DETERMINERS LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG TỪ HẠN ĐỊNH BẠN CẦN BIẾT 

Mục lục [Hiện]

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao chúng ta lại nói "a book" thay vì chỉ nói "book"? Câu trả lời nằm ở những từ nhỏ bé nhưng vô cùng quan trọng gọi là "từ hạn định" (determiners). Chúng ta sử dụng từ hạn định mỗi ngày khi giao tiếp bằng tiếng Anh mà không hề hay biết. Vậy từ hạn định, determiners là gì và tại sao chúng lại quan trọng đến vậy? Hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu ngay nhé

1. Từ hạn định Determiners là gì?

Từ hạn định (Determiners) là những từ đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ trong câu, có chức năng xác định, chỉ rõ hoặc giới hạn ý nghĩa của danh từ đó. Nói cách khác, từ hạn định giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cái gì đang được nói đến.

Tại sao cần dùng từ hạn định?

  • Cho biết danh từ là danh từ xác định (definite noun) hay không xác định (indefinite noun).
  • Chỉ rõ số lượng của danh từ (một, nhiều, tất cả, một số).
  • Cho biết sự sở hữu của danh từ.
  • Xác định vị trí của danh từ trong một dãy.
Từ hạn định (Determiners) là gì?

Từ hạn định (Determiners) là gì?

Ví dụ:

I want that book. (Tôi muốn cuốn sách đó)

There are many students in the class. (Có nhiều học sinh trong lớp)

This is my house. (Đây là nhà của tôi)

Lưu ý:

Không phải lúc nào cũng cần dùng từ hạn định trước danh từ.

Một số danh từ không đếm được thường đi với các từ hạn định như "some", "much", "little".

Việc lựa chọn từ hạn định phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

>> Xem thêm: CẤU TRÚC HOW MANY VÀ HOW MUCH - CÁCH DÙNG VÀ PHÂN LOẠI

2. Vị trí của từ hạn định trong câu

Từ hạn định thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định, chỉ rõ hoặc giới hạn danh từ đó.

Ví dụ:

a book (một cuốn sách)

the red car (chiếc xe màu đỏ)

my friend (bạn của tôi)

Lưu ý:

Không bao giờ có hai từ hạn định đứng trước một danh từ:

  • Sai: I have very a nice car. 
  • Đúng: I have a very nice car.

Trong một cụm danh từ, thứ tự của các từ hạn định thường tuân theo một quy tắc nhất định. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ.

Vị trí của từ hạn định trong câu

Vị trí của từ hạn định trong câu

>> Xem thêm: GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ

Thứ tự thông thường của các từ hạn định:

  • Số lượng: some, any, many, much, few, little
  • Mạo từ: a, an, the
  • Từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
  • Từ chỉ định: this, that, these, those
  • Tính từ: big, small, good, bad

Ví dụ:

I want some new shoes. (Tôi muốn một vài đôi giày mới)

The little girl is playing with her doll. (Cô bé nhỏ đang chơi với con búp bê của cô ấy)

Một số trường hợp đặc biệt:

Với danh từ không đếm được, ta thường dùng "some" hoặc "any" để chỉ một lượng không xác định.

Ví dụ: I want some milk. (Tôi muốn một ít sữa)

"All" và "both": Các từ này có thể đứng trước hoặc sau các từ hạn định khác.

Ví dụ:

  • All the students are here. (Tất cả học sinh đều có mặt)
  • Both my brothers are doctors. (Cả hai anh em tôi đều là bác sĩ)

>> Xem thêm: DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC TRONG TIẾNG ANH

3. Phân loại từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại từ hạn định. Mỗi loại từ còn được bao gồm những từ và cụm từ riêng. Trong bảng dưới đây, BingGo Leaders đã tổng hợp lại toàn bộ các từ hạn định (determiners) được dùng nhiều nhất

Loại từ hạn định

Các từ cụ thể

Cách dùng

Mạo từ

a, an, the

  • a/an: Dùng trước danh từ số ít, chưa xác định. Ví dụ: a book, an apple.
  • the: Dùng trước danh từ xác định, đã nhắc đến trước đó hoặc duy nhất. Ví dụ: the book I bought yesterday, the sun.

Từ chỉ định

this, that, these, those

  • this, these: Chỉ vật gần người nói. Ví dụ: This is my pen.
  • that, those: Chỉ vật xa người nói. Ví dụ: That is a beautiful house.

Từ sở hữu

my, your, his, her, its, our, their

  • Chỉ sự sở hữu của danh từ. 

Ví dụ: My car is red.

Từ chỉ số lượng

some, any, many, much, few, little, all, every, no

  • some, any: Dùng với danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được. 

Ví dụ: some apples, any water.

  • many, much: Dùng để chỉ số lượng lớn. 

Ví dụ: many books, much money.

  • few, little: Dùng để chỉ số lượng ít. 

Ví dụ: few friends, little time.

  • all, every, no: Dùng để chỉ toàn bộ hoặc không có. 

Ví dụ: all students, every day, no problem.

Số từ

one, two, three, ...

  • Chỉ số lượng cụ thể. 

Ví dụ: one apple, two books.

Từ nghi vấn

which, what, whose

  • Dùng để hỏi về danh từ. 

Ví dụ: Which book do you want?

Các loại khác

another, other, enough, each, either, neither

  • another: Một cái khác.
  • other: Những cái khác.
  • enough: Đủ.
  • each, either, neither: Mỗi, một trong hai, không cái nào.
Phân loại từ hạn định (determiners)

Phân loại từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh

>> Xem thêm: BẬT MÍ CÁCH NHẬN BIẾT TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN, DỄ

4. Cách dùng của từ hạn định (determiners)

Từ hạn định là những "người bạn đồng hành" không thể thiếu của danh từ trong tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta xác định rõ danh từ mà mình muốn nói đến, về số lượng, sở hữu, hay vị trí của chúng.

Các loại từ hạn định và cách dùng

4.1. Mạo từ (Articles)

  • A/an: Dùng trước danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm (a) hoặc nguyên âm (an).

Ví dụ: a book, an apple

  • The: Dùng trước danh từ đã được nhắc đến trước đó, danh từ duy nhất, danh từ chỉ sự vật chung hoặc danh từ riêng.

Ví dụ: the sun, the Eiffel Tower

Tất tần tật về mạo từ (Articles)

Tất tần tật về mạo từ (Articles) trong tiếng Anh

4.2. Từ chỉ định (Demonstratives)

  • this, these: Chỉ vật gần người nói
  • that, those: Chỉ vật xa người nói

Ví dụ: This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi)

>> Xem thêm: TRỌN BỘ KIẾN THỨC TÍNH TỪ SỞ HỮU VÀ ĐẠI TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH

4.3. Từ sở hữu (Possessives)

Một số từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their

Ví dụ: My car is red. (Xe của tôi màu đỏ)

4.4. Từ số lượng (Quantifiers)

  • some, any, many, much, few, little: Dùng để chỉ số lượng

Ví dụ: I have some apples. (Tôi có một vài quả táo)

  • all, both, every, each: Dùng để chỉ toàn bộ

Ví dụ: All students must wear uniforms. (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục)

4.5. Từ nghi vấn (Interrogatives)

Các từ nghi vấn bao gồm: When, where, which, what, whose, how,...

Ví dụ: 

Which book do you want? (Bạn muốn cuốn sách nào?)

How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)

Whose bag is this? (Cái túi này là của ai?)

Các từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi

Các từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi 

Lưu ý khi sử dụng:

Các từ hạn định sẽ được sắp xếp theo thứ tự sau: số lượng - mạo từ - từ sở hữu - từ chỉ định - tính từ - danh từ.

Không dùng hai từ hạn định cùng chỉ một danh từ: Ví dụ: a the book là sai.

>> Xem thêm: 100+ HỘI THOẠI TIẾNG ANH CHO BÉ THÔNG DỤNG & ĐƠN GIẢN

5. So sánh từ hạn định và đại từ

Nhiều bạn khi giao tiếp thường nhầm lẫn giữa cách sử dụng từ hạn định và đại từ. Hai loại từ này hoàn toàn khác nhau và được sử dụng với ý nghĩa riêng. Từ hạn định giúp chúng ta xác định rõ danh từ mà mình muốn nói đến, trong khi đại từ giúp cho câu văn trở nên mạch lạc và tránh lặp từ. 

Bảng so sánh từ hạn định và đại từ trong tiếng Anh

Đặc điểm

Từ hạn định (Determiners)

Đại từ (Pronouns)

Định nghĩa

Là những từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định, chỉ rõ hoặc giới hạn danh từ đó.

Là những từ thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh lặp lại.

Chức năng

Bổ nghĩa cho danh từ

Thay thế cho danh từ

Vị trí trong câu

Luôn đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ

Có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, tính từ sở hữu…)

Có thể đứng một mình không?

Không, phải đi kèm với danh từ

Có thể đứng một mình

Ví dụ

  • A book, the cat, my car, this pen
  • This is a beautiful day. (Đây là một ngày đẹp trời)
  • He, she, it, they, mine, yours
  • She is a doctor. He likes to play football. (Cô ấy là một bác sĩ. Anh ấy thích chơi bóng đá)
So sánh từ hạn định và đại từ trong tiếng Anh

So sánh từ hạn định và đại từ trong tiếng Anh

>> Xem thêm: ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? GHI NHỚ NHANH TOÀN BỘ KIẾN THỨC

6. Bài tập về từ hạn định (determiners) có đáp án

Exercise 1: Choose the appropriate determiner to fill in the blank. (Chọn từ hạn định thích hợp điền vào chỗ trống)

  1. I have _____ apple every day. (a/an)
  2. _____ books are on the table. (This/These)
  3. _____ car is very fast. (That/Those)
  4. _____ students are in the library. (Some/Any)
  5. I don't have _____ money. (some/any)
  6. _____ house is big and beautiful. (My/Your)
  7. _____ day, I go to school. (Every/Each)
  8. I want _____ ice cream. (an/some)

Đáp án:

  1. an
  2. These
  3. That
  4. Some
  5. any
  6. My
  7. Every
  8. an

Exercise 2: Choose the appropriate determiner to fill in the blank (Chọn từ hạn định thích hợp điền vào chỗ trống)

1. ____ book you are reading looks very interesting.

a. A

b. An

c. The

d. Ø (không cần từ hạn định)

2. I would like ____ cup of coffee, please.

a. a

b. an

c. the

d. some

3. ____ students in my class are very friendly.

a. A

b. An

c. The

d. Ø

4. He is ____ honest man.

a. a

b. an

c. the

d. Ø

5. ____ rich should help ____ poor.

a.The/the

b. Ø/Ø

c. The/Ø

d. Ø/the

Đáp án: 1. C 2. A 3. The 4. an 5. The/the

>> Xem thêm: TOP 12 TRUNG TÂM TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT

Exercise 3: Rewrite the sentence, using the appropriate determiner (Viết lại câu, sử dụng từ hạn định thích hợp)

  1. I want apple. (sử dụng "an")
  2. Books on the table are mine. (sử dụng "those")
  3. She is teacher. (sử dụng "a")
  4. Light is essential for life. (sử dụng "the")
  5. I have pens. (sử dụng "some")

Đáp án:

  1. I want an apple.
  2. Those books on the table are mine.
  3. She is a teacher.
  4. The light is essential for life.
  5. I have some pens. 

Exercise 4: Arrange the following words into complete sentences. (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)

  1. book / interesting / a / very / is / this
  2. my / car / is / old / very
  3. many / friends / I / have
  4. to / go / want / I / cinema / the
  5. is / what / your / name
  6. a / of / milk / glass / would / I / like
  7. those / are / books / my
  8. some / apples / want / I
  9. is / this / pen / my
  10. to / go / school / every / day / I
  11. a / cat / black / is / that

Đáp án:

  1. This is a very interesting book.
  2. My car is very old.
  3. I have many friends.
  4. I want to go to the cinema.
  5. I would like a glass of milk.
  6. Those books are mine.
  7. I want some apples.
  8. This pen is mine.
  9. I go to school every day.
  10. That is a black cat.

>> Xem thêm: TUYỂN TẬP 100+ CÂU TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH CHO HỌC SINH [CÓ ĐÁP ÁN]

7. Lời kết

Như vậy, từ hạn định đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm rõ nghĩa của danh từ trong câu. Nắm vững các loại từ hạn định và cách sử dụng chúng chính xác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ hạn định determiners là ggì. Để tìm hiểu sâu về các điểm ngữ pháp cần lưu ý trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh hoặc thực hành với các bài tập luyện tập nhé.

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay