TRỌN BỘ CÁCH DÙNG “RATHER” TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP ÁP DỤNG

Mục lục [Hiện]

Cấu trúc Rather là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng. Tuy nhiên, rather còn được sử dụng nhiều dạng từ và kết hợp câu khác nhau, để hiểu rõ hơn về dạng ngữ pháp này cùng BingGo Leaders khám phá chi tiết hơn qua bài viết này nhé!

1. Rather là gì

Theo từ điển quốc tế Cambridge, Rather là một phó từ có nghĩa là “khá”, “hơi”, “đúng hơn là”...

Ví dụ: 

  • This movie is rather interesting, don’t you think?

Bộ phim này khá thú vị, bạn có nghĩ vậy không?

  • He seems rather shy when talking to strangers.

 Anh ấy có vẻ hơi nhút nhát khi nói chuyện với người lạ.

Ngoài ra, Rather còn một nghĩa không quá phổ biến nữa, được dùng như một tính từ hoặc một từ cảm thán diễn tả sự đồng ý.

Rather là gì?

Rather là gì?

Ví dụ: 

  • "Would you like some coffee?" "Rather!"
    "Bạn có muốn một ít cà phê không?" "Có chứ!"
  • "Shall we go for a walk in the park?" "Oh, rather!"
    "Chúng ta đi dạo trong công viên nhé?" "Ồ, đương nhiên rồi!"

2. Cấu trúc “Rather” trong tiếng Anh

Rather được sử dụng đi kèm với nhiều từ loại khác nhau, mỗi cách sử dụng lại mang một nét nghĩa riêng, cùng khám phá ngay nhé!

2.1 Rather đi với Động từ

Khi muốn nhấn mạnh động từ nào đó, ta có thể sử dụng cấu trúc này, đặc biệt với một số động từ như: like, hope, love…

Cấu trúc: 

Rather + Verb

Ví dụ 

  • I rather like this new song!
    Tôi khá thích bài hát mới này!
  • She rather enjoys painting in her free time.
    Cô ấy khá thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.
  • I rather think you should apologize to him.
    Tôi nghĩ là bạn nên xin lỗi anh ấy.

2.2 Rather đi với trạng từ/tính từ

Rather có thể đứng trước tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho những từ đó.

Cấu trúc: 

Rather + Adv/Adj

Ví dụ

  • It’s rather cold outside, so wear a jacket.
    Bên ngoài khá lạnh, nên mặc áo khoác nhé.
  • She speaks rather quickly, making it hard to understand.
    Cô ấy nói khá nhanh, khiến người khác khó hiểu.
  • He’s rather tall for his age.
    Cậu ấy khá cao so với tuổi của mình.
Cấu trúc Rather trong tiếng Anh

Cấu trúc Rather trong tiếng Anh 

2.3 Rather đi với danh từ

Rather đi với danh từ  thường được sử dụng trong văn viết thể hiện sự trang trọng và lịch thiệp.

Cấu trúc: 

Rather + (a/an/the) + Noun 

Ví dụ 

  • It was rather a surprise to see him there.
    Thật là khá bất ngờ khi thấy anh ấy ở đó.
  • She gave rather an interesting speech at the conference.
    Cô ấy đã có một bài phát biểu khá thú vị tại hội nghị.
  • This is rather the challenge we’ve been looking for.
    Đây khá đúng là thử thách mà chúng ta đang tìm kiếm.

2.4 Rather + a lot

Cấu trúc Rather + a lot thường được dùng để chỉ một giá trị hoặc một số lượng lớn cái gì đó

Cấu trúc: 

Rather + a lot

Ví dụ: 

  • I’ve been traveling rather a lot recently.
    Gần đây tôi đã đi du lịch khá nhiều.
  • They seem to enjoy their time together rather a lot.
    Họ có vẻ khá thích thời gian bên nhau.
  • He talks about his new job rather a lot.
    Anh ấy nói về công việc mới của mình khá nhiều.

Ngoài ra, Rather a lot còn được dùng với nghĩa là thường xuyên (tương tự như Often)

Ví dụ: 

  • They go out to dinner rather a lot these days.
    Dạo gần đây họ khá thường xuyên ra ngoài ăn tối.
  • She’s been visiting her parents rather a lot lately.
    Gần đây cô ấy thường xuyên về thăm bố mẹ.

2.5 Or rather 

Cụm từ “or rather” mang nghĩa “nói đúng ra là”, “nói đúng hơn là”. Cụm từ này thường được sử dụng trong trường hợp muốn sửa lời nói.

Ví dụ: 

  • He’s a writer, or rather, a poet.
    Anh ấy là một nhà văn, đúng hơn là một nhà thơ.
  • I think I’ll have tea, or rather, a cup of coffee.
    Tôi nghĩ mình sẽ uống trà, hay đúng hơn là một tách cà phê.
  • The movie was interesting, or rather, the ending was.
    Bộ phim thì thú vị, hay đúng hơn là đoạn kết thú vị.

3. Cấu trúc với “Rather than” trong tiếng Anh

Cấu trúc “rather than” cũng là một dạng ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến, cùng khám phá những cấu trúc câu dưới đây nhé!

3.1 Cấu trúc Rather than

Rather than mang nghĩa là là “thay vì” “hơn là”. Khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự quan trọng của cái gì đó hoặc so sánh sự vật, sự việc.

Cấu trúc: 

Rather than + V/ N/ Adj/ Adv/ Phrase …

Ví dụ

  • I’d rather stay home than go out tonight.
    Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.
  • She chose coffee rather than tea

Cô ấy chọn cà phê thay vì trà.

  • He walked quickly rather than slowly to save time.
    Anh ấy đi nhanh thay vì chậm để tiết kiệm thời gian.

3.2 Phân biệt Rather than và Instead of 

Khi học về cấu trúc “Rather than” hẳn nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn với “Instead of” bởi hai nét nghĩa có phần tương đồng với nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng và cấu trúc câu của nó có sự khác biệt như: 

Phân biệt Rather than và Instead of

Phân biệt Rather than và Instead of 

Nghĩa

Rather than

Instead of

Cấu trúc

Rather than + V/ N/ Adj/ Phrase …

Instead of + N phrase / V-ing

Cách dùng

Dùng để diễn tả sở thích, thích cái này hơn cái kia

Dùng khi muốn khẳng định không dùng bất cứ thứ gì khác ngoài thứ đã được chọn từ trước

Ví dụ 

She decided to write an email rather than call him.
Cô ấy quyết định viết email thay vì gọi cho anh ấy.
(Dùng "rather than" để thể hiện sự ưu tiên chọn viết email.)

They went to the beach instead of the mountains for their holiday.
Họ đã đi biển thay vì đi núi cho kỳ nghỉ của mình.
(Dùng "instead of" để diễn đạt lựa chọn đi biển thay cho đi núi.)

4. Cấu trúc “Would rather” được sử dụng thế nào? 

Would rather cũng có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy từng ngữ cảnh sẽ có những ý nghĩa riêng trong câu. 

4.1 Trong câu có 1 chủ ngữ

Đối với câu có 1 chủ ngữ, would rather được sử dụng như sau 

4.1.1 Would rather

Cấu trúc would rather (có thể dịch là “thích cái gì”, “muốn cái gì”)  được sử dụng ở thì hiện tại hoặc tương lai: để diễn tả các mong ước và sở thích của ai đó. 

Thì hiện tại 

Thì quá khứ 

Khẳng định (+)

S + would rather + V-inf

S + would rather + have + V3

Phủ định (-)

S + would rather + not + V-inf

S + would rather + not + have + V3

Nghi vấn (?)

Would + S + rather + V-inf ?

Would + S + rather + have + V3

Ví dụ 1

  • My brother would rather play soccer.
    Anh trai tôi thích chơi bóng đá.
  • My brother would rather not play soccer.
    Anh trai tôi không thích chơi bóng đá.
  • Would your brother rather play soccer?
    Anh trai bạn có thích chơi bóng đá hay không?

Ví dụ 2

  • I would rather have gone to the party.
    Tôi đã nên đi dự tiệc.
  • I would rather not have gone to the party.
    Tôi đã không nên đi dự tiệc.
  • Would I rather have gone to the party?
    Có phải tôi đã nên đi dự tiệc không?
Cấu trúc câu với Would rather

Cấu trúc câu với Would rather 

4.1.2 Would rather… than/or

Cấu trúc này được dùng để diễn tả ai đó muốn làm gì hơn làm gì. Có 2 dạng ở hiện tại và quá khứ bạn có thể tham khảo thêm:

Cấu trúc ở hiện tại

Cấu trúc ở quá khứ 

S + would rather (not)+ N / V-inf + than +…

S + would rather (not) + have + VII + than …

She would rather eat at home than go out to a restaurant.
Cô ấy thích ăn ở nhà hơn là ra ngoài một nhà hàng.

They would rather spend their vacation at the beach than in the mountains.
Họ thích dành kỳ nghỉ của mình ở bãi biển hơn là ở trên núi.

They would rather have played outside than stayed indoors all day.
Họ đã nên chơi ngoài trời hơn là ở trong nhà cả ngày.

I would rather have eaten chocolate than kiwi

Tôi thích ăn sô cô la hơn là kiwi

4.2 Trong câu có 2 chủ ngữ 

Trong câu có 2 chủ ngữ, bạn cần căn cứ vào thì ở hiện tại và quá khứ để phân chia động từ cho hợp lý. 

4.2.1 “Would rather that” ở hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ước muốn về hành động mà một người muốn người khác thực hiện.

Cấu trúc:

Khẳng định (+)

S1 + would rather (that) + S2 + V-ed

I would rather that you came to the party tonight.
Tôi muốn bạn đến dự tiệc tối nay hơn.

Phủ định (-)

S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed

I would rather that he did not take the bus.
Tôi không thích anh ấy đi xe buýt.

Nghi vấn (?) 

Would + S + rather +  S2 + V-ed

Would you rather that they joined us for lunch?
Bạn có thích họ tham gia ăn trưa với chúng ta không?

4.2.2  “Would rather that” ở quá khứ

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện mong muốn, nuối tiếc hoặc giả định về một điều gì đó trong quá khứ.

Khẳng định (+)

S1 + would rather (that) + S2+ had + V3

I would rather that you had come to the party last night. 

Tôi ước bạn đã đến dự tiệc tối qua.

Phủ định (-)

S1 + would rather (that) + S2+ hadn’t + V3

She would rather that he had finished the project on time.

Cô ấy ước anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.

Nghi vấn (?) 

Would + S + rather +  S2 + had + V3

They would rather that we had taken a different route.

Họ ước rằng chúng ta đã chọn một lối đi khác.

4.3 Phân biệt “would rather” và prefer 

Trong những phần bài tập ngữ pháp, không ít bạn nhầm lẫn giữa cách sử dụng của “would rather” và “prefer”. Cùng phân biệt ngay nhé!

Phân biệt Would rather và Prefer 

Prefer

Would rather

Nghĩa

“Thích cái gì hơn”

“thích cái gì”, “muốn cái gì

Cấu trúc

Prefer + to V

Prefer + V-ing

Prefer smt to smt

S + would rather (+ not) + V-inf 

Cách dùng

Sử dụng trong những tình huống chung chung, lâu dài.

Sử dụng trong những trường hợp cụ thể, có sự lựa chọn, và chỉ là tạm thời.

Ví dụ 

I prefer tea to coffee.

Tôi thích trà hơn cà phê.

She prefers reading books to watching movies.
Cô ấy thích đọc sách hơn là xem phim.

They prefer to stay at home than go out.
Họ thích ở nhà hơn là ra ngoài.

I would rather eat at home than go to a restaurant.

Tôi thích ăn ở nhà hơn là đi đến nhà hàng.

5. Bài tập vận dụng 

Bài 1: Câu hỏi trắc nghiệm

1. I would __________ go to the concert than stay home.

A) rather

B) prefer

C) enjoy

2. She would rather that you __________ late to the meeting.

A) not arrive

B) arrive not

C) arriving not

3. He prefers reading __________ watching TV.

A) rather than

B) than

C) rather

4. Would you rather __________ tea or coffee?

A) have

B) to have

C) having

5. I would rather __________ a walk than sit in the office all day.

A) to take

B) take

C) taking

6. They would rather __________ in the park __________ at the mall.

A) relax / than

B) relaxing / than

C) to relax / rather than

7. She would rather you __________ her the truth.

A) told

B) tell

C) telling

8. I would prefer __________ to the beach __________ going to the mountains.

A) going / rather than

B) to go / rather than

C) go / than

9. He would rather that it __________ rain tomorrow.

A) did not

B) does not

C) not rain

10. Would you rather __________ a new car __________ repair the old one?

A) buy / than

B) to buy / rather than

C) buying / rather than

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống 

  1. I would __________ (rather / prefer) go to the beach than the mountains.
  2. She’d rather __________ (not / go) to the party if it’s going to rain.
  3. Would you rather __________ (have / not have) dessert after dinner?
  4. He’d rather that you __________ (finish / not finish) the project today.
  5. They would rather __________ (stay / not stay) home than travel during the holidays.
  6. I prefer tea __________ (rather than / to) coffee in the morning.
  7. She would rather that it __________ (be / not be) winter now.
  8. Would you rather __________ (watch / not watch) a movie at home?
  9. I would rather __________ (have / not have) a meeting today than tomorrow.
  10. He prefers swimming __________ (rather than / to) running in the summer.

Đáp án

Bài 1: 

  1. A) rather
  2. A) not arrive
  3. B) than
  4. A) have
  5. B) take
  6. A) relax / than
  7. A) told
  8. B) to go / rather than
  9. A) did not
  10. A) buy / than

Bài 2:

  1. rather
  2. not go
  3. have
  4. finish
  5. not stay
  6. to
  7. be
  8. not watch
  9. have
  10. to

6. Kết luận 

Trên đây, BingGo Leaders đã giới thiệu đến bạn trọn bộ cấu trúc với rather, cách sử dụng rather than và would rather trong các trường hợp đặc biệt. Hẳn là qua bài viết này bạn đã tự tin hơn với trình độ tiếng Anh của mình rồi phải không. Đừng quên theo dõi BingGo Leaders để không bỏ lỡ những bài viết hay mới nhất nhé!





MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay