100+ HỘI THOẠI TIẾNG ANH CHO BÉ THÔNG DỤNG & ĐƠN GIẢN

Mục lục [Hiện]

Trong hành trình học tiếng Anh, việc luyện tập thông qua các đoạn hội thoại là cách hiệu quả nhất để giúp bé phát triển kỹ năng giao tiếp nhanh chóng. Với những đoạn hội thoại ngắn này, ba mẹ hoàn toàn có thể dễ dàng giao tiếp cùng bé về các chủ đề xoay quanh cuộc sống. Vậy hôm nay hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu ngay về 100+ mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé thông dụng ngay dưới đây nhé!

1. 15 Mẫu hội thoại tiếng anh cho bé thông dụng 

Trong cuộc sống hàng ngày, việc giao tiếp tiếng Anh cơ bản là một phần thiết yếu giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và xã hội. Dưới đây là 15 mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé, thiết kế để giúp các em làm quen với các tình huống đời thường mà các bé có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.

1.1 Hội thoại tiếng Anh cho bé - giao tiếp với ba mẹ

Mẫu hội thoại 1

A: Can we go to the park this weekend? (Chúng ta có thể đi công viên vào cuối tuần này không?)
B: Sure! What would you like to do at the park? (Tất nhiên rồi! Bạn muốn làm gì ở công viên?)
A: I’d like to play on the swings and have a picnic. (Tôi muốn chơi xích đu và dã ngoại.)
B: That sounds like a great plan. Let’s pack some food and go! (Nghe có vẻ như một kế hoạch tuyệt vời. Hãy chuẩn bị chút đồ ăn và đi thôi!)

Mẫu hội thoại 2

A: I have a school project due next week. Can you help me with it? (Con có một dự án trường học sẽ đến hạn vào tuần tới. Mẹ có thể giúp con không?)
B: Of course! What do you need help with? (Tất nhiên rồi! Con cần giúp gì?)
A: I need to create a poster about space. Can you help me find some information? (Con cần làm một tấm áp phích về không gian. Mẹ có thể giúp con tìm thông tin không?)
B: I’d be happy to help. Let’s start by searching online and gathering some facts. (Mẹ rất vui được giúp đỡ. Hãy bắt đầu bằng cách tìm kiếm thông tin trực tuyến và thu thập một số dữ liệu.)

Hội thoại tiếng Anh cho bé với ba mẹ

Hội thoại tiếng Anh cho bé với ba mẹ

1.2 Cuộc hội thoại tiếng Anh với thầy cô

Mẫu hội thoại 1

A: Could you explain this math problem again? (Cô có thể giải thích lại bài toán này không?)
B: Sure, I’ll go over it with you step by step. What part is confusing? (Tất nhiên, cô sẽ giải thích cho bạn từng bước một. Phần nào làm bạn bối rối?)
A: I don’t understand the last step. Can you clarify it? (Con không hiểu bước cuối cùng. Cô có thể làm rõ giúp con không?)
B: Certainly. Let’s break it down and review each part carefully. (Chắc chắn rồi. Hãy cùng phân tích và xem xét từng phần một cách cẩn thận.)

Mẫu hội thoại 2

A: I’m having trouble with my English homework. Can you give me some tips? (Con gặp khó khăn với bài tập về nhà môn tiếng Anh. Cô có thể cho con vài mẹo không?)
B: I’d be happy to help. What specific part are you struggling with? (Cô rất vui được giúp đỡ. Bạn gặp khó khăn ở phần nào cụ thể?)
A: I’m having trouble with the grammar exercises. They’re really confusing. (Con gặp khó khăn với các bài tập ngữ pháp. Chúng rất khó hiểu.)
B: Let’s review the rules together and practice a few examples. (Hãy cùng xem lại các quy tắc và thực hành một vài ví dụ nhé.)

>> Xem thêm: Cách hỏi đường & chỉ đường cơ bản bằng tiếng Anh

1.3 Hội thoại tiếng Anh chủ đề giao tiếp với bạn bè

Mẫu hội thoại 1

A: What movie do you want to watch this weekend? (Bạn muốn xem bộ phim gì vào cuối tuần này?)
B: How about a comedy? I heard the new one is really funny. (Thế còn một bộ phim hài thì sao? Tôi nghe nói bộ phim mới rất hài hước.)
A: Sounds perfect! Let’s check the showtimes and pick a day. (Nghe thật tuyệt vời! Hãy kiểm tra giờ chiếu và chọn một ngày nhé.)
B: Great! I’ll look up the showtimes online. (Tuyệt vời! Tôi sẽ tra giờ chiếu trực tuyến.)

Mẫu hội thoại 2

A: Do you want to come over and play some video games after school? (Bạn có muốn đến nhà tôi và chơi trò chơi điện tử sau giờ học không?)
B: Sure! What games do you have? (Tất nhiên rồi! Bạn có những trò chơi nào?)
A: I have the latest racing game and a few fun multiplayer games. (Tôi có trò chơi đua xe mới nhất và một vài trò chơi nhiều người chơi vui nhộn.)
B: Sounds awesome! I can bring some snacks too. (Nghe tuyệt vời quá! Tôi có thể mang theo một số món ăn nhẹ nữa.)

Hội thoại tiếng Anh cho bé với bạn bè

Hội thoại tiếng Anh cho bé với bạn bè

1.4 Cuộc hội thoại về tên tuổi

Mẫu hội thoại 1

A: What’s your name and how old are you? (Tên bạn là gì và bạn bao nhiêu tuổi?)
B: My name is Lily, and I’m eight years old. What about you? (Tên tôi là Lily, và tôi tám tuổi. Còn bạn thì sao?)
A: I’m Max, and I’m nine years old. Nice to meet you, Lily! (Tôi là Max, và tôi chín tuổi. Rất vui được gặp bạn, Lily!)
B: Nice to meet you too, Max! (Cũng rất vui được gặp bạn, Max!)

Mẫu hội thoại 2

A: Can you tell me your birthday? (Bạn có thể cho tôi biết ngày sinh của bạn không?)
B: Sure! My birthday is on June 5th. When is yours? (Tất nhiên! Sinh nhật của tôi là vào ngày 5 tháng 6. Còn bạn thì sao?)
A: My birthday is on October 10th. Do you like celebrating your birthday? (Sinh nhật của tôi là vào ngày 10 tháng 10. Bạn có thích tổ chức sinh nhật không?)
B: Yes, I love it! I always have a party with my friends and family. (Có, tôi rất thích! Tôi luôn tổ chức một bữa tiệc với bạn bè và gia đình.)

1.5 Hội thoại tiếng Anh cho bé: Chào hỏi và Giới thiệu

Mẫu hội thoại 1

A: Hi, my name is Emily. What’s your name? (Chào, tên tôi là Emily. Tên bạn là gì?)
B: Hello, Emily! I’m Jack. (Xin chào, Emily! Tôi là Jack.)
A: Nice to meet you, Jack! (Rất vui được gặp bạn, Jack!)
B: Nice to meet you too, Emily! (Cũng rất vui được gặp bạn, Emily!)

Mẫu hội thoại 2

A: Good morning! How are you today? (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?)
B: Good morning! I’m feeling great. How about you? (Chào buổi sáng! Tôi cảm thấy rất tốt. Còn bạn?)
A: I’m good, thanks for asking! (Tôi cũng tốt, cảm ơn bạn đã hỏi!)
B: You’re welcome! Have a nice day! (Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Hội thoại tiếng Anh cho bé

Hội thoại tiếng Anh cho bé về chào hỏi và giới thiệu

1.6 Hội thoại chủ đề con vật yêu thích

Mẫu hội thoại 1

A: Do you have a pet? (Bạn có thú cưng không?)
B: Yes, I have a cat named Whiskers. (Có, tôi có một con mèo tên là Whiskers.)
A: That’s cute! I have a dog named Buddy. (Thật dễ thương! Tôi có một con chó tên là Buddy.)
B: Buddy sounds like a great companion. What breed is he? (Buddy nghe có vẻ là một người bạn tuyệt vời. Anh ấy là giống chó gì?)

Mẫu hội thoại 2

A: What’s the most interesting animal you’ve seen? (Động vật thú vị nhất mà bạn đã thấy là gì?)
B: I saw a panda at the zoo last year. It was fascinating! (Tôi đã thấy một con gấu trúc ở sở thú năm ngoái. Thật hấp dẫn!)
A: Pandas are so cute. I’ve always wanted to see one in person. (Gấu trúc thì thật dễ thương. Tôi luôn muốn thấy một con gấu trúc ngoài đời thực.)
B: You should visit the zoo. They’re amazing animals to watch. (Bạn nên đi sở thú. Chúng là những con vật tuyệt vời để xem.)

>> Xem thêm: [LƯU LẠI NGAY] 40 Cách nói đồng ý bằng tiếng anh như người bản xứ

1.7 Hội thoại tiếng Anh cho trẻ - Thói quen hàng ngày

Mẫu hội thoại 1

A: What time do you usually wake up? (Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)
B: I wake up at 7 a.m. and then have breakfast. (Tôi dậy lúc 7 giờ sáng và sau đó ăn sáng.)
A: I wake up a bit later, around 8 a.m. What do you have for breakfast? (Tôi dậy muộn hơn một chút, khoảng 8 giờ sáng. Bạn ăn gì cho bữa sáng?)
B: I usually have cereal and fruit. (Tôi thường ăn ngũ cốc và trái cây.)

Mẫu hội thoại 2

A: What do you do after school? (Bạn làm gì sau giờ học?)
B: I do my homework and then play outside. (Tôi làm bài tập về nhà và sau đó chơi ngoài trời.)
A: Sounds fun! I usually read a book or watch TV. (Nghe có vẻ vui! Tôi thường đọc sách hoặc xem TV.)
B: Reading is a good habit. What book are you reading now? (Đọc sách là một thói quen tốt. Bạn đang đọc sách gì bây giờ?)

1.8 Hội thoại chủ đề: Các thành viên trong gia đình

Mẫu hội thoại 1

A: How many people are in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are four people: my parents, my brother, and me. (Có bốn người: bố mẹ tôi, anh trai tôi, và tôi.)
A: That’s nice! I have a larger family with five members. (Thật tốt! Gia đình tôi đông hơn với năm thành viên.)
B: Who are the members of your family? (Các thành viên trong gia đình bạn là ai?)

Mẫu hội thoại 2

A: What does your father do for a living? (Bố bạn làm nghề gì?)
B: He’s a teacher. He teaches mathematics at a high school. (Ông ấy là một giáo viên. Ông dạy toán học tại một trường trung học.)
A: That’s interesting. My mother is a doctor. (Thật thú vị. Mẹ tôi là bác sĩ.)
B: Being a doctor must be a rewarding job. Does she work in a hospital? (Làm bác sĩ chắc chắn là một công việc đáng quý. Cô ấy làm việc tại bệnh viện phải không?)

>> Xem thêm: Bỏ túi từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh thông dụng

1.9 Hội thoại chủ đề: Trường học và các môn học

Mẫu hội thoại 1

A: What’s your favorite subject in school? (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
B: I love science because it’s very exciting. (Tôi yêu môn khoa học vì nó rất thú vị.)
A: Science is fun! I really enjoy art class. (Khoa học thì vui! Tôi thực sự thích giờ học mỹ thuật.)
B: Art is a great way to express yourself. What do you like to draw? (Mỹ thuật là cách tuyệt vời để thể hiện bản thân. Bạn thích vẽ gì?)

Mẫu hội thoại 2

A: Do you have any favorite teachers? (Bạn có thầy cô giáo yêu thích nào không?)
B: Yes, I really like my history teacher. He makes the lessons interesting. (Có, tôi rất thích thầy giáo môn lịch sử của tôi. Ông làm cho các bài học trở nên thú vị.)
A: That’s great! My favorite teacher is my English teacher. (Thật tuyệt! Giáo viên yêu thích của tôi là giáo viên tiếng Anh.)
B: English is a useful subject. What do you like about it? (Tiếng Anh là một môn học hữu ích. Bạn thích điều gì về môn học này?)

Hội thoại tiếng Anh cho bé

Hội thoại tiếng Anh cho bé 

1.10 Mẫu giao tiếp chủ đề: Sở thích và thời gian rảnh

Mẫu hội thoại 1

A: What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I enjoy painting and drawing. It’s very relaxing. (Tôi thích vẽ và tô màu. Nó rất thư giãn.)
A: That sounds nice! I like to play video games and read books. (Nghe thật tuyệt! Tôi thích chơi trò chơi điện tử và đọc sách.)
B: Video games can be a lot of fun. What games do you play? (Trò chơi điện tử có thể rất vui. Bạn chơi trò gì?)

Mẫu hội thoại 2

A: Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)
B: Yes, I collect stamps. It’s interesting to learn about different countries. (Có, tôi sưu tầm tem. Thật thú vị khi tìm hiểu về các quốc gia khác nhau.)
A: Stamp collecting sounds fascinating. I enjoy gardening. (Sưu tầm tem nghe có vẻ hấp dẫn. Tôi thích làm vườn.)
B: Gardening is a great hobby. What do you grow in your garden? (Làm vườn là một sở thích tuyệt vời. Bạn trồng gì trong vườn của bạn?)

>> Xem thêm: 20+ Mẫu câu chào hỏi tiếng Anh đơn giản

1.11 Mẫu câu giao tiếp: Thức ăn và đồ uống

Mẫu hội thoại 1

A: What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: I love pizza with lots of cheese and pepperoni. (Tôi yêu pizza với nhiều phô mai và xúc xích.)
A: Pizza is delicious! I prefer sushi. (Pizza thì ngon! Tôi thích sushi hơn.)
B: Sushi is tasty. Do you have a favorite type? (Sushi thì ngon. Bạn có loại nào yêu thích không?)

Mẫu hội thoại 2

A: What do you like to drink with your meals? (Bạn thích uống gì với bữa ăn của mình?)
B: I usually drink juice or water. (Tôi thường uống nước trái cây hoặc nước lọc.)
A: I like to have milk with my meals. (Tôi thích uống sữa với bữa ăn của mình.)
B: Milk is a healthy choice. Do you drink it often? (Sữa là một sự chọn lựa lành mạnh. Bạn có uống nó thường xuyên không?)

Hội thoại tiếng Anh cho bé 

Hội thoại tiếng Anh cho bé 

1.12 Mẫu giao tiếp chủ đề: Thời tiết và các mùa

Mẫu hội thoại 1

A: What’s your favorite season? (Mùa yêu thích của bạn là gì?)
B: I love summer because I can go to the beach. (Tôi yêu mùa hè vì tôi có thể đi biển.)
A: I prefer winter. I like playing in the snow. (Tôi thích mùa đông hơn. Tôi thích chơi trong tuyết.)
B: Winter is fun too! Do you like skiing? (Mùa đông cũng vui! Bạn có thích trượt tuyết không?)

Mẫu hội thoại 2

A: How is the weather today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
B: It’s sunny and warm. Perfect for a picnic! (Trời nắng và ấm. Hoàn hảo cho một buổi dã ngoại!)
A: That sounds wonderful. Yesterday it was raining all day. (Nghe thật tuyệt. Hôm qua trời mưa cả ngày.)
B: Rainy days can be cozy too. Do you like rainy weather? (Những ngày mưa cũng có thể ấm cúng. Bạn có thích thời tiết mưa không?)

>> Xem thêm: Từ vựng thời tiết theo chủ đề

2. Cách dạy học tiếng Anh qua đoạn hội thoại cho bé

Để bé tự tin giao tiếp nhờ các đoạn hội thoại bên trên, ba mẹ có thể áp dụng một số phương pháp dạy bên dưới đây:

  • Sử dụng đoạn hội thoại hàng ngày: Chọn các đoạn hội thoại gần gũi với cuộc sống hàng ngày của bé như chào hỏi, gia đình, và bạn bè. Đặt các đoạn hội thoại vào tình huống thực tế sẽ giúp bé dễ hiểu và ghi nhớ từ vựng cùng cấu trúc câu.
  • Tạo âm thanh và video: Sử dụng video có các đoạn hội thoại giúp bé cải thiện khả năng nghe và phát âm. Ghi âm các đoạn hội thoại và cho bé nghe lại cũng là một cách hiệu quả để luyện tập tiếng Anh.
  • Sử dụng flashcards và bảng: Flashcards và bảng hội thoại là công cụ học tập hiệu quả, giúp bé học và nhớ các từ vựng cùng cấu trúc câu một cách dễ dàng. Flashcards cung cấp các câu hỏi và câu trả lời giúp bé luyện tập.
  • Tích hợp các hoạt động sáng tạo: Kết hợp vẽ, viết, và âm nhạc với học tiếng Anh qua đoạn hội thoại. Bé có thể vẽ các tình huống và viết câu thoại bên dưới, hoặc tạo các bài hát để học từ vựng và cấu trúc câu.
  • Sử dụng ứng dụng và công nghệ: Các ứng dụng học tiếng Anh và game giáo dục có yếu tố hội thoại giúp bé luyện tập mọi lúc, mọi nơi. Công nghệ giúp bé tiếp xúc với tiếng Anh trong nhiều tình huống thực tế.
Hội thoại tiếng Anh cho bé

Cách dạy học tiếng Anh qua đoạn hội thoại

3. Lời kết

Chúng ta đã cùng khám phá 100+ hội thoại tiếng Anh cho bé thông dụng và cực hay, từ những câu hỏi đơn giản về sở thích và thói quen hàng ngày đến những chủ đề thú vị như gia đình, bạn bè và các hoạt động vui chơi. Hy vọng rằng bộ hội thoại này sẽ trở thành công cụ hữu ích trong việc học tiếng Anh của các bé, giúp các bé tự tin hơn khi trò chuyện và mở rộng vốn từ vựng của mình.

MS. THƯƠNG
Tác giả: MS. THƯƠNG
  • Chứng chỉ 910 TOEIC
  • Kinh nghiệm đào tạo 2000+ học viên
  • 10 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay