Chứng chỉ FCE được ví như “chiếc chìa khóa” mở ra nhiều cơ hội học tập thú vị và sự phát triển vượt bậc của bạn. Sở hữu chứng chỉ tiếng Anh này, bạn không chỉ có lợi thế đi du học mà còn phát triển bản thân và hoàn thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Trong bài viết này, hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu kĩ hơn về chứng chỉ FCE này nhé!
1. Chứng chỉ FCE
Chứng chỉ FCE là một trong những chứng chỉ tiếng Anh được công nhận rộng rãi và mang lại nhiều giá trị cho người sở hữu.
1.1 Chứng chỉ FCE là gì
Chứng chỉ FCE (First Certificate in English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thuộc hệ thống Cambridge English, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở cấp độ B2 theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR). FCE kiểm tra cả bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách độc lập trong các tình huống thực tế như công việc, học tập và giao tiếp hàng ngày.
Ngoài ra, chứng chỉ FCE còn được chia thành nhiều mức độ, cấp bậc khác nhau. Với những bé từ 7-12 tuổi có thể dễ dàng chinh phục những chứng chỉ như YLE, KET, PET,...Còn với những bạn lớn hơn khi có định hướng cụ thể có thể lựa chọn FCE. Khi có chứng chỉ FCE có thể giành được lợi thế để xin học bổng với FCE có thể quy đổi sang chứng chỈ IELTS tương đương.
Chứng chỉ FCE là gì?
1.2 Tầm quan trọng của chứng chỉ FCE
Chứng chỉ FCE rất có lợi cho những bạn muốn đi du học, phát triển khả năng ngoại ngữ ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Tầm quan trọng của chứng chỉ này có thể được thể hiện qua một số lợi ích sau:
- Lợi thế trong học tập: Nhiều trường đại học và chương trình học tập quốc tế yêu cầu chứng chỉ FCE là điều kiện để nhập học, đặc biệt là với những khóa học giảng dạy bằng tiếng Anh. Chứng chỉ FCE giúp bạn chứng minh trình độ tiếng Anh của mình đạt mức B2, đủ để học tập và làm việc trong môi trường tiếng Anh mà không gặp khó khăn.
- Cơ hội nghề nghiệp: Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu ứng viên có chứng chỉ tiếng Anh để đảm bảo có đủ kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu sự giao tiếp quốc tế như thương mại, du lịch, công nghệ thông tin và dịch vụ. Sở hữu chứng chỉ FCE còn giúp bạn có cơ hội thăng tiến cao hơn trong công việc, vì nhiều doanh nghiệp đánh giá cao năng lực ngôn ngữ của nhân viên khi làm việc trong môi trường toàn cầu.
- Tính ứng dụng thực tế cao: Chứng chỉ FCE không chỉ giúp bạn chứng minh khả năng tiếng Anh mà còn mang tính ứng dụng cao. Bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Anh tự tin trong các tình huống thực tế như: Giao tiếp hàng ngày, Viết email, báo cáo công việc, Đọc hiểu tài liệu, tin tức, Giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
>>> Đăng ký test trình độ tiếng Anh miễn phí để xây dựng lộ trình ôn thi phù hợp ngay!
2. Cấu trúc bài thi FCE
Bài thi FCE gồm có 5 phần: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Viết (Writing), Đọc (Reading) và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Cấu trúc đề thi FCE thông thường bao gồm:
Kỹ năng |
Thời lượng |
Phần thi |
Số câu hỏi |
Tỉ lệ/Tổng điểm |
Đọc |
60 phút |
3 phần |
30 |
20% |
Viết |
80 phút |
2 phần |
- |
20% |
Nghe |
40 phút |
4 phần |
30 |
20% |
Nói |
14 phút |
4 phần (thi theo nhóm) |
- |
20% |
Sử dụng tiếng Anh |
45 phút |
4 phần |
42 |
20% |
3. Cách tính điểm bài thi FCE
Mỗi chứng chỉ tiếng Anh sẽ có những cách quy đổi điểm chuẩn khác nhau, với bài thi FCE bạn có thể tham khảo cách tính điểm dưới đây:
Cách tính điểm bài thi FCE
3.1 Phần Reading
Bài thi Reading and Use of English được tính bằng cách gộp 2 điểm Reading and Use of English; 2 kĩ năng này có cách quy đổi điểm riêng. Với phần thi Reading được tính gồm: Phần 1, Phần 5, phần 6 và phần 7 của bài thi này. Trong đó:
- Mỗi câu đúng trong Phần 1 và Phần 7 được tính 1 điểm.
- Mỗi câu đúng trong Phần 5 và Phần 6 được tính 2 điểm.
Điểm tối đa Reading là 42 điểm.
Practice test score |
Cambridge English Scale score |
CEFR level |
37 |
180 |
Level C1 |
24 |
160 |
Level B2 |
16 |
140 |
Level B1 |
10 |
122 |
- |
3.2 Phần Use of English
Điểm phần thi Reading và Use of English gồm 2 phần: phần 3 và phần 4 của bài thi
Trong đó:
- Mỗi câu đúng được tính 1 điểm trong phần 2 và 3
- Trong phần 4, mỗi câu gần đúng được tính 1 điểm, chính xác hoàn toàn được tính 2 điểm
Điểm tối đa của Use of English là 28 điểm
Practice test score |
Cambridge English Scale score |
CEFR level |
24 |
180 |
Level C1 |
18 |
160 |
Level B2 |
11 |
140 |
Level B1 |
7 |
122 |
- |
3.3 Phần Writing
Phần trả lời của thí sinh trong bài thi Writing được chấm bởi các giám khảo được đào tạo chuyên môn chấm thi level B2.
Mỗi tiêu chí Content (nội dung), Communicative Achievement (hiệu quả giao tiếp), Organisation (bố cục) và Language (ngôn ngữ) được chấm 0-5 điểm. Trong phần này, giám khảo chỉ cho điểm chẵn, không tính lẻ đến 0.5 điểm.
Cách tính điểm phần Writing trong bài thi FCE
Tổng điểm tối đa của bài thi Writing là 40 điểm.
Practice test score |
Cambridge English Scale score |
CEFR level |
34 |
180 |
Level C1 |
24 |
160 |
Level B2 |
16 |
140 |
Level B1 |
10 |
122 |
- |
>>>Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH CHO TRẺ TIỂU HỌC
3.4 Phần Listening
Mỗi câu đúng trong bài thi Listening được tính 1 điểm. Điểm tối đa của bài thi Listening là 30 điểm. Để đạt trung bình 160 điểm (điểm tối thiểu của level B2), thí sinh cần đạt 18 điểm Listening.
Practice test score |
Cambridge English Scale score |
CEFR level |
27 |
180 |
Level C1 |
18 |
160 |
Level B2 |
12 |
140 |
Level B1 |
8 |
122 |
- |
3.5 Phần Speaking
Thí sinh tham gia Speaking theo cặp nhưng được đánh giá cá nhân. Giám khảo chấm thi cho điểm 0-5 được cho dựa trên những tiêu chí Grammar and Vocabulary (ngữ pháp và từ vựng), Discourse Management (diễn ngôn mạch lạc), Pronunciation (Phát âm) và Interactive Communication (giao tiếp tương tác). Điểm cho mỗi tiêu chí này được nhân đôi.
Giám khảo hỏi thi sẽ cho điểm Đánh giá chung (Global Achievement), điểm số này được nhân hệ số 4. Trong phần thi này, giám khảo có thể cho điểm lẻ đến 0.5. Điểm Speaking tối đa là 60 điểm.
Practice test score |
Cambridge English Scale score |
CEFR level |
54 |
180 |
Level C1 |
36 |
160 |
Level B2 |
24 |
140 |
Level B1 |
14 |
122 |
- |
Kết luận: Xếp loại Overall Score ở bài thi FCE
- Điểm có từ 180-190 – đạt Grade A. Điểm số này cho thấy thí sinh đã vượt level B2, trực tiếp nhận luôn chứng chỉ tiếng Anh C1.
- Điểm từ 173-179 – đạt Grade B, nhận chứng chỉ B2
- Điểm từ 160-172 – đạt Grade C, nhận chứng chỉ B2
- Điểm từ 140-159 – không đạt B2, nhận chứng chỉ B1
>>> Xem thêm: 10 APP LUYỆN NÓI TIẾNG ANH GIỌNG CHUẨN
4. Phương pháp luyện thi FCE hiệu quả
Để luyện thi FCE hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp luyện tập toàn diện và có hệ thống dưới đây:
Hiểu cấu trúc kỳ thi: Tìm hiểu về các phần của bài thi FCE, bao gồm Reading and Use of English, Writing, Listening và Speaking. Biết rõ yêu cầu và cấu trúc của từng phần giúp bạn chuẩn bị ôn luyện tốt hơn.
Ôn luyện chứng chỉ FCE hiệu quả nhất
Với từng phần cụ thể, bạn có thể tham khảo thêm các nội dung ôn tập như:
- Reading and Use of English: Đọc sách, báo, tạp chí và bài viết tiếng Anh để cải thiện kỹ năng đọc và từ vựng. Làm các bài tập về ngữ pháp và từ vựng theo chuyên đề.
- Writing: Thực hành viết các loại văn bản khác nhau bằng tiếng Anh như nhật ký, thư, bài luận và bài viết thông báo. Nhờ người khác sửa lỗi và đưa ra phản hồi.
- Listening: Nghe các bài phát biểu và podcast tiếng Anh, xem phim và chương trình TV bằng tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe hiểu.
- Speaking: Thực hành nói chuyện với bạn bè, giáo viên hoặc tham gia các lớp học trực tuyến có hỗ trợ bằng AI luyện nói tiếng Anh. Luyện tập các bài kiểm tra nói giả lập để làm quen với các câu hỏi và tình huống.
Sử dụng tài liệu ôn thi: Sử dụng sách luyện thi FCE chính thức và các tài liệu ôn tập được thiết kế đặc biệt cho kỳ thi này. Thực hành với các đề thi thử để làm quen với dạng bài và thời gian làm bài.
Kiểm tra thường xuyên: Làm các bài test mô phỏng cấu trúc bài thi để kiểm tra trình độ của bạn, từ đó xác định các điểm yếu cần cải thiện. Đưa bài viết và các bài kiểm tra mô phỏng của bạn cho giáo viên hoặc người có kinh nghiệm để phản hồi, nhận xét từ đó sửa lỗi của bản thân.
Lên kế hoạch học tập: Tạo kế hoạch học tập rõ ràng và đều đặn để đảm bảo bạn có thời gian luyện tập cho tất cả các kỹ năng: Giữ tâm lý thoải mái và tự tin trong suốt quá trình ôn tập và trong kỳ thi.
5. Một số câu hỏi về chủ đề chứng chỉ FCE
Ngoài những thông tin cơ bản về chứng chỉ FCE, dưới đây là những thắc mắc thường xuyên được hỏi khi tìm hiểu về kỳ thi này.
Giải đáp thắc mắc về chứng chỉ FCE
5.1 Bằng FCE có giá trị bao lâu?
Chứng chỉ FCE là một trong những kỳ thi của Cambridge giống như KET, PET, CAE vì vậy, chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn. Còn một số kỳ thi quốc tế khác như IELTS của Hội đồng Anh hay TOEFL, TOEIC của ETS có thời hạn nhất định trong khoảng 2 năm.
5.2 Lệ phí thi chứng chỉ FCE là bao nhiêu?
Lệ phí thi cho bài thi FCE thay đổi tùy theo địa điểm bạn chọn thi. Cụ thể, lệ phí thi FCE được tổ chức bởi trung tâm Oxford English Academy, bao gồm cả B2 First (FCE) và First For Schools (FCEfS) sẽ có mức giá là 2.365.000 VNĐ.
5.3 Chứng chỉ FCE tương đương với IELTS bao nhiêu?
Chứng chỉ FCE tương đương với IELTS bao nhiêu là câu hỏi được nhiều người thắc mắc. Chứng chỉ FCE sẽ có giá trị tương đương với trình độ 6.0 đến 7.0 của chứng chỉ IELTS theo khung tham chiếu của Châu Âu.
5.4 Thi chứng chỉ FCE ở đâu?
Cambridge Assessment English đã thiết lập mạng lưới rộng lớn cho kỳ thi FCE tại các địa điểm thi trên khắp các quốc gia nói tiếng Anh và các quốc gia khác. Ở Việt Nam, FCE được tổ chức tại Trung tâm Giáo dục Quốc tế thuộc Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội.
6. Lời kết
Trên đây là toàn bộ những thông tin cơ bản về chứng chỉ FCE về cấu trúc đề thi, cách tính điểm và phương pháp ôn tập tối ưu. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn đã hiểu rõ hơn về kỳ thi này để có thể ôn luyện hiệu quả nhất. Đồng thời, đừng quên theo dõi BingGo Leaders để thường xuyên cập nhật những thông tin hay và hữu ích nhất nhé!