc thành phố đã thay đổi nhiều như thế nào kể từ lần cuối anh ấy đến thăm.)

>>> Đọc thêm: GIẢI MÃ SAU GIỚI TỪ LÀ GÌ?

3. Cấu trúc surprise phổ biến 

Bên cạnh việc đi với các giới từ, surprise còn có những cấu trúc được rất nhiều người dùng như: 

3.1. Much to one’s surprise + clause, surprised + clause 

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên của ai đó trước một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra không như mong đợi.

Ví dụ cụ thể:

  • Much to my surprise, I found out that I had won the competition. (Thật bất ngờ, tôi phát hiện ra rằng mình đã thắng cuộc thi.)
  • I was surprised to learn that she had moved to another city. (Tôi rất ngạc nhiên khi biết rằng cô ấy đã chuyển đến một thành phố khác.)
  • Much to their surprise, they were surprised to see the unexpected guests at the party. (Thật bất ngờ, họ đã rất ngạc nhiên khi thấy những vị khách không mong đợi ở bữa tiệc.)
Cấu trúc nhấn mạnh sự kiện xảy ra không mong đợi

Cấu trúc nhấn mạnh sự kiện xảy ra không mong đợi

3.2. Take somebody/something by surprise

Cụm động từ "take somebody/something by surprise" có nghĩa là làm ai đó ngạc nhiên hoặc gây bất ngờ cho ai đó. Câu này thường được sử dụng khi một sự kiện hoặc tình huống xảy ra mà người khác không mong đợi.

Ví dụ: 

  • The sudden announcement took everyone by surprise. (Thông báo bất ngờ đã làm mọi người ngạc nhiên.)
  • She was taken by surprise when her friends threw her a surprise party. (Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi bạn bè tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô.)
  • The changes in the project took the team by surprise. (Những thay đổi trong dự án đã khiến đội ngũ cảm thấy bất ngờ.)

>>> Đừng quên đọc bài viết này: REGRET TO V HAY VING: KHÁI NIỆM, CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP ÔN LUYỆN

3.3. It comes as no surprise

Cụm "it comes as no surprise" được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống nào đó không gây bất ngờ cho ai đó, thường vì họ đã mong đợi điều đó hoặc đã nhận thấy các dấu hiệu trước đó.

Ví dụ: 

  • It comes as no surprise that he won the award; he has been the best player all season. (Không có gì bất ngờ khi anh ấy giành giải thưởng; anh ấy đã là cầu thủ xuất sắc nhất trong suốt mùa giải.)
  • Given her hard work, it comes as no surprise that she was promoted. (Với sự chăm chỉ của cô ấy, không có gì bất ngờ khi cô ấy được thăng chức.)
  • It comes as no surprise to see the team struggling after so many injuries. (Không có gì bất ngờ khi thấy đội bóng gặp khó khăn sau nhiều chấn thương.)
Cấu trúc mong đợi khi nhận thấy dấu hiệu

Cấu trúc mong đợi khi nhận thấy dấu hiệu

3.4. Spring a surprise (on somebody)

Cụm động từ "spring a surprise (on somebody)" có nghĩa là làm cho ai đó ngạc nhiên bằng cách bất ngờ đưa ra một thông tin, sự kiện hoặc tình huống không mong đợi. Câu này thường được sử dụng khi ai đó chuẩn bị một điều gì đó bất ngờ cho người khác, như một món quà, một bữa tiệc, hoặc một hành động đặc biệt.

Ví dụ: 

  • We decided to spring a surprise on her by organizing a surprise party for her birthday. (Chúng tôi quyết định làm cô ấy bất ngờ bằng cách tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy.)
  • He sprang a surprise on his friends when he announced his engagement. (Anh ấy đã làm bạn bè ngạc nhiên khi thông báo về việc anh đính hôn.)
  • I didn’t expect him to spring a surprise visit on me! (Tôi không ngờ anh ấy lại làm tôi ngạc nhiên với một cuộc thăm bất ngờ!)

>>> Tham khảo thêm: PREVENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? TRỌN BỘ CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG CÓ ĐÁP ÁN

4. Bài tập 

Để nắm chắc cấu trúc và phân biệt được surprise đi với giới từ gì, các em học sinh cần luyện tập các dạng bài tập dưới đây: 

4.1. Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ hoặc cụm từ phù hợp

  1. I was really __________ (surprise) when I found out she was leaving the company.
  2. It comes as no __________ that he didn’t pass the exam; he barely studied.
  3. Much to my __________, they decided to __________ (spring) a surprise party for me.
  4. She was __________ (surprise) by how much her friends supported her.
  5. The sudden rainstorm took everyone __________ (surprise) during the picnic.
  6. I was surprised __________ (by/with) the level of detail in his presentation.
  7. Much to their __________, they saw their old teacher at the restaurant.
  8. It __________ (come) as no surprise that they won the match; they trained hard.
  9. He sprang a surprise __________ (on) his parents by inviting them to the concert.
  10. I was surprised __________ (about) how much I learned in that short course.

Đáp án: 

  1. surprised
  2. surprise
  3. surprise; spring
  4. surprised
  5. by
  6. by
  7. surprise
  8. comes
  9. on
  10. about

4.2. Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu sau

1. I was surprised ___ how well she did on the exam.

A. at B. by C. with

2. Much to their surprise, the concert was sold out.

A. surprising B. surprise C. surprised

3. It comes as no ___ that he didn't show up; he always forgets.

A. surprise B. surprising C. surprised

4. She sprang a surprise ___ her friends when she returned home.

A. by B. on C. at

5. The sudden change in plans took us all ___ surprise.

A. with B. by C. at

6. I was surprised ___ the number of people at the event.

A. by B. at C. about

7. Much to my surprise, I won the lottery!

A. surprising B. surprise  C. surprised

8. It comes as no ___ that she passed the test; she studied hard.

A. surprising B. surprise C. surprised

9. They were surprised ___ the results of the experiment.

A. at B. by C. with

10. The news took the team ___ surprise during the meeting.

A. by B. with C. at

Đáp án: 

  1. A
  2. C
  3. A
  4. B
  5. B
  6. A
  7. C
  8. B
  9. A
  10. A

>>> Làm thêm bài tập: AS LONG AS LÀ GÌ?

4.3. Bài tập 3: Nối cột A với cột B

Cột A

Cột B

1. I was surprised at

A. that he won the award.

2. It comes as no surprise

B. her ability to sing.

3. Much to my surprise,

C. to learn he forgot the meeting.

4. He sprang a surprise on

D. his friends by organizing a trip.

5. The sudden announcement took

E. her performance in the play.

6. I was taken by surprise

F. everyone by surprise.

7. She was surprised by

G. when she received the job offer.

8. It comes as no surprise that

H. the test results were better than expected.

9. Much to their surprise

I. they had a huge turnout for the event.

10. I was surprised by

J. how many people attended the event.

Đáp án: 

1 - E

2 - C

3 - A

4 - D

5 - F

6 - G

7 - B

8 - H

9 - I

10 - J

4.4. Bài tập 4: Hoàn thành câu sau

  1. I was really surprised __________ the results of the competition.
  2. It comes as no surprise __________ she got the promotion; she works hard.
  3. Much to my surprise, I __________ (see) an old friend at the café.
  4. He sprang a surprise __________ (on) his family by coming home early.
  5. The news took me __________ (by surprise) during the meeting.
  6. I was surprised __________ how quickly they finished the project.
  7. Much to their __________, they __________ (discover) a new restaurant.
  8. It comes as no surprise __________ he didn’t study for the test.
  9. She was surprised __________ the unexpected turn of events.
  10. They took the audience __________ (by surprise) with their performance.

Đáp án: 

  1. at
  2. that
  3. saw
  4. on
  5. by
  6. by
  7. surprise; discovered
  8. that
  9. by
  10. by

4.5. Bài tập 5: Sắp xếp lại câu

  1. surprised / was / how / I / at / the / concert / good / the / performance.
  2. it / comes / as / to / surprise / no / hear / that / she / won / it.
  3. took / everyone / by / the / news / his / promotion.
  4. spring / her / surprise / on / a / he / party / decided / to / birthday / to.
  5. much / their / discovered / to / they / surprise / were / a / hidden / talent.
  6. surprised / at / how / I / the / event / large / was.
  7. comes / it / as / no / surprise / to / see / how / they / work / together.
  8. by / took / the / project / the / team / surprise / the / deadline.
  9. she / was / how / surprised / by / successful / the / program / was.
  10. it / comes / as / no / surprise / that / he / got / the / highest / score.

Đáp án:

  1. I was surprised at how good the performance was at the concert.
  2. It comes as no surprise to hear that she won it.
  3. The news of his promotion took everyone by surprise.
  4. He decided to spring a surprise party on her birthday.
  5. Much to their surprise, they discovered a hidden talent.
  6. I was surprised at how large the event was.
  7. It comes as no surprise to see how well they work together.
  8. The project took the team by surprise with the deadline.
  9. She was surprised by how successful the program was.
  10. It comes as no surprise that he got the highest score.

5. Kết luận

Việc phân biệt các giới từ đi kèm với "surprise," cụ thể là "at," "by," "with," và "about," không chỉ giúp các em học sinh cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh mà còn nâng cao sự chính xác trong việc diễn đạt cảm xúc. Mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng, phù hợp với ngữ cảnh khác nhau. Qua những ví dụ và bài tập cụ thể, các em đã có cơ hội thực hành và củng cố kiến thức về cấu trúc ngữ pháp này. Hơn nữa, việc hiểu rõ "surprise đi với giới từ nào" sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì đã học vào thực tế, để việc sử dụng tiếng Anh của mình ngày càng trở nên phong phú và chính xác hơn!

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay