Để ôn luyện học sinh giỏi hiệu quả, bé cần hệ thống kiến thức đầy đủ và bài tập áp dụng phù hợp. Trong bài viết dưới đây, BingGo Leaders sẽ chia sẻ về những nội dung ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 thi học sinh giỏi trọng tâm giúp bé ôn thi đạt kết quả tốt nhất. Ngoài ra, BingGo Leaders còn mang đến những bài tập hay thú vị và bám sát chương trình giúp bé học tập hiệu quả.
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp thi học sinh giỏi
Ngoài những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cơ bản, các bé đang chuẩn bị thi học sinh giỏi cần nắm vững những nội dung dưới đây:
1.1 Động từ tobe và sự hòa hợp chủ - vị ngữ
Phần kiến thức này giúp bé hoàn thành tốt dạng bài tập chia động từ. Tobe (ở thể hiện tại) bao gồm am, is, are…Tùy theo chủ ngữ (ở ngôi nào) mà bé cần chia động từ đúng. Bảng tóm tắt dưới đây sẽ giúp bé ghi nhớ và chia động từ tobe dễ dàng:
Chữ ngữ (S) |
Tobe |
Cấu Trúc Câu |
||
(+) Positive |
(-) Negative |
(?) Questions |
||
I |
Am |
I am → I'm |
I am not |
Am I...? |
You, We, They, Plural |
Is |
You/We/They are → You're/We're/They're |
You/We/They are not → You aren't/We aren't/They aren't |
Are you/we/they ...? |
She, He, It, Singular |
Are |
She/He/It is → She's/He's/It's |
She/He/It is not → She isn't/ He isn't/It isn't |
Is she/he/it...? |
Ví dụ minh họa
Sự hòa hợp với chủ ngữ số ít
- She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
- He isn’t my friend. (Anh ấy không phải bạn của tôi.)
- Is it a beautiful day? (Hôm nay có phải một ngày đẹp trời không?)
Sự hòa hợp với chủ ngữ số nhiều
- They are students. (Họ là học sinh.)
- The children aren’t happy. (Lũ trẻ không vui vẻ.)
- The books are on the table. (Những cuốn sách ở trên bàn.)
1.2 Đại từ nhân xưng nâng cao
Đại từ xưng hô, thường là danh từ dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc. Có 7 đại từ nhân xưng là I, You, We, They, He, She, It…Ở kiến thức nâng cao, bé sẽ nắm rõ cách chia ngôi, số ít - số nhiều và khi đại từ làm chủ ngữ, tân ngữ sẽ như thế nào?
Cách chia ngôi |
Đại từ nhân xưng làm chủ từ |
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ |
Ngôi thứ nhất |
||
Số ít |
I |
Me |
Số nhiều |
We |
Us |
Ngôi thứ hai |
||
Số ít |
You |
You |
Số nhiều |
You |
You |
Ngôi thứ ba |
||
Số ít |
He - She - It |
Him - Her - It |
Số nhiều |
They |
Them |
Ví dụ minh họa:
- They are my parents. (Họ là bố mẹ của tôi.)
- She helped me. (Cô ấy đã giúp tôi.)
- I saw you at the park. (Tôi đã nhìn thấy bạn ở công viên.)
- I called him yesterday. (Tôi đã gọi anh ấy hôm qua.)
>>> Tải xuống bộ sách ôn luyện ngữ pháp cho học sinh tiểu học
1.3 Giới từ cơ bản
Trong chương trình cho học sinh lớp 3, các bé chủ yếu học các giới từ đơn giản như: At, On, In
Ngữ pháp về giới từ cho bé ôn luyện hiệu quả
"At" được dùng để chỉ thời gian rất cụ thể như giờ, phút hoặc giây. Ví dụ: At 7 o'clock (Lúc 7 giờ), At noon (Lúc buổi trưa), At the moment (Lúc này)
Bé có thể sử dụng trong câu:
- I wake up at 6:30 a.m. (Tôi thức dậy lúc 6:30 sáng)
- She always eats dinner at 7 p.m. (Cô ấy luôn ăn tối lúc 7 giờ tối)
"On" dùng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần hoặc một ngày đặc biệt. Ví dụ: On Monday (Vào thứ Hai), On my birthday (Vào ngày sinh nhật của tôi), On Christmas Day (Vào ngày Giáng sinh)
Câu ví dụ:
- We have a test on Friday. (Chúng ta có bài kiểm tra vào thứ Sáu)
- I visit my grandparents on Sunday. (Tôi thăm ông bà vào Chủ nhật)
"In" được dùng để chỉ thời gian dài hơn như tháng, mùa, năm, hoặc một nơi.
Câu ví dụ:
- We go to the beach in summer. (Chúng tôi đi biển vào mùa hè)
- She was born in 2010. (Cô ấy sinh năm 2010)
1.4 Đại từ phản thân
Một số dạng đề nâng cao còn đề cập đến đại từ phản thân (Reflexive Pronouns). Đại từ phản thân để nói về hành động và chủ từ thực hiện và đối tượng hướng đến đều là một.
Chủ Ngữ |
Đại Từ Phản Thân |
Ví Dụ |
I |
Myself |
I taught myself how to cook. (Tôi tự học nấu ăn.) |
You (số ít) |
Yourself |
You should look at yourself in the mirror. (Bạn nên nhìn vào gương.) |
He |
Himself |
He hurt himself while playing. (Anh ấy tự làm mình bị thương khi chơi.) |
She |
Herself |
She did the project by herself. (Cô ấy làm dự án một mình.) |
It |
Itself |
The cat cleaned itself. (Con mèo tự làm sạch mình.) |
We |
Ourselves |
We enjoyed ourselves at the picnic. (Chúng tôi vui vẻ trong buổi dã ngoại.) |
You (số nhiều) |
Yourselves |
You all need to take care of yourselves. (Các bạn cần chăm sóc bản thân.) |
They |
Themselves |
They cooked dinner for themselves. (Họ tự nấu bữa tối cho mình.) |
1.5 Các mẫu câu tiếng Anh lớp 3
Những mẫu câu ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 giúp các em dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ các cấu trúc cơ bản được dùng trong các tình huống cụ thể:
STT |
Mục đích |
Câu hỏi |
Câu trả lời |
Ví dụ |
1 |
Hỏi về số lượng (danh từ đếm được) |
How many + N + are there? |
There are + số lượng + N |
How many books are there? => There are 5 books |
2 |
Hỏi việc đang làm |
What + Tobe + S + doing? |
S + Tobe + V_ing |
What is she doing? => She is dancing |
3 |
Hỏi về vị trí |
Where + Tobe + S? |
S + Tobe + in/on/at + vị trí |
Where are my keys? => Your keys are in the car |
4 |
Hỏi về khả năng làm gì đó |
What can + S + do? |
S + can + V |
What can they do? => They can cook |
2. Những dạng bài tập ôn thi học sinh giỏi lớp 3
Để các bé trau dồi kiến thức hiệu quả, BinGo Leaders giới thiệu những dạng bài tập ôn thi học sinh giỏi lớp 3 thú vị dưới đây:
Dạng bài tập ngữ pháp tiếng lớp 3 thi học sinh giỏi
2.1 Dạng bài chọn đáp án đúng
Bài tập này mang tính tổng hợp, yêu cầu bé biết cách chia động từ theo chủ ngữ, chọn từ để hỏi hoặc điền giới từ phù hợp.
Bé có thể thực hành ngay những bài tập dưới đây:
-
Bé có thể thực hành ngay những bài tập dưới đây:
1. This is ___ pencil.
a) my
b) me
c) I
d) mine
2. ___ is your best friend?
a) What
b) Who
c) Where
d) How
3. There are ___ apples on the table.
a) any
b) much
c) some
d) many
4. The cat is ___ the chair.
a) under
b) on
c) in
d) all of them
5. ___ books are these?
a) Who
b) Whose
c) What
d) Which
6. I like both cats ___ dogs.
a) and
b) or
c) but
d) so
7. My brother has two bikes. One is red, ___ is blue.
a) another
b) other
c) the other
d) others
8. We have a lot of homework, ___ we are still happy.
a) but
b) and
c) so
d) because
9. The elephant is ___ animal in the zoo.
a) big
b) bigger
c) the biggest
d) biggest
10. Can you tell me the ___ to the park?
a) way
b) road
c) street
d) place
Đáp án:
- a) my
- b) Who
- c) some
- d) all of them
- b) Whose
- a) and
- c) the other
- a) but
- c) the biggest
- a) way
2.2 Dạng chia động từ
Đối với dạng bài này, bé cần nắm chắc cấu trúc câu và sự hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ. Ngoài ra, sau khi điền các động từ cần chia vào chỗ trống, một số đề thi sẽ yêu cầu bé đọc hiểu đoạn văn và trả lời các câu hỏi. Chính vì vậy, ba mẹ hãy nhắc nhở bé chú ý cách trả lời câu hỏi chứa từ để hỏi theo đúng thì và nội dung câu để không bị mất điểm không đáng có.
A. Read and complete the passage: Đọc đoạn văn và chọn từ phù hợp
(watching, playing, listening, are, is, reading, is playing)
Hello! My name is Anna. Today my family (1) ______ at home. We (2) ______ in the living room together. My dad (3) ______ a newspaper. My mom (4) ______ to music. My brother (5) ______ chess with his friend. I (6) ______ a cartoon on TV, and our dog (7) ______ with a ball.
B. Read the passage again and answer the questions: Đọc đoạn văn và hoàn thành câu hỏi
- Where is Anna's family?
- What is Anna's dad doing?
- What is Anna doing?
- Who is playing chess?
C. Create a sentence using the verbs below: Tạo những cụm từ phù hợp
- (read) ___________________________________________
- (watch) ___________________________________________
- (play) ___________________________________________
2.3 Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
Bài tập sắp xếp câu không chỉ kiểm tra ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp bé nắm rõ trật tự câu. Một mẹo được các bạn học sinh truyền tai nhau đó là chủ ngữ của câu là những từ được in hoa chữ cái đầu. Tùy vào từng dạng đề thi, ba mẹ có thể hướng dẫn con mẹo làm bài này để xác định trật tự câu dễ dàng hơn.
Tham khảo ngay những câu sắp xếp tiếng Anh dưới đây:
- is / name / my / Anna.
→ __________________________ - playing / are / children / park / in / the.
→ __________________________ - cat / the / sleeping / is / under / table / the.
→ __________________________ - do / you / what / breakfast / eat / for?
→ __________________________ - mother / my / a / is / teacher.
→ __________________________ - books / many / are / there / on / table / the.
→ __________________________ - like / I / apples / and / bananas.
→ __________________________ - is / dog / my / running / fast / very.
→ __________________________ - the / where / is / pencil / my?
→ __________________________ - brother / playing / football / is / my / now.
→ __________________________
Đáp án:
- My name is Anna.
- The children are playing in the park.
- The cat is sleeping under the table.
- What do you eat for breakfast?
- My mother is a teacher.
- There are many books on the table.
- I like apples and bananas.
- My dog is running very fast.
- Where is my pencil?
- My brother is playing football now.
2.4 Bài tập điền câu hỏi thích hợp
Bài tập điền câu hỏi thích hợp giúp bé nhận diện và sử dụng các câu hỏi phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Khi trẻ học cách đặt câu hỏi, bé sẽ cải thiện khả năng giao tiếp và tương tác trong tiếng Anh.
- …? My name is Ha.
- …? The teacher is in the class.
- …? He is running.
- …? There are 4 people in my family.
- …? They are 5 years old.
- …? I’m fine, thank you.
- …? Yes, we have.
- …? I like traveling.
- …? That is a blue skirt.
- …? Yes, Tuan can swim.
Đáp án
- What’s your name?
- Where is the teacher?
- What is he doing?
- How many people are there in your family?
- How old are they?
- How are you?
- Do you have any pets?
- What do you like doing?
- What is that?
- Can Tuan swim?
3. Kết luận
Với những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cùng bài tập ôn luyện cụ thể trên đây, hẳn là các bé đã có thể chuẩn bị kiến thức tốt nhất cho kỳ thi học sinh giỏi của mình rồi phải không. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm những nội dung kiến thức hay thú vị khác, đừng quên theo dõi BingGo Leaders mỗi ngày nhé!