Để ôn luyện học sinh giỏi hiệu quả, bé cần hệ thống kiến thức đầy đủ và bài tập áp dụng phù hợp. Trong bài viết dưới đây, BingGo Leaders sẽ chia sẻ về những nội dung ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 thi học sinh giỏi trọng tâm giúp bé ôn thi đạt kết quả tốt nhất. Ngoài ra, BingGo Leaders còn mang đến những bài tập hay thú vị và bám sát chương trình giúp bé học tập hiệu quả.
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp thi học sinh giỏi
Ngoài những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cơ bản, các bé đang chuẩn bị thi học sinh giỏi cần nắm vững những nội dung dưới đây:
1.1 Động từ tobe và sự hòa hợp chủ - vị ngữ
Phần kiến thức này giúp bé hoàn thành tốt dạng bài tập chia động từ. Tobe (ở thể hiện tại) bao gồm am, is, are…Động từ To be thường được sử dụng để diễn tả trạng thái, tính chất, tình trạng hoặc danh xưng của một người, một vật, một sự việc.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 phần động từ tobe
Tùy theo chủ ngữ (ở ngôi nào) mà bé cần chia động từ đúng. Bảng tóm tắt dưới đây sẽ giúp bé ghi nhớ và chia động từ tobe dễ dàng:
Chữ ngữ (S) |
Tobe |
Cấu Trúc Câu |
||
(+) Positive |
(-) Negative |
(?) Questions |
||
I |
Am |
I am → I'm |
I am not |
Am I...? |
You, We, They, Plural |
Are |
You/We/They are → You're/We're/They're |
You/We/They are not → You aren't/We aren't/They aren't |
Are you/we/they ...? |
She, He, It, Singular |
Is |
She/He/It is → She's/He's/It's |
She/He/It is not → She isn't/ He isn't/It isn't |
Is she/he/it...? |
Ví dụ minh họa
Sự hòa hợp giữa động từ và chủ ngữ số ít
- She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
- He isn’t my friend. (Anh ấy không phải bạn của tôi.)
- Is it a beautiful day? (Hôm nay có phải một ngày đẹp trời không?)
Sự hòa hợp giữa động từ và chủ ngữ số nhiều
- They are students. (Họ là học sinh.)
- The children aren’t happy. (Lũ trẻ không vui vẻ.)
- The books are on the table. (Những cuốn sách ở trên bàn.)
1.2 Đại từ nhân xưng nâng cao
Đại từ nhân xưng thường là danh từ dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc. Có 7 đại từ nhân xưng là I, You, We, They, He, She, It…Ở kiến thức nâng cao, bé sẽ nắm rõ cách chia ngôi, số ít - số nhiều và khi đại từ làm chủ ngữ, tân ngữ sẽ như thế nào?
Cách chia ngôi |
Đại từ nhân xưng làm chủ từ |
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ |
Ngôi thứ nhất |
||
Số ít |
I |
Me |
Số nhiều |
We |
Us |
Ngôi thứ hai |
||
Số ít |
You |
You |
Số nhiều |
You |
You |
Ngôi thứ ba |
||
Số ít |
He - She - It |
Him - Her - It |
Số nhiều |
They |
Them |
Ví dụ minh họa:
- They are my parents. (Họ là bố mẹ của tôi.)
- She helped me. (Cô ấy đã giúp tôi.)
- I saw you at the park. (Tôi đã nhìn thấy bạn ở công viên.)
- I called him yesterday. (Tôi đã gọi anh ấy hôm qua.)
>>> Tải xuống bộ sách ôn luyện ngữ pháp cho học sinh tiểu học
1.3 Giới từ cơ bản
Trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, các bé chủ yếu học các giới từ đơn giản như: At, On, In.
"At" được dùng để chỉ thời gian rất cụ thể như giờ, phút hoặc giây. Ví dụ: At 7 o'clock (Lúc 7 giờ), At noon (Lúc buổi trưa), At the moment (Lúc này)
Bé có thể sử dụng trong câu:
- I wake up at 6:30 a.m. (Tôi thức dậy lúc 6:30 sáng)
- She always eats dinner at 7 p.m. (Cô ấy luôn ăn tối lúc 7 giờ tối)
"On" dùng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần hoặc một ngày đặc biệt. Ví dụ: On Monday (Vào thứ Hai), On my birthday (Vào ngày sinh nhật của tôi), On Christmas Day (Vào ngày Giáng sinh)
Câu ví dụ:
- We have a test on Friday. (Chúng ta có bài kiểm tra vào thứ Sáu)
- I visit my grandparents on Sunday. (Tôi thăm ông bà vào Chủ nhật)
"In" được dùng để chỉ thời gian dài hơn như tháng, mùa, năm, hoặc một nơi.
Câu ví dụ:
- We go to the beach in summer. (Chúng tôi đi biển vào mùa hè)
- She was born in 2010. (Cô ấy sinh năm 2010)
>>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 3 theo SGK mới nhất
1.4 Đại từ phản thân
Một số dạng đề nâng cao còn đề cập đến đại từ phản thân (Reflexive Pronouns). Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là nhóm đại từ chỉ chính chủ thể trong câu, thể hiện hành động của chính người hoặc vật đó.
Đại từ phản thân - ngữ pháp quan trọng lớp 3
Chủ Ngữ |
Đại Từ Phản Thân |
Ví Dụ |
I |
Myself |
I taught myself how to cook. (Tôi tự học nấu ăn.) |
You (số ít) |
Yourself |
You should look at yourself in the mirror. (Bạn nên nhìn vào gương.) |
He |
Himself |
He hurt himself while playing. (Anh ấy tự làm mình bị thương khi chơi.) |
She |
Herself |
She did the project by herself. (Cô ấy làm dự án một mình.) |
It |
Itself |
The cat cleaned itself. (Con mèo tự làm sạch mình.) |
We |
Ourselves |
We enjoyed ourselves at the picnic. (Chúng tôi vui vẻ trong buổi dã ngoại.) |
You (số nhiều) |
Yourselves |
You all need to take care of yourselves. (Các bạn cần chăm sóc bản thân.) |
They |
Themselves |
They cooked dinner for themselves. (Họ tự nấu bữa tối cho mình.) |
1.5 Cách chia động từ Have theo chủ ngữ
Học cách chia động từ "Have" theo chủ ngữ là một phần quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 mà bé cần nắm vững.
Cấu trúc câu chính như sau:
S + have/has + (got) + N |
VD:
- She has a cute puppy.
- You have got a new pen.
Khi đặt câu hỏi, ta đảo “Have” hoặc “Has” lên đầu để tạo dạng câu hỏi Yes/No, hoặc sử dụng cấu trúc với “Do/Does”:
Have/has + S + (got) + N? = Do/Does + S + have + N? |
VD:
- Have you got a new book?
- Does she have a bike?
"Have" cũng là một động từ, vì vậy cần chia động từ này phù hợp với số lượng của chủ ngữ. Cụ thể:
STT |
Đại từ nhân xưng |
Have/Has |
Ví dụ |
1 |
I |
Have |
I have a toy robot. (Tôi có một con robot đồ chơi) |
2 |
We |
Have |
We have a fun trip planned. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi thú vị) |
3 |
You |
Have |
You have a big garden. (Bạn có một khu vườn lớn) |
4 |
He |
Has |
He has a pet bird. (Anh ấy có một con chim cảnh) |
5 |
She |
Has |
She has an interesting story. (Cô ấy có một câu chuyện thú vị) |
6 |
It |
Has |
It has sharp claws. (Nó có móng vuốt sắc nhọn) |
7 |
They |
Have |
They have a soccer match tomorrow. (Họ có một trận bóng đá vào ngày mai. |
1.6 Các đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định được sử dụng để thay thế cho người hoặc sự vật được nhắc đến trong câu. Chúng chỉ thời gian, khoảng cách hoặc vị trí liên quan đến sự vật, sự việc mà chúng đại diện. Trong câu, đại từ chỉ định có thể đảm nhận vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Các đại từ chỉ định trong tiếng Anh lớp 3
STT |
Đại từ chỉ định |
Loại từ |
Khoảng cách |
Ví dụ |
1 |
This (đó) |
Số ít |
Ở gần |
This is my notebook (Đây là quyển sổ tay của tôi) |
2 |
That (kia) |
Số ít |
Ở xa |
That is a beautiful tree (Kia là một cái cây đẹp) |
3 |
These (đó) |
Số nhiều |
Ở gần |
These cookies are tasty (Những chiếc bánh quy này rất ngon) |
4 |
Those (kia) |
Số nhiều |
Ở xa |
Those houses look old (Những ngôi nhà kia trông cũ kỹ) |
1.7 Các mẫu câu tiếng Anh lớp 3
Những mẫu câu ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 giúp các em dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ các cấu trúc cơ bản được dùng trong các tình huống cụ thể:
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học theo mẫu câu
STT |
Mục đích |
Câu hỏi |
Câu trả lời |
Ví dụ |
1 |
Hỏi về số lượng (danh từ đếm được) |
How many + N + are there? |
There are + số lượng + N |
How many books are there? (Có bao nhiêu quyển sách ở đó?) => There are 5 books (Có 5 quyển sách) |
2 |
Hỏi việc đang làm |
What + Tobe + S + doing? |
S + Tobe + V_ing |
What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?) => She is dancing (Cô ấy đang nhảy múa) |
3 |
Hỏi về vị trí |
Where + Tobe + S? |
S + Tobe + in/on/at + vị trí |
Where are my keys? (Chìa khóa của tôi ở đâu?) => Your keys are in the car (Chìa khóa của bạn ở trong xe) |
4 |
Hỏi về khả năng làm gì đó |
What can + S + do? |
S + can + V |
What can they do? (Họ có thể làm gì?) => They can cook (Họ có thể nấu ăn) |
1.8 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh theo từng Unit
Để tổng ôn hiệu quả ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 thi học sinh giỏi, bé có thể ôn các cấu
trúc theo từng Unit dưới đây:
- Unit 1: Hello
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 1, các em sẽ được làm quen với một số mẫu câu giao tiếp cơ bản liên quan đến việc chào hỏi.
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Xin chào |
Hello! / Hi! |
Hello! [Xin chào] |
Hi! [Chào bạn] |
||
Tạm biệt |
Goodbye! / Bye! |
Goodbye! [Tạm biệt] |
See you soon! |
See you soon! [Hẹn gặp lại sớm nhé] |
|
Hỏi thăm sức khỏe |
How + to be + S |
How are they? They’re fine. [Họ khỏe không? Họ khỏe] |
- Unit 2: What's your name?
Unit 2 sẽ giúp các em làm quen với điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 liên quan đến việc giới thiệu tên và tuổi của bản thân.
Tổng ôn ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hỏi tên |
What + to be + your/her/his…+ name? |
What is her name? - Her name is Linh. [Tên của cô ấy là gì? Tên cô ấy là Linh] |
Hỏi tuổi |
How old + to be + S? |
How old are they? They’re 8. [Họ bao nhiêu tuổi? Họ 8 tuổi] |
- Unit 3: This is Tony
Trong phần này, bé sẽ học cấu trúc để chỉ đồ vật, diễn tả đồ vật ở xa hay gần.
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Chỉ gần |
This is + N (người, vật) |
This is Mai. [Đây là Mai.] |
Chỉ xa |
That is + N (người, vật) |
Those are my teachers. [Kia là các thầy cô của em.] |
Hỏi gần |
Is this + N (người, vật) Yes, this is/ No, this isn’t |
Is this Hoa? [Đây có phải là Hoa không?] |
Hỏi xa |
Is that + N (người, vật) Yes, that is/ No, that isn’t |
Is that your dog? [Kia có phải là con chó của em không?] |
- Unit 4: What is this?
Cấu trúc hỏi đồ vật trong tiếng Anh giúp bé diễn tả trong những tình huống đơn giản.
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hỏi về bộ phận trên cơ thể (số ít) |
What is this/ that? It’s + a/ an + N(bộ phận trên cơ thể) |
What is that? [Đó là gì?] It’s a nose. [Đó là một chiếc mũi] |
- Unit 5: Are they your friends
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hỏi về sở thích |
What is + your/her/his…+ hobby? |
What is your hobby? [Sở thích của em là gì?] |
Cách trả lời |
My/ Her/His…+ hobby is + N/ V-ing |
My hobby is singing [Sở thích của em là hát] |
S + like (s) + N/ V-ing |
She likes dancing. [Cô ấy thích nhảy] |
- Unit 6: Stand up!
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Câu hỏi Yes/No |
Is this + tính từ sở hữu + N |
Is this your book? [Đây có phải sách của bạn không?] |
Lời đề nghị |
Let’s + V |
Let’s start the lesson. [Hãy bắt đầu bài học nào] |
- Unit 7: That's my school!
Trong phần này, bé sẽ học về cấu trúc câu hỏi, xin phép khi dùng trong bối cảnh trường học.
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Mệnh lệnh |
V + please |
Close the window, please. [Đóng cửa sổ lại nhé] |
Xin phép |
May I + V |
May I join you? [Tôi có thể tham gia cùng bạn được không?] |
- Unit 8: This is my pen!
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Sự sở hữu |
S + have/has + a/an + N |
I have a pencil. [Tôi có một cây bút chì] |
Hỏi về sự sở hữu |
Do/Does + S + have + a/an + N? |
Does she have a dog? [Có phải cô ấy có một chú chó không?] |
- Unit 9: What colour is it?
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hỏi màu sắc |
What color + to be + N? |
What color is her shirt? It’s blue. [Áo của cô ấy màu gì? Nó màu xanh dương] |
- Unit 10: What do you do at break time?
Những cấu trúc câu ngắn hỏi về thời gian rảnh khá thông dụng giúp các bé vận dụng tiếng Anh sáng tạo, linh hoạt trong các tình huống thực tế.
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hỏi về hoạt động trong giờ ra chơi |
What + do/does + S + do + at break time? |
What do you do after school? [Bạn làm gì sau giờ học?] What does Linh do after school? [Linh làm gì sau giờ học?] |
Trả lời |
S + V (s, es) |
I read books in the library. [Em đọc sách trong thư viện.] She plays badminton. [Cô ấy chơi cầu lông.] |
2. Những dạng bài tập ôn thi học sinh giỏi lớp 3
Để các bé trau dồi kiến thức hiệu quả, BinGo Leaders giới thiệu những dạng bài tập ôn thi học sinh giỏi lớp 3 thú vị dưới đây:
Dạng bài tập ngữ pháp tiếng lớp 3 thi học sinh giỏi
2.1 Dạng bài chọn đáp án đúng
Bài tập này mang tính tổng hợp, yêu cầu bé biết cách chia động từ theo chủ ngữ, chọn từ để hỏi hoặc điền giới từ phù hợp.
Bé có thể thực hành ngay những bài tập dưới đây:
- This is ___ pencil.
- a) my
b) me
c) I
d) mine - ___ is your best friend?
- a) What
b) Who
c) Where
d) How - There are ___ apples on the table.
- a) any
b) much
c) some
d) many - The cat is ___ the chair.
- a) under
b) on
c) in
d) all of them - ___ books are these?
- a) Who
b) Whose
c) What
d) Which - I like both cats ___ dogs.
- a) and
b) or
c) but
d) so - My brother has two bikes. One is red, ___ is blue.
- a) another
b) other
c) the other
d) others - We have a lot of homework, ___ we are still happy.
- a) but
b) and
c) so
d) because - The elephant is ___ animal in the zoo.
- a) big
b) bigger
c) the biggest
d) biggest - Can you tell me the ___ to the park?
- a) way
b) road
c) street
d) place
Đáp án:
- a) my
- b) Who
- c) some
- d) all of them
- b) Whose
- a) and
- c) the other
- a) but
- c) the biggest
- a) way
2.2 Dạng chia động từ
Đối với dạng bài này, bé cần nắm chắc cấu trúc câu và sự hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ. Ngoài ra, sau khi điền các động từ cần chia vào chỗ trống, một số đề thi sẽ yêu cầu bé đọc hiểu đoạn văn và trả lời các câu hỏi. Chính vì vậy, ba mẹ hãy nhắc nhở bé chú ý cách trả lời câu hỏi chứa từ để hỏi theo đúng thì và nội dung câu để không bị mất điểm không đáng có.
- Read and complete the passage: Đọc đoạn văn và chọn từ phù hợp
(watching, playing, listening, are, is, reading, is playing)
Hello! My name is Anna. Today my family (1) ______ at home. We (2) ______ in the living room together. My dad (3) ______ a newspaper. My mom (4) ______ to music. My brother (5) ______ chess with his friend. I (6) ______ a cartoon on TV, and our dog (7) ______ with a ball.
- Read the passage again and answer the questions: Đọc đoạn văn và hoàn thành câu hỏi
- Where is Anna's family?
- What is Anna's dad doing?
- What is Anna doing?
- Who is playing chess?
- Create a sentence using the verbs below: Tạo những cụm từ phù hợp
- (read) ___________________________________________
- (watch) ___________________________________________
- (play) ___________________________________________
2.3 Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
Bài tập sắp xếp câu không chỉ kiểm tra ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp bé nắm rõ trật tự câu. Một mẹo được các bạn học sinh truyền tai nhau đó là chủ ngữ của câu là những từ được in hoa chữ cái đầu. Tùy vào từng dạng đề thi, ba mẹ có thể hướng dẫn con mẹo làm bài này để xác định trật tự câu dễ dàng hơn.
Tham khảo ngay những câu sắp xếp tiếng Anh dưới đây:
- is / name / my / Anna.
→ __________________________ - playing / are / children / park / in / the.
→ __________________________ - cat / the / sleeping / is / under / table / the.
→ __________________________ - do / you / what / breakfast / eat / for?
→ __________________________ - mother / my / a / is / teacher.
→ __________________________ - books / many / are / there / on / table / the.
→ __________________________ - like / I / apples / and / bananas.
→ __________________________ - is / dog / my / running / fast / very.
→ __________________________ - the / where / is / pencil / my?
→ __________________________ - brother / playing / football / is / my / now.
→ __________________________
Đáp án:
- My name is Anna.
- The children are playing in the park.
- The cat is sleeping under the table.
- What do you eat for breakfast?
- My mother is a teacher.
- There are many books on the table.
- I like apples and bananas.
- My dog is running very fast.
- Where is my pencil?
- My brother is playing football now.
2.4 Bài tập điền câu hỏi thích hợp
Bài tập điền câu hỏi thích hợp giúp bé nhận diện và sử dụng các câu hỏi phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Khi trẻ học cách đặt câu hỏi, bé sẽ cải thiện khả năng giao tiếp và tương tác trong tiếng Anh.
- …? My name is Ha.
- …? The teacher is in the class.
- …? He is running.
- …? There are 4 people in my family.
- …? They are 5 years old.
- …? I’m fine, thank you.
- …? Yes, we have.
- …? I like traveling.
- …? That is a blue skirt.
- …? Yes, Tuan can swim.
Đáp án
- What’s your name?
- Where is the teacher?
- What is he doing?
- How many people are there in your family?
- How old are they?
- How are you?
- Do you have any pets?
- What do you like doing?
- What is that?
- Can Tuan swim?
Ngoài ra, để các bé ôn tập và vận dụng kiến thức hiệu quả và đạt kết quả cao nhất trong các kỳ thi học sinh giỏi, BingGo Leaders đã tổng hợp những bộ sách, tài liệu hay thú vị cho các bé như:
- Bộ sách ôn luyện ngữ pháp cho học sinh tiểu học
- Chuyên đề ngữ pháp cho học sinh tiểu học
- Tổng hợp worksheet bài tập luyện ngữ pháp cho học sinh từ lớp 1-8
Ba mẹ có thể đăng ký để nhận thêm trọn bộ tài liệu miễn phí cho các bé tại đây
[form_receive]
3. Mẹo giúp bé ôn ngữ pháp nhanh hiệu quả
Thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 3 là cơ hội để bé thể hiện sự nỗ lực và kiến thức của mình. Để giúp bé ôn luyện hiệu quả, dưới đây là 5 mẹo hữu ích giúp bé tổng hợp nhanh và đầy đủ kiến thức:
- Tóm tắt ngữ pháp bằng sơ đồ tư duy: Sơ đồ tư duy là công cụ tuyệt vời để bé tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp quan trọng như động từ "to be" (is, am, are), động từ "have/has", đại từ nhân xưng và sở hữu (I, my; you, your…). Việc sử dụng hình ảnh, màu sắc và nhánh cây giúp bé hình dung và ghi nhớ kiến thức dễ dàng hơn. Bé có thể tự tay vẽ sơ đồ hoặc sử dụng các ứng dụng hỗ trợ trực tuyến để tạo sơ đồ một cách sáng tạo và hiệu quả.
- Ôn luyện qua bài tập thực hành: Việc luyện tập thường xuyên giúp bé ghi nhớ kiến thức lâu hơn và làm quen với các dạng câu hỏi trong đề thi. Các bài tập như chia động từ, điền từ vào chỗ trống, sắp xếp câu hay đọc hiểu rất phổ biến trong đề thi học sinh giỏi. Phụ huynh có thể mua sách ôn luyện hoặc tải các tài liệu phù hợp để bé thực hành. Điều quan trọng là bé cần kiên trì làm bài đều đặn và sửa sai để rút kinh nghiệm.
- Học qua trò chơi tương tác: Trẻ em thường tiếp thu nhanh hơn khi học thông qua trò chơi. Các hoạt động như ghép từ, giải đố, hay trò chơi Bingo từ vựng không chỉ giúp bé học tiếng Anh hiệu quả mà còn tăng hứng thú học tập. Phụ huynh có thể tự tạo các trò chơi tại nhà hoặc tìm kiếm các ứng dụng học tiếng Anh tương tác trên điện thoại để bé vừa học, vừa chơi.
- Ôn tập theo ngữ pháp cụ thể: Chia ngữ pháp thành các chủ đề nhỏ để ôn tập giúp bé không bị quá tải. Ví dụ, hôm nay ôn về động từ "to be", ngày mai là "have/has", hôm sau nữa là cách đặt câu hỏi Yes/No. Điều này giúp bé tập trung sâu vào từng phần kiến thức và hiểu rõ cách áp dụng. Hãy lên kế hoạch học tập cụ thể để đảm bảo bé ôn hết các chủ điểm trước ngày thi.
- Rèn kỹ năng qua đề thi thử: Làm thử các đề thi của các năm trước hoặc đề mẫu sẽ giúp bé làm quen với cấu trúc đề thi và cách quản lý thời gian khi làm bài. Phụ huynh nên khuyến khích bé tự làm đề trong thời gian quy định và sau đó cùng bé kiểm tra lại kết quả, sửa lỗi sai. Việc rèn luyện này không chỉ củng cố kiến thức mà còn tăng sự tự tin cho bé khi bước vào kỳ thi thật.
4. Kết luận
Với những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cùng bài tập ôn luyện cụ thể trên đây, hẳn là các bé đã có thể chuẩn bị kiến thức tốt nhất cho kỳ thi học sinh giỏi của mình rồi phải không. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm những nội dung kiến thức hay thú vị khác, đừng quên theo dõi BingGo Leaders mỗi ngày nhé!