Từ chương trình lớp 3 trở đi, các em học sinh dần được tiếp cận với môn học mới đó chính là tiếng Anh. Vậy các em đã biết mình sẽ học gì trong bài đầu tiên của môn học này chưa? Nếu vẫn chưa thì hãy đọc ngay bài viết này để biết được nội dung từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 ngay bây giờ nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 có chủ đề là Hello (Xin chào). Đây là bài học cơ bản nhất mà ai cũng cần biết để bước đầu tiếp cận với ngôn ngữ thứ 2 - tiếng Anh. Các từ vựng được đề cập trong bài học này khá đơn giản và dễ hiểu:
- unit: bài
- lesson (n): bài giảng
- hello: xin chào
- hi: xin chào
- look (v): nhìn
- listen (v): nghe
- repeat (v): lặp lại
- point (v): chỉ
- say (v): nói
- talk (v): nói
- number (v): đánh số
- read (v): đọc
- match (v): nối
- play (v): chơi
- circle (v): khoanh tròn
- How are you?: Bạn khỏe không?
- fine (adj): ổn
- goodbye = bye: tạm biệt
- thank: cảm ơn
- I (pro): tôi, mình
- you (pro): bạn
- and: và
- pupil (n): học sinh
- card (n): thẻ
- name (n): tên
- class (n): lớp học
- school (n): trường học
2. Cấu trúc về từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 1
2.1. Cấu trúc dùng để chào hỏi, giới thiệu
- Hello, I’m …. : Xin chào, mình là……
Ex: Hello I’m Minh. (Xin chào, mình là Minh)
- Hi (Hello), …. . I’m ……. (Chào …. . Mình là……)
Ex: Hi, Mai. I’m Minh (Xin chào Mai. Mình là Minh)
- Hi (Hello) …. . How are you? (Chào …. . Bạn khỏe không?)
Ex: Hi Minh. How are you? (Chào Minh. Bạn khỏe không)
- Fine, thank you (Mình ổn, cảm ơn bạn.)
2.2. Cấu trúc dùng để tạm biệt
- Goodbye (Bye), …. . (Tạm biệt,... )
Ex: Goodbye, Linh. (Tạm biệt, Linh)
3. Bài tập luyện tập
3.1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- …… I’m Ben.
- Fine
- Hi
- Circle
- Hi, Lan. How are you? …………
- I’m Minh
- Goodbye
- Fine, thank you
- A: Goodbye, Linh. B: ……….
- Hello
- Lesson
- Bye
- How …… you?
- am
- are
- I
- Hi, Lan. …… Nga.
- I
- I’m
- School
3.2. Bài tập 2: Điền vào chỗ trống
- Sch__l
- Cir___
- He__o
- H_w are you
- G__dbye
- Th__k you
- L_ss__
- R_p__t
- Lis__n
- P_pil
- T__k
- Lo__
- N__ber
- Mat_h
- P_ay
- U__t
- N_me
- F_ne
3.3. Bài tập 3: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
- you/ How/ are?
- Fine. / you/ Thank
- I’m/ Hello,/ Nhan.
- Minh/I’m/ Hi, Nam.
- Linh./ Goodbye,
4. Đáp án bài tập luyện tập
4.1. Đáp án bài tập 1
- B
- C
- C
- B
- B
4.2. Đáp án bài tập 2
- School
- Circle
- Hello
- How are you
- Goodbye
- Thank you
- Lesson
- Repeat
- Listen
- Pupil
- Talk
- Look
- Number
- Match
- Play
- Unit
- Name
- Fine
4.3. Đáp án bài tập 3
- How are you?
- Fine. Thank you
- Hello, I’m Nhan.
- Hi, Nam. I’m Minh.
- Goodbye, Linh.
5. Lời kết
Như vậy là BingGo Leaders đã đem đến cho các bạn học sinh toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trong bài viết này. Các em học sinh hãy luyện tập thường xuyên cùng bố mẹ hoặc bạn bè để hoàn thành thật tốt các bài kiểm tra trên lớp nhé.