Chặng đường chinh phục ngôn ngữ là một chặng đường dài và gian nan, trong đó không thể thiếu đi phần quan trọng đó chính là từ vựng. Vì vậy, hãy cùng bổ sung ngay từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K để lấp đầy “kho tàng từ vựng” của chính bạn và rút ngắn quá trình chinh phục ngôn ngữ nhé.
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K có số lượng từ vựng ít, nên sẽ không mất quá nhiều thời gian cho người học để có thể sử dụng được nhóm từ vựng này.
1. 30+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K thông dụng nhất kèm ví dụ
- key (n) : chìa khóa
Ex: Tom gives the father the car keys because he’s in no fit state to drive.
- kick (v) : đá
Ex: My brother kicked the ball as hard as he could.
- kind (n) : tử tế
Ex: My friend is a very kind and thoughtful person.
- kitchen (nhà bếp
Ex. The kitchen needed to be repaired.
- knife (n) : dao
Ex: Please do not use the knife anymore!
- know (v) : biết
Ex: IT knows how to make use of the internet to support their work.
- keep (v) : giữ
Ex: I keep using that medicine for a long time.
- keyboard (n) : bàn phím
Ex: Switch off to another computer and unplug the keyboard.
- kid (n) : trẻ nhỏ
Ex: The kids prefer watching TV to reading books.
- kill (v) : giết
Ex: Kangaroo was killed by a hunter.
- kilo (n) : cân
Ex: 2 kilos of heroin was found hidden inside toothpaste.
- kilometre (n) : ki lô mét
Ex: She walks two kilometres to work everyday.
- king (n) : vua
Ex: The new king is trying to apply the new laws to our country.
- kiss (v) : hôn
Ex: He kissed her on the mouth.
- kit (n) ; bộ dụng cụ
Ex: Kit tests become popular during the Covid-19 pandemic.
- kite (n) : diều
Ex: The children are flying the kite outside with the teacher.
- kangaroo (n) : con chuột túi
Ex: Kangaroo has a long neck that makes me a lot.
- keen (n) : hứng thú
Ex: I’m keen on listening to music.
- keeper (n) : thủ môn, giám thị, giám sát
Ex: She is an animal keeper.
- kettle (n) : ấm đun nước
Ex: My mother doesn’t like the design of this kettle.
- killer (n) : sát thủ
Ex: Police are still investigating to find the dead woman's killer.
- kindly (adv) : tử tế
Ex: Stella has very kindly offered to help me clean up the laptop.
- kitten (n) : mèo con
Ex: John’s cat just had six kittens.
- knee (n) : đầu gối
Ex: My knee is hurt right now.
- knickers (n) : quần lót
Ex: She bought a pair of white cotton knickers.
- knit (v) : đan
Ex: Anna is busy knitting elderly clothes.
- knock (v) : gõ
Ex: He has been knocking on the door for an hour but no one answers.
- knowledge (n) : hiểu biết
Ex: Knowledge plays a vital role in our life.
- kingdom (n) : vương quốc
Ex: The Queen’s kingdom is very large and magnificent.
- kneel (v) : quỳ xuống
Ex: She knelt in front of the altar and prayed.
- knob (n) : nút vặn
Ex: She pulled the knob and it just came off in her hand.
- kidney (n) : thận
Ex: The kidney plays an important role in the removal of waste products from our blood.
- knuckle (n) : đốt ngón tay
Ex: Knuckle is one of the joints of the fingers.
- knowingly (adv) : cố ý
Ex: I've never knowingly offended someone for any reason.
2. Tổng hợp thành ngữ, cụm từ hay chứa từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
- The key to something : cách tốt nhất hoặc duy nhất để đạt được gì đó
- Be kicking yourself (could have kicked yourself) : bực mình, ân hận vì đã làm điều gì đó ngu ngốc
- Go under the knife : trải qua phẫu thuật
- Twist (turn) the knife : xoáy dao vào vết thương
- Put (stick) the knife into someone : nói những lời cay độc làm người khác dễ tổn thương
- Keep your promise (word): giữ lời hứa
- Keep a secret: giữ bí mật
- Be like a kid in a candy store: phấn khích, kích động quá mức
- Kid yourself : tự lừa dối bản thân mình
- Kill the fatted calf : mở tiệc ăn mừng linh đình, hoành tráng
- Kill two birds with one stone : một mũi tên trúng 2 đích
- King's ransom : một số tiền khổng lồ
- Kiss and tell : có quan hệ yêu đương với người nổi tiếng với mục đích kiếm tiền
- Kiss someone's arse : nịnh bợ ai đó để được lợi
- Have kittens : bồn chồn
- Bring someone to their knees: bắt ai đó đầu hàng
- Get your knickers in a twist : nổi cơn tam bành, tức giận đến phát điên
- Tightly knit/ closely knit : khăn khít
- Blast someone/something to kingdom come : phá hủy một cái gì đó, ai đó hoàn toàn bằng súng hoặc bom
- Till/until kingdom come : mãi mãi, vĩnh viễn
3. Tầm quan trọng của việc học cụm từ, thành ngữ (Idioms)
Cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh rất đa dạng, phong phú và được sử dụng thường xuyên bởi người bản địa. Như bạn có thể thấy, chỉ với một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K mà BingGo Leaders đã có thể liệt kê 20+ cụm từ, thành ngữ. Vì vậy, việc học thành ngữ là một điều không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh.
Thành ngữ thường đi theo một cụm và có một ý nghĩa riêng biệt so với từ gốc. Nếu như người học chỉ học từ vựng mà không bổ sung cụm từ, thành ngữ thì sẽ gặp phải khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh. Khi gặp phải những cụm thành ngữ này trong lúc giao tiếp, đọc bài hay viết bài thường sẽ hiểu sai nghĩa, sai ngữ cảnh dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng.
Hy vọng ngoài việc học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K riêng lẻ thì người học cũng nên chú trọng “nạp” cho mình những cụm từ, thành ngữ thông dụng, phổ biến để nâng cấp khả năng ngôn ngữ nhé.
Tham khảo thêm: Các idiom trong tiếng Anh: 7 chủ đề thông dụng và cách học hiệu quả
4. Lời kết
Thường xuyên bổ sung thêm từ vựng và cụm từ để nhanh chóng nâng cấp trình độ của người học là một việc làm quan trọng. Hãy để từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K đồng hành cùng bạn trong chặng đường trở nên thành thạo ngôn ngữ nhé.
- [LƯU NGAY] bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Nắm trọn 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N