BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN: CÁCH DÙNG CHUẨN VÀ BÀI TẬP

Mục lục [Hiện]

Bên cạnh giới từ chỉ vị trí, giới từ chỉ thời gian cũng là một công cụ đắc lực giúp cho người nghe hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và thông tin mà bạn muốn truyền tải. Điều này ảnh hưởng lớn đến chất lượng của các cuộc hội thoại. Nếu bạn đọc đang cảm thấy mơ hồ và muốn tìm hiểu kĩ hơn về mảng kiến thức này, hãy cùng BingGo Leaders tham khảo về: định nghĩa, cách dùng và bài tập thông qua bài viết này nhé! 

1. Định nghĩa: Giới từ chỉ thời gian là gì? 

Giới từ chỉ thời gian (Preposition of time) là những từ đi kèm với các điểm thời gian cụ thể hoặc khoảng thời gian, nhằm xác định thời điểm xảy ra các sự việc, sự kiện hoặc hành động trong câu. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc làm rõ các mốc thời gian được đề cập và giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn.

Những giới từ thời gian có thể xuất hiện dưới dạng từ đơn hoặc cụm từ kết hợp. Tùy vào từng loại giới từ sẽ được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau. Vị trí của các giới từ chỉ thời gian trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc câu và mục đích của thông điệp.Các giới từ chỉ thời gian thường đứng ở các vị trí sau:

  • Giới từ ở cuối câu: Đây là vị trí phổ biến nhất, đặc biệt khi giới từ được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà hành động xảy ra.

Example: We will meet at the cafe at 3 PM. (Chúng tôi sẽ gặp nhau tại quán cà phê lúc 3 giờ chiều.)

  • Giới từ ở giữa câu: Khi giới từ chỉ thời gian đi kèm với động từ chính và đối tượng (nếu có), nó thường đứng ở giữa câu, giữa động từ và bổ ngữ.

Example: She will finish her project by next week. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình trước tuần tới.)

  • Giới từ ở đầu câu: Giới từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh khoảng thời gian hoặc điều kiện liên quan đến hành động trong câu.

Example: During the summer, we like to go hiking. (Vào mùa hè, chúng tôi thích đi bộ đường dài.)

  • Giới từ ở cuối câu khi có các phần mở rộng: Đôi khi, giới từ chỉ thời gian đứng cuối câu, sau các phần mở rộng hoặc bổ ngữ.

Example: He will start his new job in January next year. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng Giêng năm sau.)

  • Giới từ trong câu điều kiện hoặc mệnh đề phụ: Trong câu điều kiện hoặc mệnh đề phụ, giới từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu hoặc cuối mệnh đề phụ, tùy thuộc vào cấu trúc câu.

Example: If you arrive before 7 PM, you can join us for dinner. (Nếu bạn đến trước 7 giờ tối, bạn có thể tham gia bữa tối với chúng tôi.)

Giới từ chỉ thời gian là gì?

Định nghĩa: Giới từ chỉ thời gian là gì?

>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: NHỮNG CÂU HỎI TIẾNG ANH VỀ BẢN THÂN 

2. Các giới từ chỉ thời gian (Preposition of time) phổ biến

Trong quá trình học tập, các bạn sẽ bắt gặp 3 giới từ chỉ thời gian phổ biến nhất bao gồm “in - on - at”. Đối với ba giới từ này, một trong những lỗi sai mà người học hay mắc phải chính là việc sử dụng giới từ đi với ngày tháng năm như thế nào? Do đó, BingGo Leaders sẽ cung cấp cho bạn phân biệt chi tiết về các cách dùng và ví dụ minh hoạ cụ thể đối với ba giới từ này để bạn đọc có thể dễ dàng phân biệt và nắm bắt được mảng kiến thức này. 

Bên cạnh ba giới từ trên còn có sự xuất hiện của các giới từ chỉ thời gian khác, tuy nhiên thông thường, các giới từ này chỉ có một hoặc ít các trường hợp sử dụng. Tất cả các thông tin chi tiết về phân biệt các giới từ này sẽ được tổng hợp ở phần dưới. 

2.1. Giới từ “In”: vào, trong 

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Dùng cho các khoảng thời gian dài hơn như tháng, năm. 

  • She was born in June. (Cô ấy sinh vào tháng Sáu.)
  • They moved to the new house in 2023. (Họ chuyển đến ngôi nhà mới vào năm 2023.)

Dùng kết hợp với mùa trong năm. 

  • We like to go skiing in winter. (Chúng tôi thích đi trượt tuyết vào mùa đông.)

Dùng cho khoảng thời gian thập kỷ, thế kỷ. 

  • The Renaissance occurred in the 15th century. (Thời kỳ Phục hưng diễn ra vào thế kỷ 15.)

Dùng cho các khoảng thời gian trong ngày: In the morning (vào buổi sáng), in the afternoon (vào buổi chiều), in the evening (vào buổi tối), in the night (vào buổi đêm).

  • I usually exercise in the morning. (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.)
  • I used to play tennis in the afternoon. (Tôi từng có thói quen chơi Tennis vào buổi chiều.)

Dùng cho các khoảng thời gian trong tương lai. 

  • My sister will be on vacation in a few weeks. (Chị tôi sẽ đi du lịch vào một vài tuần nữa.)
  • She’s going to start her new job in a week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình trong vòng một tuần.)

Dùng cho các khung thời gian dài chung chung: In the past (trong quá khứ), in the future (trong tương lai), in the present (trong hiện tại)..

  • In the future, I want to travel around the world (Trong tương lai, tôi muốn du lịch vòng quanh thế giới).

Trường hợp đặc biệt: Khi “in” đi chung với “time” tạo thành cụm giới từ “in time” mang ý nghĩa đủ thời gian, kịp lúc để làm một việc gì đó.

  • They arrived in time for the movie. (Họ đã đến kịp lúc để xem phim.)
  • He arrived at the airport just in time to catch his flight. (Anh ấy đến sân bay đúng lúc để kịp lên chuyến bay của mình.)

2.2 Giới từ “On”: vào 

Cách dùng

Ví dụ

Dùng cho các ngày cụ thể trong tuần từ Monday - Sunday (thứ 2 đến Chủ nhật). 

  • The meeting is scheduled on Monday. (Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai.)
  • We usually stay go out on Saturday evenings. (Chúng tôi thường đi chơi vào các tối thứ bảy.)

Dùng cho các ngày lễ. 

  • We exchange gifts on Christmas Day. (Chúng tôi trao đổi quà vào ngày Giáng Sinh.)
  • The fireworks show is held on Independence Day. (Buổi trình diễn pháo hoa được tổ chức vào Ngày Độc lập.)

Dùng cho ngày tháng cụ thể. 

  • On December 22nd, I am going to buy a new television. (Vào ngày 22 tháng 12, tôi sẽ đi mua một cái tivi mới.)
  • Her birthday is on October 10th. (Sinh nhật của cô ấy vào ngày 10 tháng 10.)

Trường hợp đặc biệt: Khi “on” đi chung với “time” tạo thành cụm giới từ “on time” mang ý nghĩa đúng thời gian, đúng kế hoạch.

  • Make sure you come to work on time next week. (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ đi làm đúng giờ tuần tới.)
  • She always completes her assignments on time. (Cô ấy luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.)

2.3 Giới từ “At”: vào lúc 

Cách dùng

Ví dụ

Dùng cho thời điểm cụ thể trong ngày. 

  • The train arrives at 9:00 AM. (Tàu đến lúc 9 giờ sáng.)
  • The movie starts at 7 o’clock. (Bộ phim bắt đầu vào lúc 7 giờ.)

Dùng cho thời điểm giữa trưa và ban đêm

  • I will see you at noon. (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc giữa trưa.)
  • I don’t like to hangout at night. (Tôi không thích ra ngoài vào ban đêm.)

Dùng cho các dịp đặc biệt. 

  • The concert starts at the end of the month. (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào cuối tháng.)

=> TỔNG KẾT LẠI: 

  • "In" được dùng cho các khoảng thời gian dài hơn hoặc các khung thời gian chung.
  • "On" được dùng cho các ngày và dịp cụ thể.
  • "At" được dùng cho các thời điểm chính xác và mốc thời gian đặc biệt.
Phân biệt giới từ In - On - At

Phân biệt giới từ In - On - At

>>> Tham khảo thêm: DẠY NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CHO TRẺ EM

2.4. Một số giới từ chỉ thời gian khác

Bên cạnh ba giới từ chỉ vị trí phổ biến là “in - on - at”, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm thông tin về một số giới từ chỉ vị trí khác trong bảng sau: 

STT

Giới từ 

Trường hợp sử dụng

Ví dụ 

1

Before (trước)





Thường được sử dụng để chỉ thời gian trước một thời điểm cụ thể, xác định. 

  • We need to buy presents before Christmas. (Chúng ta cần mua quà trước Giáng sinh.)
  • Please complete the task before 5 PM. (Vui lòng hoàn thành nhiệm vụ trước 5 giờ chiều.)
  • Don’t forget to turn off the lights before going to bed. (Đừng quên tắt đèn trước khi đi ngủ.)

2

After (sau)



Thường được sử dụng để chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể.

  • We can discuss the details after the meeting. (Chúng ta có thể thảo luận các chi tiết sau cuộc họp.)
  • I usually take a shower after finishing work. (Tôi thường tắm rửa sau khi hoàn thành công việc.)

3

During (trong khoảng thời gian)



Dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động xảy ra trong một sự kiện hoặc khoảng thời gian cụ thể.

  • I usually study during the week and relax during the weekend. (Tôi thường học trong suốt tuần và thư giãn trong suốt cuối tuần.)
  • I woke up several times during the night. (Tôi bị tỉnh giấc mấy lần giữa đêm.)

4

By (trước)

Dùng để chỉ sự việc hay hành động xảy ra trước khoảng thời gian được nhắc đến trong câu hoặc một hạn chót. 

  • Please submit your assignment by Monday evening. (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước tối thứ Hai.)
  • The manager will have made his decision by the end of next month. (Quản lý sẽ có quyết định của anh ấy trước cuối tháng sau.)

5

For (trong khoảng)




Dùng để mô tả khoảng thời gian kéo dài của một hành động, sự việc

  • I’ve been working for three hours. (Tôi đã làm việc trong khoảng 3 tiếng đồng hồ.)
  • Linh will be on vacation for two weeks (Linh sẽ đi nghỉ trong vòng hai tuần) 

6

Til/ Until (cho đến khi)



Dùng để biểu thị thời gian chờ đợi cho một sự việc xảy ra hoặc để chỉ mốc thời gian cuối cùng của một sự việc. 

  • We’ll be open till/until 9 PM. (Chúng tôi mở cửa đến 9 giờ tối.)
  • We have to wait until the flight arrives. (Chúng ta phải đợi cho đến khi chuyến bay đến).

7

Since (từ khi)



Dùng để chỉ mốc thời gian bắt đầu của một sự việc hoặc để đề cập đến mốc thời gian ở quá khứ.

  • He has been working here since 2010. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.)
  • I haven’t seen her since Monday. (Tôi chưa gặp cô ấy kể từ thứ Hai.) 

8

Between (từ khoảng thời gian này đến khoảng thời gian kia)




Dùng giữa hai mốc thời gian xác định.

  • I’m usually free between Tuesday and Thursday. (Tôi thường rảnh từ thứ ba đến thứ năm.)
  • The exhibition will be open between 9 AM and 6 PM. (Triển lãm sẽ mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.)

9

Up to/ To (cho đến)




Dùng để chỉ khoảng thời gian từ một mốc xác định đến hiện tại.

  • The project is ongoing up to this moment. (Dự án đang tiếp tục cho đến thời điểm này.)
  • Up to now he’s been quiet. (Tới thời điểm hiện tại anh ấy vẫn im lặng.)

10

Within (trong vòng)

Dùng để mô tả một hành động diễn ra trong vòng một khoảng thời gian.

  • The event will start within the next hour. (Sự kiện sẽ bắt đầu trong vòng một giờ tới.)
  • Within a short space of time you could be speaking perfect English! (Trong một khoảng thời gian ngắn bạn có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo!)

11

Ago (cách đây)

Dùng để chỉ khoảng thời gian đã trôi qua.

  • He moved to this city two years ago. (Anh ấy chuyển đến thành phố này hai năm trước.)
  • I went to Da Nang 3 year ago. (Tôi đã đi Đà Nằng ba năm trước.)

12

From…to (Từ…đến)

Dùng để diễn tả một khoảng thời gian cố đinh, xác định. 

  • The office hours are from 8.30 AM to 6.30 PM. (Thời gian làm việc của văn phòng từ 8 giờ 30 sáng đến 6 giờ 30 chiều.)

13

Throughout (kéo dài/ trong suốt)

Dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài suốt thời gian đó.

  • We were busy throughout the day with meetings and presentations. (Chúng tôi bận rộn suốt cả ngày với các cuộc họp và thuyết trình.)
  • Great civilizations have risen and fallen throughout history. (Các nền văn minh vĩ đại đã nổi lên và sụp đổ suốt lịch sử.)
Một số giới từ chỉ thời gian khác

Một số giới từ chỉ thời gian khác

>>> Bạn nên biết: 5 APP LUYỆN NÓI TIẾNG ANH CHO BÉ

3. Bài tập vận dụng về giới từ chỉ thời gian

Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể luyện tập để kiểm tra xem bạn đã hiểu được bao nhiêu kiến thức ở phía trên. Hãy làm thật nghiêm túc và kiểm tra đáp án ở bên dưới xem mình làm đúng được bao nhiêu, từ đó có thể bổ sung những kiến thức mình còn thiếu nhé! 

Bài 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống (in, on, at, for, since, from, to, within, by)

  1. The concert will start __________ 7 PM.
  2. She has been living here __________ 2010.
  3. The store is open __________ Mondays.
  4. They will arrive __________ the end of the week.
  5. The event is scheduled __________ next month.
  6. He’s planning a trip __________ Europe __________ the summer.
  7. Please complete the task __________ two days.
  8. The movie is playing __________ the theater __________ Friday.
  9. She will be on vacation __________ July 15 __________ July 25.
  10. They have been working on the project __________ three weeks.
  11. The meeting is scheduled __________ 3 PM.
  12. The conference will be held __________ the convention center.
  13. They went for a hike __________ the weekend.
  14. I saw him __________ a party last night.
  15. She usually goes to the gym __________ the morning.
  16. The package will be delivered __________ Monday.
  17. The workshop will take place __________ October 20 __________ October 22.
  18.  Our flight is leaving for Paris __________ two hours.
  19. The exhibition will run __________ July 1 __________ August 15.
  20.  She’s leaving for her business trip __________ the end of this month.

Bài 2: Hãy chọn đáp án đúng

1. I arrive at work _____ nine o’clock. 

a. at 

b. in 

c. to 

d. for 

2. April comes _____ March. 

a. after 

b. before 

c. during 

d. with 

3. I get up ____ seven o’clock every morning. 

a. till 

b. in 

c. for 

d. at 

4. I had only a sandwich_______ lunch. 

a. for 

b. to 

c. at 

d. by 

5. They will come here ______11:30 AM. 

a. between 

b. at 

c. for 

d. in 

6. She has come here _____ yesterday. 

a. since 

b. for 

c. on 

d. X 

7. There is a meeting_____9:00 AM and 2:00 PM. 

a. till 

b. at 

c. on 

d. between 

8. He was born_____15th, January. 

a. on 

b. at 

c. in 

d. of 

9. We have lived in Hanoi_____ 4 years. 

a. since 

b. for 

c. at 

d. in 

10. We will be there _____ 5:00 o’clock early_____ the morning. 

a. on / in 

b. at / in 

c. in /on 

d. in / at

Bài 3: Điền giới từ phù hợp cho các chỗ trống trong đoạn văn sau

The Journey of a Book

(1)____ months of careful planning and writing, author Emily finally finished her first novel. She was thrilled to send the manuscript to her publisher (2)____ the deadline. (3)____ the following weeks, she eagerly waited for news, checking her email every hour. 

One day, past the initial excitement, Emily received an email from her publisher. Her heart raced as she opened it. To her joy, the publisher had accepted her novel for publication! Emily couldn't believe her dream was finally coming true. After the book was released, she gave interviews and readings, and she was thrilled to see her book in stores among the bestsellers. (4)____ then, Emily's novel has been a success. It has received positive reviews and has been translated into several languages.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. at
  2. since
  3. on
  4. by
  5. for
  6. to, in
  7. within
  8. at, on
  9. from, to
  10.  for
  11.  at
  12.  at
  13.  on
  14.  at
  15.  in
  16.  on
  17.  from, to
  18.  in 
  19.  from, to
  20. at

Bài 2: 

  1. a
  2. a
  3. d
  4. a
  5. b
  6. d
  7. d
  8. a
  9. b
  10.  b

Bài 3: 

  1. after
  2. by
  3. during
  4. since

Bài tập vận dụng về giới từ chỉ thời gian

>>> Đọc thêm bài viết bổ ích: HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ HIỆU QUẢ

4. Kết luận

Trên đây là tổng hợp các kiến thức và những điều nên biết về giới từ chỉ thời gian (Preposition of time) thông dụng chi tiết nhất mà BingGo Leaders muốn gửi đến bạn đọc. Hi vọng những kiến thức, ví dụ và bài tập phía trên sẽ phần nào giúp bạn có thêm những hiểu biết cần thiết, đảm bảo cho việc sử dụng ngôn ngữ của bạn đọc trở nên đầy thú vị, mới mẻ và hiệu quả hơn! 

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay