BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng - Tự tin giao tiếp
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

CÂU TƯỜNG THUẬT TRONG TIẾNG ANH - LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP

Mục lục [Hiện]

Câu tường thuật (Reported Speech) là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần sớm nắm bắt và làm chủ. Đây là một công cụ giúp cho việc áp dụng ngôn ngữ của bạn trở nên hiệu quả hơn tuỳ thuộc theo ngữ cảnh. Hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu tất cả các thông tin liên quan đến định nghĩa, các quy tắc và cấu trúc, bài tập của kiến thức này qua bài viết nhé!

1. Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì? 

Câu tường thuật (Reported Speech), hay còn gọi là câu gián tiếp (Indirect Speech), được sử dụng để truyền đạt lại lời nói của ai đó mà không thay đổi ý nghĩa chính của câu. Thay vì trích dẫn lời nói chính xác như trong câu trực tiếp, câu tường thuật diễn đạt ý nghĩa của lời nói theo cách của người tường thuật. Khi viết câu gián tiếp, lời nói đó không được đặt trong dấu ngoặc kép.

Trong giao tiếp thực tế, việc sử dụng câu tường thuật có tác dụng truyền đạt thông tin, đặc biệt trong các cuộc hội thoại và văn bản khi muốn tập trung vào nội dung hơn là cách diễn đạt cụ thể. Ngoài ra, nó giúp người tường thuật có thể điều chỉnh và làm rõ các thông tin hoặc thêm chi tiết để phù hợp hơn với ngữ cảnh hiện tại, giúp tiết kiệm thời gian và không phải lặp lại những gì đã được nói. Câu tường thuật cũng tạo sự linh hoạt trong giao tiếp, khi cho phép người nói thể hiện các ý tưởng hoặc cảm xúc một cách linh hoạt hơn, điều chỉnh lời nói của người khác để phù hợp với cách thức truyền đạt của mình.

Câu tường thuật thường được cấu thành từ hai phần chính:

  • Mệnh đề chính: Chứa động từ tường thuật (thường là "say," "tell," "ask," v.v.).
  • Mệnh đề phụ: Diễn đạt nội dung được tường thuật lại.

Ví dụ: 

Câu trực tiếp: She said, "I am going to the market."

=> Câu tường thuật: She said she was going to the market.

câu tường thuật trong tiếng Anh

Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì?

>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: CÂU HỎI TIẾNG ANH VỀ BẢN THÂN

2. Các quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Dưới đây là một số quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật mà bạn đọc phải ghi nhớ và lưu tâm. Vì số lượng quy tắc không nhiều, bạn đọc nên nắm chắc bản chất quy tắc, sau đó xem ví dụ để có thể hiểu rõ hơn và áp dụng dễ dàng hơn các quy tắc nhé!

2.1. Quy tắc 1: Thay đổi Thì (Tense) của động từ trong câu tường thuật. 

Động từ trong câu tường thuật thường được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh của câu. Đôi khi, sự việc trong câu gián tiếp (Reported Speech) có thể không xảy ra ngay tại thời điểm nói. Do đó, khi tường thuật hoặc diễn đạt lại thông tin, động từ chính trong câu cần được lùi một thì so với thì được sử dụng trong câu gốc.

Câu trực tiếp (Direct speech)

Câu tường thuật (Reported speech)

Ví dụ

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Câu trực tiếp: "I like ice cream" 

=> Câu tường thuật: He said he liked ice cream

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ tiếp diễn

Câu trực tiếp: "I am reading a book." 

=> Câu tường thuật: She said she was reading a book.

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

Câu trực tiếp: "I have finished my homework."  => Câu tường thuật: He said he had finished his homework.

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

Câu trực tiếp: "I went to the store." 

=> Câu tường thuật: She said she had gone to the store.

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Câu trực tiếp: "I was watching TV." 

=> Câu tường thuật: He said he had been watching TV.

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

Câu trực tiếp: "I had finished my homework before dinner," she said.  => Câu gián tiếp: She said she had finished her homework before dinner.

Tương lai đơn

Tương lai đơn trong quá khứ (would)

Câu trực tiếp: "I will call you tomorrow," he said. 

=> Câu gián tiếp: He said he would call me the next day.

Tương lai tiếp diễn

Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (would be Ving)

Câu trực tiếp: "I will be traveling next week," she said. 

=> Câu gián tiếp: She said she would be traveling the following week.

shall/ can/ may

should/ could/ might

Câu trực tiếp: "I can meet you at 5 PM," she said.  

=> Câu gián tiếp: She said she could meet me at 5 PM.

should/ could/ might/ must/ would

Giữ nguyên

Câu trực tiếp: "You should see a doctor," she said.  

=> Câu gián tiếp: She said I should see a doctor.

Quy tắc 1: Thay đổi Thì (Tense) của động từ trong câu tường thuật.

Quy tắc 1: Thay đổi Thì (Tense) của động từ trong câu tường thuật.

>>> Tham khảo thêm: DẠY NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CHO TRẺ EM

2.2. Quy tắc 2: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu trong câu tường thuật

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cũng cần thay đổi các đại từ và tính từ sở hữu theo những quy tắc như sau: 

Câu trực tiếp 

(Direct speech)

Câu tường thuật (Reported speech)

Ví dụ

Đại từ nhân xưng

I

He, She

"I am going to the party," she said. → She said (that) she was going to the party.

You

I, He, She, They

We

They

Tính từ sở hữu

My

His, Her

"Our meeting is at 10 AM," they said. → They said (that) their meeting was at 10 AM.

Our

Their

Your

Our, Their

Đại từ sở hữu

Mine

His, Hers

"The responsibility for this project is mine," he said. → He said (that) the responsibility for the project was his.

Yours

Ours, Mine, Theirs

Ours

Theirs

Quy tắc 2: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu trong câu tường thuật.

Quy tắc 2: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu trong câu tường thuật.

>>> Bạn nên biết: APP LUYỆN NÓI TIẾNG ANH CHO BÉ 

2.3. Quy tắc 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn trong câu tường thuật 

Khi sử dụng cấu trúc câu tường thuật, các sự việc được kể lại thường không xảy ra ngay tại thời điểm người nói thực hiện việc tường thuật. Vì vậy, bạn cần điều chỉnh các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm cho phù hợp.

Dưới đây là bảng tổng hợp các thay đổi về từ chỉ thời gian, nơi chốn trong câu tường thuật: 

Trạng từ chỉ thời gian 

Trạng Từ Chỉ Thời Gian

Câu Trực Tiếp

Câu Tường Thuật

Từ Chuyển Đổi

now

"I am busy now," she said.

She said (that) she was busy then.

now → then

today

"I will see you today," he said.

He said (that) he would see me that day.

today → that day

tomorrow

"I will meet you tomorrow," she said.

She said (that) she would meet me the next day / the following day.

tomorrow → the next day / the following day

yesterday

"I saw him yesterday," he said.

He said (that) he had seen him the day before / the previous day.

yesterday → the day before / the previous day

tonight

"We are going out tonight," they said.

They said (that) they were going out that night.

tonight → that night

ago

"I visited Paris three years ago," she said.

She said (that) she had visited Paris three years before.

ago → before

later

"I will call you later," he said.

He said (that) he would call me later.

later → later

soon

"I will leave soon," she said.

She said (that) she would leave soon.

soon → soon

Trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng Từ Chỉ Địa Điểm

Câu Trực Tiếp

Câu Tường Thuật

Từ Chuyển Đổi

here

"I am here," he said.

He said (that) he was there.

here → there

there

"The book is over there," she said.

She said (that) the book was over there.

there → there

nearby

"The shop is nearby," he said.

He said (that) the shop was nearby.

nearby → nearby

in this place

"We are staying in this place," they said.

They said (that) they were staying in that place.

in this place → in that place

at home

"I will be at home," she said.

She said (that) she would be at home.

at home → at home

these

"These are my notes," she said.

She said (that) those were her notes.

these → those

Quy tắc 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn trong câu tường thuật.

Quy tắc 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn trong câu tường thuật. 

>>> Mách bạn: TRẺ LUYỆN NÓI TIẾNG ANH NHƯ NGƯỜI BẢN NGỮ

3. Các cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh phổ biến

Trong thực tế, có rất nhiều loại câu tường thuật khác nhau, mỗi loại sẽ có cấu trúc và các lưu ý khác nhau tùy thuộc theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng của bạn. Bên cạnh công thức câu tường thuật thông thường được chia theo các thì như trên, bạn sẽ bắt gặp những câu tường thuật (Reported speech) có cấu trúc chuyển đổi khác, điển hình là 3 dạng câu tường thuật: câu kể, câu hỏi Yes/No và Wh questions, câu mệnh lệnh. Ngoài ra sẽ có một số dạng cấu trúc đặc biệt khác, tất cả các kiến thức này sẽ được BingGo Leaders tổng hợp đầy đủ dưới đây: 

3.1 Ba dạng câu tường thuật phổ biến nhất trong tiếng Anh

  • Câu tường thuật dạng câu kể, trần thuật: 

Câu tường thuật dạng câu kể là loại câu phổ biến nhất trong các hình thức tường thuật. Loại câu này được sử dụng để thuật lại nội dung của lời nói hoặc câu chuyện mà một người khác đã nói trước đó. Để chuyển đổi sang dạng câu tường thuật này, chúng ta thường sử dụng cấu trúc với "told" hoặc "said". 

Cấu trúc: S + say(s) / said + (that) + S + V

Ví dụ: 

Câu trực tiếp: She said, "I will start a new job next month."

=> Câu tường thuật: She said that she would start a new job the following month.

  • Câu tường thuật dạng câu hỏi: 

Khi tường thuật câu hỏi trong tiếng Anh, cấu trúc của câu sẽ thay đổi để phù hợp với cách tường thuật. Có hai dạng câu hỏi phổ biến thường gặp là Yes/No questions và Wh-questions. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh hoạ cho hai trường hợp này. 

  • Dạng câu hỏi Yes/No Question: 

S + asked / wanted to know / wondered + if / whether + S + V

Ví dụ: 

Câu trực tiếp: "Are you coming to the party?" she asked.

=> Câu tường thuật: She asked if I was coming to the party.

  • Dạng câu hỏi Wh-question: 

S + asked (+O) / wanted to know / wondered + Wh-words + S + V

Ví dụ: 

Câu trực tiếp: "Why did she leave early?" John asked.

=> Câu tường thuật: John asked why she had left early.

  • Câu tường thuật dạng mệnh lệnh:

Đây là kiểu cấu trúc câu tường thuật dùng để truyền đạt một mệnh lệnh của người nói. Trong câu tường thuật mệnh lệnh, thường sử dụng các động từ như: tell, ask, order, advise, warn, remind, instruct, và các từ tương tự. 

S + told + O + to-infinitive (dạng khẳng định)/ not to-infinitive (dạng phủ định). 

Ví dụ: 

Câu trực tiếp: "Sit down and be quiet," the teacher said.

=> Câu tường thuật: The teacher told the students to sit down and be quiet.

Câu trực tiếp: "Don’t be late for the meeting," he warned.

=> Câu tường thuật: He warned me not to be late for the meeting.

Các dạng câu tường thuật

Ba dạng câu tường thuật phổ biến nhất trong tiếng Anh

3.2 Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp một số mẫu câu tường thuật đặc biệt kèm theo ví dụ minh họa để bạn có thể dễ dàng hình dung và nắm bắt kiến thức hơn: 

STT

Dạng câu

Cấu trúc

Ví dụ minh hoạ

1

Lời Khuyên (Advice)

[Người nói] + advised + [Người nghe] + to + [Động từ]

Câu trực tiếp: "You should see a doctor," he advised.

=> Câu tường thuật: He advised me to see a doctor.

2

Lời Nhắc Nhở (Reminder)

[Người nói] + reminded + [Người nghe] + to + [Động từ]

Câu trực tiếp: "Don’t forget to call me," she reminded.

=> Câu tường thuật: She reminded me to call her.

3

Lời Cảnh Báo (Warning)

[Người nói] + warned + [Người nghe] + not to + [Động từ]

Câu trực tiếp: "Be careful with that knife," he warned.

=> Câu tường thuật: He warned me not to be careless with that knife.

4

Lời Đề Nghị (Suggestion)

[Người nói] + suggested + [Người nghe] + (that) + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "Why don’t we go to the beach?" she suggested.

=> Câu tường thuật: She suggested (that) we go to the beach.

5

Câu Tường Thuật Cảm Thán

[Người nói] + said + (how/what/what a + [Cảm thán]) + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "What a beautiful day!" she said.

=> Câu tường thuật: She said how beautiful a day it was.

6

Câu Tường Thuật Dạng To V

[Người nói] + asked/told/ordered/advised + [Người nghe] + to + [Động từ]

Câu trực tiếp: "Please finish your homework," the teacher said.

=> Câu tường thuật: The teacher asked us to finish our homework.

7

Câu Tường Thuật Dạng V-ing

[Người nói] + mentioned/complained about/kept on + [Nội dung câu] (with V-ing form)

Câu trực tiếp: "I’m tired of waiting," she said.

=> Câu tường thuật: She mentioned being tired of waiting.

8

Câu Tường Thuật Ước Nguyện

[Người nói] + wished/expressed a wish + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "I wish I could go to the concert," he said.

=> Câu tường thuật: He wished that he could go to the concert.

9

Câu Tường Thuật Với Let

[Người nói] + let + [Người nghe] + (V) (without to)

Câu trực tiếp: "Let him go," she said.

=> Câu tường thuật: She let him go.

10

Câu Tường Thuật Với Câu Điều Kiện

[Người nói] + said/asked + if/whether + [Câu điều kiện]

Câu trực tiếp: "If it rains, we will cancel the trip," he said.

=> Câu tường thuật: He said that if it rained, they would cancel the trip.

11

Câu Tường Thuật Với Needn’t

[Người nói] + said/told + [Người nghe] + (that) + [Câu cần thiết]

Câu trực tiếp: "You needn't worry about it," she said.

=> Câu tường thuật: She said (that) I needn't worry about it.

12

Câu Tường Thuật Lời Mời

[Người nói] + invited + [Người nghe] + to + [Động từ/Chỗ nào]

Câu trực tiếp: "Please join us for dinner," he invited.

=> Câu tường thuật: He invited me to join them for dinner.

13

Câu Tường Thuật Lời Đe Dọa

[Người nói] + threatened + (that) + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "I will call the police if you don’t leave," he threatened.

=> Câu tường thuật: He threatened that he would call the police if I didn’t leave.

14

Câu Tường Thuật Lời Hứa

[Người nói] + promised + (that) + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "I will finish the project by tomorrow," she promised.

=> Câu tường thuật: She promised that she would finish the project by the next day.

15

Câu Tường Thuật Đồng Ý

[Người nói] + agreed + (that) + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "Yes, I will help you," he agreed.

=> Câu tường thuật: He agreed that he would help me.

16

Câu Tường Thuật Không Đồng Ý

[Người nói] + disagreed + (that) + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "No, I don’t think that’s a good idea," she disagreed.

=> Câu tường thuật: She disagreed that it was a good idea.

17

Câu Tường Thuật Buộc Tội

[Người nói] + accused + [Người nghe] + of + [Động từ/Việc gì]

Câu trực tiếp: "You stole my book," he accused.

=> Câu tường thuật: He accused me of stealing his book.

18

Câu Tường Thuật Đổ Lỗi

[Người nói] + blamed + [Người nghe] + for + [Động từ/Việc gì]

Câu trực tiếp: "It’s your fault that we’re late," she blamed.

=> Câu tường thuật: She blamed me for us being late.

19

Câu Tường Thuật Thú Tội/Thừa Nhận

[Người nói] + admitted/confessed + (that) + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "I broke the vase," he admitted.

=> Câu tường thuật: He admitted that he had broken the vase.

20

Câu Tường Thuật Xin Lỗi

[Người nói] + apologized + (to + [Người nghe]) + for + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "I’m sorry for being late," she apologized.

=> Câu tường thuật: She apologized for being late.

21

Câu Tường Thuật Cảm Ơn

[Người nói] + thanked + [Người nghe] + for + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "Thank you for your help," he said.

=> Câu tường thuật: He thanked me for my help.

22

Câu Tường Thuật Khen Ngợi

[Người nói] + praised + [Người nghe] + for + [Động từ/Việc gì]

Câu trực tiếp: "You did a great job," she praised.

=> Câu tường thuật: She praised me for doing a great job.

23

Câu Tường Thuật Quả Quyết

[Người nói] + insisted + (that) + [Nội dung câu]

Câu trực tiếp: "I will go to the party," he insisted.

=> Câu tường thuật: He insisted that he would go to the party.

Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt trong tiếng Anh

4. Bài tập vận dụng về câu tường thuật trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể luyện tập để kiểm tra xem bạn đã hiểu được bao nhiêu kiến thức ở phía trên. Hãy làm thật nghiêm túc và kiểm tra đáp án ở bên dưới xem mình làm đúng được bao nhiêu, từ đó có thể bổ sung những kiến thức mình còn thiếu nhé! 

Bài 1: Chuyển đổi các câu trực tiếp thành câu tường thuật.

  1. "I am going to the store," she said.
  2. "He has completed the assignment," the teacher said.
  3. "We will visit the museum tomorrow," they said.
  4. "She was happy with the result," John said.
  5. "I have never been to Paris," he said.
  6. "They were watching a movie," Mary said.
  7. "The meeting starts at 9 AM," the manager said.
  8. "I am reading a fascinating book," she said.
  9. "He fixed the car yesterday," Tom said.
  10. "The sun rises in the east," the scientist said.

Bài 2: Chuyển đổi các câu hỏi trực tiếp thành câu tường thuật.

  1. "What time does the train arrive?" he asked.
  2. "Are you coming to the party?" she asked.
  3. "Where did you put the keys?" he asked.
  4. "Have you finished your homework?" the teacher asked.
  5. "Can you help me with this problem?" she asked.
  6. "Why did you leave early?" he asked.
  7. "Will it rain tomorrow?" she asked.
  8. "Who is responsible for this task?" the manager asked.
  9. "Did you see the new movie?" he asked.
  10.  "How long have you been studying English?" she asked.

Bài 3: Chuyển đổi các câu mệnh lệnh trực tiếp thành câu tường thuật.

  1. "Close the door," he said.
  2. "Please finish your homework before dinner," she said.
  3. "Don't be late for the meeting," the manager said.
  4. "Turn off the lights when you leave," she said.
  5. "Submit the report by Friday," he instructed.
  6. "Help me with these boxes," she asked.
  7. "Sit down and be quiet," the teacher said.
  8. "Take out the trash," he said.
  9. "Call me when you arrive," she said.
  10. "Read the instructions carefully," the guide said.

Bài 4: Chuyển đổi các câu đặc biệt thành câu tường thuật.

  1. "I wish I could go to the concert," she said.
  2. "Please don’t tell anyone about this," he pleaded.
  3. "You did a great job," she praised.
  4. "I’ll make it up to you," he promised.
  5. "It’s your fault we missed the train," she blamed.
  6. "I’m sorry for the inconvenience," he apologized.
  7. "You should see a doctor," he advised.
  8. "If you don’t hurry, we will be late," he warned.
  9. "Let him come with us," she said.
  10.  "You must not enter this room," he said.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. She said (that) she was going to the store.
  2. The teacher said (that) he had completed the assignment.
  3. They said (that) they would visit the museum the next day.
  4. John said (that) she had been happy with the result.
  5. He said (that) he had never been to Paris.
  6. Mary said (that) they had been watching a movie.
  7. The manager said (that) the meeting started at 9 AM.
  8. She said (that) she was reading a fascinating book.
  9. Tom said (that) he had fixed the car the day before.
  10.  The scientist said (that) the sun rises in the east.

Bài 2: 

  1. He asked what time the train arrived.
  2. She asked if I was coming to the party.
  3. He asked where I had put the keys.
  4. The teacher asked if I had finished my homework.
  5. She asked if I could help her with the problem.
  6. He asked why I had left early.
  7. She asked if it would rain the next day.
  8. The manager asked who was responsible for the task.
  9. He asked if I had seen the new movie.
  10.  She asked how long I had been studying English.

Bài 3: 

  1. He told me to close the door.
  2. She asked me to finish my homework before dinner.
  3. The manager told me not to be late for the meeting.
  4. She instructed me to turn off the lights when I left.
  5. He instructed me to submit the report by Friday.
  6. She asked me to help her with those boxes.
  7. The teacher told me to sit down and be quiet.
  8. He told me to take out the trash.
  9. She asked me to call her when I arrived.
  10.  The guide told me to read the instructions carefully.

Bài 4: 

  1. She wished (that) she could go to the concert.
  2. He pleaded (that) I should not tell anyone about it.
  3. She praised me for doing a great job.
  4. He promised (that) he would make it up to me.
  5. She blamed me for us missing the train.
  6. He apologized for the inconvenience.
  7. He advised me to see a doctor.
  8. He warned me that if I didn’t hurry, we would be late.
  9. She said (that) I should let him come with us.
  10.  He said (that) I must not enter that room.
Bài tập vận dụng về câu tường thuật trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng về câu tường thuật trong tiếng Anh

>>> Đọc thêm bài viết bổ ích: HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ HIỆU QUẢ 

5. Kết luận

Trên đây là tổng hợp chi tiết về các kiến thức và điểm quan trọng liên quan đến câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported Speech) mà BingGo Leaders muốn chia sẻ với bạn. Chúng mình hy vọng rằng những thông tin, ví dụ và bài tập được cung cấp sẽ giúp bạn nâng cao hiểu biết và kỹ năng của mình, từ đó làm cho việc sử dụng ngôn ngữ trở nên thú vị, mới mẻ và hiệu quả hơn!

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay