TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ BÀI TẬP SGK TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 5 LESSON 1 2 3 NGAY TẠI NHÀ

Trong bài viết này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ tổng hợp một cách đầy đủ bài tập Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1 2 3 của toàn bộ năm học. Đây sẽ là một nguồn tài liệu hữu ích mà ba mẹ có thể sử dụng để giúp con em mình ôn tập và nắm vững kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng nhau tham khảo và khuyến khích các em thực hiện việc này để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

1. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1 2 3

1.1 Lời giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1

1. Look, listen and repeat.

Look, listen and repeat.

a.

I can fly a kite. (Tớ có thể thả diều.)

I can skip. (Tớ có thể nhảy dây.)

b.

Can you ride a bike? (Các bạn có thể đi xe đạp không?)

Yes, I can. (Tớ có thể.)

No, I can’t. (Không, tớ không thể.)

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.) 

2. Listen, point and say

Phương pháp giải:

Hỏi - đáp về khả năng có thể làm gì của ai đó: 

Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)

Yes, I can. (Có, tôi có thể.)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

Lời giải chi tiết:

a.

Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

b.

Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

c.

Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

d.

Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

3. Let’s talk.

Phương pháp giải:

Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)

Yes, I can. (Có, tôi có thể.)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

Lời giải chi tiết:

- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

  Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

- Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)

  No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

- Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

  Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

- Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)

  No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

>> Xem thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 11 cho bé học tại nhà

4. Listen and tick.

4. Listen and tick.

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?) 

B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.) 

A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?) 

B: Yes, I can. (Mình có thể.) 

A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?) 

B: No, I can't. (Mình không thể.)

A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?) 

B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!) 

Lời giải chi tiết:

  1. b      2. b 

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

5. Look, complete and read.

Phương pháp giải:

Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)

Yes, I can. (Có, tôi có thể.)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

Lời giải chi tiết:

1.

Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

2.

Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

3.

Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

4.

Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

6. Let’s play.

Phương pháp giải:

Cách chơi: Các bạn học sinh chia thành 2 hàng. Giáo viên giơ 1 tấm hình minh họa 1 hoạt động. 1 bạn ở 1 hàng sẽ hỏi, sử dụng cấu trúc “Can you _____?”, 1 bạn ở hàng kia sẽ trả lời, sử dụng cấu trúc “Yes, I can” hoặc “No, I can't.”

>> Xem thêm: Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Unit 8 cho bé học tại nhà

1.2 Lời giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 2

1. Look, listen and repeat.

1. Look, listen and repeat.

a.

Can Linh play badminton? (Linh có thể chơi cầu lông không?)

Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)

b.

Can she play football? (Cô ấy có thể chơi đá bóng không?)

No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)

2. Listen, point and say.

Listen, point and say.

Phương pháp giải:

Can he/she ______? (Anh/cô ấy có thể______ không?)

Yes, he/she can. (Vâng, Anh/cô ấy có thể.)

No, he/she can’t but she/he can ______. (Không, Anh/cô ấy không thể nhưng anh/cô ấy có thể ______.)

Lời giải chi tiết:

a.

Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)

Yes, he can. (Vâng, anh ấy có thể.)

b.

Can he roller skate? (Anh ấy có thể trượt pa tanh không?)

No, he can’t but he can swim. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể bơi.)

c.

Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)

Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)

d.

Can she draw? (Cô ấy có thể vẽ không?)

No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

3. Let’s talk

Phương pháp giải:

Can he/she …..? (Anh/cô ấy có thể …..?)

Yes, he/she can. (Vâng, Anh/cô ấy có thể.)

No, he/she can’t. (Không, Anh/cô ấy không thể.)

Lời giải chi tiết:

- Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)

  Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)

- Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)

  Yes, he can. (Vâng, Anh ấy có thể.)

- Can she roller skate? (Cô ấy có thể trượt pa tanh không?)

  No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)

>> Xem thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 7 cho bé học tại nhà

4. Listen and tick or cross.

(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.) 

4. Listen and tick or cross

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

  1. A: Is that your brother? (Kia là em trại bạn hả?)

   B: Yes, it is. My brother can cook. (Đúng vậy. Em trai tớ có thể nấu ăn.)

  1. A: Can your sister roller skate? (Chị gái cậu có thể trượt patin không?)

    B: Yes, she can. (Chị ấy có thể.)

  1. A: Can your sister ride a bike? (Em gái cậu có thể đi xe đạp không?)

    B: No, she can't, but she can swim. (Em ấy không thể. Nhưng em ấy có thể bơi.)

  1. A: Can your brother play badminton? (Anh trai cậu có tể chơi cầu lông không?)

   B: No, he can't, but he can draw. (Anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể vẽ.)

Lời giải chi tiết:

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

5. Look, complete and read.

Lời giải chi tiết:

1.

A: Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)

B: Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)

2.

A: Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)

B: No, he can’t. (Không, anh ấy không thể.)

3.

A: Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đạp xe không?)

B: No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)

4.

A: Can he play badminton? (Anh ấy có thể chơi cầu lông không?)

B: No, he can’t but he can roller skate. (Không, anh ấy không  thể nhưng anh ấy có thể trượt patin.)

6. Let’s sing.

(Hãy hát.) 

6. Let’s sing

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Những điều chúng ta có thể làm

Cô ấy có thể vẽ.

Cô ấy có thế nhảy.

Cô ấy có thể chơi piano,

nhưng cô ấy không thể chơi guitar.

Anh ấy có thể bơi.

Anh ấy có thể nấu ăn.

Anh ấy có thể đi xe đạp,

nhưng anh ta không thể cưỡi ngựa.

>> Xem thêm: Trọn bộ bài tập thì quá khứ đơn lớp 4

1.3 Lời giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 3

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

y

yes

Can you draw? - Yes, I can.

n

no

Can she swim? - No, she can't.

Phương pháp giải:

- Can you draw? (Bạn có thể vẽ không?)

  Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)

- Can she swim? (Cô ấy có thể bơi không?)

  No, she can’t. (Không, cô ấy không thể.)

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

  1. Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
  2. Yes, he can. (Anh ấy có thể.)
  3. No, he can’t. (Anh ấy không thể.)
  4. Can they draw? (Họ có thể vẽ không?)
  5. Yes, they can. (Họ có thể.)
  6. No, they can’t. (Họ không thể.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

  1. Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)

    Yes, he can. (Anh ấy có thể.)

  1. Can they draw? (Họ có thể vẽ không?)

    No, they can't. (Họ không thể.) 

Lời giải chi tiết:

  1. a     2. b 

3. Let’s chant.

(Hãy hát theo.) 

1. Listen and repeat.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Cô ấy có thể vẽ không?

Không, cô ấy không thể. Không, cô ấy không thể.

Cô ấy có thể đi xe đạp không?

Vâng, cô ấy có thể. Vâng, cô ấy có thể.

Anh ấy có biết bơi không?

Không, anh ấy không thể. Không, anh ấy không thể.

Anh ấy có thể chơi piano không?

Đúng vậy, anh ấy có thể. Đúng vậy, anh ấy có thể.

>> Xem thêm: Tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 và cách học hiệu quả nhất nên áp dụng

4. Read and tick True or False.

(Đọc và tích vào True hoặc False.)

4. Read and tick True or False.

I have three friends, Ha, Khoa and Rosie. Ha can play badminton, but she can’t swim. Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar. I can sing, but I can’t dance. We can all roller skate.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi có ba người bạn, Hà, Khoa và Rosie. Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không biết bơi. Khoa có thể đi xe đạp, nhưng anh ấy không thể cưỡi ngựa. Rosie có thể chơi piano, nhưng cô ấy không thể chơi guitar. Tớ có thể hát, nhưng tớ không thể nhảy. Tất cả chúng tớ đều có thể trượt patin.

  1. Hà có thể bơi.
  2. Khoa không thể cưỡi ngựa.
  3. Rosie có thể đánh đàn ghi-ta.
  4. Tất cả họ đều biết trượt patin. 

Lời giải chi tiết:

  1. False
  2. True
  3. False
  4. True
  5. Ha can swim. (Hà có thể bơi.) 

=> False

Thông tin: Ha can play badminton, but she can’t swim. 

(Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không thể bơi.)

  1. Khoa can't ride a horse. (Khoa không thể cưỡi ngựa.) 

=> True

Thông tin: Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. 

(Khoa có thể đi xe đạp, nhưng cậu ấy không thể cưỡi ngựa.) 

  1. Rosie can play the guitar. (Rose có thể chơi đàn ghi-ta.) 

=> False

Thông tin: Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar.

(Rosie có thể chơi đàn dương cầm, nhưng cô ấy không thể chơi đàn ghi-ta.)

  1. They can all roller skate. (Tất cả họ đều có thể trượt patin.) 

=> True 

Thông tin: We can all roller skate. 

(Tất cả chúng tớ đều có thể trượt patin.)

5. Let’s write.

(Hãy viết.)

5. Let’s write.

Giải chi tiết:

I have two friends, Lucy and Ben. Lucy can run, but she can't ride a bike. Ben can swim, but he can’t sing. I can draw, but I can’t ride a horse.

Tạm dịch:

Tôi có hai người bạn, Lucy và Ben. Lucy có thể chạy, nhưng cô ấy không thể đi xe đạp. Ben có thể bơi, nhưng anh ấy không thể hát. Tôi có thể vẽ, nhưng tôi không thể cưỡi ngựa.

6. Project.

(Dự án.)

6. Project

Lời giải chi tiết:

A school club survey

(Một cuộc khảo sát câu lạc bộ trường học)

Hoa can swim, but she can’t roller skate. (Hoa có thể bơi, nhưng cô ấy không thể trượt patin.)

An can’t swim and roller skate. (An không thể bơi và trượt patin.)

Lam can swim and roller skate. (Lam có thể bơi và trượt patin.)

>> Xem thêm: Bài tập thì hiện tại đơn lớp 4 - Có đáp án chi tiết

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1 2 3 đầy đủ chi tiết

Sở hữu một kho từ vựng phong phú đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh và cung cấp một ưu thế lớn cho việc giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Vì vậy, để trang bị cho bản thân một nền tảng từ vựng vững chắc, học sinh lớp 4 cần phải tiếp xúc và nắm vững những chủ đề từ vựng cơ bản và quan trọng.

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

can

(modal verb)

/kən/, /kæn/

có thể, biết (làm gì)

cook (v)

/kʊk/

nấu ăn

play the piano

(v. phr)

/pleɪ ðə piˈænəʊ/

chơi đàn piano

play the guitar

(v. phr)

/pleɪ ðə ɡɪˈtɑː/

chơi đàn ghi-ta

ride (a bike) (v)

/raɪd (ə baɪk)/

đạp xe

ride (a horse) (v)

/raɪd (ə hɔːs)/

cưỡi ngựa

roller skate (v)

/ˈrəʊlə skeɪt/

trượt pa tanh

swim (v)

/swɪm/

bơi

but (con)

/bʌt/

nhưng

badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

cầu lông

can

/kæn/

có thể

cook

/kʊk/

nấu ăn

dance

/dɑːns/

nhảy, múa, khiêu vũ

piano

/piˈæn.əʊ/

đàn dương cầm, đàn piano

skate

/skeɪt/

trượt băng, pa tanh

skip

/skɪp/

nhảy (dây)

swim

/swɪm/

bơi

swing

/swɪŋ/

đu, đánh đu

table tennis

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

bóng bàn

volleyball

/ˈvɒl.i.bɔːl/

bóng chuyền

3. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1 2 3 quan trọng

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 đóng một vai trò không thể phủ nhận trong quá trình học tiếng Anh. Việc nắm vững ngữ pháp sẽ giúp các em xây dựng được nền tảng vững chắc, từ đó tiến bộ một cách nhất quán và tự tin hơn trong hành trình học tập của mình.

3.1 Nói về khả năng làm gì trong tiếng Anh với CAN

Cấu trúc:

- Dạng khẳng định:

S + can + Vinf (nguyên thể)

Ví dụ:

I can play soccer.

Tôi có thể chơi bóng đá.

- Dạng phủ định:

S + can't/ can not + Vinf (nguyên thể)

Ví dụ:

I can't sing.

Tôi không thể hát.

- Dạng nghi vấn:

Can + S + Vinf (nguyên thể)?

Ví dụ:

Can you dance?

Bạn có thể nhảy không?

Trả lời:

Yes, S + can.

No, S + can't.

Hoặc dạng mở rộng:

No, S + can't. But S + can + Vinf (nguyên thể)

3.2 Hỏi ai đó có thể làm gì trong tiếng Anh

Cấu trúc:

What + can + S + do? Ai đó có thể làm gì?

Trả lời:

S + can + V(inf)

Ví dụ:

What can you do?

Bạn có thể làm gì?

I can dance.

Tôi có thể nhảy.

What can he do?

Anh ấy có thể làm gì?

He can sing.

Anh ấy có thể hát.

>> Xem thêm: Free download bộ 5 sách tiếng Anh lớp 4 PDF

4. Một số bài tập nâng cao giúp đạt điểm tuyệt đối tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1 2 3

Bài 1: Choose the best answer

1. Odd one out:

A. cook

B. skip

C. can

D. swim

2. I can _____ a cat.

A. swim

B. skate

C. draw

D. dance

3. What _____ you do?

A. are

B. can

C. about

D. is

4. I can’t dance, ____ I can sing.

A. but

B. and

D. can

D. x

5. Can you play _______?

A. table

B. the guitar

C. a cat

D. a bike

6. Phong can _____ a bike.

A. skate

B. play

C. cook

D. ride

7. Can you swim? - _________________.

A. Yes, I can’t

B. No, I can’t

C. Yes, you can

D. No, I

8. What can you do? - ___________________.

A. I can’t skip

B. She can cook

C. I can play chess

D. Yes.

Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 3 - Hình 2

Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 3 - Hình 2

Bài 2: Match

1. I can draw my school.

a. She can skate.

2. What can Mai do?

b. No, she can’t.

3. Can you play badminton?

c. I can play the piano.

4. Can Hang dance?

d. I can draw at my school, too.

5. What can you do?

e. Yes, I can.

Bài 3: Choose the correct sentence

1. A. She can play chess. B. She play chess can.

2. A. You can ride a bike? B. Can you ride a bike?

3. Can he swim?

A. Yes, he can B. Yes, he can’t

4. A. What can your father do? B. What your father can do?

5. Can you cook?

A. No, I can B. No, I can’t

Bài 4: Reorder the words

  1. do/ What/ you/ can/ ?

______________________________________________

  1. play/ can/ Duong/ football/ .

______________________________________________

  1. you/ volleyball/ Can/ play/ ?

______________________________________________

Bài 5: Answer the questions

  1. Can you swim?

______________________________________________

  1. Can you play chess?

______________________________________________

  1. Can your father play football?

______________________________________________

  1. Can you ride a bike?

______________________________________________

  1. Can your mother cook?

______________________________________________

Bài 6 Fill in the blank with suitable words

  1. I go to school ........................................ Mondays to Fridays.
  2. We don’t go to school ........................................ Saturdays and Sundays.
  3. My family often watches TV ........................................ the evening.
  4. Tuan and Hoang go swimming ........................................ the weekends.
  5. The books are ........................................ the table.
  6. There are many pictures ........................................ the wall.
  7. She is ........................................ Japan. She is Japanese.
  8. My birthday is ........................................ the fifteenth of August.
  9. The boys play football ........................................ the afternoon.
  10. My mother is ........................................ the kitchen. She is cooking dinner.
  11. Where is your father? ........................................ - He is reading ........................................ his room.
  12. She doesn’t go out ........................................ the evening.

Bài 7: Fill in the blank with the words given below

Yes, sing, it, can, pet

Nam: Do you have a (1) ….............................. , Quan?

Quan: (2) ….............................. , I do. I have a parrot.

Nam: What (3) ….............................. it do?

Quan: It can fly, (4) ….............................. and climb a tree.

Nam: Can it speak?

Quan: Yes, it can. (5) ….............................. can count to ten in English.

Nam: Oh, it’s wonderful.

Bài 8: Find mistakes and correct the sentences

  1. She from England.
  2. Today is Sunday. We not go to school.
  3. He name is Tuan.
  4. Dog cannot walk.
  5. Can he plays the piano?
  6. My mother can play the guitar and she can plays the piano, too.
  7. What are you from?
  8. What is your birthday?

>> Xem thêm: [SÁCH MỚI] Giải chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit tập 1

Bài 9: Odd one out

1. a. table tennis

b. football

c. guitar

d. volleyball

2. a. dog

b. cat

c. fish

d. pig

3. a. swim

b. book

c. cook

d. skate

4. a. father

b. teacher

c. mother

d. sister

5. a. have

b. goes

c. swim

d. sing

6. a. play

b. kites

c. guitar

d. piano

7. a. June

b. Sunday

c. July

d. September

8. a. what

b. when

c. who

d. Wednesday

9. a. your

b. you

c. he

d. she

10. a. Vietnamese

b. England

c. Japan

d. America

11. a. badminton

b. football

c. sing

d. basketball

12. a. song

b. chess

c. piano

d. guitar

13. a. name

b. sing

c. nationality

d. day

14. a. nice

b. big

c. read

d. small

15. a. old

b. young

c. beautiful

d. cannot

Bài 10: Give English words

1. Bơi

2. Nước Anh

3. Hát

4. Thứ tư

5. Cờ tướng

6. Sinh nhật

7. Cầu lông

8. Khi nào

9. Sở thú

10. Nhật Bản

11. Công viên

12. Tháng 2

13. Tháng 10

14. Người Malaysia

15. Thứ năm

16. Nước Úc

Bài 11: Read the text and answer the following questions

I possess a total of four legs as well as a lengthy tail. Additionally, my distinguishing feature includes notably large teeth. Despite my ability to navigate through water with ease, I lack the capability to ascend trees. Meat and fish stand out as my preferred sources of sustenance. Those curious about my existence might catch a glimpse of me on display within a zoo enclosure. Can you guess what creature I am?

I am a crocodile

  1. How many legs has it got?

__________________________________________________

  1. Has it got a short tail?

__________________________________________________

  1. What is its favorite food?

__________________________________________________

  1. Where can you sometimes see it?

__________________________________________________

  1. What can and can’t it do?

__________________________________________________

Bài 12: Fill the blanks

  1. I go to school __________ Mondays to Fridays.
  2. We don’t go to school __________ Saturdays and Sundays.
  3. My family often watches TV __________ the evening.
  4. Tuan and Hoang go swimming __________ the weekends.
  5. The pencils __________ on the table.
  6. There are many posters __________ the wall.
  7. She is __________ Korea. She is Korean
  8. My birthday is __________ the fifteenth of October.
  9. The boys play basketball __________ the afternoon.
  10. My sister is __________ the kitchen. She is cooking dinner.
  11. Where is your grandfather? - He is __________ newspapers his room.
  12. She doesn’t go out __________ the evening

Bài 15: Reorder the words to make the correct sentences

1. a/ ride/ can/ Linda / motorbike/?

A. Can Linda ride a motorbike?

B. Linda can ride a motorbike?

2. Linh/ and/ can/ dance/?/ Julia

A. Can Linh dance and Julia?

B. Can Linh and Julia dance?

3. plays/ my/ brother/ piano/ Saturday/ on/ the

A. My brother play on piano Saturday.

B. My brother plays the piano on Saturday.

4. yes/ sing/ I/ can/ well/ very/.

A. Yes. I can sing very well.

B. Yes. I can very sing well.

5. can/ do/,/ you/ Tony/ what/?

A. What can Tony do, you?

B. What can you do, Tony?

Bài 14:Complete the sentence with suitable words

  1. Linda goes to school __________ Mondays to Saturdays.
  2. Vietnamese students don't go to school __________ the weekends.
  3. My brother usually does the morning exercise __________ the morning.
  4. Phong goes swimming _____ Tuesday afternoon.
  5. My new shoes are next __________ my old sandals.
  6. There are many photos of my family __________ the wall.
  7. Akiko is __________ Japan. She is Japanese.
  8. I never watch cartoon ____ the weekdays.

Bài 15: Choose the correct sentence

1. Can/ She/ chess/ play/ ./

A.  She can play chess.

B. She play chess can.

2. ride/ Can/ a / bike/ you/ ?

A. You can ride a bike?

B. Can you ride a bike?

3. Can he swim? - __________________.

A. Yes, he can

B. Yes, he can’t

4. do/ What/ your/ can/ father/ ?/

A. What can your father do? B. What your father can do?

5. Can you cook? - ___________.

A. No, I can B. No, I can’t

>> Xem thêm: Giải bài tập sách tiếng Anh lớp 4 Unit 1 cho bé học tại nhà

Đáp án

Bài 1: Choose the best answer

1 - C; 2 - C; 3 - B; 4 - A; 5 - B; 6 - D; 7 - B; 8 - C;

Bài 2: Match.

1 - d; 2 - a; 3 - e; 4 - b; 5 - c;

Bài 3: Choose the correct sentence

1 - A; 2 - B; 3 - A; 4 - A; 5 - B;

Bài 4: Reorder the words

  1. What can you do?
  2. Duong can play football.
  3. Can you play volleyball?

Bài 5: Answer the questions

  1. No, I can't.
  2. No, I can't.
  3. Yes, he can.
  4. yes, I can.
  5. Yes, she can.

Bài 6: Fill in the blank with suitable words

1 - from

2 - on

3 - in

4 - at

5 - on

6 - on

7 - from

8 - on

9 - in

10 - in

11 - doing - in

12 - in

Bài 7: Fill in the blank with the words given below

Nam: Do you have a (1) …...........pet................... , Quan?

Quan: (2) ….............yes................. , I do. I have a parrot.

Nam: What (3) …...............can............... it do?

Quan: It can fly, (4) ….........sing..................... and climb a tree.

Nam: Can it speak?

Quan: Yes, it can. (5) …............it.................. can count to ten in English.

Nam: Oh, it’s wonderful.

Bài 8: Find mistakes and correct the sentences

  1. from => is from
  2. not => do not
  3. He => his
  4. cannot => can
  5. plays => play
  6. plays => play
  7. What => Where
  8. What => When

Bài 9: Odd one out

1. c. guitar

2. c. fish

3. b. book

4. b. teacher

5. b. goes

6. a. play

7. b. Sunday

8. d. Wednesday

9. a your

10. a. Vietnamese

11. c. sing

12. b. chess

13. b. sing

14. c. read

15. d. cannot

Bài 10: Give English words

1. Bơi

Swim

2. Nước Anh

England

3. Hát

Sing

4. Thứ tư

Wednesday

5. Cờ tướng

Chess

6. Sinh nhật

birthday

7. Cầu lông

Badminton

8. Khi nào

When

9. Sở thú

Zoo

10. Nhật Bản

Japan

11. Công viên

Park

12. Tháng 2

February

13. Tháng 10

October

14. Người Malaysia

Malaysian

15. Thứ năm

Thursday

16. Nước Úc

Australia

Bài 11: Read the text and answer the following questions

  1. It has got 4 legs
  2. No, it doesn’t
  3. Its favorite food is meat and fish
  4. I can sometimes see it at a zoo
  5. It can swim but it cannot climb trees.

Hướng dẫn dịch

Tôi có bốn chân. Tôi cũng có một cái đuôi dài. Tôi có răng rất to. Tôi có thể bơi nhưng không thể leo cây. Món ăn yêu thích của tôi là thịt và cá. Bạn đôi khi có thể nhìn thấy tôi ở sở thú. Tôi là con gì?

Tôi là một con cá sấu

Bài 12: Fill the blanks

  1. from
  2. on
  3. in
  4. at
  5. are
  6. on
  7. from
  8. on
  9. in
  10. in
  11. reading
  12. in

Bài 13: Reorder the words to make the correct sentences

1 - a; 2 - b; 3 - b; 4 - a; 5 - b;

Bài 14: Complete the sentence with suitable words

  1. from
  2. at/ on
  3. in
  4. on
  5. to
  6. on
  7. from
  8. on

Bài 15: Choose the correct sentence

1 - A; 2 - B; 3 - A; 4 - A; 5 - B;

>> Xem thêm: Ôn luyện đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 4

5. Lời kết

Trên đây là một số hoạt động và bài học thú vị trong Unit 5 về chủ đề “Can you swim?”. Hy vọng rằng các em đã học được nhiều thông tin mới và thú vị về các từ vựng, ngữ pháp cũng như bài tập luyện tập tại nhà. Chúc các em có những trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)