Ngữ pháp Tiếng Anh có một chủ điểm thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, đó là câu gián tiếp. Vậy làm thế nào để nắm vững kiến thức ngữ pháp này, không chỉ nhớ nhanh mà còn nhớ lâu và áp dụng vào bài tập? Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.
1. Khái niệm về câu gián tiếp
Câu gián tiếp trong tiếng Anh (Indirect Speech) là cách tường thuật lại lời nói của ai đó mà không trích dẫn nguyên văn như trong câu trực tiếp. Thay vì sử dụng dấu ngoặc kép để lặp lại chính xác những gì ai đó đã nói, câu gián tiếp diễn đạt lại ý nghĩa của lời nói đó bằng cách thay đổi các đại từ, thì của động từ và các từ chỉ thời gian, địa điểm cho phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ: câu trực tiếp: "I am going to the store," có thể được chuyển sang câu gián tiếp: "He said that he was going to the store."
Khái niệm về câu gián tiếp
>>> Tài liệu tham khảo thêm: CÂU TƯỜNG THUẬT TRONG TIẾNG ANH
2. Các dạng cấu trúc câu gián tiếp thường gặp
Dưới đây là các dạng cấu trúc câu gián tiếp cực kỳ thông dụng và xuất hiện rất nhiều trong các bài thi học kỳ mà học sinh nên lưu tâm.
2.1. Câu gián tiếp dạng trần thuật
Câu gián tiếp dạng trần thuật (indirect speech) là cách diễn đạt lại ý kiến, suy nghĩ, hoặc lời nói của người khác một cách gián tiếp, thường sử dụng các từ tường thuật như "say," "tell," "ask," cùng với từ liên kết "that."
Cấu trúc ngữ pháp: Chủ ngữ + Động từ tường thuật (say, tell,...) + (that) + mệnh đề
Ví dụ 1: Câu trực tiếp: "I love candies," he said.
→ Câu gián tiếp: He said (that) he loved candies.
Giải thích: Trong ví dụ này, câu trực tiếp là "I love candies". Để chuyển thành câu gián tiếp, chúng ta sử dụng từ tường thuật "said" để bắt đầu câu gián tiếp. Sau đó, chúng ta sử dụng "that" (có thể có hoặc không cũng được). Dựa vào bảng chuyển đổi, ta chuyển “I" trong câu trực tiếp thành “he”. Dựa vào bảng quy tắc lùi thì, động từ "love" (hiện tại đơn) được chuyển sang "loved" (quá khứ đơn).
>>> Xem thêm thông tin hữu ích: CÁC CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN
2.2. Câu gián tiếp dạng câu cảm thán
Câu gián tiếp dạng cảm thán thường biểu đạt cảm xúc, sự ngạc nhiên, khen ngợi hoặc phê phán về một sự việc hoặc tình huống. Khi chuyển từ câu cảm thán trực tiếp sang câu gián tiếp, ta thường sử dụng các động từ tường thuật như "exclaim", "say", "remark" hoặc "express", kết hợp với "how" hoặc "what" để thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến của người nói.
Cấu trúc ngữ pháp: Chủ ngữ + động từ tường thuật (ask, inquire, wonder, want to know, etc.) + từ liên kết (if, whether) + câu hỏi/mệnh đề được tường thuật lại.
Ví dụ: Câu trực tiếp: "Will it snow tomorrow?" he wondered.
→ Câu gián tiếp: He wondered if/whether it would snow tomorrow.
Giải thích: Trong câu trực tiếp, câu hỏi được đặt ra là "Will it snow tomorrow?". Khi chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên động từ tường thuật "wondered", sau đó thêm từ liên kết "if" hoặc "whether" và giữ nguyên đại từ "it". Dựa vào bảng quy tắc lùi thì, động từ “will snow" sẽ được chuyển thành "would snow".
Câu gián tiếp dạng câu cảm thán
2.3. Câu gián tiếp dạng yêu cầu, mệnh lệnh
Cấu trúc câu gián tiếp dạng mệnh lệnh hoặc yêu cầu thường sử dụng các động từ như "tell", "ask", "command", "request", hoặc "order", kết hợp với một đại từ tân ngữ và một mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Thông thường, động từ tường thuật sẽ được sử dụng ở dạng nguyên mẫu (infinitive) sau đó.
Cấu trúc ngữ pháp: Chủ ngữ + động từ tường thuật (tell, ask, command, request, order) + đại từ tân ngữ + to V-inf.
Ví dụ: Câu trực tiếp: "Please close the door," he said.
→ Câu gián tiếp: He asked me to close the door.
Giải thích: Trong câu trực tiếp, "please close the door" là một mệnh lệnh. Khi chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên động từ tường thuật "said" do không rõ người đối thoại. Vì không xác định được đại từ tân ngữ cụ thể, ta mặc định sử dụng "me" (người nói đang nói với bạn), và cuối cùng thêm động từ "to close" ở dạng nguyên mẫu.
>>> Đọc thêm: CẤU TRÚC WHEN & WHITE
2.4. Câu gián tiếp dạng câu hỏi
Câu gián tiếp dạng câu hỏi thường sử dụng các từ liên kết "wh-" (who, what, when, where, why, how) để chuyển đổi câu hỏi trực tiếp thành câu gián tiếp. Cấu trúc của câu gián tiếp dạng này thường gồm động từ tường thuật (reported verb) theo sau là từ liên kết, và sau đó là câu hỏi hoặc mệnh đề được tường thuật lại. Khi chuyển sang dạng gián tiếp, câu hỏi sẽ được chuyển thành dạng khẳng định.
Cấu trúc ngữ pháp: Chủ ngữ + động từ tường thuật (ask, inquire, wonder, want to know, etc.) + từ liên kết (wh- words) + câu hỏi/mệnh đề được tường thuật lại.
Ví dụ: Câu trực tiếp: "What are you going?" she asked.
→ Câu gián tiếp: She asked what I was going.
Giải thích: Trong câu trực tiếp, câu hỏi được đưa ra là "What are you going?". Khi chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta sử dụng động từ tường thuật "asked" và giữ nguyên từ liên kết "what". Theo bảng chuyển đổi, đại từ “you" được chuyển thành “I" (người nói đang nói với bạn). Dựa vào quy tắc lùi thì, động từ “are going" (hiện tại tiếp diễn) sẽ được lùi thành "was going" (quá khứ tiếp diễn) để phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp. Cuối cùng, bỏ dấu hỏi chấm để chuyển câu sang dạng khẳng định.
Câu gián tiếp dạng câu hỏi
3. Quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Để có thể nhuần nhuyễn chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, các em học sinh nên đọc hiểu và thành thạo các quy tắc dưới đây.
3.1. Xác định động từ tường thuật phù hợp
Động từ tường thuật trong câu trực tiếp "say" hoặc "tell": Khi người nói chỉ nêu lời nói mà không đề cập đến đối tượng đang nói chuyện, ta sử dụng "say". Khi người nói chỉ rõ đối tượng mà họ đang trò chuyện, ta sử dụng "tell".
Ví dụ: "I am busy," she told me. (Cô ấy bảo tôi: “Tôi đang bận")
→ She told me (that) she was busy. (She told me (that) she was busy.)
Động từ tường thuật cho các hành động khác: Với các động từ như "ask," "request," "wonder," "admit," "announce," "promise,"... hãy sử dụng trực tiếp các động từ này trong câu gián tiếp.
Ví dụ: "Please keep quiet," he requested. (“Hãy giữ trật tự", anh ấy yêu cầu.)
→ He requested me to keep quiet. (Anh ấy yêu cầu tôi phải giữ trật tự.)
3.2. Quy tắc lùi thì câu gián tiếp
Dưới đây là bảng quy tắc lùi thì và ví dụ cụ thể cho các em học sinh nắm bắt:
Thì ở câu trực tiếp |
Thì ở câu gián tiếp |
Ví dụ |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
“I am a teacher”, she says (Tôi là một cô giáo, cô ấy nói) → She said (that) she was a teacher (Cô ấy nói rằng cô ấy là một cô giáo) |
|
Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) |
I’m playing, he says (Tôi đang chơi, anh ấy nói) → He said (that) he was playing (Anh ấy nói rằng anh ấy đang chơi) |
|
Hiện tại hoàn thành (Present perfect) |
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) |
“I have finished my homework”, he says (Anh ấy nói: Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình) → He said that he had finished his homework (Anh ấy nói rằng anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình |
Quá khứ hoàn thành (Past perfect continuous) |
"I finished my homework," she said. (Cô ấy nói: “Tôi đã hoàn thành bài về nhà.”) → She said (that) she had finished her homework. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy đã hoàn thành bài về nhà.) |
|
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) |
“I have been studying here for four years”, he said. (Anh ấy nói: “Tôi đã học ở đây trong 4 năm”) → He said (that) he had been studying there for four years (Anh ấy nói rằng anh ấy đã học ở đó được bốn năm) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) |
“We have been waiting," they say. (“Chúng tôi đã chờ đợi,” họ nói.) → They said (that) they had been waiting. (Họ nói (rằng) họ đã chờ đợi.) |
>>> Nội dung lý thuyết bổ ích: CẤU TRÚC HOWEVER
3.3. Đổi trạng ngữ trong câu gián tiếp
Đối với dạng câu tường thuật, khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, các em học sinh phải lưu ý chuyển đổi trạng từ theo quy tắc sau:
- Here => There
- This => That
- These => Those
- Now => Then/ at the moment
- Today/ tonight => That day/ that night
- Tomorrow => The next day
- Next week => The following week
- This week => That week
- Yesterday => The previous day/ the day before
- Last day => The day before
- Last week => The week before
- Ago => Before
- The day before => Two days before
Đổi trạng ngữ trong câu gián tiếp
3.4. Chuyển đổi đại từ nhân xưng và đại từ tân ngữ
Tường thuật trực tiếp |
Tường thuật gián tiếp |
|
Đại từ chủ ngữ |
I |
He/ She |
You |
I/ We/ They |
|
We |
We/ They |
|
Đại từ tân ngữ |
Me |
Him/ He |
You |
Me/ Us/ Them |
|
Us |
Us/ Them |
|
Đại từ sở hữu |
My |
His/ Her |
Our |
Our/ Their |
|
Your |
My/ Our/ Their |
|
Tính từ sở hữu |
Mine |
His/ Hers |
Yours |
Mine/ Ours/ Theirs |
|
Ours |
Ours/ Theirs |
|
Đại từ chỉ định |
This |
That |
These |
Those |
>>> Tham khảo thêm: 50+ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
4. Bài tập
Vận dụng những kiến thức đã học ở phần trước, các em học sinh hãy giải những bài tập về chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
4.1. Bài 1: Chuyển đổi câu dưới đây thành dạng trần thuật
1. She said, "I am reading."
→ She said that.......
2. They said, "We are busy."
→ They said that ….......
3. He said, "I know a better restaurant."
→ He said that.........
4. She said, "I woke up early."
→ She said that.......
5. He said, "I will ring her."
→ He said that.......
6. They said, "We have just arrived."
→ They said that.......
7. He said, "I will clean the car."
→ He said that.......
8. She said, "I did not say that."
→ She said that.......
9. She said, "I don't know where my shoes are."
→ She said that.......
10. He said: "I won't tell anyone."
→ He said that.......
Đáp án:
- She said that she was reading.
- They said that they were busy.
- He said that he knew a better restaurant.
- She said that she had woken up early.
- He said that he would ring her.
- They said that they had just arrived.
- He said that he would clean the car.
- She said that she had not said that.
- She said that she did not know where her shoes were.
- He said that he would not tell anyone.
4.2. Bài tập 2: Bài tập trắc nghiệm
1. Linda said she was leaving for Ho Chi Minh City _________.
A. next week B. the week previous C. following week D. the following week
2. Tom said that NYC _________ more lively than Seoul.
A. is B. be C. was D. were
3. He wanted to know where they _________.
A. had lived B. lived C. was lived D. has lived
4. David told me that he _________ home after the event.
A. walked B. had walked C. walking D. was walking
5. My friend _________ me there’s been an accident on that street.
A. asked B. said C. spoke D. told
6. John asked Leo why _________ the film on television the day before.
A. didn’t he watch B. hadn’t he watched
C. he doesn’t watch D. he hadn’t watched
7. She wanted to know what they _________.
A. doing B. were doing C. did D. had been doing
8. Mimi wanted to know if he _________.
A. was going to the cinema B. went to the cinema
C. goes to the cinema D. had gone to the cinema
9. The manager asked us what we_________.
A. talked about B.had been talked about
C. were talking about D. talking about
10. My sister asked me how long I _________ to study in America.
A. planned B. was planning C. had been planning D. planning
Đáp án:
- D
- C
- A
- B
- D
- D
- B
- A
- C
- B
4.3. Bài tập 3: Sử dụng từ trong ngoặc để viết lại câu mà không đổi nghĩa
- “Eat a banana each day,” the doctor told me. (advised)
- “You should exercise more regularly”, the doctor told me. (advised)
- “Ask the teacher for help,” he said. (recommended)
- “I’m sorry, I was late for the test,” David said to the teacher. (apologized)
- “This job is hard!” she said to me. (warned)
- “I’ll give you a souvenir when I come back,” Long said. (promised)
- “I stole his money,” he said. (admitted)
- “The bike is dirty,” the guest said. (complained)
- “We will have a test tomorrow,” the teacher said. (announced)
- “I think we should take a 10-minute break,” she said. (proposed)
Đáp án:
- The doctor advised me to eat a banana each day.
- The doctor advised me to exercise more regularly.
- He recommended asking the teacher for help.
- David apologized to the teacher for being late for the test.
- She warned me about the hardness of that job.
- Long promised to give me a souvenir when he came back.
- He admitted that he had stolen his money.
- The guest complained the bike was dirty.
- The teacher announced that they would have a test the next day
- She proposed that we should take a 10-minute break.
5. Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và chuyển đổi giữa câu trực tiếp và câu gián tiếp. Việc nắm vững cấu trúc câu gián tiếp giúp các em học sinh diễn đạt lại ý của người khác một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng câu gián tiếp. Chúc các em học tốt và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh!