Trong giao tiếp tiếng Anh, có rất nhiều các mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp khác nhau được sử dụng để diễn đạt cho các ngữ cảnh và trường hợp khác nhau. Cấu trúc No sooner than là một trong những cấu trúc cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng BingGo Leader tìm hiểu tất cả các kiến thức liên quan đến chủ điểm ngữ pháp này, với định nghĩa, cấu trúc, ví dụ và các bài tập minh hoạ nhé!
1. Định nghĩa: Cấu trúc No sooner than là gì?
Cấu trúc No sooner... than trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, với hành động thứ hai xảy ra ngay lập tức sau hành động thứ nhất. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn tạo hiệu ứng nhấn mạnh sự nhanh chóng giữa hai hành động, được dùng trong dạng đảo ngữ để làm nổi bật mối liên hệ chặt chẽ và liền mạch giữa hai hành động.
Ví dụ:
- No sooner had I finished my homework than my friend called. (Tôi vừa làm xong bài tập thì bạn tôi gọi.)
- No sooner had the meeting ended than they started working on the project. (Cuộc họp vừa kết thúc thì họ bắt đầu làm việc ngay vào dự án.)
- No sooner does the bell ring than the students leave the classroom. (Chuông vừa reo thì học sinh lập tức rời khỏi lớp.)
Định nghĩa: Cấu trúc No sooner than là gì?
>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: BỎ TÚI NHỮNG CÂU HỎI TIẾNG ANH VỀ BẢN THÂN XUẤT HIỆN TRONG MỌI HOÀN CẢNH
2. Các cấu trúc liên quan đến No sooner than trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc liên quan đến No sooner than trong tiếng Anh mà bạn đọc có thể lưu tâm. Vì số lượng cấu trúc không nhiều, bạn đọc nên nắm chắc bản chất của từng cấu trúc, sau đó xem ví dụ để có thể hiểu rõ hơn và áp dụng dễ dàng hơn các cấu trúc nhé!
2.1. Cấu trúc No sooner than với thì quá khứ hoàn thành
- Cấu trúc:
No sooner + had + S + P2 (quá khứ phân từ) + than + S + V (quá khứ đơn)
Cấu trúc này thường được dùng để mô tả hai hành động xảy ra trong quá khứ, với hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất.
Hành động thứ nhất chia ở thì quá khứ hoàn thành (had + P2), và hành động thứ hai chia ở thì quá khứ đơn.
- Ví dụ:
- No sooner had I arrived at the station than the train left. (Tôi vừa đến ga thì tàu đã rời đi.)
=> "Had I arrived" (quá khứ hoàn thành) diễn tả hành động xảy ra trước (đến ga), và "the train left" (quá khứ đơn) diễn tả hành động thứ hai (tàu rời đi), xảy ra ngay sau đó.
- No sooner had they finished dinner than the lights went out. (Họ vừa ăn xong bữa tối thì mất điện.)
=> "Had" đi kèm với "finished" (quá khứ phân từ) để diễn tả hành động đã hoàn thành trước (ăn xong bữa tối). Hành động thứ hai (mất điện) xảy ra ngay lập tức sau hành động thứ nhất. Hành động này chia ở thì quá khứ đơn. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng việc mất điện xảy ra ngay sau khi bữa tối vừa kết thúc.
Cấu trúc No sooner than với thì quá khứ hoàn thành
>>> Tham khảo thêm: TOP 3 HIỂU NHẦM KINH ĐIỂM KHI DẠY NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CHO TRẺ EM
2.2. Cấu trúc No sooner than với thì hiện tại đơn
- Cấu trúc:
No sooner + do/does + S + V (nguyên mẫu) + than + S + V (hiện tại đơn)
Cấu trúc này dùng để diễn tả hai hành động xảy ra trong hiện tại, với hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất. Cấu trúc này dùng trợ động từ do/does để đảo ngữ khi dùng với thì hiện tại đơn.
- Ví dụ:
- No sooner does he finish his work than he goes out with his friends. (Anh ấy vừa làm xong việc là đi chơi với bạn bè.)
=> "Does he finish" (hiện tại đơn) là hành động diễn ra trước (hoàn thành công việc), và "he goes out" là hành động thứ hai (đi chơi), diễn ra ngay sau đó.
- No sooner do I sit down than the phone rings. (Tôi vừa ngồi xuống thì điện thoại reo.)
=> "Do" đi kèm với động từ nguyên mẫu "sit" để diễn tả hành động ngồi xuống trong hiện tại. Hành động thứ hai (điện thoại reo) diễn ra ngay sau khi hành động thứ nhất kết thúc, được chia ở thì hiện tại đơn. Câu này nhấn mạnh rằng ngay khi người nói vừa ngồi xuống thì chuông điện thoại lập tức vang lên.
Cấu trúc No sooner than với thì hiện tại đơn
>>> Bạn nên biết: TOP 5 APP LUYỆN NÓI TIẾNG ANH CHO BÉ
2.3. Cấu trúc No sooner than với thì tương lai
- Cấu trúc:
No sooner + will + S + V (nguyên mẫu) + than + S + V (tương lai đơn)
Khi sử dụng No sooner... than để diễn tả hành động trong tương lai, chúng ta sẽ dùng trợ động từ “will” để nói về các hành động sẽ xảy ra. Cấu trúc này vẫn tuân theo nguyên tắc đảo ngữ và nhấn mạnh rằng hành động thứ hai sẽ xảy ra ngay sau hành động thứ nhất trong tương lai.
- Ví dụ:
- No sooner will we arrive at the airport than the plane will take off. (Chúng tôi vừa đến sân bay thì máy bay sẽ cất cánh.)
=> "Will" đi với động từ nguyên mẫu "arrive" để diễn tả hành động xảy ra trong tương lai (đến sân bay). Hành động thứ hai (máy bay cất cánh) diễn ra ngay sau đó, dùng thì tương lai đơn. Câu này nhấn mạnh sự liên tục của hai hành động trong tương lai: vừa đến sân bay, máy bay sẽ cất cánh ngay lập tức.
- No sooner will the concert begin than the audience will start cheering.(Buổi hòa nhạc vừa bắt đầu thì khán giả sẽ reo hò.)
=> "Will" đi với "begin" để nói về việc buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu trong tương lai. Hành động thứ hai (khán giả reo hò) sẽ xảy ra ngay sau khi buổi hòa nhạc bắt đầu, chia ở thì tương lai đơn. Câu này nhấn mạnh rằng ngay khi buổi hòa nhạc bắt đầu, khán giả sẽ bắt đầu reo hò ngay lập tức.
Cấu trúc No sooner than với thì tương lai
>>> Mách bạn: LUYỆN NÓI TIẾNG ANH NHƯ NGƯỜI BẢN NGỮ
3. Một số lưu ý và lỗi sai cơ bản khi sử dụng cấu trúc No sooner than
Dưới đây là một số lưu ý cũng như các lỗi sai cơ bản khi sử dụng cấu trúc No sooner than mà bạn đọc nên tham khảo. Nắm được những thông tin này, bạn đọc có thể hoàn toàn tự tin trong việc áp dụng đúng cấu trúc này bên ngoài cuộc sống và hiểu rõ hơn về bản chất của chủ điểm ngữ pháp này.
3.1 Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc No sooner than
Đảo ngữ:
Khi sử dụng cấu trúc No sooner... than, cần đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. Đối với thì quá khứ hoàn thành, trợ động từ had phải được đảo ngữ. Đối với thì hiện tại, sử dụng do/does. Trong thì tương lai, dùng will. Đây là một lưu ý quan trọng bởi nếu bạn đọc không tiến hành đảo ngữ cho mệnh đề thứ nhất trong câu thì câu của bạn sẽ sai về bản chất.
Ví dụ:
- Đúng: No sooner had she arrived than the meeting started.
- Sai: No sooner she had arrived than the meeting started.
Cách dùng thì:
Cấu trúc No sooner... than thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành để chỉ hai hành động đã xảy ra trong quá khứ, hoặc với tương lai đơn để chỉ hai hành động sắp xảy ra. Bạn đọc cần chú ý dùng đúng thì cho từng hành động và ngữ cảnh mà mình muốn diễn tả. Hai thì trong hai mệnh đề cần phải phù hợp với nhau về mặt logic, như cùng là thì tương lai, quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ:
- Đúng: No sooner had I finished my homework than my friend called. (Quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn)
- Đúng: No sooner will we arrive than the concert will begin. (Tương lai đơn)
Mệnh đề thứ hai:
Mệnh đề sau than không yêu cầu đảo ngữ và cần dùng đúng thì tương ứng với hành động thứ hai.
Ví dụ:
- Đúng: No sooner had they finished their meal than the waiter brought the bill. (Mệnh đề hai không đảo ngữ và sử dụng thì quá khứ đơn.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc No sooner than
3.2 Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc No sooner than
Dưới đây là tổng hợp một số lỗi sai cơ bản mà người học thường mắc phải trong quá trình sử dụng cấu trúc No sooner than:
- Lỗi không đảo ngữ: Đây là lỗi phổ biến nhất khi sử dụng cấu trúc này. Nhiều người quên đảo ngữ, khiến câu trở nên sai ngữ pháp.
Sai: No sooner she had finished her homework than her mother called.
Đúng: No sooner had she finished her homework than her mother called.
- Lỗi sử dụng sai thì: Khi sử dụng thì quá khứ, nhiều người nhầm lẫn giữa quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành, dẫn đến sai cấu trúc.
Sai: No sooner I finished my work than the bell rang.
Đúng: No sooner had I finished my work than the bell rang.
- Không sử dụng đúng động từ sau trợ động từ: Trong câu với No sooner... than, trợ động từ đi kèm với động từ nguyên mẫu (bare infinitive), đặc biệt trong thì hiện tại và tương lai.
Sai: No sooner does he finishes the work than he goes out.
Đúng: No sooner does he finish the work than he goes out.
- Sử dụng "when" thay vì "than": Một lỗi khác là dùng "when" thay cho "than" trong cấu trúc này, dẫn đến sai về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Sai: No sooner had she left the house when it started raining.
Đúng: No sooner had she left the house than it started raining.
- Thứ tự hành động không rõ ràng: No sooner... than yêu cầu hành động thứ nhất phải hoàn thành trước hành động thứ hai. Do đó, nếu hai hành động không xảy ra theo đúng trình tự, cấu trúc sẽ trở nên không phù hợp.
Ví dụ: Nếu hai hành động diễn ra đồng thời, không nên dùng No sooner... than mà thay vào đó dùng "as soon as" hoặc "when".
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc No sooner than
4. Bài tập vận dụng với cấu trúc No sooner than
Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể luyện tập để kiểm tra xem bạn đã hiểu được bao nhiêu kiến thức ở phía trên. Hãy làm thật nghiêm túc và kiểm tra đáp án ở bên dưới xem mình làm đúng được bao nhiêu, từ đó có thể bổ sung những kiến thức mình còn thiếu nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1.
a. No sooner had he arrived when the concert began.
b. No sooner had he arrived than the concert began.
2.
a. No sooner will we reach the station than the train will leave.
b. No sooner we reach the station than the train will leave.
3.
a. No sooner does she finished her work than she goes out.
b. No sooner does she finish her work than she goes out.
4.
a. No sooner had I opened the door than the cat ran inside.
b. No sooner I had opened the door than the cat ran inside.
5.
a. No sooner do they arrive than the party starts.
b. No sooner they arrive than the party starts.
6.
a. No sooner had we eaten than we went to sleep.
b. No sooner had we eaten when we went to sleep.
7.
a. No sooner will he call than I will answer.
b. No sooner will he call when I will answer.
8.
a. No sooner did I hear the news than I told my friends.
b. No sooner did I hear the news when I told my friends.
9.
a. No sooner does the bell ring than the students leave.
b. No sooner the bell rings than the students leave.
10.
a. No sooner had she started cooking than the power went out.
b. No sooner she started cooking than the power went out.
Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc No sooner... than
1. As soon as we got home, it started raining.
→ _______________.
2. The moment he finished speaking, the audience clapped.
→ _______________.
3. Immediately after she left the room, the phone rang.
→ _______________.
4. As soon as the bell rings, the students will leave the classroom.
→ _______________.
5. Just after we sat down, the show began.
→ _______________.
6. As soon as he opened the door, the cat ran outside.
→ _______________.
7. Right after they arrived at the party, the music started playing.
→ _______________.
8. As soon as the train left, it began to rain.
→ _______________.
9. The second he turned on the TV, the power went out.
→ _______________.
10. Immediately after I finished my homework, my friend called me.
→ _______________.
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu theo đúng cấu trúc No sooner... than:
- No sooner ________ (we/finish) the meal than the waiter brought the bill.
- No sooner ________ (the rain/start) than they ran to the shelter.
- No sooner ________ (the plane/take off) than it started to rain.
- No sooner ________ (I/close) the door than the phone rang.
- No sooner ________ (they/arrive) than the meeting was canceled.
- No sooner ________ (we/sit) down than the movie began.
- No sooner ________ (she/leave) the office than the boss called.
- No sooner ________ (I/turn on) the computer than it crashed.
- No sooner ________ (he/graduate) than he started his new job.
- No sooner ________ (they/board) the bus than it departed.
Bài tập 4: Hoàn thành câu dựa trên gợi ý cho sẵn, sử dụng cấu trúc No sooner... than:
1. Gợi ý: Tôi vừa ngồi xuống thì chuông reo.
→ No sooner _______________.
2. Gợi ý: Họ vừa đến nơi thì xe buýt đã rời bến.
→ No sooner _______________.
3. Gợi ý: Cô ấy vừa ra khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.
→ No sooner _______________.
4. Gợi ý: Chúng tôi vừa hoàn thành bài kiểm tra thì chuông báo giờ nghỉ vang lên.
→ No sooner _______________.
5. Gợi ý: Anh ấy vừa đi làm về thì nhận được điện thoại.
→ No sooner _______________.
6. Gợi ý: Tôi vừa mở cửa thì chó chạy ra ngoài.
→ No sooner _______________.
7. Gợi ý: Tôi vừa viết xong báo cáo thì sếp yêu cầu chỉnh sửa lại.
→ No sooner _______________.
8. Gợi ý: Anh ấy vừa ký hợp đồng thì công ty gọi điện thông báo hủy bỏ.
→ No sooner _______________.
9. Gợi ý: Họ vừa tới nhà hàng thì phát hiện nó đã đóng cửa.
→ No sooner _______________.
10. Gợi ý: Cô ấy vừa ra khỏi phòng thì cuộc họp bắt đầu.
→ No sooner _______________.
Bài tập 5: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh theo cấu trúc No sooner... than:
- than / they / arrive / No sooner / left / the train.
- No sooner / had / started / I / than / finished / eating / working.
- will / No sooner / the / they / arrive / start / than / will / concert.
- No sooner / did / the / lights / than / off / go / he / called.
- will / than / will / come / No sooner / you / start / I / cooking.
- than / the bell / No sooner / did / ring / left / the students.
- started / the rain / No sooner / than / they / ran.
- started / than / did / working / No sooner / leave.
- did / open / No sooner / the door / the cat / ran / than / out.
- start / No sooner / than / did / the class / end.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
- B.
- A.
- B.
- A.
- A.
- A.
- A.
- A.
- A.
- A.
Bài 2:
- No sooner had we got home than it started raining.
- No sooner had he finished speaking than the audience clapped.
- No sooner had she left the room than the phone rang.
- No sooner will the bell ring than the students will leave the classroom.
- No sooner had we sat down than the show began.
- No sooner had he opened the door than the cat ran outside.
- No sooner had they arrived at the party than the music started playing.
- No sooner had the train left than it began to rain.
- No sooner had he turned on the TV than the power went out.
- No sooner had I finished my homework than my friend called me.
Bài 3:
- had we finished the meal than the waiter brought the bill.
- had the rain started than they ran to the shelter.
- had the plane taken off than it started to rain.
- had I closed the door than the phone rang.
- had they arrived than the meeting was canceled.
- had we sat down than the movie began.
- had she left the office than the boss called.
- had I turned on the computer than it crashed.
- had he graduated than he started his new job.
- had they boarded the bus than it departed.
Bài 4:
- No sooner had I sat down than the bell rang.
- No sooner had they arrived than the bus left.
- No sooner had she left the house than it started raining.
- No sooner had we finished the test than the bell rang for a break.
- No sooner had he come back from work than he received a phone call.
- No sooner had I opened the door than the dog ran outside.
- No sooner had I finished writing the report than the boss asked for revisions.
- No sooner had he signed the contract than the company called to cancel it.
- No sooner had they arrived at the restaurant than they found it was closed.
- No sooner had she left the room than the meeting started.
Bài 5:
- No sooner had they arrived than the train left.
- No sooner had I finished eating than I started working.
- No sooner will they arrive than the concert will start.
- No sooner did the lights go off than he called.
- No sooner will you come than I will start cooking.
- No sooner did the bell ring than the students left.
- No sooner had the rain started than they ran.
- No sooner did I start working than he left.
- No sooner did I open the door than the cat ran out.
- No sooner did the class start than it ended.
>>> Đọc thêm bài viết bổ ích: HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
5. Kết luận
Trên đây là tổng hợp chi tiết về các kiến thức và điểm quan trọng liên quan đến cấu trúc No sooner than trong tiếng Anh mà BingGo Leaders muốn chia sẻ với bạn. Chúng mình hy vọng rằng những thông tin, ví dụ và bài tập được cung cấp sẽ giúp bạn nâng cao hiểu biết và kỹ năng của mình, từ đó làm cho việc sử dụng ngôn ngữ trở nên thú vị, mới mẻ và hiệu quả hơn!