REMEMBER LÀ GÌ? REMEMBER TO V HAY V ING CÓ KHÁC NHAU KHÔNG?

Mục lục [Hiện]

Remember là gì? Đây là một động từ để nhắc nhở ai đó nhớ điều gì. Tuy nhiên khi kết hợp với các động từ khác từ này có bị thay đổi ý nghĩa hay không? Có rất nhiều bạn vẫn còn bối rối khi phải lựa chọn giữa to V và V-ing, cái nào đúng cái nào sai? Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng remember to V hay V ing trong tiếng Anh mới chính xác, hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Remember trong tiếng Anh

Remember là một động từ thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là nhớ. Tuy nhiên, nghĩa của remember trong tiếng Anh được sử dụng khá đa dạng và có thể gây nhầm lẫn cho người học.

1.1. Remember là gì?

Trong tiếng Việt, từ "Remember" thường được dịch với các nghĩa:

  • Nhớ: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ việc giữ một thông tin, sự kiện, hoặc cảm xúc trong tâm trí.

Ví dụ: "Remember to lock the door before you leave." (Nhớ khóa cửa trước khi đi)

  • Ghi nhớ: Mang ý nghĩa tương tự như "nhớ", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nhấn mạnh việc cố gắng ghi nhớ một điều gì đó.

Ví dụ: "Please try to remember the instructions." (Vui lòng cố gắng ghi nhớ các hướng dẫn)

Remember là gì? Định nghĩa trong tiếng Anh

Remember là gì? Định nghĩa trong tiếng Anh 

Ngoài ra, tùy theo ngữ cảnh, từ "Remember" có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau:

  • Khi muốn ai đó nhớ lại một điều gì đó đã xảy ra trước đây.

Ví dụ: "Do you remember when we went to the beach?" (Bạn còn nhớ khi chúng ta đi biển không?)

  • Khi một điều gì đó khiến bạn nhớ đến một điều khác.

Ví dụ: "This song always reminds me of my childhood." (Bài hát này luôn gợi nhớ tôi về tuổi thơ)

  • Khi muốn ai đó chú ý đến một điều gì đó.

Ví dụ: "Remember to be careful when crossing the street." (Nhớ cẩn thận khi qua đường)

>> Xem thêm: SAU ĐỘNG TỪ LÀ GÌ? CẤU TRÚC VỀ TỪ LOẠI ĐỨNG SAU ĐỘNG TỪ

1.2. Vị trí của remember trong câu 

Remember là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động nhớ lại một điều gì đó hoặc nhắc nhở ai đó làm việc gì đó. Vị trí của "remember" trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt. Dưới đây là một số vị trí thường gặp của "remember" trong câu:

1.2.1. Vị trí đầu câu

Dạng câu mệnh lệnh:

  • Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa)
  • Remember to bring your umbrella. (Nhớ mang theo ô)

Dạng câu khẳng định: Remember, we have a meeting at 3 pm. (Nhớ nhé, chúng ta có cuộc họp lúc 3 giờ)

Vị trí của remember trong câu

Vị trí của remember trong câu 

1.2.2. Vị trí Sau chủ ngữ

  • I remember seeing her at the party. (Tôi nhớ đã thấy cô ấy ở bữa tiệc)
  • She remembers her childhood. (Cô ấy nhớ về tuổi thơ của mình)

1.3.2. Vị trí sau trạng từ tần suất hoặc trạng từ khác

  • I always remember to turn off the lights. (Tôi luôn nhớ tắt đèn)
  • He clearly remembers the day they met. (Anh ấy nhớ rõ ngày họ gặp nhau)

>> Xem thêm: GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG TIẾNG ANH? CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ

2. Cấu trúc của remember

Cấu trúc của remember trong tiếng Anh khá đa dạng, khi cụm từ này có thể kết hợp các dạng động từ và các giới từ khác nhau để tạo thành những cụm từ có ý nghĩa riêng

2.1. Remember to V hay V ing khác gì nhau?

Cấu trúc: 

Remember + to-infinitive (to V)

Dùng để diễn tả việc nhớ phải làm gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa)
  • Don't forget to call me. (Đừng quên gọi cho tôi)

Lưu ý: Cấu trúc này thường nhấn mạnh việc thực hiện một hành động trong tương lai mà người nói muốn người nghe nhớ đến.

Vị trí của remember trong câu

Remember to V hay V ing khác gì nhau?

Cấu trúc: 

Remember + V-ing

Dùng để diễn tả việc nhớ lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I remember meeting her at the party. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở bữa tiệc)
  • She remembers living in London when she was a child. (Cô ấy nhớ đã sống ở London khi còn nhỏ)

Lưu ý: Cấu trúc này thường liên quan đến việc nhớ lại một kỷ niệm, một trải nghiệm trong quá khứ.

>> Xem thêm: CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ Ở THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN DỄ NHỚ CHO HỌC SINH

2.2. Cấu trúc và cách dùng của remember

Ngoài cấu trúc “Remember + to V” - Dùng để diễn tả việc nhớ phải làm gì trong tương lai và cấu trúc “Remember + V-ing” - Dùng để diễn tả việc nhớ lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Remember còn xuất hiện trong các cấu trúc khác như:

  • Remember that + mệnh đề: Dùng để nhấn mạnh điều cần nhớ.

Ví dụ: 

  • Remember that you have a meeting at 3 pm. (Nhớ rằng bạn có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều)
  • She remembered that she had left her phone at home. (Cô ấy nhớ ra rằng mình đã để quên điện thoại ở nhà)
Cấu trúc và cách dùng của remember

Cấu trúc và cách dùng của remember

  • Remember + question word: Dùng để hỏi về một thông tin mà người nói muốn nhớ lại.

Ví dụ: Do you remember where you put your keys? (Bạn có nhớ mình để chìa khóa ở đâu không?)

  • Remember someone/something as: Dùng để nhớ ai đó/cái gì đó với tư cách là...

Ví dụ: 

  • I remember her as a kind and gentle person. (Tôi nhớ cô ấy là một người tốt bụng và dịu dàng)
  • I remember my childhood as a happy time. (Tôi nhớ tuổi thơ của mình là một khoảng thời gian hạnh phúc)

>> Xem thêm: LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP MỆNH ĐỀ QUAN HỆ TRONG TIẾNG ANH

2.3. Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, động từ "remember" thường giữ nguyên hình thức khi nó diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

2.3.1. Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc

S + remember + V-ing

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: He is saying "I remember seeing her at the party last night." (Anh ấy đang nói "Tôi nhớ đã nhìn thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua.")
  • Câu gián tiếp: He is saying that he remembers seeing her at the party last night. (Anh ấy nói rằng anh ấy nhớ đã nhìn thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua)

>> Xem thêm: TỔNG HỢP NHỮNG CÂU GIÁN TIẾP TRONG TIẾNG ANH - ĐẦY ĐỦ NHẤT

2.3.2. Câu trực tiếp ở thì quá khứ đơn

Cấu trúc: 

S + remembered + V-ing

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: "I remembered seeing him yesterday." (Tôi nhớ đã gặp anh ấy ngày hôm qua)
  • Câu gián tiếp: She said that she had remembered seeing him the day before. (Cô ấy nói rằng cô nhớ đã gặp anh ta trước đây)
Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

2.3.3. Câu trực tiếp là câu mệnh lệnh

Cấu trúc: 

S + told/asked + O + to remember + to V

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: "Remember to lock the door," she said. (Nhớ khóa cửa lại nhé)
  • Câu gián tiếp: She told me to remember to lock the door. (Cô ấy bảo tôi nhớ khóa cửa)

2.3.4. Câu trực tiếp là câu hỏi

Cấu trúc: 

S + asked/wanted to know + if/whether + S + remembered + V-ing

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: "Do you remember his name?" she asked. (Bạn có nhớ tên anh ấy không?)
  • Câu gián tiếp: She asked me if I remembered his name. (Cô ấy hỏi tôi có nhớ tên của anh ta không?)

Lưu ý:

Khi chuyển đổi sang câu gián tiếp, các trạng từ chỉ thời gian thường thay đổi để phù hợp với thời điểm nói. Ví dụ: yesterday -> the day before, tomorrow -> the next day.

Các đại từ nhân xưng cũng thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ: 

  • Câu trực tiếp: "I will never forget this day," she said. (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày này)
  • Câu gián tiếp: She said that she would never forget that day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ không quên ngày đó)

>> Xem thêm: CÂU TƯỜNG THUẬT TRONG TIẾNG ANH - LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP

3. Remember đi với giới từ gì?

Remember là một động từ linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, không có một quy tắc cứng nhắc nào cho việc sử dụng giới từ với "remember".

Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến của "remember" với giới từ và ví dụ minh họa:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Remember + as

Nhớ ai/cái gì như là

Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh một đặc điểm, một vai trò nào đó của người hoặc vật.

I remember him as a very kind person. (Tôi nhớ anh ấy như một người rất tốt bụng)

Remember + for

Nhớ ai/cái gì vì điều gì

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh lý do tại sao ai đó hoặc cái gì đó được nhớ đến.

She is remembered for her kindness. (Cô ấy được nhớ đến vì lòng tốt của mình)

Remember + about

Nhớ về điều gì

Cấu trúc này dùng để nói chung về việc nhớ một sự kiện, một thông tin.

I remember about the meeting. (Tôi nhớ về cuộc họp)

Remember + to + V

Nhớ phải làm gì

Dùng để nhắc nhở một hành động cần làm trong tương lai.

Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa)

Remember + V-ing

Nhớ đã làm gì

Dùng để nói về một trải nghiệm, một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

I remember meeting her at the party. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở bữa tiệc)

Remember đi với giới từ gì?

Remember đi với giới từ gì?

Ngoài ra, "remember" còn có thể kết hợp với các giới từ khác trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng các cấu trúc trên là những cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Remember after: Nhớ lại điều gì đó sau khi một sự kiện nào đó xảy ra.

Ví dụ: I remembered after I left home that I had forgotten my keys. (Tôi nhớ ra rằng mình đã quên chìa khóa sau khi đã ra khỏi nhà)

  • Remember at: Nhớ lại điều gì đó xảy ra tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể.

Ví dụ: I remember at school, we always had to wear uniforms. (Tôi nhớ hồi đi học, chúng tôi luôn phải mặc đồng phục)

  • Remember before: Nhớ lại điều gì đó xảy ra trước một sự kiện nào đó.

Ví dụ: Remember before we went on vacation, we had to pack our bags. (Nhớ trước khi đi nghỉ, chúng ta phải thu xếp hành lý)

  • Remember by: Nhớ lại điều gì đó thông qua một phương tiện hoặc cách thức nào đó.

Ví dụ: I remember him by his big smile. (Tôi nhớ anh ấy qua nụ cười tươi rói của anh ấy)

>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH

4. Idioms/Phrasal Verbs đi với remember thường gặp

Ngoài việc kết hợp với các giới từ, động từ "remember" còn xuất hiện trong rất nhiều idioms (cụm từ cố định) và phrasal verbs (cụm động từ) trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

Idiom/Phrasal Verb

Ý nghĩa

Ví dụ

as far as I can remember

Theo như tôi nhớ

As far as I can remember, we met in 2010. (Theo như tôi nhớ, chúng ta gặp nhau vào năm 2010)

if I remember correctly

Nếu tôi nhớ không lầm

If I remember correctly, her birthday is in June. (Nếu tôi nhớ không lầm, sinh nhật của cô ấy vào tháng 6)

remember me to someone

Nhờ gửi lời chào ai đó

Remember me to your parents. (Nhờ gửi lời chào bố mẹ bạn)

to bear in mind

Ghi nhớ, lưu ý

Please bear in mind that the meeting starts at 9 AM. (Vui lòng lưu ý rằng cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng)

to bring back memories

Gợi nhớ lại kỷ niệm

This old photo brings back memories of my childhood. (Bức ảnh cũ này gợi nhớ lại tuổi thơ của tôi)

to jog one's memory

Làm mới lại trí nhớ

Can you jog my memory about her name? (Bạn có thể giúp tôi nhớ lại tên của cô ấy không?)

to slip one's mind

Quên mất (một cách vô tình)

I'm so sorry, I completely slipped my mind about your birthday. (Tôi rất xin lỗi, tôi đã hoàn toàn quên mất sinh nhật của bạn)

Idioms/Phrasal Verbs đi với remember thường gặp

>> Xem thêm: THÀNH NGỮ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ NHỮNG THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN

5. Bài tập vận dụng remember to V  hay V ing có đáp án

Exercise 1: Choose the correct answer to complete the following sentences (Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau)

1. The witnesses remember ____ three men stealing it.

A. See

B. Seeing 

C. Saw

D. To see

2. Will you remind me  _______  this letter at the post office?

A. To post

B. Posting

C. To be posted

D. Being posted

3. Since then, I’ve always remembered _______ what my mom _______ me to.

A. To do – told

B. Doing – tells

C. Doing – told

D. To do – to do

4. Do you remember his ____ there?

A. To be

B. Is

C. Being

D. Be

5. When I got home, my mom stood there and said “You didn’t remember what I _______ you, did you?”

A. Tell

B. Told

C. Telling

D.Will tell

Đáp án:

  1. B 3. A 4. A 5. C 6. B

>> Xem thêm: CÂU BỊ ĐỘNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN: CÁCH DÙNG, BÀI TẬP CỤ THỂ

Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of the verb in parentheses. (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc)

  1. I will remember______ (meet)her for the first time. 
  2. Please remember ______(turn off) the lights before you go out. 
  3. She couldn't remember ______(tell) his name. 
  4. Do you remember ______ (go) to the beach last summer?
  5. I remember ______(watch) a movie with my family last night.
  6. She remembers ______(visit) her aunt in the hospital.
  7. Do you remember ______(go) to the park last week?
  8. Remember ______(take) an umbrella before (go) out.

Đáp án:

  1. meeting
  2. to turn off
  3. telling
  4. going
  5. watching 
  6. visiting
  7. going 
  8. to take

>> Xem thêm: V3 CỦA DO LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG QUÁ KHỨ CỦA DO KÈM BÀI TẬP ÁP DỤNG

Exercise 3: Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)

  1. I always remember (feed / feeding) my cat before I leave the house.
  2. Did you remember (turn / turning) off the lights before you left the room?
  3. She remembered (pack / packing) her suitcase before going on vacation.
  4. Remember (lock / locking) the door when you leave the house.
  5. She always remembers (take / taking) her umbrella when it’s raining.

Đáp án:

  1. feeding
  2. to turn
  3. packing
  4. to lock
  5. to take

6. Lời kết

Qua bài viết này, chúng ta đã nắm rõ remember là gì và sự khác biệt thú vị giữa remember to V hay V ing. Mặc dù chỉ khác nhau một chút về ngữ pháp, nhưng việc lựa chọn đúng dạng động từ sẽ giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Để ghi nhớ kiến thức này lâu hơn, bạn nên tải thêm bài tập tiếng Anh để luyện tập khi ở nhà nhé

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay