Học tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp con mở rộng vốn từ vựng của mình mà còn tăng thêm kiến thức và vốn hiểu biết về cuộc sống xung quanh.
BingGo Leaders sẽ đồng hành cùng các con với chủ đề từ vựng về năng lượng bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây. Cùng đón đọc ngay nhé!
1. Năng lượng là gì?
Năng lượng trong tiếng Anh gọi là Energy, phát âm là /ˈenərjē/.
Khái niệm về năng lượng rất rộng và khá phức tạp. Tuy nhiên bé có thể hiểu đơn giản năng lượng là một nguồn tài nguyên thiên nhiên, là một dạng vật chất đặc biệt. Thông thường là năng lượng mặt trời và năng lượng từ lòng đất.
2. Tổng hợp từ vựng về năng lượng cho bé
Sau khi đã tìm được lời giải đáp cho câu hỏi năng lượng trong tiếng Anh là gì? Ba mẹ hãy giúp con chuẩn bị một cuốn sổ tay nho nhỏ và bắt đầu ghi lại những từ vựng về năng lượng thông dụng dưới đây nhé.
2.1. Danh từ tiếng Anh chủ đề năng lượng
Danh từ tiếng Anh về chủ đề năng lượng rất đa dạng và phong phú với nhiều nhóm từ khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các từ vựng chủ đề năng lượng được cập nhật mới nhất:
- Từ vựng tiếng Anh về các dạng năng lượng
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Alternative fuel |
Năng lượng thay thế |
Geothermal energy |
Năng lượng địa nhiệt |
Wind power |
Năng lượng từ gió |
Solar power |
Năng lượng mặt trời |
Hydroelectric power |
Năng lượng thủy điện |
Nuclear power |
Năng lượng hạt nhân |
Tidal power |
Năng lượng thủy triều |
Wave power |
Năng lượng sóng |
Biofuel |
Nhiên liệu sinh học |
Electromagnetic energy |
Năng lượng điện tử |
Green energy |
Năng lượng xanh |
Magnetic energy |
Năng lượng từ tính |
Chemical energy |
Năng lượng hóa học |
Propane gas |
Khí Prôban tự nhiên, dùng làm nhiên liệu |
Non-renewable forms of energy |
Năng lượng không thể tái tạo |
Ví dụ: Wind power is abundant clean and safe
Dịch: Năng lượng gió là nguồn tài nguyên phong phú, sạch và an toàn.
- Từ vựng về năng lượng hạt nhân
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Fossil fuel |
Nhiên liệu hóa thạch |
Power station |
Trạm năng lượng |
Coal mine |
Mỏ than đá |
Diesel fumes |
Khí diesel |
Coal |
Than đá |
Oil |
Đầu |
Petrol |
Ga |
Crude oil |
Dầu thô |
Gasoline |
Dầu lửa |
Peat |
Than bùn |
Nuclear reactor |
Lò phản ứng hạt nhân |
Nuclear accident/disaster |
Tai nạn/ thảm họa hạt nhân |
Radioactive waste |
Chất thải phóng xạ |
Oil well |
Giếng dầu |
Derick |
Dàn giếng dầu |
Shaft |
Hầm, lò |
Refinery |
Nhà máy tinh chế dầu |
Uranium rod |
Thanh Urani |
Biodiesel |
Xăng sinh học |
Biogas |
Khí ga sinh học |
Charcoal: |
Than củi |
Ví dụ: I had to use a bit of petrol to get the fire alight.
Dịch: Tôi phải dùng một ít xăng để dập lửa.
- Từ vựng về năng lượng điện
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Alternating current |
Dòng điện xoay chiều |
Direct current |
Dòng điện một chiều |
Electrical grid |
Lưới điện |
Kinetic energy |
Động năng |
Power grid |
Mạng lưới điện |
Power plant |
Nhà máy điện |
Power transmission |
Sự truyền tải điện |
Reciprocating engine |
Động cơ xoay chiều |
Transmission lines |
Đường dây truyền tải |
Power outages |
Cắt điện |
Rolling power cuts |
Sự cắt điện luân phiên |
Blackout |
Mất điện |
Dynamo |
Máy phát điện |
Transformer |
Máy biến thế |
Transmission towers |
Tháp đường dây điện |
Electricity |
Điện thắp sáng |
Ví dụ: A higher kinetic energy of the tungsten ions means that the plasma streams inside the array, including the region near the axis, are collisionless.
Dịch: Động năng cao hơn của các ion vonfram có nghĩa là các dòng plasma bên trong mảng, bao gồm vùng gần trục, không bị va chạm.
- Từ vựng về chủ đề năng lượng khác
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Accumulator |
Bình sạc điện |
Appliance |
Thiết bị, máy móc |
Battery |
Pin |
Capacity |
Dung tích, sức chứa |
Combustion |
Sự đốt cháy |
Conservation |
Sự giữ gìn, bảo tồn |
Dam |
Đập, đê |
Depletion |
Sự cạn kiệt |
Efficiency |
Sự hiệu quả |
Engine |
Động cơ |
Environment |
Môi trường |
Flywheel |
Tay lái máy bay |
Furnace |
Lò lửa |
Horsepower |
Mã lực |
Industry |
Nền công nghiệp |
Inverter |
Biến tần |
Reservoir |
Hồ chứa |
Sunlight |
Ánh mặt trời |
Temperature |
Nhiệt độ |
Thermodynamics |
Nhiệt động học |
Wattage |
Công suất |
Windmill |
Cối xay gió |
Waterfall |
Thác nước |
Leakage: |
Sự rò rỉ |
Carbon footprint |
Khí thải các- bon |
Climate change |
Biến đổi khí hậu |
Global warming |
Sự nóng lên toàn cầu |
Heat exchanger |
Sự trao đổi nhiệt |
Solar collector |
Hấp thu năng lượng mặt trời |
Jet fuel |
Nhiên liệu máy bay phản lực |
An energy crisis |
Khủng hoảng năng lượng |
Ví dụ: How do we define an energy crisis?
Dịch:Làm thế nào để định nghĩa được một cuộc khủng hoảng năng lượng?
Tham khảo thêm: Các danh từ trong tiếng Anh: Cách phân loại và dấu hiệu nhận biết
2.2. Động từ tiếng Anh về chủ đề năng lượng
Sau khi đã tìm hiểu về các danh từ về chủ đề Năng lượng thì không thể bỏ qua các động từ đúng không nào? BingGo Leaders sẽ chia sẻ cho con những động từ về chủ đề năng lượng dưới đây:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Absorb |
Thấm hút, hấp thụ |
Burn |
Đốt |
Construct |
Xây dựng |
Drill |
Quặng, khoan |
Generate |
Phát ra, sinh ra |
Install |
Lắp đặt |
Radiate |
Bức xạ, phát quang |
Reflect |
Soi chiếu lại |
Utilize |
Sử dụng |
Produce |
Cung cấp |
Extract |
Chiết xuất |
Eliminate |
Loại bỏ, khử |
Implement |
Tiến hành |
Discharge |
Thải ra |
Pose a threat to |
Gây ra một mối đe dọa |
Exploit |
Khai thác |
Run out |
Cạn kiệt |
Build/setup |
Xây dựng |
Evacuate |
Sơ tán |
Release |
Giải phóng |
Reserve |
Tích trữ |
Invest |
Đầu tư |
Pollute |
Gây ra ô nhiễm |
Replace |
Thay thế |
Use up |
Dùng đến cạn kiệt |
Ví dụ: Hydro and nuclear power can generate a great deal of energy.
Dịch: Thủy điện và năng lượng hạt nhân có thể tạo ra rất nhiều năng lượng.
2.3. Tính từ từ vựng về năng lượng
Ngoài danh từ và động từ, tính từ về chủ đề năng lượng cũng vô cùng quan trọng và giúp ích con trong việc viết, giao tiếp sinh động hơn. Cùng khám phá ngay một số từ vựng về năng lượng được tổng hợp trong bảng dưới đây để bổ sung thêm list từ vựng về chủ đề này nhé.
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Chemical |
Thuộc về hóa học |
Efficient |
Có hiệu quả, có năng lực |
Electric |
Thuộc về điện |
Eco-friendly |
Thân thiện với môi trường |
Electrical |
Liên quan đến điện |
Green |
Tốt cho môi trường |
Human-powered |
Do con người chạy |
Radiant |
Có tính bức xạ, phát quang |
Renewable |
Tái tạo được |
Sustainable |
Bền vững |
Liquefied |
Hóa lỏng |
Cost-effective |
Giá thành hợp lý |
Well-suited |
Phù hợp |
Alternative |
Thay thế |
Available |
Có sẵn |
Exhausted |
Cạn kiệt |
Infinite |
Vô hạn |
Plentiful |
Rất nhiều |
Abundant |
Phong phú, dồi dào |
Harmful |
Có hại |
Vi dụ: We will develop alternative sources of energy like the sun and the wind.
Dịch: Chúng tôi sẽ phát triển các nguồn năng lượng thay thế như mặt trời và gió.
Tham khảo thêm: Tính từ trong tiếng Anh là gì? Những ngữ pháp liên quan đến tính từ
3. Lời kết
Như vậy, những chia sẻ trên đã cung cấp cho con từ vựng về năng lượng trong tiếng Anh. Bên cạnh đó bảng tổng hợp từ vựng cùng chủ đề vô cùng phong phú hẳn sẽ mang đến những kiến thức hữu ích giúp con tự tin trong giao tiếp.
Nếu con còn thắc mắc hay muốn biết thêm về chủ đề này, ba mẹ hãy bình luận ngay dưới đây để Bingo Leader giải đáp nhé!
Tham khảo thêm: Sổ tay tổng hợp 50 từ vựng về nhà bếp trong tiếng Anh cần nhớ.