Chắc hẳn các bạn học sinh cũng đã rất quen với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N như new, near, novel, not,... Để đạt được mong muốn được điểm cao trong các kỳ thi, hay tự tin khi giao tiếp hằng ngày thì học từ vựng là phần không thể bỏ qua.

Cùng BingGo “làm giàu” vốn từ thông qua chủ đề học 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N. Những nội dung này sẽ được chia theo số chữ cái trong một từ.
Đối với những từ khó, vượt quá khả năng học của mình thì các bé có thể đọc tham khảo. Hy vọng bài giúp các em học tập dễ dàng hơn, hãy theo dõi chi tiết kiến thức từ vựng qua bài viết dưới đây nhé.
1. Tổng hợp 100+ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N theo số chữ cái
1.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 3 chữ cái
Phần đầu tiên của chủ đề là từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 3 chữ cái. Có rất ít từ vựng trong phần này, các bạn cần học và ghi nhớ 5 từ vựng cơ bản dưới đây:
- New [nu]: mới
- Now [naʊ]: bây giờ
- Net [net]: mạng lưới
- Not [not]: không
- Nut: quả hạch, đầu
1.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 4 chữ cái
Tiếp theo nội dung học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N, nhưng mà là có 4 chữ cái. Đây là những từ cơ bản, phổ biến nhất, chúng ta bắt gặp dễ dàng bắt gặp mỗi ngày.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Neck |
[nek] |
cổ |
2 |
Need |
[niːd] |
cần thiết |
3 |
Nose |
[noʊz] |
mũi, khứu giác |
4 |
Note |
[noʊt] |
ghi lại, ghi chú |
5 |
Nail |
[neɪl] |
móng tay |
6 |
Nice |
[naɪs] |
tốt đẹp |
7 |
Next |
[nekst] |
kế tiếp |
8 |
News |
[nuːz] |
tin tức |
9 |
Nest |
[nest] |
tổ, làm tổ |
10 |
Name |
[neɪm] |
tên gọi |
11 |
Neat |
[niːt] |
sạch sẽ, gọn gàng |
12 |
Near |
[nɪr] |
gần |
13 |
Navy |
[ˈneɪ.vi] |
hải quân |
1.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 5 chữ cái
Các em học sinh đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 5 chữ cái rồi nhỉ? BingGo Leaders đã giúp các bạn tổng hợp 12 từ vựng, hãy học thuộc những từ cơ bản này nhé.
- Needs [nidz]: cần, nhu cầu
- Niece [niːs]: cháu gái
- Naked [ˈneɪ.kɪd]: khỏa thân, trần trụi
- Newly [ˈnuː.li]: mới
- Nerve [nɝːv]: thần kinh, khí lực, can đảm
- Never [ˈnev.ɚ]: không bao giờ
- Night [naɪt]: đêm, tối
- North [nɔːrθ]: phía Bắc, hướng Bắc
- Noise [nɔɪz]: ồn ào, huyên náo
- Noway [Noway]: không đời nào
- Novel [ˈnɑː.vəl]: cuốn tiểu thuyết
- Nurse [nɝːs]: y tá
1.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 6 chữ cái
Để “làm giàu” vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N, học sinh cần học càng nhiều càng tốt. Tham khảo một số từ vựng bắt đầu bằng chữ N có 6 chữ cái dưới đây:
- Nearly [ˈnɪr.li]: Gần, giống lắm, giống hệt
- Nation [ˈneɪ.ʃən]: dân tộc, quốc gia
- Notice [ˈnoʊ.t̬ɪs]: chú ý, biểu thị
- Newbie [ˈnuː.bi]: thành viên
- Nobody [ˈnəʊ.bə.di]: không có ai
- Napkin [ˈnæp.kɪn]: khăn ăn
- Normal [ˈnɔːr.məl]: bình thường
- Nephew [ˈnef.juː]: cháu trai
- Nature [ˈneɪ.tʃər]: thiên nhiên, tự nhiên
- Narrow [ˈnær.əʊ]: chật, hẹp
- Noodle [ˈnuː.dəl]: sợi phở, sợi bún
- Number [ˈnʌm.bər]: con số
1.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 7 chữ cái

Theo dõi và học thuộc 8 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N và có 7 chữ cái.
- Naughty [ˈnɑː.t̬i]: nghịch ngợm
- Network [ˈnet.wɝːk]: mạng lưới
- Nowhere [ˈnoʊ.wer]: hư không
- Natural [ˈnætʃ.ər.əl]: tự nhiên
- Nervous [ˈnɜː.vəs]: lo lắng
- Nothing [ˈnʌθ.ɪŋ]: không có gì
- Neither [ˈnaɪ.ðər]: không đâu, cũng không
- Nuclear [ˈnjuː.klɪər]: hạt nhân, nguyên tử
1.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 8 chữ cái
Đối với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N và có 8 chữ cái, BingGo Leaders đã tổng hợp được 6 từ giúp cho các bạn chinh phục được quá trình học tiếng Anh.
- Northern [ˈnɔː.ðən]: phương Bắc
- Nowadays [ˈnaʊ.ə.deɪz]: ngày nay, đời nay
- Notebook [ˈnəʊt.bʊk]: sổ tay, sổ ghi chép, sổ tập ký
- Neckwear [ˈnɛˌkwɛr]: khăn choàng cổ, vòng cổ
- Negligee [Negligee]: người da đen
- Novation [Novation]: nâng cao, sự cải cách
1.7. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 9 chữ cái
Một từ vựng kết hợp giữa 9 chữ cái bắt đầu là kiến thức khó đối với các bạn học sinh. Nhưng không có nghĩa là các bạn không phải học, tùy vào giới hạn khả năng học tập của bản thân để biết rằng đây là từ vựng khó hay vừa.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Necessary |
[ˈnes.ə.ser.i] |
cần thiết |
2 |
Neighbour |
[ˈneɪ.bər] |
người hàng xóm, láng giềng |
3 |
Naturally |
[ˈnætʃ.ər.əl.i] |
một cách tự nhiên |
4 |
Negotiate |
[nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt] |
thương lượng, đàm phán |
5 |
Northeast |
[ˌnɔːθˈiːst] |
Đông Bắc |
6 |
Nutrition |
[njuːˈtrɪʃ.ən] |
Dinh dưỡng |
7 |
Narrative |
[ˈnær.ə.tɪv] |
chuyện kể, từng thuật |
8 |
Nightmare |
[ˈnaɪt.meər] |
cơn ác mộng |
9 |
Nightlife |
[ˈnaɪt.laɪf] |
cuộc sống về đêm |
10 |
Numerical |
[njuːˈmer.ɪ.kəl] |
thuộc về số |
11 |
Normative |
[ˈnɔː.mə.tɪv] |
quy phạm, có giá trị |
12 |
Newspaper |
[ˈnjuːzˌpeɪ.pər] |
báo |
13 |
Necessity |
[nəˈses.ə.ti] |
sự cần thiết, điều bắt buộc |
14 |
Nightfall |
[ˈnaɪt.fɔːl] |
màn đêm buông xuống |
1.8. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 10 chữ cái
Từ 10 chữ cái trở đi, chủ yếu là các từ vựng khó, xuất hiện trong những cuốn sách chuyên ngành. Đây là từ ngữ dành cho đối tượng lớn hơn, tuy nhiên các bạn học sinh có thể tham khảo, nếu nhận thấy có khả năng học được những từ này thì đừng ngần ngại nhé.
- Negligible [ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl]: Có thể bỏ qua, không đáng kể
- Newsletter [ˈnjuːzˌlet.ər]: Bảng tin
- Nationwide [ˌneɪ.ʃənˈwaɪd]: Thế giới chung, toàn quốc
- Navigation [ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən]: Dẫn đường
- Negligence [ˈneɡ.lɪ.dʒəns]: Thiếu trách nhiệm
- Neglectful [nɪˈɡlekt.fəl]: Không chú ý, bỏ bê, bỏ quên
- Noticeable [ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl]: Đáng chú ý, thấy rõ ràng
- Nomination [ˌnɒm.ɪˈneɪ.ʃən]: Sự đề cử, sự bình chọn
- Nightshade [ˈnaɪˌʧeɪd]: Cây bạch anh, cây mồng tơi
1.9. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 11 chữ cái
Đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N khá dài và hơi khó nhớ, khi lên các cấp học cao hơn các em học sinh sẽ tiếp xúc nhiều hơn.
- Necessitate [nəˈses.ɪ.teɪt]: Cần thiết, bắt buộc
- Negotiation [nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən]: Sự giao dịch
- Necessarily [ˈnes.ə.ser.ɪl.i]: Nhất thiết
- Nationality [ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti]: Quốc tịch
- Neutralizer: Chất trung hòa
- Newsreaders: Người đọc tin tức
- Neutralized [ˈnuː.trə.laɪz]: Vô hiệu hóa
1.10. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 12 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có có 12 chữ cái là một từ dài, khó phát âm và dịch nghĩa không cố định. Vì vậy BingGo thêm vào để cho các bạn học sinh tham khảo.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 |
Neglectfully |
Lơ đễnh, bỏ bê |
|
2 |
Nevertheless |
[ˌnev.ə.ðəˈles] |
tuy nhiên |
3 |
Neighborhood |
[ˈneɪbərˌhʊd] |
khu vực lân cận |
4 |
Notification |
[ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən] |
thông báo |
5 |
Negotiations |
[nəˌgoʊʃiˈeɪʃənz] |
đàm phán, sự đổi chác |
6 |
Naturalistic |
[ˌnætʃ.ər.əlˈɪs.tɪk] |
tự nhiên |
7 |
Nephropathic |
suy thận |
1.11. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 13 chữ cái
Tham khảo những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 13 chữ cái dưới đây:
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Nondeductible |
[nɑndɪˈdʌktɪbəl] |
không được khấu trừ |
2 |
Nonreflecting |
không phản ánh |
|
3 |
Nonconformity |
[ˌnɒn.kənˈfɔː.mə.ti] |
không phù hợp |
4 |
Nonproductive |
[ˌnɑnprəˈdʌktɪv] |
không hiệu quả, không sản xuất |
5 |
Nonnegotiable |
[ˌnɑnəˈgoʊʃəbəl] |
không thể thương lượng |
6 |
Noncompliance |
[ˌnɑnkəmˈplaɪəns] |
không tuân thủ, không bằng lòng |
7 |
Nonconformist |
[ˌnɒn.kənˈfɔː.mɪst] |
người không tuân thủ |
1.12. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 14 chữ cái
- Nondistinctive: Không phân biệt
- Nondestructive: Không phá hủy
- Nanotechnology [ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi]: Công nghệ nano
- Noncoopertion: Không hợp tác
1.13. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có 15 chữ cái
Những từ vựng này thường xuất hiện trong các cuốn giáo trình, cuốn sách, tài liệu nghiên cứu.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Nonprescription |
[ˌnɑnprəˈskrɪpʃən] |
không theo đơn |
2 |
Nearsightedness |
[ˌnɪəˈsaɪ.tɪd.nəs] |
Cận thị |
3 |
Nonprofessional |
[ˌnɑnprəˈfɛʃənəl] |
không chuyên nghiệp |
4 |
Neutralizations |
trung lập |
|
5 |
Notwithstanding |
[ˌnɒt.wɪðˈstæn.dɪŋ] |
mặc dù vậy, tuy nhiên, thế mà |
6 |
Neuropsychology |
thần kinh học |
|
7 |
Nonhierarchical |
không có thứ bậc |
|
8 |
Neurophysiology |
Sinh lý học thần kinh |
|
9 |
Nonintervention |
[ˌnɑˌnɪntərˈvɛnʧən] |
không can thiệp |
10 |
Neurofibrillary |
Sợi thần kinh |
|
11 |
Nationalization |
[ˌnæʃ.ən.əl.aɪˈzeɪ.ʃən] |
quốc hữu hóa, cho nhập tịch nước mình |
12 |
Noncontributory |
không thuộc quyền sở hữu |
|
13 |
Normativenesses |
quy phạm |
2. TOP 3 bí quyết học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng và dài lâu
2.1. Liên hệ từ vựng với bản thân
Não bộ của chúng ta có xu hướng dễ ghi nhớ những thứ liên quan đến bản thân. Vì vậy, BingGo nhận thấy rằng, việc liên hệ từ vựng với bản thân là một phương pháp tốt giúp ghi nhớ từ mới siêu tốc. Đặc biệt có đây cũng là cách giúp trẻ nhớ được những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Ví dụ: khi trẻ muốn ăn mì, sẽ dễ dàng nhớ đến mì là “noodle” và trong não bộ sẽ gợi lên một câu cụ thể, chẳng hạn như “noodle is my favorite food”.
2.2. Học từ vựng qua hình ảnh

Không chỉ riêng trẻ em, bất cứ đối tượng nào cũng khá ngán ngẩm khi nhìn vào một quyển sách đầy chữ. Để việc học từ vựng đơn giản và hiệu quả hơn, phụ huynh có thể giúp con làm giàu vốn từ bằng cách học từ vựng qua hình ảnh có sẵn hoặc vẽ ra. Ví dụ như khi học từ “glasses”, ta sẽ vẽ một cặp kính ở kế cạnh từ vựng này.
Lợi thế của việc học từ vựng qua hình ảnh chính là có thể cho trẻ học mọi lúc mọi nơi, học qua những hình ảnh thu được mỗi ngày như người, vật, đồ vật,... Quá trình học từ vựng của trẻ sẽ sinh động và cuốn hút hơn thông qua hình ảnh cụ thể.
Với phương pháp học qua hình ảnh cũng sẽ giúp trẻ học được từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N hiệu quả và nhanh chóng hơn.
2.3. Lặp lại từ vựng cách quãng
Thay vì học liên tục nhiều từ vựng trong một ngày, như vậy chỉ khiến trẻ bị nghẽn kiến thức khó vào đầu. BingGo mách bé một bí quyết giúp biến từ vựng mới thành từ của chính mình, đó là áp dụng phương pháp lặp lại từ cách quãng.
Sau khi học được từ mới, ta lặp đi lặp lại từ đó trong một khoảng thời gian, có thể vài ngày, vài tuần và trước khi đi ngủ. Chẳng hạn, khi học xong từ mới, ta không ép não bộ phải nhớ ngay được, thay vào đó hãy nhớ lại từ sau vào giờ. Tiếp tục xem từ vựng ngày khác, cứ như vậy bé sẽ có thể ghi nhớ được siêu hiệu quả.
3. Kết luận
Bài viết tổng hợp chi tiết cách phát âm, dịch nghĩa của những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng nhất. Đừng quên áp dụng 3 phương pháp học từ vựng siêu tốc để đạt hiệu quả tốt nhất nhé.
Các em có thể tham khảo Tổng hợp 40+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E theo cấp độ để “thăng hạng” vốn từ tiếng Anh nhanh chóng.