TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC TRONG TIẾNG ANH KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG

Mục lục [Hiện]

Trạng từ chỉ cách thức là chủ điểm ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và cả các đoạn văn giúp người nói, viết thể hiện rõ ý hơn trong câu. Vậy có các loại trạng từ chỉ cách thức nào và cách sử dụng chúng ra sao? Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Khái niệm về trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) là một dạng trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để mô tả phương pháp, cách thức, hoặc trạng thái/thái độ liên quan đến hành động hoặc sự việc. Chúng giúp làm rõ cách thức thực hiện một hành động. Thường thì, trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để trả lời câu hỏi “how”.

Ví dụ:

  • She solved the problem creatively (Cô ấy đã giải quyết vấn đề một cách mới mẻ)
  • Jen usually prepares for interviews thoroughly (Jen thường chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn một cách kỹ lưỡng)

2. Công thức thành lập trạng từ chỉ cách thức

Để hình thành trạng từ cách thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh, chúng ta thường áp dụng các quy tắc sau:

2.1 Cách thành lập trạng từ cách thức thường gặp

Đa số các trạng từ cách thức được thành lập bằng cách thêm “ly” vào sau tính từ trong tiếng Anh:

Công thức thành lập trạng từ cách thức

Adverb of manner = Adj + ly

Ví dụ:

Quick → quickly (nhanh chóng). Ví dụ: She ran quickly to catch the taxi (Cô ấy chạy nhanh để bắt kịp xe taxi).

Careful → carefully (cẩn thận). Ví dụ: The surgeon worked carefully during the operation (Bác sĩ phẫu thuật làm việc cẩn thận trong suốt ca mổ).

Tuy nhiên, cần lưu ý đối với những trường hợp sau:

Các lưu ý 

Ví dụ

Khi tính từ kết thúc bằng đuôi –y, ta bỏ đuôi –y và thay thế bằng –ily.

funny → funnily

happy → happily 

Khi tính từ kết thúc bằng đuôi –le, ta bỏ đuôi –e và thêm –y vào.

gentle → gently 

simple  → simply 

Khi tính từ kết thúc bằng đuôi –ic, ta thêm đuôi –ally.

fantastic → fantastically

basic  → basically  

Khi tính từ kết thúc bằng đuôi –ll, ta thêm đuôi –y.

full → fully 

dull → dully

Đối với một số tính từ đã có đuôi -ly, ta tạo trạng từ theo công thức “in a/an + adj-ly + way”.

Friendly →  in a friendly way

Silly → in a silly way

Cách thành lập trạng từ cách thức thường gặp - Hình 2

Cách thành lập trạng từ cách thức thường gặp - Hình 2

>> Xem thêm: cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh đơn giản, dễ

2.2 Trường hợp thành lập trạng từ chỉ cách thức ngoại lệ

Ngoài những công thức phổ biến để thành lập trạng từ cách thức, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ không tuân theo các quy tắc chung đã nêu.

Dưới đây là một số trạng từ cách thức đặc biệt, không tuân theo các quy tắc chung đã được đề cập trước đó.

Trường hợp ngoại lệ của trạng từ cách thức

Ví dụ

Trạng từ tương tự với cả tính từ

  • Fast (nhanh)
  • Hard (chăm chỉ)
  • Early (sớm)
  • Late (muộn)
  • Near (gần)
  • Deep (sâu)
  • Right (đúng)

Có một số trạng từ trong tiếng Anh, dù kết thúc bằng đuôi -ly, lại không thể được chuyển đổi hoặc thành lập thành trạng từ khác. Điều này có nghĩa là, mặc dù đuôi -ly thường được sử dụng để tạo trạng từ từ tính từ. 

  • Daily (hàng ngày)
  • Weekly (hàng tuần)
  • Friendly (thân thiện)
  • Lonely (cô đơn)
  • Lively (sống động)

Trong một số trường hợp, có những từ trong tiếng Anh mà khi chuyển thành trạng từ, chúng có thể tồn tại dưới hai dạng khác nhau. Một loại trạng từ có dạng hoàn toàn giống với tính từ gốc mà không có bất kỳ sự thay đổi nào về hình thức. Dạng còn lại là trạng từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly vào cuối tính từ gốc. Điều chú ý là hai trạng từ này đều bắt nguồn từ cùng một từ gốc, nhưng chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Hard (siêng năng) >< Hardly (hầu như không)

  • He worked hard to achieve his goals. (Anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ để có thể đạt được những mục tiêu của mình.)
  • The exam was so easy that Nam hardly needed to study. (Kỳ thi dễ đến mức Nam gần như không cần phải học gì thêm.)

Late (muộn) >< Lately (gần đây)

  • The flight was delayed, and as a result, he arrived late at their destination. (Chuyến bay bị hoãn, và kết quả là anh ấy đã đến muộn tại điểm đến của mình.)
  • Lately, Jesssica has been spending more time reading books than watching TV. (Gần đây, Jessica đã dành nhiều thời gian hơn để đọc sách thay vì xem TV.)
Trường hợp thành lập trạng từ chỉ cách thức ngoại lệ - Hình 3

Trường hợp thành lập trạng từ chỉ cách thức ngoại lệ - Hình 3

3. Những trạng từ chỉ cách thức thường gặp nhiều nhất trong tiếng Anh

Các trạng từ cách thức sau đây rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cơ bản hàng ngày. Việc hiểu rõ và sử dụng chúng một cách chính xác sẽ giúp bạn nâng cao sự đa dạng và sinh động trong văn phong của mình.

Những trạng từ này không chỉ giúp làm phong phú thêm câu văn mà còn làm cho cách diễn đạt trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn trong cả ngữ cảnh viết và nói.

Trạng từ cách thức

Nghĩa

Phát âm

Quickly

Nhanh chóng

/ˈkwɪkli/

Slowly

Chậm rãi

/ˈsləʊli/

Easily

Dễ dàng

/ˈiːzɪli/

Happily

Vui vẻ

/ˈhæpɪli/

Skillfully

Khéo léo

/ˈskɪlfʊli/

Carefully

Cẩn thận

/ˈkeəfəli/

Thoroughly

Kỹ lưỡng, triệt để

/ˈθʌrəli/

Systematically

Có hệ thống

/ˌsɪstəˈmætɪkli/

Efficiently

Hiệu quả

/ɪˈfɪʃəntli/

Softly

Nhẹ nhàng

/ˈsɒftli/

Loudly

Ồn ào

/ˈlaʊdli/

Angrily

Giận dữ

/ˈæŋɡrɪli/

Quietly

Lặng lẽ

/ˈkwaɪətli/

Politely

Lịch sự

/pəˈlaɪtli/

Bravely

Dũng cảm

/ˈbreɪvli/

Beautifully

Đẹp đẽ

/ˈbjuːtɪfli/

Expertly

Thành thạo

/ˈɛkspɜːtli/

Professionally

Chuyên nghiệp

/prəˈfɛʃənli/

Anxiously

Lo lắng

/ˈæŋkʃəsli/

Cautiously

Cẩn trọng

/ˈkɔːʃəsli/

Greedily

Tham lam

/ˈɡriːdɪli/

Hungrily

Đói khát

/ˈhʌŋɡrɪli/

Carelessly

Cẩu thả

/ˈkeələsli/

Recklessly

Liều lĩnh

/ˈrɛkləsli/

Accurately

Chính xác

/ˈækjʊrətli/

Lazily

Lười biếng

/ˈleɪzɪli/

Confidently

Tự tin

/ˈkɒnfɪdəntli/

Patiently

Kiên nhẫn

/ˈpeɪʃntli/

Strongly

Mạnh mẽ

/ˈstrɒŋli/

Những trạng từ chỉ cách thức

Những trạng từ chỉ cách thức thường gặp nhiều nhất trong tiếng Anh - Hình 4

4. Vị trí của các trạng từ cách thức trong câu

Trạng từ cách thức có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý định mà người viết muốn truyền đạt. Sự linh hoạt trong việc đặt trạng từ này cho phép người viết điều chỉnh cách thức diễn đạt để làm nổi bật ý nghĩa mà họ muốn truyền tải. 

Dưới đây là những vị trí thông thường mà trạng từ chỉ cách thức có thể xuất hiện trong câu, cùng với tác động của chúng đến cấu trúc và ý nghĩa của câu.

4.1 Đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có tân ngữ)

S + V  + Adverb of manner + (O)

Ví dụ:

  • Tung speaks French fluently (Tùng nói tiếng Pháp một cách trôi chảy)
  • She worked diligently (Cô ấy làm việc một cách chăm chỉ)

>> Xem thêm: Trạng từ chỉ chỉ tần suất trong tiếng Anh

4.2 Đứng trước động từ nhằm nhấn mạnh cách thức của hành động

Trạng từ cách thức có thể đứng trước các động từ để nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động. Khi trạng từ xuất hiện trước động từ, nó không chỉ làm rõ ý nghĩa của hành động mà còn làm cho hành động đó trở nên nổi bật hơn và quan trọng hơn trong ngữ cảnh của câu.

S + Adverb of manner + V 

Ví dụ:

  • Nam quickly finishes his homework. (Nam nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
  • Lan hurriedly opened the present. (Lan mở món quà một cách vội vàng.)

Trạng từ nhấn mạnh cách thức của hành động - Hình 5

4.3 Trạng từ chỉ cách thức đứng ở đầu câu và đứng trước chủ ngữ

Trạng từ cách thức có thể được đặt ở đầu câu, trước chủ ngữ, với mục đích làm nổi bật cách thức thực hiện hành động. Khi trạng từ cách thức xuất hiện ở vị trí đầu câu, nó không chỉ nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động mà còn giúp làm cho câu văn trở nên ấn tượng hơn.

Adverb of manner + S + V

Ví dụ:

  • Confidently, she delivered his speech in front of the audience (Cô ấy ấy đã thuyết trình trước đám đông một cách tự tin).
  • Patiently, mommy explained the difficult concept to her child (Người mẹ giải thích khái niệm khó hiểu cho đứa trẻ một cách kiên nhẫn)

5. Áp dụng các bài tập trạng từ chỉ các thức kèm đáp án chi tiết

Bài Tập 1: Chọn trạng từ cách thức phù hợp để hoàn thành câu.

  1. She sings _______ (beautifully / beauty).
  2. He completed the task _______ (quick / quickly).
  3. The children played _______ (happily / happy) in the park.
  4. They worked _______ (carefully / careful) to avoid mistakes.
  5. The dog barked _______ (loud / loudly) at the stranger.
  6. She answered the questions _______ (confident / confidently).
  7. The chef cooked the meal _______ (skillfully / skillful).
  8. He spoke _______ (softly / soft) to avoid waking the baby.
  9. The student wrote the essay _______ (neatly / neat).
  10. The car ran _______ (smoothly / smooth) after the repair.

Đáp án:

  1. beautifully
  2. quickly
  3. happily
  4. carefully
  5. loudly
  6. confidently
  7. skillfully
  8. softly
  9. neatly
  10. smoothly

Bài Tập 2: Điền trạng từ cách thức vào chỗ trống.

  1. She spoke to the audience _______ (passion).
  2. They finished the project _______ (efficient).
  3. He solved the problem _______ (clever).
  4. The teacher explained the concept _______ (clear).
  5. The artist painted the picture _______ (beautiful).
  6. The kids behaved _______ (well) at the party.
  7. She completed the marathon _______ (brave).
  8. The musician performed _______ (enthusiastic).
  9. He addressed the issue _______ (straightforward).
  10. The workers built the house _______ (quick).

Đáp án:

  1. passionately
  2. efficiently
  3. cleverly
  4. clearly
  5. beautifully
  6. well
  7. bravely
  8. enthusiastically
  9. straightforwardly
  10. quickly

>> Xem thêm: các bài tập tiếng Anh lớp 6 trọng tâm

Bài tập trạng từ chỉ cách thức - Hình 6

Bài tập trạng từ chỉ cách thức - Hình 6

Bài Tập 3: Xác định trạng từ cách thức trong câu.

  1. He completed the race quickly.
  2. She solved the puzzle cleverly.
  3. The teacher explained the lesson clearly.
  4. They worked diligently on the project.
  5. The cat slept peacefully.
  6. The chef cooked the meal skillfully.
  7. She answered the questions confidently.
  8. The child painted the picture beautifully.
  9. He spoke softly to avoid disturbing others.
  10. They performed the task efficiently.

Đáp án:

  1. quickly
  2. cleverly
  3. clearly
  4. diligently
  5. peacefully
  6. skillfully
  7. confidently
  8. beautifully
  9. softly
  10. efficiently

>> Xem thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 

Bài Tập 4: Chuyển đổi từ loại của các tính từ thành trạng từ.

  1. careful → _______
  2. quick → _______
  3. happy → _______
  4. skillful → _______
  5. bright → _______
  6. loud → _______
  7. easy → _______
  8. gentle → _______
  9. hard → _______
  10. clear → _______

Đáp án:

  1. carefully
  2. quickly
  3. happily
  4. skillfully
  5. brightly
  6. loudly
  7. easily
  8. gently
  9. hard (no change)
  10. clearly

Bài Tập 5: Chọn trạng từ cách thức phù hợp trong ngữ cảnh câu.

  1. She completed the test _______ (easily / easilyly).
  2. He painted the room _______ (neatly / neat).
  3. They answered the questions _______ (correctly / correct).
  4. The athlete performed _______ (amazingly / amazed).
  5. The chef cooked the meal _______ (deliciously / delicious).
  6. She ran _______ (quickly / quick) to catch the bus.
  7. He spoke _______ (calmly / calm) during the meeting.
  8. The dog barked _______ (loudly / loud) at the mailman.
  9. The student wrote the essay _______ (carefully / careful).
  10. The car drove _______ (smoothly / smooth) on the highway.

Đáp án:

  1. easily
  2. neatly
  3. correctly
  4. amazingly
  5. deliciously
  6. quickly
  7. calmly
  8. loudly
  9. carefully
  10. smoothly

Bài Tập 6: Sắp xếp lại các từ để tạo câu hoàn chỉnh với trạng từ cách thức.

  1. (quickly / finished / task / he / the)
  2. (beautifully / the / painted / artist / picture)
  3. (patiently / the / explained / teacher / lesson)
  4. (loudly / the / dog / barked)
  5. (carefully / handled / she / the / box)
  6. (easily / solved / the / puzzle / team)
  7. (confidently / spoke / he / in / meeting)
  8. (gently / touched / she / the / flower)
  9. (neatly / arranged / he / the / books)
  10. (smoothly / car / the / drove)

Đáp án:

  1. He finished the task quickly.
  2. The artist painted the picture beautifully.
  3. The teacher explained the lesson patiently.
  4. The dog barked loudly.
  5. She handled the box carefully.
  6. The team solved the puzzle easily.
  7. He spoke confidently in the meeting.
  8. She touched the flower gently.
  9. He arranged the books neatly.
  10. The car drove smoothly.

>> Xem thêm: Đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 1

6. Lời kết

Trạng từ chỉ cách thức là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp người nói và người viết thể hiện ý nghĩa của câu một cách rõ ràng hơn. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm vững cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức và có thể áp dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn luôn thành công trong hành trình học ngữ pháp của mình!!

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay