Trong giao tiếp tiếng Anh, từ "delighted" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui mừng, phấn khích. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách chính xác, chúng ta cần nắm rõ cách kết hợp nó với các giới từ. Trong bài viết này, hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu về ý nghĩa delighted là gì và cách dùng của từ này khi đi cùng 5 giới từ phổ biến nhé
1. Delighted là gì?
Delighted" trong tiếng Anh có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc hoặc hứng khởi. Khi ai đó nói "I'm delighted", họ đang bày tỏ rằng họ cảm thấy rất vui và hài lòng về một điều gì đó.
Ví dụ:
- I'm delighted to meet you. (Tôi rất vui được gặp bạn)
- She was delighted with her birthday present. (Cô ấy rất vui với món quà sinh nhật của mình)
Nghĩa của từ delighted trong tiếng Anh
Trong một số ngữ cảnh trang trọng hơn, "delighted" có thể được sử dụng để diễn tả sự biết ơn hoặc vinh dự:
Ví dụ: I am delighted to accept this award. (Tôi rất vinh dự khi được nhận giải thưởng này)
- Một số từ đồng nghĩa với Delighted: overjoyed, thrilled, ecstatic, elated, pleased, happy, cheerful, glad, delighted
- Một số từ trái nghĩa với Delighted: sad, unhappy, miserable, sorrowful, dejected, depressed, gloomy, mournful, disappointed
>> Xem thêm: 25 TÍNH TỪ MIÊU TẢ BẢN BẰNG TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ QUA
2. Chức năng của “delight” trong câu
"Delight" là một từ mang sắc thái tích cực, chức năng của từ này trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ pháp của nó. Delight có thể được sử dụng như một danh từ, động từ, hoặc tính từ trong câu:
2.1. Delight như một danh từ (Noun)
- Chỉ sự vui sướng, niềm vui:
Ví dụ:
It was a delight to see them again. (Thật là vui khi gặp lại họ)
The children were filled with delight at the circus. (Những đứa trẻ tràn ngập niềm vui tại rạp xiếc)
- Chỉ một điều gì đó mang lại niềm vui:
Ví dụ:
Reading is one of my greatest delights. (Đọc sách là một trong những niềm vui lớn nhất của tôi)
The garden is a delight to the senses. (Khu vườn là một niềm vui cho các giác quan)
Chức năng của “delight” trong câu
>> Xem thêm: CÁCH NHẬN BIẾT CÁC ĐUÔI DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
2.2. Delight như một động từ (Verb)
- Mang lại niềm vui cho ai đó:
Ví dụ:
The music delights the audience. (Âm nhạc làm khán giả thích thú)
The beautiful scenery delighted us. (Cảnh đẹp làm chúng tôi thích thú)
2.3. Delight như một tính từ (Adjective)
- Dùng làm bổ ngữ cho danh từ
Ví dụ:
a delightful surprise (một bất ngờ thú vị)
a delightful evening (một buổi tối thật vui vẻ)
>> Xem thêm: PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ED VÀ ĐUÔI ING ĐỂ TRÁNH NHẦM LẪN TAI HẠI
3. Cách dùng cấu trúc đi với delight
Cấu trúc Delighted thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực của một người về một sự việc, một đối tượng hoặc một hành động nào đó.
3.1. Delighted + to + V
Nghĩa: Cảm thấy vui mừng khi làm gì đó.
Ví dụ:
I am delighted to meet you. (Tôi rất vui khi được gặp bạn)
She was delighted to receive your letter. (Cô ấy rất vui khi nhận được thư của bạn)
Cách dùng cấu trúc đi với delight
3.2. Delighted + with/at/by/about + N/Ving
Nghĩa: Cảm thấy vui mừng về điều gì đó.
Ví dụ:
I am delighted with your progress. (Tôi rất vui mừng về sự tiến bộ của bạn)
She was delighted at the news of his promotion. (Cô ấy rất vui mừng khi nghe tin anh ấy được thăng chức)
>> Xem thêm: ADMIRE LÀ GÌ? ĐI VỚI GIỚI TỪ NÀO? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG
3.3. Delighted that + clause
Nghĩa: Cảm thấy vui mừng vì điều gì đó.
Ví dụ:
I am delighted that you could make it. (Tôi rất vui vì bạn có thể đến)
She was delighted that her team won the game. (Cô ấy rất vui vì đội của mình đã thắng trận đấu)
Lưu ý khi sử dụng:
- Delighted thường được dùng để diễn tả cảm xúc tích cực và mạnh mẽ hơn so với "happy" hay "pleased".
- Delighted có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa (ví dụ: a delighted smile - một nụ cười rạng rỡ).
Ví dụ:
He was delighted to hear the good news. (Anh ấy rất vui khi nghe tin tốt lành)
They were delighted with their new home. (Họ rất hài lòng với ngôi nhà mới của mình)
>> Xem thêm: LÝ THUYẾT VỀ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ TRONG TIẾNG ANH
4. Phân biệt cấu trúc delighted và delightful trong Writing
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác trong bài viết của mình:
Cấu trúc |
Nghĩa |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Delighted |
Vui mừng, thích thú |
Thường được dùng như một tính từ bổ sung cho chủ ngữ, thường đi sau động từ "be" hoặc các động từ liên kết khác để diễn tả cảm xúc của ai đó. |
I am delighted to meet you. (Tôi rất vui khi được gặp bạn) She was delighted with her gift. (Cô ấy rất thích món quà của mình) |
Delightful |
Đáng yêu, thú vị, làm hài lòng |
Thường được dùng như một tính từ để miêu tả một người, một vật hoặc một sự việc nào đó mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng. |
It was a delightful evening. (Đó là một buổi tối thật thú vị) She has a delightful personality. (Cô ấy có một tính cách thật đáng yêu) |
Phân biệt cấu trúc delighted và delightful trong Writing
Mẹo ghi nhớ nhanh sự khác nhau giữa hai từ này:
- Delighted: Tập trung vào cảm xúc của con người (chủ ngữ).
Ví dụ: I was delighted to hear that you got the job. (Tôi rất vui khi nghe tin bạn đã được nhận vào làm) - Tập trung vào cảm xúc của người nói.
- Delightful: Tập trung vào tính chất của sự vật, sự việc hoặc người nào đó.
Ví dụ: The party was delightful. (Buổi tiệc thật thú vị) - Tập trung vào tính chất của buổi tiệc.
Lưu ý:
- Cả hai từ đều mang nghĩa tích cực và thường được sử dụng để diễn tả sự hài lòng, vui mừng.
- Delighted thường được dùng để nói về cảm xúc của bản thân hoặc của người khác khi nhận được một tin tốt, một món quà hoặc trải qua một trải nghiệm thú vị.
- Delightful thường được dùng để miêu tả một cái gì đó hoặc ai đó mang lại niềm vui cho người khác.
>> Xem thêm: PHÂN BIỆT 13 CỤM TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH KÈM VÍ DỤ
5. Giới từ đi với delighted trong câu
Khi sử dụng "delighted", chúng ta thường kết hợp với các giới từ khác nhau để diễn tả sắc thái cảm xúc một cách chính xác hơn.
Công thức chung:
S + be + delighted + giới từ + O |
- S: Chủ ngữ
- be: động từ to be (am, is, are)
- delighted: tính từ
- giới từ: with, at, by, about, for
- O: tân ngữ (tức là đối tượng gây ra sự vui mừng)
>> Xem thêm: CỤM GIỚI TỪ QUAN TRỌNG TIẾNG ANH BẮT BUỘC NGƯỜI HỌC CẦN PHẢI NHỚ
Các giới từ thường đi kèm với delighted:
5.1. Giới từ With
Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự hài lòng với một đối tượng cụ thể nào đó. Đối tượng này có thể là một món quà, một sự kiện, một người hoặc một điều gì đó mà chúng ta có thể cảm nhận được bằng các giác quan.
Ví dụ:
I am delighted with my new car. (Tôi rất hài lòng với chiếc xe hơi mới của mình)
She was delighted with the flowers you sent her. (Cô ấy rất thích bó hoa bạn gửi cho cô ấy)
5.2. Giới từ At
Thường được sử dụng khi muốn diễn tả sự vui mừng trước một tin tức, một sự kiện hoặc một quyết định nào đó.
Ví dụ:
He was delighted at the news of her promotion. (Anh ấy rất vui mừng khi nghe tin cô ấy được thăng chức)
They were delighted at the outcome of the meeting. (Họ rất hài lòng với kết quả của cuộc họp)
Giới từ đi với delighted trong câu
5.3. Giới từ By
Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự vui mừng.
Ví dụ:
I am delighted by your kindness. (Tôi rất vui vì sự tử tế của bạn)
She was delighted by his surprise party. (Cô ấy rất vui mừng với bữa tiệc bất ngờ của anh ấy)
>> Xem thêm: GIẢI MÃ SAU GIỚI TỪ LÀ GÌ? LƯU LẠI ĐỂ TRÁNH MẤT ĐIỂM ĐÁNG TIẾC
5.4. Giới từ About
Thường được sử dụng khi muốn diễn tả sự vui mừng về một điều gì đó mang tính trừu tượng hơn, như một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một tương lai.
Ví dụ:
We are delighted about the upcoming trip. (Chúng tôi rất vui mừng về chuyến đi sắp tới)
She was delighted about the news of her pregnancy. (Cô ấy rất vui mừng khi biết tin mình có thai)
5.5. Giới từ For
Thường được sử dụng khi muốn diễn tả sự vui mừng thay mặt cho người khác.
Ví dụ:
I am delighted for you. (Tôi rất vui cho bạn)
We were delighted for them when they got married. (Chúng tôi rất vui cho họ khi họ kết hôn)
>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
6. Bài tập vận dụng delighted đi với giới từ
Exercise 1: Choose the appropriate preposition to complete the following sentences with the word “delighted” (Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành các câu sau với từ “delighted”)
- The children were __________ the new toys. (by / about / at / with / for)
- He was __________ the opportunity to travel abroad. (by / about / at / with / for)
- They were __________ the delicious food at the restaurant. (by / about / at / with / for)
- I am __________ hear that you passed the exam. (by / about / at / with / for)
- She was __________ the surprise party her friends threw for her. (by / about / at / with / for)
Đáp án:
- The children were delighted with the new toys.
- He was delighted about the opportunity to travel abroad.
- They were delighted with the delicious food at the restaurant.
- I am delighted to hear that you passed the exam.
- She was delighted about the surprise party her friends threw for her.
>> Xem thêm: TỔNG HỢP GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
Exercise 2: Rewrite the sentence using "delighted" and the preposition (Viết lại câu sử dụng "delighted" và giới từ)
- She was very happy when she heard the good news.
- He was excited about the upcoming vacation.
- They were pleased with the results of the exam.
- I am thrilled to meet you.
- She was overjoyed at his return.
Đáp án:
- She was delighted to hear the good news.
- He was delighted about the upcoming vacation.
- They were delighted with the results of the exam.
- I am delighted to meet you.
- She was delighted at his return.
Exercise 3: Create more complex sentences with “delighted” (Tạo câu phức tạp hơn với “delighted”)
- Despite the challenges, she was ______________ the final result.
- Not only was he ______________ the gift, but he was also grateful for the thought.
- She was so ______________ the news that she couldn't stop smiling.
- He was more ______________ the experience than the outcome.
- They were equally ______________ the opportunity to work together.
Đáp án:
- Despite the challenges, she was delighted with the final result.
- Not only was he delighted with the gift, but he was also grateful for the thought.
- She was so delighted about the news that she couldn't stop smiling.
- He was more delighted by the experience than the outcome.
- They were equally delighted about the opportunity to work together.
7. Lời kết
Trên đây là tóm tắt ý nghĩa và cách dùng của từ "delighted" khi đi với 5 giới từ phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên, download thêm nhiều bài tập có lời giải để luyện tập tại nhà cùng BingGo Leaders nhé