Trong tiếng Anh, động từ "hear" diễn tả hành động nghe, nhận thông tin. Tuy nhiên, việc sử dụng quá khứ của hear lại có những đặc điểm riêng biệt. V3 của động từ hear chỉ có một dạng duy nhất là “heard”. Trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng quá khứ của hear trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn cùng BingGo Leaders
1. Hear có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, từ "hear" có nghĩa chính là nghe. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, "hear" còn có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như:
- Nghe thấy: Cảm nhận được âm thanh bằng tai.
Ví dụ: I can hear the birds singing. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót)
- Được thông báo, biết được: Nhận được thông tin về một điều gì đó.
Ví dụ: I heard that you got a new job. (Tôi nghe nói bạn đã có việc làm mới)
- Nghe theo, làm theo: Tuân theo lời khuyên, mệnh lệnh.
Ví dụ: You should hear your mother. (Con nên nghe lời mẹ)
Hear có nghĩa là gì trong tiếng Anh
>> Xem thêm: SAU ĐỘNG TỪ LÀ GÌ? CẤU TRÚC TỪ LOẠI SAU ĐỘNG TỪ
2. Các dạng quá khứ của hear
Quá khứ của "hear" không được tạo thành bằng cách thêm -ed vào như những động từ thường quy, các dạng của động từ quá khứ của "hear" như sau:
- Hiện tại đơn: hear (nghe)
- Quá khứ đơn: heard (đã nghe)
- Quá khứ phân từ: heard (đã nghe)
Như bạn thấy, cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của "hear" đều là "heard".
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: I hear the birds singing every morning. (Tôi nghe thấy tiếng chim hót mỗi buổi sáng)
- Quá khứ đơn: I heard a strange noise last night. (Tôi nghe thấy một tiếng động lạ đêm qua)
- Quá khứ phân từ: I have heard that news before. (Tôi đã nghe tin đó rồi)
Lưu ý:
- Dạng quá khứ phân từ thường được dùng với các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect).
Ví dụ: She had heard the good news before. (Cô ấy đã nghe tin tốt lành rồi.
- Dạng quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I heard the story yesterday. (Tôi đã nghe câu chuyện đó trước rồi)
Các dạng quá khứ của hear kèm ví dụ
>> Xem thêm: VẼ SƠ ĐỒ TƯ DUY THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
3. Cách dùng quá khứ của hear
Quá khứ của "hear" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cách dùng quá khứ của "hear" phổ biến như:
3.1. Diễn tả hành động nghe đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Ví dụ:
- I heard a strange noise last night. (Tôi đã nghe thấy một tiếng động lạ đêm qua)
- She heard the good news yesterday. (Cô ấy đã nghe tin tốt lành hôm qua)
3.2. Diễn tả một trải nghiệm trong quá khứ
Ví dụ:
- When I was a child, I heard many stories from my grandmother. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã nghe nhiều câu chuyện từ bà tôi)
- Have you ever heard of the legend of the Loch Ness Monster? (Bạn đã bao giờ nghe nói về truyền thuyết về quái vật hồ Loch Ness chưa?)
>> Xem thêm: CÔNG PHÁ NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
3.3. Dùng trong câu tường thuật
Ví dụ:
- He asked, "Did you hear the news?" -> He asked if I had heard the news. (Anh ấy hỏi: "Bạn đã nghe tin tức chưa?" -> Anh ấy hỏi liệu tôi đã nghe tin tức chưa)
Cách dùng dạng quá khứ của hear trong câu
3.4. Dùng trong các thì hoàn thành
- Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành): I have heard that story many times. (Tôi đã nghe câu chuyện đó nhiều lần rồi)
- Past perfect (Thì quá khứ đơn): Before I went to bed, I had heard a strange noise. (Trước khi đi ngủ, tôi đã nghe thấy một tiếng động lạ)
Lưu ý:
"Heard" thường được dùng để diễn tả việc nhận được thông tin bằng tai, nhưng nó cũng có thể được dùng để diễn tả việc biết được một điều gì đó qua việc đọc, xem hoặc được người khác kể lại.
Ví dụ:
- She heard the rumor at school. (Cô ấy nghe được tin đồn ở trường)
"Heard of" thường được dùng để diễn tả việc biết về sự tồn tại của một người hoặc một vật gì đó.
Ví dụ:
- I have heard of that book, but I haven't read it yet. (Tôi đã nghe nói về cuốn sách đó, nhưng tôi chưa đọc nó)
>> Xem thêm: THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
4. Các thành ngữ/phrasal verbs đi với hear phổ biến
Bảng tổng hợp các thành ngữ đi với động từ "hear" thường gặp khi giao tiếp hằng ngày:
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Hear something through/on the grapevine |
Nghe đồn, nghe nói |
I heard through the grapevine that they're getting married. (Tôi nghe đồn rằng họ sắp kết hôn) |
Hear something out |
Nghe ai đó nói hết ý |
You should hear him out before you make a decision. (Bạn nên nghe anh ấy nói hết trước khi đưa ra quyết định) |
Be all ears |
Lắng nghe chăm chú |
When she told me the news, I was all ears. (Khi cô ấy kể cho tôi tin tức đó, tôi chăm chú lắng nghe) |
Hear something with half an ear |
Nghe một cách lơ đãng |
I heard what you said, but I was only listening with half an ear. (Tôi nghe thấy những gì bạn nói, nhưng tôi chỉ nghe một cách lơ đãng) |
Hear something for the first time |
Nghe thấy điều gì đó lần đầu tiên |
I'm hearing this for the first time. (Tôi đang nghe điều này lần đầu tiên) |
Hear something loud and clear |
Nghe rất rõ ràng, hiểu rõ |
I heard you loud and clear. (Tôi nghe rất rõ những gì bạn nói) |
Be seeing/hearing things |
Nghe thấy điều gì đó không có thật (do ảo giác) |
I thought I heard someone calling my name, but no one was there - I must be hearing things. (Tôi nghĩ mình nghe thấy ai đó gọi tên mình, nhưng không có ai cả - chắc là tôi đang nghe nhầm) |
Các thành ngữ/phrasal verbs đi với hear phổ biến
>> Xem thêm: CÁC THÀNH NGỮ TIẾNG ANH TRONG CUỘC SỐNG
Phrasal verbs với "hear" thường được sử dụng để diễn tả các hành động liên quan đến việc nghe, nhận thông tin, hoặc trải nghiệm âm thanh.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số phrasal verbs phổ biến với "hear" cùng với ví dụ minh họa:
Phrasal verb |
Nghĩa |
Ví dụ |
hear about |
Nghe nói về |
I heard about your new job. Congratulations! (Tôi nghe nói về công việc mới của bạn. Chúc mừng!) |
hear from |
Nhận được tin tức từ |
I haven't heard from her in weeks. (Tôi đã không nhận được tin tức từ cô ấy trong vài tuần rồi) |
hear of |
Nghe nói về (thường là lần đầu tiên) |
Have you ever heard of that band? (Bạn đã bao giờ nghe nói về ban nhạc đó chưa?) |
hear out |
Nghe ai đó nói hết ý |
Please hear me out before you make a decision. (Làm ơn nghe tôi nói hết trước khi đưa ra quyết định) |
hear back |
Nhận được hồi âm |
I sent him an email, but I haven't heard back yet. (Tôi đã gửi email cho anh ấy, nhưng chưa nhận được hồi âm) |
5. Phân biệt hear và listen trong tiếng Anh
Mặc dù, hear và listen đều được hiểu theo nghĩa chung chung là “nghe cái gì đó”. Tuy nhiên, hai từ này sẽ được dùng khác nhau trong việc diễn đạt một vấn đề cụ thể.
Bảng dưới đây là sự khác biệt của hai động từ hear và listen trong tiếng Anh:
Đặc điểm |
Hear (Nghe) |
Listen (Lắng nghe) |
Ý nghĩa cơ bản |
Cảm nhận âm thanh bằng tai, có thể vô tình hoặc chủ động. |
Chú ý một cách tích cực để hiểu thông tin từ âm thanh. |
Tính chủ động |
Thường mang tính thụ động, không cần cố gắng. |
Mang tính chủ động, đòi hỏi sự tập trung và chú ý. |
Mục đích |
Nhận biết âm thanh tồn tại xung quanh. |
Hiểu ý nghĩa của âm thanh, thu thập thông tin. |
Ví dụ |
- I can hear a bird singing. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót.) - I heard a noise outside. (Tôi nghe thấy một tiếng động bên ngoài.) |
- Listen to me carefully. (Hãy lắng nghe tôi cẩn thận.) - I listened to the news on the radio. (Tôi đã lắng nghe tin tức trên radio.) |
>> Xem thêm: 13 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH
6. Bài tập luyện tập quá khứ của hear
Exercise 1: Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)
1. I _____ a strange noise last night.
A. hear
B. heard
C. hearing
2. She _____ the good news yesterday.
A. hear
B. heard
C. hearing
3. Have you ever _____ that song before?
A. hear
B. heard
C. hearing
4. They _____ the phone rang but didn't answer.
A. hear
B. heard
C. hearing
5. I _____ about the accident on the news.
A. hear
B. heard
C. hearing
Đáp án: 1. b, 2. b, 3. b, 4. b, 5. b
Exercise 2: Rewrite the sentence using "heard" (Viết lại câu sử dụng "heard")
- I listened to the music.
- They received the letter yesterday.
- She noticed a strange sound.
- We got the news this morning.
- He perceived a whisper.
Đáp án:
- I heard the music.
- They heard the letter yesterday.
- She heard a strange sound.
- We heard the news this morning.
- He heard a whisper.
Bài tập luyện tập quá khứ của hear có đáp án chi tiết
Exercise 3: Arrange the words into complete sentences (Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh)
- heard / she / the / yesterday / news
- a / I / strange / noise / heard
- have / you / ever / his / voice / heard?
- they / about / the / accident / heard
- heard / I / her / singing
Đáp án:
- She heard the news yesterday.
- I heard a strange noise.
- Have you ever heard his voice?
- They heard about the accident.
- I heard her singing.
>> Xem thêm: V3 CỦA COME LÀ GÌ?
Exercise 4: Select "hear" or "heard" (Chọn "hear" hoặc "heard")
- I can't _____ you.
- She _____ the news on the radio.
- I have never _____ such a beautiful song.
- He _____ a knock at the door.
- They are _____ the teacher.
Đáp án:
- hear
- heard
- heard
- heard
- hearing
Để nắm vững lý thuyết và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp thực tế thì việc thực hành làm bài tập thường xuyên rất quan trọng. Thấu hiểu điều này BingGo Leaders đã biên soạn bộ bài tập các chuyên đề ngữ pháp trọng tâm có đáp án và hướng dẫn giải chi tiết. Đăng ký để tải xuống tài liệu ngay!
[form_receive]
7. Lời kết
Tóm lại, "heard" là quá khứ phân từ của động từ "hear" và đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các hành động nghe thấy trong quá khứ. Nắm vững cách sử dụng quá khứ của hear sẽ giúp bạn sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh chính xác hơn. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu về bảng động từ bất quy tắc của các động từ khác trong tiếng Anh qua bài học tiếng Anh cùng BingGo Leaders nhé