BingGo Leaders không chỉ hỗ trợ bạn học tìm đáp án cho câu hỏi “Similar đi với giới từ gì?” mà còn đem đến cho b những ví dụ, thông tin cần nắm để có thể sử dụng và hiểu sâu được từ vựng “Similar”. Hãy cùng học và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích cùng BingGo Leaders trong bài viết dưới đây nhé.
1. Similar đi với giới từ gì?
1.1. Similar đi với giới từ to
- Cấu trúc: similar to
- Cách dùng: Similar to được dùng với nghĩa là “giống với” người hoặc vật.
Ví dụ:
- Her favorite subject is similar to mine.
(Môn học yêu thích của cô ấy giống với môn học của tôi.)
- Their house is quite similar to my house.
(Ngôi nhà của họ khá giống với ngôi nhà của tôi.)
1.2. Similar đi với giới từ in
- Cấu trúc: similar in
- Cách dùng: Similar in được với nghĩa là “giống về” kích cỡ, vẻ ngoài, hình dáng hay đặc điểm,....
Ví dụ:
- My mother and I are similar in appearance.
(Tôi và mẹ giống nhau về ngoại hình.)
- Our laptops are similar in size.
(Máy tính xách tay của chúng tôi có kích thước tương tự nhau.)
2. Các từ vựng đồng nghĩa với Similar trong tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng cấu trúc về Similar to hay Similar in trong tiếng Anh, người học cũng nên thay thế những từ vựng này bằng những từ đồng nghĩa, cao cấp hơn để câu văn được phong phú.
2.1. Like
Like ngoài là một động từ mang nghĩa là “thích” thì còn là giới từ có nghĩa là “giống như, có vẻ như”.
Ví dụ:
- It seems like he doesn’t like me.
(Có vẻ như anh ấy không thích tôi.)
- She looks like my grandmother.
(Cô ấy trông giống như bà của tôi.)
2.2. Alike
Alike là giới từ được dùng với nghĩa là rất giống, thường nói về vẻ ngoài và hành động của con người. Tuy nhiên từ Alike không đi trước danh từ.
Ví dụ:
- He and his uncle look alike.
(Anh ấy và chú của anh ấy trông giống nhau.)
- The way they smile looks alike.
(Cách họ cười trông giống nhau.)
2.3. Identical
Identical là tính từ có nghĩa là hoàn toàn giống nhau, thường dùng để nói về những cặp sinh đôi.
Ví dụ:
- They have identical names.
(Họ có tên giống hệt nhau.)
- The smartphone wasn’t identical in design.
(Điện thoại thông minh không giống nhau về thiết kế.)
2.4. Close
Close là tính từ mang nghĩa là gần như, rất giống nhau.
Ví dụ:
- His action is close to what his parents did before.
(Hành động của anh ấy gần giống với những gì cha mẹ anh ấy đã làm trước đây.)
- No one can have a design that is close to the design of Nam.
(Không ai có thể có thiết kế gần giống với thiết kế của Nam.)
2.5. Same
Same được dùng thông dụng với nghĩa là giống.
Ví dụ:
- I want to have a T-shirt that is the same as my mother's.
(Tôi muốn có một chiếc áo phông giống như của mẹ tôi.)
- She told me to wear the same clothes to go to the concert.
(Cô ấy bảo tôi mặc đồ giống nhau để đi xem hòa nhạc.)
2.6. Much the same
Thay vì same, trong cấu trúc này người ta đã thêm từ “much” để câu văn được nhấn mạnh hơn và mang nghĩa là rất giống.
Ví dụ:
- The computer is not used as much the same as we did before.
(Máy tính để bàn không được sử dụng nhiều giống như trước đây.)
- They still act very much the same.
(Họ vẫn hành động rất giống nhau.)
3. Các cụm từ đi với Similar
Không những cần biết similar đi với giới từ gì, người học cũng nên tìm hiểu về các cụm từ đi với similar. Từ đó biết được cách kết hợp và giúp cho câu văn được nâng cấp hơn.
roughly/broadly similar: nhìn chung, gần giống nhau
Ví dụ:
- They are broadly similar.
(Chúng tương tự nhau.)
- His car is roughly similar to my house.
(Xe của anh ấy gần giống với xe của tôi.)
startlingly/strikingly/remarkably similar: giống nhau một cách đáng kinh ngạc, đáng chú ý.
Ví dụ:
- My house is remarkably similar to her house.
(Ngôi nhà của tôi giống với ngôi nhà của cô ấy một cách đáng chú ý.)
- The bag is startlingly similar in color.
(Chiếc túi có màu sắc giống nhau đến kinh ngạc.)
fairly/quite similar: tương đối/khá giống nhau
Ví dụ:
- Her character is quite similar to mine.
(Tính cách của cô ấy khá giống tôi.)
- His design is quite similar to his teacher’s design.
(Thiết kế của anh ấy khá giống với thiết kế của thầy anh ấy.)
somewhat similar: hơi tương tự/ hơi giống nhau
Ví dụ:
- This room is somewhat similar to the room where I used to live.
(Căn phòng này có phần giống với căn phòng nơi tôi từng ở.)
- They realized that the girls are somewhat similar in face.
(Họ nhận ra rằng các cô gái có khuôn mặt hơi giống nhau.)
4. Lời kết
Qua bài viết này, có lẽ bạn cũng đã tìm ra được đáp án cho câu hỏi “Similar đi với giới từ gì?”. Không những vậy, bạn còn được học, tìm hiểu và ôn luyện những kiến thức về từ đồng nghĩa và cụm từ với similar.
Hãy tận dụng bài viết này để cập nhật thêm kiến thức tiếng Anh cho não bộ của bạn nhé!
Tham khảo thêm: Tổng hợp cấu trúc Make thông dụng trong các bài thi.