5 PHÚT HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 2 CHI TIẾT 

Tiếng Anh Lớp 4 Unit 2 sẽ cung cấp cho các em kiến thức ngữ pháp, từ vựng về chủ đề “Time and daily routines” - thời gian và các thói quen sinh hoạt hàng ngày. Đây là một chủ đề hết sức gần gũi và thực tế với cuộc sống của các em, vì vậy hãy cùng BingGo Leaders khám phá cách giải bài tập đồng thời học những cấu trúc được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé

1. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 2 chi tiết

Trong chương trình tiếng Anh lớp 4 unit 2 sẽ được phân thành 3 lessons. Mỗi lesson sẽ cung cấp cho các em đầy đủ kiến thức về 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và được phân bổ đồng đều. Các em hãy làm thử và sau đó kiểm tra đáp án cùng BingGo Leaders để xem mình làm đúng được bao nhiêu phần trăm nhé

1.1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 2 lesson 1

Bài tập 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

Bài tập 1

Look, listen and repeat

Dịch nghĩa:

1. What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

It’s eight thirty. (Bây giờ là 8 rưỡi)

Let’s have a break. (Hãy nghỉ giải lao thôi)

2. What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

It’s three fifteen. (Bây giờ là 3 giờ 15 phút)

Let’s go into the classroom. (Hãy đi vào lớp thôi nào)

Bài tập 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Listen, point and say

Listen, point and say

Hướng dẫn: Các em sử dụng cấu trúc hỏi - đáp về giờ: 

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=> It’s …. (Bây giờ là…)

Đáp án:

1.What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=> It’s 6:00 am. (Bây giờ là 6 giờ sáng)

2. What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=> It’s 6:15 am. (Bây giờ là 6 giờ 15 phút sáng)

3. What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=> It’s 6:30 pm. (Bây giờ là 6 giờ 30 phút tối)

4. What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=> It’s 6:45 pm. (Bây giờ là 6 giờ 45 phút tối)

Bài tập 3: Let’s talk (Hãy nói)

Let’s talk

Let’s talk

Hướng dẫn giải: Trong bài này, các em nên sử dụng cấu trúc hỏi giờ để luyện tập nói: 

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=> It’s …. (Bây giờ là…)

Đáp án:

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=>   It’s 7:00 pm. (Bây giờ là 7 giờ tối)

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=>  It’s 8:15 am. (Bây giờ là 8 giờ 15 phút sáng)

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=>  It’s 2:30 pm. (Bây giờ là 2 giờ 30 phút chiều)

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=> It’s 4:45 pm. (Bây giờ là 4 giờ 45 phút chiều)

Bài tập 4: Listen and tick (Nghe và tick)

Listen and tick

Listen and tick

Transcript + Dịch nghĩa:

1. A: Let's play a game. (Cùng chơi trò chơi đi)

B: OK! (Được!)

A: Look. What time is it? (Nhìn xem. Mấy giờ rồi?)

B: It's nine fifteen. (9h15 rồi)

A: Very good! (Tuyệt!)

2. A: Now, what time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi thế?)

B: It's four o'clock. (4h rồi)

A: No, it isn't. It's four thirty. (Không phải. Bây giờ là 4h30 rồi)

Đáp án:

  1. b      2. b

>> Xem thêm: GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 1 CHO BÉ TẠI NHÀ

Bài tập 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, Complete and read

Look, Complete and read

Ở bài tập này, các em tiếp tục sử dụng cấu trúc hỏi giờ để làm bài:

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

=> It’s …. (Bây giờ là…)

Đáp án:

1. A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

B: It’s 10 o’clock. (Bây giờ là 10 giờ)

2. A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

B: It’s one fifteen. (Bây giờ là 1 giờ 15 phút)

2. A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

B: It’s three thirty. (Bây giờ là 3 giờ 30 phút)

3. A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

B: It’s four forty five. (Bây giờ là 4 giờ 45 phút)

Bài tập 6: Let’s play (Hãy cùng chơi)

Let’s play

Let’s play

Hướng dẫn cách chơi: Một bạn sẽ đọc giờ, một bạn khác sẽ phải chỉ ra chiếc đồng hồ nào đang chỉ giờ đó. Các em có thể thực hành thử chơi với bạn của mình tại lớp hoặc ở nhà nhé

>> Xem thêm: ÔN TẬP CÙNG BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 5 CÓ ĐÁP ÁN

1.2. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 2 lesson 2

Bài tập 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

Look, listen and repeat

Look, listen and repeat

a. What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

=> I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ)

And you? (Còn bạn?)

=> At five forty-five. (Vào 5 giờ 45 phút)

b. What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?) 

=> At six fifteen. (Vào 6 giờ 15 phút)

Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)

Listen, Point and say

Listen, point and say

Hướng dẫn giải: Trong bài này, các em sẽ luyện tập sử dụng cấu trúc hỏi về thời gian để làm nhé

Cấu trúc hỏi ai đó làm gì vào lúc mấy giờ: 

What time do you _____? (Bạn _____ lúc mấy giờ?) 

=> I _____ at + thời gian.  (Tớ _____ vào ______)

Đáp án:

1. What time do you get up? (Bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?)

=> I get up at 5 a.m. (Tôi ngủ dậy lúc 5 giờ sáng)

2. What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?) 

=>I have breakfast at 6.15 a.m. (Tôi ăn bữa sáng vào 6 giờ 15 phút)

3. What time do you go to school? (Bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?)

=> I get up at 5 a.m. (Tôi ngủ dậy lúc 5 giờ sáng)

4. What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

=> I go to bed at 9 p.m. (Tôi đi ngủ lúc 9 giờ tối) 

>> Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT CÓ ĐÁP ÁN

Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy cùng nói)

Hướng dẫn giải: Các em tiếp tục sử dụng cấu trúc hỏi về thời gian sau:

Let’s talk

Let’s talk

What time do you _____? (Bạn _____ lúc mấy giờ?) 

=> I _____ at + thời gian.  (Tớ _____ vào ______)

Đáp án:

What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

=>   I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ)

What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)

=>   At six fifteen. (Vào 6 giờ 15 phút)

Bài tập 4: Listen and number (Nghe và đánh số)

Listen and number

Listen and number

Transcript + Dịch nghĩa:

  1. What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?) 

=>  I go to bed at nine fifteen. (Mình đi ngủ lúc 9:15)

  1. What time do you do to school? (Bạn đến trường lúc mấy giờ?) 

=>  I go to school at six thirty. (Mình đến trường lúc 6 rưỡi)

  1. What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?) 

=>  I get up at five forty five. (Mình thức dậy lúc 5:45)

  1. What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?) 

=>  I have breakfast at six o'clock. (Mình ăn sáng lúc 6 giờ) 

Đáp án:

a - 3

b - 4

c - 2

d - 1

Bài tập 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và viết)

Look, complete and read

Các em luyện tập sử dụng cấu trúc nói về thời gian sau:

What time do you _____? (Bạn _____ lúc mấy giờ?) 

=> I _____ at + thời gian.  (Tớ _____ vào ______)

Đáp án:

  1. What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

=> I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ)

  1. What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)

=> I have breakfast at six thirty. (Tôi ăn bữa sáng vào 6 giờ 30 phút)

  1. What time do you go to school? (Bạn đến trường lúc mấy giờ?)

=> I go to school at six forty-five. (Tôi đi học vào 6 giờ 45 phút)

  1. What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

=> I go to bed at nine fifteen. (Tôi đi ngủ vào 9 giờ 15 phút) 

Bài tập 6: Let’s sing (Hãy hát cùng nhau)

Let’s sing

Let’s sing

Transcript:

What time do you go to school?

What time do you get up?

I get up at six o’clock.

What time do you have breakfast?

I have breakfast at six fifteen.

What time do you go to school?

I go to school at six thirty.

What time do you go to bed?

I go to bed at nine forty-five.

Dịch nghĩa:

Bạn đi học lúc mấy giờ?

Bạn dậy lúc mấy giờ?

Tôi thức dậy lúc sáu giờ.

Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?

Tôi ăn sáng lúc sáu giờ mười lăm.

Thời gian nào bạn đi học?

Tôi đi học lúc sáu giờ ba mươi.

Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

Tôi đi ngủ lúc chín giờ bốn mươi lăm.

>> Xem thêm: GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 3 CÓ ĐÁP ÁN

1.3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 2 lesson 3

Bài tập 1: Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

t   -   get   -    What time do you get up? 

d   -  bed  -      What time do you go to bed? 

Đáp án:

What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

Bài tập 2: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn)

1. I _______ at six thirty. 

a. get up 

b. chat with my friends 

c. read a book 

2. I _____ at five forty-five. 

a. go out 

b. watch Tv with my dad 

c. go to bed 

Transcript:

  1. I read a book at six thirty. (Mình đọc một cuốn sách lúc 6 rưỡi) 
  2. I go out at five forty five. (Mình đi ra ngoài lúc 5 giờ 45) 

Đáp án: 

  1. c     2. a

>> Xem thêm: ÔN LUYỆN CÙNG BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 CÓ ĐÁP ÁN

Bài tập 3: Let’s chant. (Hãy cùng hát theo)

Let’s chant

Let’s chant

Transcript:

Get up, get up.

I get up at six o’clock,

I get up at six o’clock.

Go to bed, go to bed.

I go to bed at nine fifteen,

I go to bed at nine fifteen.

Dịch nghĩa:

Dậy dậy.

Tôi thức dậy lúc sáu giờ,

Tôi thức dậy lúc sáu giờ.

Đi ngủ, đi ngủ.

Tôi đi ngủ lúc chín giờ mười lăm,

Tôi đi ngủ lúc chín giờ mười lăm.

Bài tập 4: Read and match (Đọc và nối)

I am a pupil at Hoa Lan Primary School. I get up at six o’clock. I wash my face and clean my teeth. Then I have breakfast at six fifteen. I go to school at seven o’clock. I have lunch at school. I have dinner at home at seven thirty. I do my homework and go to bed at nine forty-five.

Read and match

Read and match

Dịch nghĩa:

Tôi là học sinh trường tiểu học Hoa Lan. Tôi thức dậy lúc sáu giờ. Tôi rửa mặt và đánh răng. Sau đó tôi ăn sáng lúc sáu giờ mười lăm. Tôi đi học lúc 7 giờ. Tôi có bữa ăn trưa tại trường. Tôi ăn tối ở nhà lúc bảy giờ ba mươi. Tôi làm bài tập về nhà và đi ngủ lúc chín giờ bốn mươi lăm.

Đáp án:

1 – d

2 – c

3 – b

4 – a

Bài tập 5: Let’s write.(Hãy viết)

I get up at _______. I have breakfast at __________. I go to school at ________. What about you? What time do you go to school? 

Đáp án:

I get up at 6:00 am. I have breakfast at 6:30 am. I go to school at 7:00 a.m. What about you? What time do you go to school?

(Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng. Tôi ăn sáng lúc 6:30 sáng. Tôi đi học lúc 7 giờ sáng. Còn bạn thì sao? Mấy giờ bạn đi học?)

Bài tập 6: Project (Dự án)

Hướng dẫn: Các em hãy tự tin kể cho các lớp nghe về những công việc em làm hằng ngày. 

Project

Project

Đáp án:

I get up at 6:15 am. I have lunch at 11:45 am. I go to bed at 9:30 p.m.

(Tôi thức dậy lúc 6:15 sáng. Tôi ăn trưa lúc 11:45 trưa. Tôi đi ngủ lúc 9:30 tối)

>> Xem thêm: TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 6

2. Hướng dẫn ôn tập tiếng Anh lớp 4 unit 2 tại nhà 

Để giúp các em ôn tập hiệu quả tại nhà, BinGo Leaders sẽ chia sẻ một số tips học. Các em áp dụng ngay tại nhà để ôn tập lại kiến thức đã được học trên lớp nhé

  • Về phần từ vựng: Hãy học thuộc danh sách các từ vựng mới có trong unit 2 mà các em chưa biết nghĩa. Các em có thể sử dụng flashcard hoặc thẻ để ghi nhớ từ vựng dễ hơn. Và đừng quên luyện tập phát âm và viết chính tả các từ vựng nhé. Các em cũng có thể ghép từ với hình ảnh hoặc đặt câu với từ vựng để tăng khả năng ghi nhớ từ được lâu hơn
  • Luyện tập với các bài tập: Các em có thể download nhiều dạng bài tập như điền từ còn thiếu vào câu, ghép từ với nghĩa tương ứng, chọn từ đúng để hoàn thành câu,... tại tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để làm thêm tại nhà. Tất cả các bài tập của BingGo Leaders đều có hướng dẫn giải chi tiết cho các em tham khảo
  • Hướng dẫn ôn tập tiếng Anh lớp 4 unit 2 hiệu quả tại nhà cho bé
  • Về mặt Ngữ pháp: Học thuộc cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về thời gian, các em có thể viết các câu hỏi về thời gian để đặt cho bạn bè và trả lời câu hỏi của họ.
  • Phát âm: Hãy bật nghe audio và chú ý cách phát âm của người đọc sau đó các em luyện tập phát âm theo audio và ghi âm lại để kiểm tra ngữ điệu và độ chính xác nhé
  • Về kỹ năng nghe: Nghe lại các bài nghe trong Unit 2, có nhiều phương pháp nghe vì vậy các em có thể áp dụng cách phù hợp với bản thân. Các em có thể nghe chủ động và chú ý nội dung bài nghe hoặc làm bài tập điền từ còn thiếu hoặc chọn đáp án đúng theo nội dung bài nghe. Luyện tập nghe với các bài nghe khác để tăng cường thời gian nghe quen với tiếng Anh 
  • Về kỹ năng nói: Các em tìm bạn của mình để luyện tập nói về thời gian hoặc có thể tự luyện tập nói một mình trước gương. Sử dụng cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về thời gian đã học.

Mỗi ngày hãy dành khoảng 30p-1 tiếng để ôn tập lại những kiến thức tiếng Anh đã học để không bị quên kiến thức. Ngoài ra, một số tài liệu dành cho các em có thể tự học và làm bài tập ở nhà như:

>> Xem thêm: TỔNG HỢP MỘT SỐ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 4 CÓ LỜI GIẢI

3. Lời kết

Hy vọng với những hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 2 cụ thể trên, các em đã có thể nắm vững kiến thức và hoàn thành tốt tất tần tật các bài tập trong Unit 2. Ngoài ra, các em có thể tham khảo thêm nhiều bài tập, video học tập tại website tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để hiểu rõ hơn về các bài học nhé. Chúc các em học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong bài kiểm tra tiếng Anh sắp tới!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)